Ung thư trực tràng (RC) là một trong những bệnh ác tính đường tiêu hóa phổ biến nhất trên toàn thế giới và tỷ lệ mắc bệnh này đang tăng lên hàng năm.
Bài viết được viết bởi ThS.BS Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Hầu hết bệnh nhân mắc ung thư trực tràng được chẩn đoán ở giai đoạn giữa và giai đoạn cuối. Xâm lấn quanh dây thần kinh (xâm lấn quanh dây thần kinh), một con đường tiềm ẩn cho sự di căn của ung thư trực tràng, đã được sử dụng như một chỉ số bệnh lý quan trọng và yếu tố tiên lượng độc lập cho bệnh nhân mắc ung thư trực tràng kể từ phiên bản thứ 7 của hệ thống phân loại ung thư do Ủy ban Ung thư Liên hợp Hoa Kỳ (AJCC) phát triển. xâm lấn quanh dây thần kinh đề cập đến sự xâm lấn của tế bào khối u vào dây thần kinh, tiếp theo là sự lan rộng của tế bào khối u dọc theo bao thần kinh. Nó được phân loại là sự xâm lấn của tế bào khối u vào các lớp màng nội thần kinh, bao thần kinh và màng ngoài thần kinh, hoặc các tế bào khối u bao quanh dây thần kinh và bao quanh > 33% màng ngoài thần kinh.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh có tương quan với tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật và tiên lượng xấu của ung thư trực tràng
Phân tầng trước phẫu thuật cho bệnh nhân ung thư trực tràng theo tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị cá nhân hóa và cải thiện tiên lượng của bệnh nhân ung thư trực tràng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hóa xạ trị tân bổ trợ (nCRT) có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc xâm lấn quanh dây thần kinh. Đánh giá xâm lấn quanh dây thần kinh trước phẫu thuật rất hữu ích trong việc ra quyết định liên quan đến nCRT, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc ung thư trực tràng giai đoạn II.
Hiện nay, việc sử dụng nCRT cho bệnh nhân giai đoạn II vẫn còn gây tranh cãi. ung thư trực tràng giai đoạn II là một bệnh không đồng nhất; do đó, các đặc điểm lâm sàng-bệnh lý riêng biệt có thể dẫn đến các kết quả lâm sàng khác nhau và cần được điều trị khác nhau. Hướng dẫn mới nhất của Hiệp hội Ung thư Y khoa Châu Âu chỉ ra rằng xâm lấn quanh dây thần kinh là yếu tố chính trong việc xác định liệu bệnh nhân giai đoạn II có được hưởng lợi từ nCRT và hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật hay không.
Ngoài ra, nCRT kết hợp với cắt bỏ toàn bộ mạc treo trực tràng được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư trực tràng tiến triển tại chỗ. Mặc dù tỷ lệ tái phát tại chỗ giảm xuống <10%, nhưng tỷ lệ di căn xa vẫn cao hơn 20%-30%. Hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật được sử dụng để ngăn ngừa di căn xa và tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh là chỉ báo của hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật. Tuy nhiên, nCRT có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc xâm lấn quanh dây thần kinh ở những bệnh nhân ung thư trực tràng, thúc đẩy giai đoạn đi xuống của khối u. Do đó, tình trạng bệnh lý sau phẫu thuật không phản ánh đầy đủ tình trạng của bệnh nhân. Đánh giá xâm lấn quanh dây thần kinh trước phẫu thuật rất hữu ích để hướng dẫn sử dụng hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật cho những bệnh nhân ung thư trực tràng tiến triển tại chỗ.
Làm thế nào để đánh giá xâm lấn quanh dây thần kinh?
Hiện tại, tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh không thể được đánh giá dựa trên sinh thiết trước phẫu thuật thông thường hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI), mà chỉ có thể được xác định thông qua kiểm tra bệnh lý sau phẫu thuật. Sinh thiết trước phẫu thuật thông thường chỉ thu được các lớp niêm mạc và dưới niêm mạc, trong khi các dây thần kinh ngoại biên chủ yếu nằm bên ngoài lớp cơ niêm mạc hoặc thậm chí bên ngoài thành ruột. Ngoài ra, MRI không thể hiển thị các dây thần kinh nhỏ. Hiệu quả và tính kịp thời của xét nghiệm bệnh lý sau phẫu thuật hạn chế việc sử dụng xâm lấn quanh dây thần kinh.
Radiomics có thể trích xuất các đặc điểm định lượng phản ánh tính không đồng nhất của khối u, cho phép trích xuất dữ liệu khai thác sâu từ hình ảnh và phân tích các yếu tố dự báo lâm sàng không xâm lấn để cung cấp thông tin chi tiết cho việc điều trị cá nhân hóa và quản lý bệnh nhân.
Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán phụ trợ, phân giai đoạn bệnh lý, dự đoán kết quả điều trị và tiên lượng. Một số nghiên cứu radiomics đã được sử dụng để dự đoán trạng thái xâm lấn quanh dây thần kinh ở ung thư trực tràng, chứng minh hiệu quả dự đoán tốt. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đều dựa trên chụp cắt lớp vi tính hoặc chuỗi MRI đơn lẻ và được tiến hành tại các trung tâm đơn lẻ mà không có xác nhận bên ngoài. Do đó, kết quả thiếu khả năng khái quát hóa.
Đánh giá không xâm lấn về tiên lượng của ung thư trực tràng là một thách thức và luôn là điểm nóng nghiên cứu
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng xâm lấn quanh dây thần kinh không chỉ được đặc trưng bởi sự thâm nhiễm và phát triển của tế bào khối u dọc theo các dây thần kinh mà còn liên quan đến sự tương tác giữa nhiều yếu tố dinh dưỡng thần kinh và hướng động hóa học được giải phóng từ các tế bào khối u và môi trường vi mô xung quanh. Quá trình này gây ra sự xâm lấn của khối u, tái phát tại chỗ và di căn, dẫn đến tiên lượng kém. Dự đoán trước phẫu thuật về tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh rất hữu ích cho việc điều trị ung thư trực tràng theo từng cá nhân. Ví dụ, bệnh nhân ung thư trực tràng dương tính với xâm lấn quanh dây thần kinh nên được điều trị tích cực hơn, chẳng hạn như nCRT
Nghiên cứu hiện tại đã xây dựng các mô hình dự đoán hình ảnh học, mô hình dự đoán lâm sàng và mô hình hình học lâm sàng (CR) dựa trên MRI độ phân giải cao trước phẫu thuật của ung thư trực tràng, cũng như các yếu tố nguy cơ lâm sàng độc lập (cTNM và cấp độ mô học), để dự đoán tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh trước phẫu thuật của bệnh nhân ung thư trực tràng. Độ tin cậy và khả năng lặp lại của các mô hình dự đoán đã thiết lập được phân tích bằng cách sử dụng các nhóm xác nhận nội bộ và bên ngoài. So với các mô hình dự đoán hình ảnh học và lâm sàng, mô hình hình học lâm sàng có khả năng phân biệt, hiệu chuẩn và lợi ích ròng về mặt lâm sàng tốt nhất, với hiệu suất trung tính ổn định trong cả nhóm xác nhận nội bộ và bên ngoài
Kết quả các nghiên cứu
Một nghiên cứu hồi cứu đã tuyển chọn 244 bệnh nhân sau phẫu thuật có ung thư trực tràng được xác nhận về mặt bệnh lý từ hai trung tâm độc lập. Những bệnh nhân này đã được chụp cộng hưởng từ (MRI) độ phân giải cao trước phẫu thuật từ tháng 5 năm 2019 đến tháng 8 năm 2022. Các đặc điểm hình học định lượng được trích xuất và chọn lọc từ hình ảnh T2WI trục xiên và chuỗi T1WI tăng cường độ tương phản (T1CE). Các đặc điểm hình học định lượng được xây dựng bằng cách sử dụng phân tích hồi quy logistic và tiềm năng dự đoán của nhiều chuỗi khác nhau đã được so sánh (chuỗi hợp nhất T2WI, T1CE và T2WI + T1CE).
Một mô hình hình học lâm sàng (CR) đã được thiết lập bằng cách kết hợp các đặc điểm hình học và các yếu tố rủi ro lâm sàng. Các nhóm xác nhận bên trong và bên ngoài đã được sử dụng để xác nhận các mô hình được đề xuất. Diện tích dưới đường cong đặc trưng hoạt động của máy thu (AUC), thử nghiệm DeLong, cải thiện phân loại lại ròng (NRI), cải thiện phân biệt tích hợp (IDI), đường cong hiệu chuẩn và phân tích đường cong quyết định (DCA) đã được sử dụng để đánh giá hiệu suất của mô hình.
Trong số các mô hình radiomics, mô hình trình tự hợp nhất T2WI + T1CE cho thấy hiệu suất dự đoán tốt nhất, trong nhóm đào tạo và xác nhận nội bộ, AUC của mô hình trình tự hợp nhất là 0,839 [khoảng tin cậy 95% (CI): 0,757-0,921] và 0,787 (95% CI: 0,650-0,923), cao hơn so với mô hình trình tự T2WI và T1CE. Mô hình mô hình hình học lâm sàng được xây dựng bằng cách kết hợp các yếu tố rủi ro lâm sàng có hiệu suất dự đoán tốt nhất. Trong nhóm đào tạo và xác nhận nội bộ và bên ngoài, AUC của mô hình CR là 0,889 (95% CI: 0,824-0,954), 0,889 (95% CI: 0,803-0,976) và 0,894 (95% CI: 0,814-0,974). Kiểm định Delong, NRI và IDI cho thấy mô hình CR có sự khác biệt đáng kể so với các mô hình khác ( P < 0,05). Đường cong hiệu chuẩn cho thấy sự phù hợp tốt và DCA cho thấy lợi ích đáng kể của mô hình hình học lâm sàng.
Kết luận
Xâm lấn quanh dây thần kinh (PNI) đã được sử dụng như một chỉ số bệnh lý quan trọng và yếu tố tiên lượng độc lập cho bệnh nhân ung thư trực tràng (ung thư trực tràng). Dự đoán trước phẫu thuật về tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh có ích cho việc điều trị ung thư trực tràng theo từng cá nhân. Gần đây, một số nghiên cứu về hình ảnh học đã được sử dụng để dự đoán tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh ở ung thư trực tràng, chứng minh hiệu quả dự đoán tốt, nhưng kết quả thiếu tính khái quát. Việc dự đoán trước phẫu thuật về tình trạng xâm lấn quanh dây thần kinh vẫn còn nhiều thách thức và cần được nghiên cứu thêm.
Tài liệu tham khảo
1. Siegel RL, Wagle NS, Cercek A, Smith RA, Jemal A. Colorectal cancer statistics, 2023. CA Cancer J Clin. 2023;73:233-254.
2. Edge SB, Compton CC. The American Joint Committee on Cancer: the 7th edition of the AJCC cancer staging manual and the future of TNM. Ann Surg Oncol. 2010;17:1471-1474.
3. Liu Y, Sun BJT, Zhang C, Li B, Yu XX, Du Y. Preoperative prediction of perineural invasion of rectal cancer based on a magnetic resonance imaging radiomics model: A dual-center study. World J Gastroenterol 2024; 30(16): 2233-2248