Varogel được bào chế dạng hỗn dịch uống thuốc được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng, các triệu chứng tăng tiết acid dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích và trào ngược dạ dày – thực quản.
1. Thuốc Varogel 10ml là thuốc gì?
Thuốc Varogel 10ml được bào chế dạng hỗn dịch uống. Thuốc được chỉ định dùng để đẩy lùi các triệu chứng khó chịu do bệnh lý dạ dày gây ra. Mỗi gói thuốc chứa 10ml và đóng gói theo quy cách là 1 hộp 20 gói.
2. Thành phần trong công thức thuốc
Hoạt chất:
- Nhôm hydroxid gel: ~ 0,4 g nhôm oxid;
- Magnesi hydroxid 30% paste: ~0,8004 g Mg(OH)2;
- Simethicon 30% emulsion: ~0,08 g Simethicon.
Thành phần tá dược:
- Dung dịch D-Sorbitol 70%;
- Xanthan gum, xylitol;
- Cao Glycyrrhiza;
- Povidon K30;
- Avicel 59T;
- Stevion 100S;
- Clorhexidin acetat;
- Malt flavor, peppermint flavor, ethanol;
- Nước tinh khiết.
3. Thuốc Varogel 10ml có tác dụng gì?
Thuốc Varogel được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau đây:
- Ðiều trị viêm loét dạ dày tá tràng cấp và mãn tính.
- Ðiều trị triệu chứng ợ nóng, ợ chua do tăng tiết acid dạ dày và hội chứng dạ dày kích thích;
- Ðiều trị bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).
Tuy nhiên, thuốc Varogel không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Varogel;
- Người bị suy thận nặng;
- Bệnh nhân có dấu hiệu giảm phosphat máu;
- Bệnh nhân tăng magnesi máu;
- Trẻ nhỏ không được sử dụng thuốc Varogel.
4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Varogel hiệu quả
Cách dùng thuốc Varogel:
- Thuốc Varogel được bào chế ở dạng gel dùng theo đường uống.
- Nên uống thuốc Varogel giữa các bữa ăn hoặc sau khi ăn 30 phút – 2 giờ, vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi các triệu chứng xuất hiện.
Liều dùng thuốc Varogel cho người lớn:
- Liều thuốc dạ dày Varogel thông thường dùng để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng cấp, mãn tính: Uống 10ml (1 gói)/lần, 2–4 lần/ngày.
- Liều thông thường dùng để điều trị triệu chứng tăng tiết axit dạ dày và hội chứng dạ dày kích thích, GERD đó là: Uống 10ml (1 gói)/lần, 2–4 lần/ngày.
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu về liều dùng của thuốc Varogel dành cho trẻ em. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
5. Tác dụng phụ của thuốc Varogel
Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Varogel 10ml bao gồm:
- Miệng chát, cứng bụng, phân rắn và trắng;
- Tác dụng phụ của thuốc Varogel gây buồn nôn và nôn;
- Giảm phosphat máu có thể xảy ra khi người bệnh dùng thuốc kéo dài hoặc ở liều cao;
- Ngộ độc nhôm, nhuyễn xương có thể xảy ra với những người bệnh có hội chứng ure máu cao;
- Sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu nhỏ.
6. Xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều thuốc
Các triệu chứng quá liều thuốc Varogel bao gồm buồn nôn, nôn, kích thích tiêu hóa, tiêu chảy hoặc táo bón. Xử trí quá liều thuốc bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Vì vậy, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế nếu nhận thấy các dấu hiệu quá liều.
Nếu quên dùng một liều thuốc Varogel, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
7. Tương tác xảy ra khi dùng thuốc Varogel
Khi sử dụng Varogel, có thể làm giảm nồng độ của các thuốc sau đây:
- Thuốc Tetracyclin;
- Thuốc Digoxin;
- Thuốc Indomethacin;
- Muối sắt;
- Thuốc Isoniazid;
- Thuốc Allopurinol;
- Thuốc Benzodiazepin.
- Thuốc Corticosteroid;
- Thuốc Penicilamin;
- Thuốc Phenothiazin;
- Thuốc Ranitidine;
- Thuốc Ketoconazol;
- Thuốc Itraconazol.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng các thuốc, vitamin hay thực phẩm chức năng nào thì cần thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Varogel.
8. Những lưu ý khi dùng thuốc Varogel 10ml
- Nên sử dụng thuốc Varogel đúng liều lượng và cách dùng;
- Lưu ý, nếu sau 2 tuần các triệu chứng không cải thiện thì phải tham khảo ý kiến của các chuyên viên y tế (bác sĩ/dược sĩ);
- Về liều lượng, không nên dùng thuốc Varogel ≥ 6 gói/ngày mà không có chỉ định của bác sĩ;
- Thận trọng khi dùng Varogel đối với người bị suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan, đang thực hiện chế độ ăn ít natri và người mới bị xuất huyết đường tiêu hóa;
- Người cao tuổi có thể bị táo bón và phân rắn khi sử dụng thuốc;
- Kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat trong quá trình điều trị với thuốc Varogel lâu dài;
- Thuốc Varogel không tác động lên hệ thần kinh trung ương với các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt... Do đó, sử dụng thuốc Varogel sẽ không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc;
- Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Các thuốc Antacid nhìn chung được đánh giá là an toàn, miễn không dùng lâu dài và liều cao. Tuy nhiên, đã có báo cáo về tác dụng phụ như tăng hoặc giảm magnesi máu, tăng phản xạ gân ở bào thai và trẻ sơ sinh. Do đó, cần lưu ý khi sử dụng Varogel ở phụ nữ mang thai;
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thải trừ qua sữa mẹ nhưng chưa đủ để gây tác dụng phụ cho trẻ bú mẹ. Do đó, để đảm bảo an toàn trên trẻ, nên thật thận trọng khi dùng thuốc Varogel.
Cách bảo quản thuốc Varogel:
- Để thuốc Varogel tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi trong nhà.
- Bảo quản thuốc Varogel ở nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là < 30oC.
Trên là những thông tin về công dụng, liều dùng và cách sử dụng thuốc Varogel. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.