Điều trị ung thư đại trực tràng yêu cầu các phương pháp phù hợp cho từng giai đoạn bệnh. Mỗi giai đoạn ung thư đại trực tràng có những đặc điểm riêng, từ khi khối u còn khu trú cho đến khi đã lan rộng sẽ yêu cầu các cách tiếp cận và điều trị khác nhau. Từ phẫu thuật để loại bỏ khối u, hóa trị để tiêu diệt tế bào ung thư, xạ trị để giảm triệu chứng đến các liệu pháp nhắm trúng đích, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các phương pháp điều trị hiệu quả cho từng giai đoạn bệnh.
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng BSCK II Bùi Lê Phước Thu Thảo - Bác sĩ xạ trị - Trung tâm Ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn 0
Ung thư đại trực tràng giai đoạn 0 là ung thư tại chỗ, chỉ xâm lấn tới lớp niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng. Phẫu thuật để loại bỏ hoàn toàn khối u là phương pháp điều trị chính trong giai đoạn này.
Tùy vào kích thước của khối u bác sĩ sẽ xác định các phương pháp phẫu thuật cụ thể. Thông thường, phẫu thuật viên sẽ tiến hành cắt bỏ khối u cùng một phần niêm mạc ruột xung quanh. Kỹ thuật này được gọi là cắt polyp.
Nếu khối u có kích thước lớn, có thể phải cắt rộng một đoạn ruột mang u và sau đó nối 2 đầu ruột còn lại để tái lập lưu thông ruột bình thường. Phương pháp này được gọi là thủ thuật nối ruột.
Đối với ung thư trực tràng, bên cạnh phẫu thuật, xạ trị cũng là một phương pháp điều trị tại chỗ hiệu quả cho ung thư trực tràng giai đoạn tại chỗ tại vùng.
2. Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn I
Ở giai đoạn I của ung thư đại trực tràng, khối u vượt qua lớp niêm mạc và xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ niêm của thành đại tràng hoặc trực tràng nhưng vẫn chưa xâm lấn ra ngoài.
Trong giai đoạn này, đa số bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ khối u và 1 phần niêm mạc ruột xung quanh. Thông thường, bệnh nhân sẽ không cần thêm các biện pháp điều trị bổ trợ khác.
Đối với những trường hợp khối u trực tràng nhỏ, bệnh nhân cao tuổi hoặc sức khỏe yếu, bác sĩ có thể chỉ định điều trị xạ trị hoặc cân nhắc thêm hóa trị để nâng cao hiệu quả điều trị.
3. Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn II
Ở giai đoạn II, khối u thường lớn hơn, xâm lấn lớp cơ, hoặc có khả năng xâm lấn đến các cơ quan và tổ chức kế cận như bàng quang, tử cung hoặc tuyến tiền liệt, nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa hay các hạch bạch huyết - những cấu trúc nhỏ có chức năng sản xuất và lưu trữ các tế bào miễn dịch, đồng thời loại bỏ các tác nhân có hại.
Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được thực hiện phẫu thuật để cắt đoạn ruột mang khối u và lấy bỏ những hạch bạch huyết lân cận. Ngoài ra, xạ trị và hóa trị có thể được chỉ định trước hoặc sau khi phẫu thuật nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
4. Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn III
Ung thư đại trực tràng ở giai đoạn III ghi nhận khối u đã di căn đến một hoặc nhiều hạch bạch huyết. Dựa vào mức độ di căn hạch và xâm lấn của khối u, bác sĩ có thể phân loại thành các giai đoạn IIIA, IIIB hoặc IIIC như sau:
- Giai đoạn IIIA: Khối u nằm trong thành ruột , di căn hạch vùng
- Giai đoạn IIIB: Khối u đã xâm lấn ra ngoài thành ruột và di căn từ một đến bốn hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIIC: Khối u đã di căn trên bốn hạch bạch huyết và có thể đã xâm lấn qua lớp cơ, lan tới các cơ quan lân cận.
Các biện pháp điều trị cho giai đoạn III bao gồm:
- Phẫu thuật: Nhằm mục đích cắt bỏ khối u nạo vét tất cả hạch bạch huyết di căn, nếu có thể.
- Hóa trị liệu bổ trợ sau phẫu thuật.
- Xạ trị: Được áp dụng trong trường hợp khối u có kích thước lớn hoặc đã xâm lấn các mô xung quanh, giúp kiểm soát và hạn chế sự phát triển của bệnh.
5. Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn IV
Giai đoạn IV cho thấy ung thư đã lan tới các cơ quan xa, thường là gan hoặc phổi, được mô tả là ung thư “di căn”. Khối u có thể có kích thước khác nhau và có thể có di căn hạch bạch huyết hoặc không. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
5.1 Hóa trị liệu
Đây là phương pháp điều trị chủ yếu ở giai đoạn này, bao gồm sử dụng các loại thuốc như:
- 5-fluorouracil, thường được dùng kết hợp với leucovorin.
- Capecitabine (Xeloda).
- Irinotecan (Camptosar).
- Oxaliplatin (Eloxatin).
- Thuốc kết hợp trifluridine và tipiracil (Lonsurf).
Trong một số trường hợp ung thư đại trực tràng di căn gan, có thể thực hiện bơm hóa chất trực tiếp vào khối di căn trong gan.
5.2 Liệu pháp nhắm mục tiêu
Gồm các loại thuốc như:
- Bevacizumab (Avastin), cetuximab (Erbitux), panitumumab (Vectibix) hoặc ramucirumab (Cyramza) là các kháng thể đơn dòng tác động lên hệ miễn dịch.
- Ziv-aflibercept (Zaltrap) sử dụng cho các trường hợp ung thư không đáp ứng với điều trị khác.
- Regorafenib (Stivarga) hoặc kết hợp encorafenib (Braftovi) và cetuximab (Erbitux) hoặc panitumumab (Vectibix) cho những trường hợp ung thư di căn không đáp ứng với điều trị.
- Kết hợp tucatinib (Tukysa) và trastuzumab (Herceptin) cho bệnh nhân có HER2 dương tính.
5.3 Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp để loại bỏ khối u nguyên phát và khối u di căn. Nếu cho phép, các bác sĩ phẫu thuật viên có thể cắt bỏ đoạn ruột mang khối u và nối 2 đầu ruột lành còn lại, hoặc nếu khối u dính, khó bóc tách, phẫu thuật viên sẽ mổ bắc cầu qua đoạn ruột mang u. Phẫu thuật này thường chỉ định trong trường hợp bệnh nhân bị tắc ruột hoặc chảy máu từ u, giúp tái lập lưu thông ruột, hoặc giúp kiểm soát chảy máu.
Một số trường hợp nếu ổ di căn giới hạn, phẫu thuật có thể thực hiện triệt để hơn, cắt bỏ đoạn ruột mang u, nạo vét hạch di căn và cắt bỏ tổn thương di căn. Việc này giúp tăng tỉ lệ sống còn cho bệnh nhân.
Dù không phải là phương pháp chữa khỏi trong giai đoạn này, tuy nhiên phẫu thuật có thể giúp giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Trong một số trường hợp di căn gan, các phương pháp khác như cắt lạnh (cryosurgery) hoặc cắt đốt khối u bằng sóng cao tần (RFA- radiofrequency ablation) cũng có thể được áp dụng.
5.4 Xạ trị nhằm giảm triệu chứng
Có thể áp dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để đảm bảo không có khối u sót lại. Bệnh nhân cũng nên cân nhắc thảo luận với bác sĩ về việc tham gia các thử nghiệm lâm sàng nhằm thử nghiệm các phương pháp điều trị mới, xác định độ an toàn và hiệu quả của chúng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.