Rách sụn chêm khớp gối là một loại chấn thương phổ biến khi tham gia các hoạt động thể thao, khi bị ngã hoặc gặp tai nạn,… Sụn chêm là một bộ phận quan trọng, có vai trò chịu trọng lượng, nâng đỡ toàn bộ cơ thể. Vì thế, ngay khi va chạm hoặc nghi ngờ bị rách sụn chêm, người bệnh cần đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán và có phương án điều trị phù hợp.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tổng quan chung về sụn chêm
1.1 Vị trí của sụn chêm
Khớp gối được cấu tạo từ ba loại xương chính: xương bánh chè, đầu trên xương chày và đầu dưới xương đùi. Đây là một khớp phức hợp, đảm nhận vai trò chịu tải trọng của toàn bộ cơ thể.
Với vị trí nằm trong khớp gối giữa đầu dưới xương đùi và đầu trên xương chày, sụn chêm hoạt động như một lớp đệm lót giữa 2 loại xương này.
Sụn chêm gồm 2 tấm:
- Sụn chêm trong, có hình chữ C nằm phía trong khớp.
- Sụn chêm ngoài, có hình chữ O nằm phía ngoài khớp.
Dai và đàn hồi cao là những đặc tính chung của sụn chêm. Bộ phận này chia thành ba phần chính bao gồm: sừng trước, thân giữa và sừng sau. Ngoài ra, sụn chêm còn có hai bờ: bờ bao khớp gắn với bao khớp và bờ tự do.
1.2 Vai trò của sụn chêm là gì?
Do chịu toàn bộ tải trọng của cơ thể nên khớp gối đòi hỏi khả năng chịu lực cao. Sụn chêm là bộ phận quan trọng tạo nên sự vững chắc cho khớp gối. Nhiệm vụ chính của sụn chêm là:
- Giúp khớp gối được phân phối lực đều.
- Giúp khớp gối vững chắc.
- Giảm xóc, hấp thụ lực cho cơ thể khi di chuyển..
- Đảm bảo khớp hoạt động ổn định nhờ phân bố hoạt dịch bôi trơn và dinh dưỡng sụn khớp.
- Tránh bao khớp và màng hoạt dịch không kẹt vào khe khớp.
Khả năng vận động, đi lại của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng rất lớn nếu rách sụn chêm khớp gối.
2. Nguyên nhân gây rách sụn chêm khớp gối
Rách sụn chêm có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau bao gồm: rách sụn chêm ngoài, rách sừng trước, rách sừng sau, rách vùng có mạch nuôi, rách vùng vô mạch,… Bên cạnh đó, rách sụn chêm dọc, ngang, hình nan hoa, hình vạt, phức tạp,… cũng là những hình thái rách khác nhau của sụn chêm.
- Rách sụn chêm ở trẻ em: Ở trẻ, rách sụn chêm thường xảy ra khi bị chấn thương trong tư thế gối gấp và chân bị vặn xoắn, hay gặp trong chấn thương thể thao, vui chơi, chạy nhảy, tai nạn giao thông.
- Rách sụn chêm ở người lớn: Ngoài chấn thương do chơi thể thao hay tai nạn giao thông, nguyên nhân gây rách sụn chêm ở người lớn tuổi còn có thể là do quá trình thoái hóa tự nhiên. Đặc biệt, hành động đột ngột đứng lên từ ghế ngồi trong tư thế chân hơi vặn cũng có thể làm rách sụn chêm.
3. Dấu hiệu rách sụn chêm là gì?
Khi sụn chêm bị rách, người bệnh vẫn có thể đi lại bình thường trong khoảng thời gian đầu. Thậm chí, những người bị chấn thương rách sụn chêm khi chơi thể thao vẫn có thể tiếp tục luyện tập hoặc thi đấu. Tuy nhiên sau khoảng 2 - 3 ngày, cơn đau sẽ bắt đầu xuất hiện, đầu gối dần sưng lên và việc vận động trở nên khó khăn hơn.
Dấu hiệu rách sụn chêm khớp gối bao gồm:
- Khi sụn chêm bị rách có tiếng “nổ”.
- Sưng và đau ở đầu gối.
- Kẹt khớp gối.
- Cảm giác có tiếng lục cục trong khớp khi vận động.
- Vận động, đi lại khó khăn.
- Khi ấn vào khe khớp gối thấy đau nhức.
Người bệnh cần nghĩ ngay đến trường hợp rách sụn chêm khi vừa có chấn thương hoặc va chạm, đặc biệt là nếu xuất hiện các dấu hiệu được kể trên thì việc đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp là điều cần thiết.
Một số biện pháp dưới đây sẽ được thực hiện khi người bệnh đã bị hoặc nghi ngờ bản thân bị rách sụn chêm.
- Chụp X-quang: Đánh giá tình trạng xương khớp gối và sụn chêm thông qua quan sát hình ảnh.
- Chụp cộng hưởng từ: Nhờ vào kết quả hình ảnh mà chẩn đoán về vị trí, tình trạng tổn thương của sụn chêm sẽ được chính xác và chi tiết hơn.
- Nội soi: Sụn chêm và các bộ phận cấu tạo khác của khớp gối được quan sát kỹ lưỡng để đánh giá mức độ tổn thương.
4. Điều trị rách sụn chêm như thế nào?
Phác đồ điều trị sẽ được bác sĩ đưa ra tùy thuộc vào vị trí, kích thước và hình thái rách của sụn chêm.
- Rách sụn chêm vùng giàu mạch máu nuôi: Nhờ có nhiều mạch máu nuôi dưỡng nên vết rách sụn chêm bờ bao khớp thường dễ phục hồi và có thể tự liền nếu vết rách nhỏ.
- Rách sụn chêm vùng trung gian: Vùng 1/3 ngoài của sụn chêm khớp gối có hiệu quả điều trị cao hơn so với vùng 1/3 giữa khi bị rách, nhưng rách sụn chêm ở vị trí 1/3 giữa cũng có khả năng lành nhanh chóng nếu được điều trị đúng cách.
- Rách sụn chêm vùng vô mạch: Trong số các ca rách sụn chêm khớp gối, rách ở vùng 1/3 trong (bờ tự do) nơi không có mạch nuôi là trường hợp nghiêm trọng nhất. Phần sụn chêm bị rách buộc phải được cắt bỏ do không có khả năng phục hồi.
Có 2 cách điều trị rách sụn chêm, bao gồm:
- Không phẫu thuật: Chườm đá, băng chun gối, nghỉ ngơi và hạn chế vận động kết hợp với sử dụng các loại thuốc chống viêm, thuốc giảm phù nề... là cách điều trị hiệu quả đối với những trường hợp rách nhỏ, tình trạng nhẹ, không gây đau và ít ảnh hưởng tới vận động.
- Phẫu thuật: Cắt toàn bộ, một phần hoặc khâu sụn chêm là những phương pháp phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị sụn chêm.
Dù điều trị rách sụn chêm khớp gối bằng cách nào thì để vết rách nhanh liền, người bệnh cũng cần hạn chế vận động, đi lại. Sau khi sụn chêm có dấu hiệu phục hồi, người bệnh cần tập vận động nhẹ nhàng để chống teo cơ, giúp khớp nhanh chóng hoạt động bình thường.
5. Phòng ngừa chấn thương
Một số vấn đề mọi người cần lưu ý để tránh bị rách sụn chêm khớp gối:
- Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao.
- Luôn giữ đúng tư thế trong mọi hoạt động hàng ngày.
- Tránh các động tác xoay gối đột ngột.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.