Hiện nay, liệu pháp hormone là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone. Các liệu pháp này bao gồm việc sử dụng một số loại thuốc nhằm ngăn chặn hoặc ức chế estrogen tác động tiêu cực đến các tế bào ung thư vú, từ đó ngăn ngừa ung thư tiến triển hoặc tái phát.
1.Liệu pháp hormone được sử dụng khi nào?
Liệu pháp hormone thường được sử dụng sau phẫu thuật, được xem là một liệu pháp bổ trợ giúp làm giảm nguy cơ tái phát ung thư. Đôi khi, nó cũng có thể được áp dụng trước khi bắt đầu cuộc phẫu thuật. Thông thường, liệu pháp hormone sẽ được thực hiện trong vòng ít nhất từ 5 -10 năm.
Ngoài ra, liệu pháp hormone cũng có thể được sử dụng để điều trị cho tình trạng ung thư tái phát sau khi điều trị hoặc đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
2 .Liệu pháp hormone hoạt động như thế nào?
Trong số 3 bệnh nhân ung thư vú thì có khoảng 2 người dương tính với thụ thể hormone. Các tế bào trong cơ thể họ sẽ có các thụ thể (protein) tương ứng với hormone estrogen (ung thư vú dương tính với ER) hoặc progesterone (ung thư dương tính với PR) khiến cho các tế bào ung thư phát triển và lây lan nhanh chóng.
Hiện nay, một số liệu pháp hormone dành cho bệnh ung thư vú đã được áp dụng rộng rãi. Hầu hết các loại liệu pháp hormone đều có khả năng làm giảm nồng độ estrogen hoặc ngăn chặn loại hormone này tác động tiêu cực đến các tế bào ung thư vú.
Trắc nghiệm: Những lầm tưởng và sự thật về ung thư vú
Ung thư vú có tỷ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới khiến họ rất lo sợ bản thân mắc phải căn bệnh này. Tuy nhiên, không ít chị em có những hiểu biết thái quá về ung thư vú. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau sẽ giúp bạn loại bỏ được những nghi ngờ không đúng về căn bệnh này.
Bài dịch từ: webmd.com
3. Những loại thuốc giúp ngăn chặn các thụ thể estrogen
Những loại thuốc này sẽ hoạt động bằng cách ngăn chặn estrogen thúc đẩy các tế bào ung thư vú phát triển.
3.1.Tamoxifen
Đây là loại thuốc có thể ngăn chặn các thụ thể estrogen trên các tế bào ung thư vú. Nó có tác dụng ngăn không cho estrogen kết nối với các tế bào ung thư, từ đó ức chế sự phát triển và phân chia của chúng. Tamoxifen không chỉ hoạt động giống như một chất chống estrogen trong tế bào vú mà còn đóng vai trò là một loại estrogen trong các mô khác, chẳng hạn như ở tử cung và xương. Do đó, nó còn được gọi là chất điều biến chọn lọc thụ thể estrogen (SERM), thường được sử dụng để điều trị cho những phụ nữ đã bị ung thư vú hoặc chưa trải qua thời kỳ mãn kinh.
Tamoxifen có thể được sử dụng trong những trường hợp cụ thể sau:
- Tamoxifen có tác dụng làm giảm nguy cơ phát triển ung thư vú ở những phụ nữ có nguy cơ cao mắc căn bệnh ung thư này.
- Đối với những phụ nữ đã được điều trị bằng phẫu thuật bảo tồn vú cho tình trạng ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS) dương tính với thụ thể hormone sẽ được sử dụng tamoxifen trong vòng 5 năm để làm giảm khả năng DCIS tái phát. Ngoài ra, loại thuốc này cũng giúp làm giảm đáng kể nguy cơ bị ung thư vú xâm lấn ở cả hai vú.
- Đối với phụ nữ bị ung thư vú xâm lấn dương tính với thụ thể hormone đã được điều trị bằng phẫu thuật có thể sử dụng tamoxifen để làm giảm nguy cơ tái phát ung thư và tăng cơ hội sống lâu hơn. Bên cạnh đó, loại thuốc này cũng giúp làm giảm nguy cơ mắc ung thư mới ở vú còn lại. Tamoxifen có thể sử dụng sau phẫu thuật (liệu pháp bổ trợ) hoặc trước khi phẫu thuật (tân bổ trợ), và thường được dùng trong vòng 5-10 năm. Loại thuốc này chủ yếu dành cho những phụ nữ bị ung thư vú giai đoạn đầu và chưa qua thời kỳ mãn kinh. Nếu bạn đã trải qua thời kỳ mãn kinh, các chất ức chế aromatase thường được sử dụng để thay thế
- Đối với những phụ nữ bị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể, tamoxifen có thể giúp làm chậm lại hoặc ngăn chặn quá trình phát triển của ung thư, thậm chí thu nhỏ được một số khối u.
Bên cạnh tamoxifen, toremifene (Fareston) cũng là một SERM khác hoạt động theo cách tương tự, tuy nhiên nó ít được sử dụng hơn và chỉ được chấp nhận để điều trị cho tình trạng ung thư vú di căn ở phụ nữ sau mãn kinh. Hơn nữa, loại thuốc này sẽ không có tác dụng nếu tamoxifen đã được sử dụng trước đó và đã ngừng hoạt động. Hầu hết các loại thuốc toremifene đều là thuốc dạng viên và dùng bằng đường uống.
Tuy nhiên, khi sử dụng tamoxifen và toremifene có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định, bao gồm:
- Cơ thể có cảm giác nóng bừng
- Âm đạo khô hoặc tiết dịch
Một số phụ nữ bị ung thư di căn đến xương có thể có khối u bùng phát kèm theo triệu chứng đau nhức xương. Mặc dù tình trạng này có thể giảm nhanh chóng, nhưng trong một vài trường hợp hiếm hoi, mức canxi trong máu của bệnh nhân có thể tăng cao và khó kiểm soát. Khi đó, việc điều trị có thể cần phải dừng lại một thời gian.
Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác nhưng nghiêm trọng hơn cũng có thể xảy ra, bao gồm:
- SERMs có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tử cung nếu bệnh nhân đã trải qua thời kỳ mãn kinh.
- Cục máu đông là một tác dụng phụ ít gặp phải, nhưng rất nghiêm trọng đối với sức khỏe. Chúng thường hình thành ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc DVT), nhưng đôi khi có thể vỡ ra và gây tắc động mạch trong phổi (thuyên tắc phổi hoặc PE).
- Hiếm khi, tamoxifen có liên quan đến đột quỵ ở phụ nữ sau mãn kinh, tuy nhiên nếu có dấu hiệu bị đau đầu dữ dội, kèm theo lú lẫn hoặc khó nói hay khó di chuyển; hãy tìm đến sự hỗ trợ của y tế ngay lập tức.
Ngoài ra, tamoxifen có thể có những tác động khác nhau đến xương tùy thuộc vào tình trạng mãn kinh của mỗi phụ nữ. Ở phụ nữ tiền mãn kinh, tamoxifen có khả năng cao gây loãng xương, trong khi ở phụ nữ sau mãn kinh, chúng thường giúp xương chắc khỏe hơn. Nhìn chung, lợi ích mà những loại thuốc này mang lại cho hầu hết phụ nữ bị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone là lớn hơn so với các rủi ro mà nó mang lại. Do đó, đây vẫn là một biện pháp điều trị hiệu quả dành cho các bệnh nhân ung thư vú.
3.2.Fulvestrant (Faslodex)
Fulvestrant là một loại thuốc giúp ngăn chặn và làm hỏng các thụ thể estrogen. Thuốc này không phải là SERM và nó hoạt động giống như một chất chống estrogen trên toàn bộ cơ thể. Ngoài ra, chúng còn được biết đến như một chất làm thoái hóa thụ thể estrogen chọn lọc (SERD). Fulvestrant hiện chỉ được phép sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh. Đôi khi, nó cũng được sử dụng ngoài chỉ định (off-label) ở phụ nữ tiền mãn kinh và thường được kết hợp với chất chủ vận hormone giải phóng hoàng thể (LHRH) để loại bỏ buồng trứng.
Nhìn chung, fulvestrant thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Sử dụng riêng biệt để điều trị ung thư vú giai đoạn cuối mà chưa được điều trị bằng liệu pháp hormone khác.
- Sử dụng riêng biệt để điều trị ung thư vú giai đoạn cuối sau khi các loại thuốc nội tiết tố khác như tamoxifen hết tác dụng.
- Sử dụng kết hợp với chất ức chế CDK 4/6 hoặc chất ức chế PI3K để điều trị ung thư vú di căn như một liệu pháp hormone ban đầu hoặc sau khi đã thử các phương pháp điều trị hormone khác.
Loại thuốc này thường được tiêm vào mông. Đối với tháng đầu tiên, các mũi tiêm sẽ cách nhau 2 tuần, sau đó được tiêm mỗi tháng một lần. Ngoài ra, fulvestrant cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ ngắn hạn, chẳng hạn như:
- Nóng bừng và đổ nhiều mồ hôi vào ban đêm
- Đau đầu
- Buồn nôn nhẹ
- Đau xương
- Đau ở chỗ tiêm
4.Các phương pháp điều trị làm giảm nồng độ estrogen
Một số phương pháp điều trị hormone hoạt động bằng cách làm giảm nồng độ estrogen trong cơ thể của bệnh nhân xuống. Bởi vì estrogen là chất kích thích phát triển ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, do đó việc giảm nồng độ estrogen có thể giúp làm chậm lại quá trình tiến triển của ung thư hoặc ngăn chặn nó tái phát.
4.1.Chất ức chế Aromatase (AI)
Thuốc ức chế Aromatase (AI) là loại thuốc giúp cơ thể ngừng sản xuất estrogen. Trước khi mãn kinh, hầu hết estrogen sẽ được tạo ra bởi buồng trứng. Tuy nhiên, ở những phụ nữ có buồng trứng không hoạt động do mãn kinh hoặc bị ảnh hưởng từ một số phương pháp điều trị, một lượng nhỏ estrogen vẫn được tạo ra trong các mô mỡ bởi enzyme aromatase. Vì vậy, khi sử dụng AI, chúng có thể ngăn chặn aromatase sản sinh ra estrogen.
Những loại thuốc này đặc biệt hữu ích ở những phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh. Một số loại AI dạng viên uống được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị ung thư vú, bao gồm:
- Letrozole (Femara)
- Anastrozole (Arimidex)
- Exemestane (Aromasin)
*Sử dụng AI trong liệu pháp bổ trợ: sau khi phẫu thuật, liệu pháp nội tiết tố có thể được thực hiện để giảm nguy cơ tái phát ung thư. Khi đó, bệnh nhân có thể sử dụng riêng biệt AI, hoặc dùng sau tamoxifen để tăng hiệu quả điều trị.
Một số lịch trình trị liệu AI hiệu quả, bao gồm:
- Dùng tamoxifen trong 2-3 năm, tiếp theo là AI để hoàn thành điều trị từ 5-10 năm
- Dùng AI trong 2-3 năm, tiếp theo là tamoxifen để hoàn thành 5 năm điều trị
- Dùng tamoxifen trong 5 năm, tiếp theo là AI trong 5 năm
- Chỉ sử dụng AI kéo dài từ 5-10 năm
Nếu bạn bị ung thư vú giai đoạn đầu và chưa trải qua thời kỳ mãn kinh, bạn nên dùng tamoxifen trước, sau đó là AI. Một loại thuốc khác là chất tương tự hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH), có tác dụng loại bỏ buồng trứng khi sử dụng với AI. Ngoài ra, cần lưu ý rằng không nên sử dụng AI riêng biệt để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ tiền mãn kinh vì nó không an toàn và có thể làm tăng nồng độ hormone.
*Sử dụng AI cho ung thư tái phát hoặc đã di căn: AI cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư vú dương tính với hormone tiến triển hơn, nhất là ở phụ nữ sau mãn kinh.
*Các tác dụng phụ xảy ra khi dùng AI: các tác dụng phụ của AI thường ít nghiêm trọng hơn so với tamoxifen. Chúng không gây ung thư tử cung và rất hiếm khi gây ra cục máu đông. Tuy nhiên, chúng có thể gây đau cơ, cứng hoặc đau khớp. Các cơn đau khớp có thể giống như cảm giác bị viêm khớp cùng một lúc ở nhiều khớp khác nhau. Việc chuyển sang một loại thuốc AI khác có thể cải thiện được tác dụng phụ này, nhưng trong một số trường hợp việc điều trị có khả năng phải ngừng lại. Nếu điều này xảy ra, hầu hết các bác sĩ khuyên bạn nên sử dụng tamoxifen để hoàn thành điều trị hormone từ 5-10 năm.
Vì AI làm giảm mạnh mức estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh nên chúng có thể gây ra loãng xương, thậm chí gãy xương. Nếu bạn đang sử dụng AI, hãy kiểm tra mật độ xương của mình và cân nhắc sử dụng thêm một số loại thuốc khác, như bisphosphonates (axit zoledronic) hoặc denosumab (Xgeva, Prolia) để tăng cường sức khỏe xương.
4.2. Ức chế buồng trứng
Dưới đây là một số phương pháp giúp loại bỏ hoặc ức chế buồng trứng (nơi sản xuất ra estrogen) để điều trị ung thư vú:
- Cắt buồng trứng: phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng vĩnh viễn
- Các chất tương tự hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH): những loại thuốc này thường được sử dụng phổ biến hơn so với phương pháp cắt buồng trứng. Chúng giúp ngăn chặn các tín hiệu mà cơ thể gửi đến buồng trứng để tạo ra estrogen và gây ra tình trạng mãn kinh tạm thời. Các loại thuốc LHRH phổ biến bao gồm goserelin (Zoladex) và leuprolide (Lupron). Chúng có thể được sử dụng riêng biệt hoặc cùng với một số loại thuốc hormone khác (tamoxifen, chất ức chế aromatase, fulvestrant) như một liệu pháp hormone ở phụ nữ tiền mãn kinh.
- Thuốc hóa trị: một số loại thuốc hóa trị có thể làm hỏng buồng trứng ở phụ nữ tiền mãn kinh và khiến chúng không thể sản sinh ra estrogen được nữa. Tuy nhiên, các chức năng của buồng trứng có thể phục hồi lại sau vài tháng hoặc vài năm. Cũng có một số trường hợp bị tổn thương buồng trứng vĩnh viễn và dẫn đến mãn kinh.
Tất cả các phương pháp này đều có thể gây ra các triệu chứng mãn kinh, bao gồm bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm, khô âm đạo và thay đổi tâm trạng.
5.Các liệu pháp hormone ít phổ biến hơn
Một số liệu pháp hormone ít được sử dụng hơn, chẳng hạn như:
- Megestrol acetate (Megace), một loại thuốc giống progesterone
- Androgen (nội tiết tố nam)
- Estrogen liều cao
Đây có thể là những lựa chọn điều trị khác nếu các liệu pháp hormone trước đó không còn hiệu quả, nhưng chúng thường gây ra các tác dụng phụ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: cancer.org