Trong sinh lý bình thường, khoang màng phổi luôn chứa khoảng 20ml dịch trong hoặc vàng nhạt. Khi có quá nhiều dịch, nó được gọi là tràn dịch màng phổi. Trong số các nguyên nhân gây ra tình trạng này, dịch màng phổi màu đỏ hoặc có máu thường liên quan đến chấn thương. Các nguyên nhân ít phổ biến hơn của tràn dịch màng phổi màu đỏ là bệnh lao, phình động mạch chủ, phình động mạch chủ vỡ và bệnh ác tính.
1. Thế nào là tràn dịch màng phổi?
Khoang màng phổi là một khoang nằm giữa phổi và thành ngực, bình thường chứa một lượng nhỏ dịch giúp hai lớp màng phổi trượt lên nhau dễ dàng trong quá trình hô hấp. Tràn dịch màng phổi xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa quá trình sản xuất và hấp thụ dịch trong khoang này. Dịch có thể thấm vào khoang màng phổi thông qua quá trình thẩm thấu từ hệ tuần hoàn phổi và hệ tĩnh mạch, hoặc rò rỉ trực tiếp từ các mạch máu bị tổn thương trong hai hệ thống này. Hệ bạch huyết phổi đóng vai trò hấp thụ dịch, nhưng khả năng này chỉ giới hạn trong một lượng nhỏ. Khi sự hấp thụ không đáp ứng đủ, dịch sẽ tích tụ ban đầu ở khoảng kẽ và sau đó lan vào khoang màng phổi.
Nói cách khác, tràn dịch màng phổi là tình trạng tích tụ bất thường của dịch màng phổi trong khoang màng phổi. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn dịch màng phổi là suy tim sung huyết, có xu hướng có tiên lượng tốt hơn so với các nguyên nhân ít phổ biến hơn gây tràn dịch màng phổi liên quan đến xơ gan hoặc ác tính.
Khi có tràn dịch màng phổi, bệnh nhân cần được chọc hút để chẩn đoán thông qua các xét nghiệm sinh hóa, vi khuẩn học, tế bào học. Ngoài ra, còn có các công cụ chẩn đoán hình ảnh khác cũng giúp chẩn đoán tràn dịch màng phổi như siêu âm, CT ngực hoặc MRI ngực, Xạ hình thông khí tưới máu phổi hay Quét thông khí-tưới máu phổi (Ventilation-Perfusion Scan, viết tắt là V/Q Lung Scan)/(pulmonary capillary ventilation perfusion scan).
Tuy nhiên, trên thực tế, ngay khi dịch màng phổi được dẫn lưu, có một số đặc điểm đặc trưng có thể giúp xác định nguyên nhân, ví dụ bao gồm:
- Dịch màng phổi màu đỏ: ác tính, viêm tụy, thuyên tắc phổi, bệnh lao;
- Dịch màng phổi màu hổ phách: bệnh lao;
- Dịch màng phổi màu nâu đỏ: áp xe gan do vi khuẩn;
- Dịch màng phổi màu vàng hoặc trắng, mủ: nhiễm trùng;
- Dịch màng phổi màu đen: nhiễm trùng aspergillus;
- Dịch màng phổi có độ nhớt cao: u trung biểu mô;
- Dịch màng phổi có mùi hôi và mủ: nhiễm trùng phổi hoặc áp xe
2. Dịch màng phổi đỏ là gì?
Dịch màng phổi khi chọc kim, đặc biệt là khi dẫn lưu bằng nội soi lồng ngực, thường có chứa máu. Theo đó, đây là một yếu tố có thể giải thích nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi đỏ. Lúc này, việc đo hematocrit trong dịch màng phổi, theo cùng nguyên tắc với xét nghiệm máu, có thể giúp đánh giá chẩn đoán dịch phổi đỏ.
Trong trường hợp dịch phổi đỏ với hematocrit hoặc lớn hơn hoặc bằng 50% giá trị hematocrit máu ngoại vi được gọi là tràn máu màng phổi; tuy nhiên, có thể thấy hematocrit thấp hơn 25-50% của dịch màng phổi với tình trạng pha loãng máu trong trường hợp tràn máu màng phổi kéo dài. Ngược lại, nếu hematocrit nhỏ hơn 5%, sự hiện diện của máu trong dịch màng phổi gây ra dịch màng phổi đỏ hoặc dịch màng phổi đỏ nâu thường không phải là chẩn đoán.
Trong trường hợp dịch màng phổi có máu với số lượng hồng cầu lớn hơn 100.000 tế bào/μl được gọi là tràn dịch màng phổi xuất huyết. Khi loại trừ chấn thương, sự hiện diện của tràn dịch màng phổi xuất huyết thường là do bệnh ác tính, thuyên tắc phổi với nhồi máu phổi, bệnh bụi phổi amiăng lành tính hoặc hội chứng tim sau chấn thương.
3. Phân loại nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi đỏ
Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi đỏ hoặc tràn máu màng phổi xuất huyết có thể được chia thành:
Do chấn thương:
- Chấn thương ngực xuyên thấu.
Do thủ thuật:
- Thủ thuật màng phổi (mổ ngực, sinh thiết màng phổi).
- Phẫu thuật tim mạch lồng ngực.
- Đặt đường tĩnh mạch trung tâm hoặc do dịch chuyển ngoài mạch của catheter tĩnh mạch trung tâm.
Không do chấn thương:
- Bệnh ác tính.
- Thuyên tắc phổi kèm nhồi máu.
- Sử dụng liệu pháp chống đông.
- Chảy máu nội tạng hoặc tràn dịch màng phổi tự phát.
- Bóc tách hoặc vỡ động mạch chủ.
- Bệnh phình động mạch vú trong.
- Hội chứng sau chấn thương tim.
- Bệnh truyền nhiễm: Sốt xuất huyết, lao phổi.
- Lạc nội mạc tử cung ở lồng ngực.
- Dị dạng mạch máu hoặc mô liên kết.
- Tạo máu ngoài tủy.
- Bệnh bẩm sinh: Hội chứng Ehlers-Danlos, u xơ thần kinh, bệnh giãn mạch máu di truyền.
4. Triệu chứng của tràn dịch màng phổi đỏ
Các triệu chứng lâm sàng của tràn dịch màng phổi đỏ hoặc tràn máu màng phổi xuất huyết rất đa dạng, tùy thuộc vào nguyên nhân nền tảng, tốc độ chảy máu và mức độ tích tụ máu.
Triệu chứng nguyên nhân nền tảng (nguyên nhân gốc gây tràn dịch/máu màng phổi):
- Đau ngực là dấu hiệu phổ biến ở bệnh nhân bị chấn thương ngực.
- Triệu chứng không do chấn thương:
- Ngược lại, bệnh nhân được dẫn lưu dịch màng phổi màu đỏ không do chấn thương thường có biểu hiện:
- Khó thở tiến triển theo thời gian khởi phát, tùy thuộc vào tốc độ và thể tích tích tụ dịch màng phổi.
- Một số bệnh nhân có thể có biểu hiện đau ngực do viêm màng phổi.
Triệu chứng trong trường hợp chấn thương nghiêm trọng:
- Lượng máu có thể nhanh chóng tích tụ lên đến 3-4 lít trong khoang màng phổi.
- Dẫn đến hạ huyết áp, chóng mặt, da nhợt nhạt, mạch nhanh, tay chân lạnh – là các triệu chứng gợi ý của sốc mất máu.
Cần can thiệp kịp thời để xác định và điều trị nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi đỏ, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến chấn thương nặng hoặc bệnh lý ác tính.
5. Bệnh nhân tràn dịch màng phổi đỏ nên được xử trí như thế nào?
Phương pháp điều trị có thể lựa chọn cho các trường hợp tràn dịch màng phổi đỏ, cụ thể là tràn máu màng phổi:
- Tiến hành đặt ống dẫn lưu màng phổi (có kích thước từ 28F đến 36F). Việc đặt ống dẫn lưu màng phổi giúp loại bỏ hoàn toàn máu trong khoang màng phổi, kiểm soát tình trạng chảy máu từ các vết rách màng phổi, đồng thời định lượng lượng máu mất đi và giảm nguy cơ phù nề sau đó. Các sản phẩm máu giữ lại trong khoang màng phổi là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, do đó việc dẫn lưu và hút máu sẽ giảm nguy cơ nhiễm trùng và xơ hóa màng phổi. Ống dẫn lưu màng phổi nên được rút khi tình trạng chảy máu đã được kiểm soát và lượng dịch màng phổi còn lại dưới 50 mL trong vòng 6 giờ.
- Phẫu thuật mở ngực cấp cứu được chỉ định trong các trường hợp tràn máu màng phổi do chấn thương gây chảy máu ồ ạt, với lượng dịch dẫn lưu từ ống dẫn lưu màng phổi tại thời điểm ban đầu (ngày sau khi đặt ống dẫn lưu thành công) lớn hơn 1500 mL, hoặc khi có xuất huyết màng phổi dai dẳng với lượng dịch >200 mL/giờ - kéo dài nhiều giờ, nghi ngờ tổn thương động mạch chủ hoặc tim, vết thương ngực sâu, hoặc rò rỉ khí quản-phế quản với diện tích lớn.
Đối với bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu, cần phải điều chỉnh tình trạng rối loạn đông máu để ổn định chức năng đông máu. Các yếu tố nguy cơ chảy máu khác cũng cần được xử lý triệt để.
Nếu nguyên nhân gây dịch màng phổi đỏ không phải do chấn thương mà là các bệnh lý như lao hoặc ung thư, việc điều trị tiếp theo sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân nền tảng.
6. Dịch màng phổi đỏ có nguy hiểm không?
Dịch màng phổi đỏ do chấn thương hoặc tràn máu màng phổi có thể dẫn đến giảm thể tích máu và sốc giảm thể tích, hình thành cục máu đông, tăng nguy cơ viêm phổi hoặc áp xe phổi.
Nếu nguyên nhân gây dịch màng phổi đỏ không phải do chấn thương, như bệnh lao hoặc bệnh ác tính, tiên lượng của bệnh nhân sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh lý nền.
Tóm lại, tràn dịch màng phổi đỏ là một tình trạng nghiêm trọng và phức tạp. Với nhiều nguyên nhân gây bệnh khác nhau, bệnh nhân cần được can thiệp kịp thời để kiểm soát tình trạng chảy máu nếu do chấn thương gây ra, hoặc tìm và điều trị nguyên nhân bệnh lý nền. Tích tụ máu kéo dài trong khoang màng phổi có thể dẫn đến suy giảm chức năng phổi, trong khi tràn dịch màng phổi đỏ có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng, và nếu không được kiểm soát kịp thời, có thể ảnh hưởng xấu đến tiên lượng bệnh nhân trong tương lai.
Do đó, khi gặp phải tình trạng tràn dịch màng phổi đỏ, bệnh nhân nên đến các cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và điều trị kịp thời.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những cơ sở y tế hàng đầu, đảm bảo chất lượng chuyên môn với đội ngũ bác sĩ đầu ngành, cùng trang thiết bị và công nghệ hiện đại, cung cấp dịch vụ khám, tư vấn, điều trị y khoa toàn diện, chuyên nghiệp, trong môi trường khám chữa bệnh văn minh, lịch sự, an toàn và vô trùng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.