Viêm khớp dạng thấp không trực tiếp gây tử vong nhưng có thể làm giảm tuổi thọ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh và điều trị kịp thời là rất quan trọng để làm chậm sự tiến triển của bệnh, ngăn ngừa các biến dạng khớp ban đầu. Hãy cùng tìm hiểu các triệu chứng của bệnh thông qua bài viết dưới đây.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Phục hồi chức năng - Khoa Ngoại Tổng hợp & Gây mê - Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp còn được gọi là bệnh viêm đa khớp dạng thấp, là một tình trạng viêm khiến các khớp tay, lưng, bàn chân và gối trở nên sưng, dẫn đến đỏ, đau và xơ cứng. Mặc dù ít gặp, viêm cũng có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể như phổi, mắt, tim, mạch máu, da và dây thần kinh. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
Nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Bệnh được cho là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố di truyền, môi trường, hormone, miễn dịch và nhiễm trùng. Ngoài ra, các yếu tố về kinh tế xã hội, tâm lý, lối sống cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và hậu quả của bệnh, bao gồm các thói quen như hút thuốc lá, uống cà phê và tiếp xúc với silicon.

2. Dấu hiệu cảnh báo viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn mãn tính phổ biến nhất ở nước ta và trên toàn thế giới. Đây là bệnh viêm mãn tính ảnh hưởng đến nhiều khớp, nhất là khớp tay và chân. Bệnh có các triệu chứng điển hình như sưng, đau và cứng khớp vào buổi sáng, thường xảy ra đối xứng ở cả hai bên. Bệnh cũng có thể gây ra các biểu hiện toàn thân như mệt mỏi, xanh xao, sốt, sụt cân và đôi khi đi kèm với tổn thương các cơ quan khác.
Viêm đa khớp dạng thấp biểu hiện thông qua một loạt triệu chứng đa dạng, bao gồm các triệu chứng viêm khớp, triệu chứng toàn thân và triệu chứng liên quan đến các cơ quan khác trong cơ thể.
2.1. Các triệu chứng của viêm khớp gồm
- Cứng khớp: Đối với người mắc viêm khớp dạng thấp, triệu chứng này thường xảy ra vào buổi sáng sau khi thức dậy và có thể kéo dài hơn một giờ cho đến khi các khớp mềm ra.
- Sưng khớp: Khớp có thể sưng lên do tụ dịch nhiều hoặc chỉ sưng phù lên.
- Nóng da: Vùng da quanh khớp bị viêm thường ấm hơn so với các vùng da xung .
- Đỏ: Da quanh khớp viêm có thể hồng nhạt, đỏ hơn so với vùng da xung quanh.
- Đau: Triệu chứng đau là dễ nhận biết nhất ở người mắc viêm khớp dạng thấp. Do tình trạng viêm khiến các khớp trở nên nhạy cảm và căng thẳng hơn, từ đó gây ra cảm giác đau ở các khớp bị viêm.
2.2. Các triệu chứng toàn thân gồm
Ngoài các triệu chứng xuất hiện tại khớp thì viêm khớp dạng thấp còn biểu hiện các triệu chứng toàn thân như:
- Mệt mỏi, trì trệ, suy nhược;
- Chán ăn, có thể dẫn đến sụt cân;
- Đau nhức mỏi cơ toàn thân.
2.3. Triệu chứng ở các cơ quan khác
- Xuất hiện nốt thấp (hạt hay cục) nổi gồ lên mặt da, cứng, không đau, không di động, dính vào xương phía dưới, có đường kính từ 5 đến 20 mm, thường ở khớp khuỷu và đôi khi có thể gây ra những đau dữ dội.
- Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện tình trạng viêm màng phổi không có triệu chứng rõ ràng. Ngoài ra, viêm khớp dạng thấp còn gây ra tình trạng nốt dạng thấp ở nhu mô, viêm phế quản hoặc tắc nghẽn đường hô hấp, xơ phổi kẽ lan tỏa hoặc viêm phổi thể nặng. Nếu nhận thấy nhịp thở ngắn hơn bình thường, bệnh nhân cần tiến hành điều trị.
- Có thể ảnh hưởng lên thanh quản gây khàn giọng;
- Người mắc bệnh có thể bị viêm màng ngoài tim - thường không triệu chứng, nhưng khi có triệu chứng sẽ gây ra nhịp thở ngắn hoặc các cơn đau ngực. Ngoài ra, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cũng có nguy cơ cao bị tắc nghẽn động mạch tim, dẫn đến đau ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
- Khoảng dưới 5% người mắc viêm khớp dạng thấp gặp các triệu chứng liên quan đến mắt như mắt đỏ, đau mắt hoặc khô mắt.
3. Xác định viêm khớp dạng thấp qua các dấu hiệu cận lâm sàng
Ngoài những triệu chứng lâm sàng vừa được nêu trên, thì các biểu hiện cận lâm sàng có thể nhận biết được bệnh như:
- Thiếu máu.
- Tăng tốc độ máu lắng và CRP.
- Hiệu giá kháng thể RF cao cho thấy bệnh ở thể nặng.
- Nếu bệnh nhân viêm khớp có kháng thể kháng CCP dương tính thì trong vòng 3 năm sau đó sẽ tiến triển thành viêm khớp dạng thấp.
- Nhận biết bệnh sớm thông qua các thăm dò chẩn đoán hình ảnh.
4. Biến chứng nguy hiểm của viêm khớp dạng thấp
Dù không phải là bệnh trực tiếp gây tử vong nhưng viêm khớp dạng thấp có thể rút ngắn tuổi thọ và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng này có thể bao gồm:
- Biến chứng về mắt: Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng khô mắt và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến mù lòa.
- Nhiễm trùng: Người bệnh có nguy cơ cao hơn về nhiễm trùng, đặc biệt là do sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch.
- Các vấn đề về dạ dày - ruột: Người bệnh có thể gặp các vấn đề như đau dạ dày và ruột, thường liên quan đến việc sử dụng thuốc corticoid và thuốc kháng viêm không steroid.
- Bệnh về phổi: Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến xơ sẹo phổi, tắc nghẽn các đường dẫn khí nhỏ, tăng áp trong phổi hoặc viêm lớp niêm mạc phổi.
- Các vấn đề về tim mạch: Bệnh nhân có nguy cơ bệnh tim mạch cao hơn 50% so với người bình thường, đồng thời nguy cơ đau tim cao gấp 2 - 3 lần và nguy cơ đột quỵ cao hơn gần gấp 2 lần.
- Tổn thương thần kinh: Triệu chứng đau cổ hoặc các vấn đề về thăng bằng có thể là dấu hiệu cảnh báo về tổn thương thần kinh.
- Viêm mạch máu: Mạch máu bị thu hẹp hoặc giảm kích thước gây suy yếu, cản trở lưu thông máu.
- Loãng xương: Các loại thuốc điều trị có thể làm giảm mật độ xương. Ngoài ra, việc giảm vận động do đau khớp cũng có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Ung thư hạch và các loại ung thư khác: Sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch do viêm khớp dạng thấp có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.

5. Chế độ sinh hoạt cho người bị viêm khớp dạng thấp
Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, bệnh nhân cũng cần duy trì một chế độ sinh hoạt, lao động hợp lý để cải thiện tình trạng bệnh và thích nghi tốt hơn với cuộc sống hàng ngày.
5.1. Các động tác cần tránh và động tác cần làm
Người bị viêm đa khớp dạng thấp cần tránh các động tác sau đây:
- Tránh các động tác có hại cho khớp và thay thế bằng các hoạt động bảo vệ khớp;
- Hạn chế hoặc tránh những động tác có thể làm hại khớp. Khi bắt buộc phải sử dụng, cố gắng giữ trục khớp bàn tay thẳng với cẳng tay. Nếu cảm thấy đau, có thể sử dụng nẹp cổ tay để hỗ trợ;
- Không cử động cổ tay mà khiến cho bàn tay lệch sang một bên, đặc biệt khi viết. Nên chọn những dụng cụ to hơn để cầm nắm dễ dàng hơn;
- Khi mở nắp chai hoặc lọ, không nên cố vặn mở nắp. Thay vào đó, hãy sử dụng dụng cụ mở nắp. Tránh sử dụng ngón tay để ấn nút mà hãy dùng lòng bàn tay;
- Tránh mang vật nặng bằng cách nắm chặt các ngón tay lại.
5.2. Viêm đa khớp dạng thấp kiêng ăn gì?
Khi điều trị viêm khớp dạng thấp, việc lựa chọn thực phẩm phù hợp rất quan trọng. Người bệnh cần hạn chế hoặc tránh hoàn toàn các loại thực phẩm sau đây:
- Thực phẩm chiên xào hoặc chế biến sẵn: Những món ăn này thường giàu chất béo bão hòa, có thể kích thích phản ứng viêm và làm tăng cảm giác đau.
- Chuối tiêu, các loại cà, thịt chó, canh cua: Đây là những thức ăn không phù hợp cho người bệnh.
- Nội tạng động vật: Chứa lượng lớn phospho có thể gây mất canxi ở xương, làm xương yếu đi và dễ gây sưng viêm.
- Uống rượu bia quá mức: Rượu bia không chỉ làm trầm trọng thêm các triệu chứng mà còn có thể tương tác với các loại thuốc điều trị, ảnh hưởng xấu đến hiệu quả điều trị.
Những thực phẩm mà người bệnh nên bổ sung nhiều là:
- Bông cải xanh và bắp cải: Hai loại rau xanh này chứa sulforaphane - một hợp chất có khả năng làm chậm quá trình tổn thương sụn khớp.
- Thực phẩm giàu acid béo omega-3: Các loại cá như cá thu, cá ngừ và cá hồi rất giàu omega-3, giảm các triệu chứng viêm hiệu quả ở người bệnh.
- Canxi: Bao gồm sữa và các sản phẩm từ sữa. Nên lựa chọn sữa ít chất béo và đa dạng các nguồn thực phẩm khác để cung cấp canxi cho cơ thể.
5.3. Lưu ý trong vận động hằng ngày
- Người bệnh nên thay đổi môi trường xung quanh để phù hợp hơn với tình trạng sức khỏe xương khớp của mình nhằm duy trì hoạt động hàng ngày mà không cần gắng sức quá mức.
- Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ và thiết bị gia dụng để trợ giúp trong các hoạt động sinh hoạt thường ngày như vệ sinh cá nhân, mặc quần áo và dọn dẹp nhà cửa.
- Đầu tư vào các thiết bị nhà bếp đơn giản để giảm bớt các động tác thừa, ví dụ như dụng cụ mở nắp chai tự động hoặc kéo lò xo.
- Do bàn chân dễ bị tổn thương khi mắc viêm khớp dạng thấp, bệnh nhân nên chọn giày phù hợp và chăm sóc đôi chân cẩn thận để tránh kích ứng da chân. Sử dụng lót giày chỉnh hình ngay từ khi bệnh bắt đầu có thể giúp giảm áp lực lên khớp bàn chân. Chuyên gia phục hồi chức năng có thể hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng các thiết bị và thực hiện các thao tác một cách hợp lý.

5.4. Tập thể dục, thể thao và lao động phù hợp
- Nếu cảm thấy đau khi vận động, bệnh nhân không nên nản lòng. Chỉ cần sử dụng các dụng cụ hỗ trợ và điều chỉnh một số động tác vẫn có thể tiếp tục hoạt động.
- Bệnh nhân có thể thực hiện các bài tập tĩnh, tức là tập luyện cơ bắp bằng các bài tập có đối kháng mà không cần di chuyển nhiều hoặc thực hiện các bài tập thể dục ngắn tại nhà.
- Thực hiện các bài tập dành cho bàn tay để duy trì khả năng linh hoạt của khớp cổ tay và ngón tay. Các bài tập cho chân sẽ giúp bạn đứng vững và đi lại dễ dàng hơn.
- Duy trì hoạt động thể chất đều đặn và tiếp tục các hoạt động hàng ngày nhưng tránh những hoạt động không cần thiết.
- Nên thực hiện các hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe hoặc bơi lội tùy theo khả năng của bản thân.
- Không nên tác động mạnh vào cột sống khi đau cổ vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cột sống và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não hoặc tổn thương thần kinh không thể phục hồi.
- Giảm cân nếu bệnh nhân đang thừa cân để giảm gánh nặng cho các khớp.
Viêm đa khớp dạng thấp là một bệnh mãn tính với các đợt cấp tính gây viêm, đau khớp và giai đoạn thuyên giảm sau điều trị. Các phương pháp điều trị hiện nay nhằm kéo dài thời gian thuyên giảm, giảm thiểu các đợt cấp tính tái phát và ngăn ngừa biến chứng.
Có nhiều loại thuốc để điều trị cấp tính và duy trì. Các thuốc giảm đau thường được sử dụng có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng nhưng có tác dụng phụ khi sử dụng lâu dài, do đó không nên tự ý dùng mà cần có sự kê toa của bác sĩ để đảm bảo phác đồ điều trị phù hợp.

Để chẩn đoán và điều trị kịp thời các bệnh lý xương khớp, người bệnh nên khám tại các cơ sở y tế uy tín, thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán như anti-CPP cho viêm khớp dạng thấp và các xét nghiệm sàng lọc khác.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một địa chỉ đáng tin cậy để thăm khám, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý. Tại Vinmec, quý khách hàng sẽ được tiếp đón và sử dụng các cơ sở vật chất, hệ thống máy móc hiện đại cùng với dịch vụ y tế chất lượng cao dưới sự chỉ dẫn và tư vấn của các bác sĩ giỏi, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.