Đau khớp ngón tay giữa là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, đặc biệt là người cao tuổi. Tình trạng này gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày, khiến người bệnh khó khăn khi cầm nắm, cử động ngón tay. Hãy xem bài viết dưới đây để tìm ra phương pháp điều trị đau ngón tay thích hợp nhất.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Vũ Đức Việt - Bác sĩ ngoại chấn thương chỉnh hình, chuyên khoa phẫu thuật chi trên thuộc Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Đau khớp ngón tay giữa là gì?
Đau khớp ngón tay giữa dẫn tới khớp bị sưng, đau, nóng đỏ, biến dạng. Tình trạng này xảy ra do phần sụn, cơ, mô bao gân và dây chằng của khớp bị thoái hóa, mòn hoặc bị tổn thương. Khi tay cử động, các đầu xương sẽ ma sát vào nhau, gây tổn thương và viêm ở khớp ngón tay.
Người bệnh sẽ thấy cứng khớp vào buổi sáng và sau một khoảng thời gian dài, các gân gập sưng tấy, làm người bệnh đau nhức và khó cử động các ngón tay. Nếu tình trạng này được phát hiện sớm thì người bệnh có thể phòng ngừa tình trạng đau khớp ngón tay giữa dẫn đến những tổn thương vĩnh viễn cho khớp.
2. Các dấu hiệu bị đau khớp tay ngón giữa
Đau khớp ngón tay giữa là tình trạng gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng vận động của bàn tay. Triệu chứng điển hình nhất là cảm giác đau nhức âm ỉ hoặc đau rát, đau và cứng khớp vào buổi sáng, sưng khớp.
- Đau nhức: Viêm khớp ngón tay gây cảm giác nóng rát, đau nhức. Giai đoạn đầu, cơn đau có thể tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, khi tình trạng này trở nặng hơn, sụn khớp bị bào mòn, khiến bệnh nhân đau nhức ngay cả khi ít sử dụng tay. Đau khớp ngón giữa còn khiến bệnh nhân thức giấc vào ban đêm.
- Sưng đỏ khớp: Các mô và sụn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khớp xương mỏng. Khi khớp bị tổn thương, mô dọc khớp có thể bị viêm sưng, dẫn đến tình trạng ngón tay to ra bất thường. Bên cạnh đó, sự gia tăng dịch khớp cũng có thể gây ra hiện tượng sưng tấy, đau nhức và hạn chế khả năng vận động của người bệnh.
- Cứng khớp buổi sáng: thời gian đầu thời gian cứng khớp thường chỉ kéo dài vài chục phút, sau đó sẽ tăng dần lên và ảnh hưởng nhiều tới sinh hoạt hàng ngày.
- Biến dạng khớp ngón tay: Khi bị tổn thương, sụn khớp ngón tay bị bào mòn không đều. Điều này, kết hợp với tình trạng viêm khớp tiến triển, khiến các mô và dây chằng xung quanh khớp yếu đi, dẫn đến biến dạng khớp ngón tay. Biến dạng này sẽ trở nên rõ rệt hơn theo thời gian khi tình trạng bệnh lý ngày càng nặng nề.
Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp phải một số biểu hiện khác như: giảm khả năng cầm nắm, tiếng kêu khi vận đông khớp, không thể khép hoặc mở hoàn toàn bàn tay… Trong một số trường hợp, cơn đau có thể kéo dài liên tục trong thời gian dài.
3. Nguyên nhân gây ra
3.1 Chấn thương
Chấn thương bàn tay có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm trật khớp, gãy xương ngón tay và tổn thương xương dưới sụn. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến viêm khớp sau chấn thương. Ngay cả khi được điều trị đúng cách, gãy xương vùng khớp cũng có thể dẫn tới tổn thương sụn và viêm khớp sẽ phát triển theo thời gian.
3.2 Do bệnh lý
- Viêm xương khớp:
- Phổ biến hơn nhiều so với viêm khớp dạng thấp
- Thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
- Được gọi là viêm khớp do hao mòn vì nó khiến sụn ở khớp bị mòn sau thời gian dài sử dụng, giống như lốp xe bị mòn trên ô tô.
- Xuất hiện theo một mô hình có thể dự đoán được ở một số khớp nhất định
- Viêm khớp dạng thấp:
- Là một bệnh tự miễn mãn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể bạn
- Khiến cho lớp lót khớp (màng hoạt dịch) sưng lên, gây ra tình trạng đau và cứng khớp
- Thường bắt đầu ở các khớp nhỏ của bàn tay và bàn chân
- Thường ảnh hưởng đến các khớp giống nhau ở cả hai bên cơ thể
- Gây tổn thương sụn theo thời gian
4. Các phương pháp điều trị
4.1 Điều trị viêm khớp ngón tay bằng các biện pháp không phẫu thuật
Các lựa chọn điều trị viêm khớp bàn tay và cổ tay bao gồm:
- Thuốc giảm đau chống viêm (NSAID), thuốc bổ khớp như glucosamin.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý.
- Nẹp cố định khớp.
- Thay đổi sinh hoạt hàng ngày
- Tiêm thuốc chống viêm, chất dinh dưỡng cho khớp
- Liệu pháp chườm lạnh, chườm ấm
Bác sĩ đưa ra khuyến nghị điều trị dựa trên:
- Viêm khớp đã tiến triển đến mức nào
- Có bao nhiêu khớp liên quan
- Tuổi tác, mức độ hoạt động và các tình trạng y tế khác của bạn
- Cho dù bàn tay thuận hay tay không thuận của bạn bị ảnh hưởng
- Mục tiêu cá nhân, cấu trúc hỗ trợ tại nhà và khả năng hiểu phương pháp điều trị và tuân thủ chương trình trị liệu của bạn
4.2 Điều trị bằng phẫu thuật
Nếu điều trị không phẫu thuật không mang lại hiệu quả, phẫu thuật là phương pháp chữa đau khớp ngón tay giữa thường được đưa ra. Có nhiều lựa chọn phẫu thuật. Phương pháp điều trị phẫu thuật được chọn phải là phương pháp có khả năng giảm đau lâu dài và phục hồi chức năng hợp lý. Phương pháp này phải phù hợp với nhu cầu cá nhân của mỗi người bệnh.
4.2.1 Đóng cứng khớp:
Đóng cứng khớp giúp giảm đau nhưng ngăn chặn chuyển động của khớp. Các bề mặt khớp bị tổn thương đã biến mất, do đó chúng không thể gây đau và các triệu chứng khác. Tuy nhiên, vì không còn khớp nữa nên chuyển động do khớp đó cung cấp không còn nữa. Do đó, các ca phẫu thuật này có thể làm giảm chức năng. Ở một số khớp, tình trạng mất chức năng này không quan trọng. Ở các khớp khác, những hạn chế của quá trình hợp nhất là rõ ràng và đầy thách thức, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
4.2.2 Thay khớp:
Khi tổn thương đã tiến triển đến mức các bề mặt không còn hoạt động được nữa, cần phải thay khớp nhân tạo.
Mục tiêu của thay khớp là giảm đau và duy trì chức năng. Cũng như thay khớp háng và khớp gối, đã có những cải thiện đáng kể trong thay khớp ở ngón tay và cổ tay kể từ khi các thủ thuật này được thực hiện lần đầu tiên.
Các khớp thay thế được làm bằng vật liệu tương tự như vật liệu được sử dụng trong các khớp chịu lực, chẳng hạn như gốm hoặc các bộ phận kim loại và nhựa bền lâu. Mục tiêu của các vật liệu này là cải thiện chức năng và tuổi thọ của khớp được thay thế.
Đau khớp ngón tay giữa là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt của nhiều người. Hiểu rõ nguyên nhân và cách điều trị sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng này hiệu quả.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.