Imidu 60mg là một loại thuốc có hiệu quả để ngăn ngừa và điều trị cơn đau ngực (đau thắt ngực) do thu hẹp các mạch máu đưa máu đến tim. Nó cũng làm giảm tải cho tim, đảm bảo quá trình bơm máu hiệu quả.
1. Thuốc imidu 60mg là gì?
Thuốc imidu 60mg nó được sử dụng cho một tình trạng tim được gọi là cơn đau thắt ngực, trong đó các mạch máu của tim bị thu hẹp một cách bất ngờ và đột ngột dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ của tim dẫn đến nghẹt thở và do đó dẫn đến đau thắt ngực, vùng cổ hoặc cánh tay.
Thuốc imidu 60mg là một dạng mononitrat của isosorbide là một chất làm giãn mạch mạnh (mở rộng mạch máu). Nó hoạt động bằng cách hình thành oxit nitric gốc tự do (NO) bên trong cơ thể của chúng ta, dẫn đến thư giãn các cơ của mạch máu, đặc biệt là tim, dẫn đến lưu lượng máu thích hợp đến cơ tim đang hoạt động dưới áp lực lớn do giảm lưu lượng máu đến cơ.
- Thành phần của thuốc: Isosorbide-5-mononitrate
- Dạng bào chế: viên nén
2. Công dụng của thuốc imidu 60mg
Tác dụng của thuốc imidu 60mg? Thuốc imidu 60mg có tác dụng để ngăn ngừa và điều trị các triệu chứng của đau thắt ngực (đau ngực). Đau thắt ngực là do thiếu máu và oxy cung cấp cho tim của bạn.
Khi bạn dùng thuốc này thường xuyên trong thời gian dài, thuốc có thể giúp điều trị chứng đau thắt ngực bằng cách giảm số lượng các cơn đau tim xảy ra.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị suy tim, một tình trạng mà tim yếu và không thể bơm đủ máu đến phần còn lại của cơ thể.
3. Liều lượng và cách dùng
Liều khởi đầu được khuyến nghị của thuốc là 30 mg (dùng một viên 30 mg hoặc 1/2 viên 60 mg) hoặc 60 mg (dùng một viên duy nhất) một lần mỗi ngày. Sau vài ngày, có thể tăng liều lên 120 mg (dùng một viên 120 mg hoặc hai viên 60 mg) một lần mỗi ngày.
4. Tác dụng phụ của thuốc
- Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu:
- Điều này có thể xảy ra đặc biệt khi bạn đứng dậy nhanh chóng từ tư thế nằm hoặc ngồi xuống. Từ từ đứng dậy hoặc thay đổi tư thế từ từ có thể hữu ích. Hãy nghỉ ngơi bằng cách ngồi hoặc nằm xuống nếu bạn cảm thấy chóng mặt.
- Điều này cũng dễ xảy ra hơn nếu bạn uống rượu, đứng trong thời gian dài, tập thể dục hoặc khi thời tiết nóng. Hạn chế lượng rượu bạn uống khi đang sử dụng Nitrat. Cẩn thận hơn trong khi tập thể dục, khi thời tiết nóng hoặc nếu bạn cần phải đứng trong thời gian dài.
- Đau đầu tạm thời: Đây là tác dụng phụ thông thường sẽ hết sau khi dùng thuốc một thời gian. Bạn có thể chọn dùng thuốc giảm đau như Paracetamol khi bắt đầu sử dụng Nitrat để giảm cơn đau đầu tạm thời. Tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu cơn đau đầu không biến mất hoặc trở nên tồi tệ hơn.
- Đỏ bừng hoặc đỏ da
- Tim đập nhanh
- Buồn nôn và ói mửa
5. Tương tác thuốc
5.1. Tương tác thuốc với thuốc
- Amitriptyline
- Riociguat
- Alprazolam
- Flurazepam
- Baclofen
- Alteplase
5.2. Tương tác thuốc với bệnh tật
5.2.1. Bệnh tim
Thuốc này nên được sử dụng thận trọng cho những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim cấp tính hoặc suy tim sung huyết do tăng nguy cơ làm tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn. Theo dõi chặt chẽ chức năng tim và các dấu hiệu sinh tồn, điều chỉnh liều lượng thích hợp, hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp có thể cần thiết dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
5.2.2. Huyết áp thấp
Thuốc này nên được sử dụng thận trọng cho những bệnh nhân bị hạ huyết áp (huyết áp thấp). Theo dõi chặt chẽ mức huyết áp là cần thiết trong khi dùng thuốc này. Có thể phải điều chỉnh liều lượng thích hợp hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp dựa trên tình trạng lâm sàng.
5.2.3. Bệnh tăng nhãn áp
Thuốc này nên được sử dụng hết sức thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tăng nhãn áp do tăng nguy cơ làm tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn. Có thể phải điều chỉnh liều thích hợp hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
5.2.4. Bệnh gan
Thuốc này nên được sử dụng hết sức thận trọng ở những bệnh nhân mắc các bệnh về gan do làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Theo dõi chặt chẽ chức năng gan được khuyến cáo trong khi dùng thuốc này. Ưu tiên báo cáo bất kỳ triệu chứng nhầm lẫn hoặc vàng da nào cho bác sĩ. Trong một số trường hợp có thể phải điều chỉnh liều lượng thích hợp hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp dựa trên tình trạng lâm sàng.
5.2.5. Bệnh thận
Thuốc này nên được sử dụng thận trọng cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận do tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận trọng khi dùng thuốc này. Trong một số trường hợp có thể phải điều chỉnh liều lượng thích hợp hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp dựa trên tình trạng lâm
5.3. Tương tác thức ăn
Tránh hoặc hạn chế sử dụng cam thảo trong khi dùng thuốc này. Nguy cơ tác dụng phụ cao hơn khi sử dụng chúng cùng nhau. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn bị đổ mồ hôi quá nhiều, chóng mặt, lú lẫn sau khi dùng thuốc này với cam thảo.
6. Một số lưu ý khi dùng thuốc imidu 60mg trị đau thắt ngực
6.1. Dị ứng
Thuốc này không được khuyến khích sử dụng nếu bạn có tiền sử dị ứng với Isosorbide-5-mononitrate hoặc bất kỳ thành phần không hoạt động nào khác có trong công thức.
6.2. Thiếu máu
Thuốc này không được khuyến khích sử dụng nếu bạn bị thiếu máu hoặc lượng hemoglobin thấp trong máu do tăng nguy cơ làm tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn.
6.3. Bệnh tim tắc nghẽn
Thuốc này không được khuyến khích sử dụng nếu bạn có tình trạng các mạch máu trong tim bị tắc nghẽn do sưng hoặc thu hẹp.
6.4. Tăng áp lực nội sọ
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân bị chấn thương đầu nặng hoặc tăng áp lực nội sọ do tăng nguy cơ tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn.
6.5. Thuốc điều trị rối loạn cương dương
Thuốc này không được khuyến khích sử dụng nếu bạn đang dùng thuốc điều trị rối loạn cương dương. Một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất cho tình trạng này là Viagra (sildenafil).
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.