Thuốc Trimpol mr 35mg chứa hoạt chất Trimetazidine hydrochloride được bào chế dưới dạng viên phóng thích chậm. Thuốc Trimpol mr 35mg được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực. Cùng tìm hiểu về công dụng và các lưu ý khi sử dụng Trimpol qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng
1.1. Chỉ định
Thuốc Trimpol mr 35mg chứa hoạt chất Trimetazidine hydrochloride bào chế dưới dạng viên phóng thích chậm. Trimpolmr được chỉ định trong các trường hợp sau đây:
- Sử dụng như liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp điều trị hiện có nhằm điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát tốt, hoặc người bệnh không dung nạp với các phác đồ điều trị đau thắt ngực khác;
- Hỗ trợ điều trị triệu chứng ù tai, chóng mặt;
- Hỗ trợ điều trị tình trạng rối loạn thị giác và tình trạng giảm thị lực có nguồn gốc tuần hoàn.
1.2. Dược lực học
Hoạt chất Trimetazidin có tác dụng ức chế quá trình beta oxy hóa các acid béo thông qua tác dụng ức chế enzyme long – chain 3 – ketoacyl – CoA thiolase ở tế bào thiếu máu cục bộ, khi mà năng lượng cho quá trình beta oxy hóa nhiều hơn năng lượng thu được trong quá trình oxy hóa glucose. Vì vậy, việc thúc đẩy quá trình oxy hóa glucose sẽ giúp tối ưu quá trình năng lượng tế bào, từ đó giúp duy trì chuyển hóa năng lượng thích hợp trong thời gian thiếu máu.
Ở người bệnh thiếu máu cơ tim cục bộ, hoạt chất trimetazidin hoạt động như một chất chuyển hóa, giúp duy trì và bảo tồn năng lượng phosphate cao trong nội bào của tế bào cơ tim. Tác dụng chống thiếu máu cơ tim cục bộ của thuốc không gây ảnh hưởng đến huyết động.
1.3. Dược động học
- Quá trình hấp thu: Hoạt chất Trimetazidine được hấp thu qua đường tiêu hóa, dạ dày và ruột sau khi uống. Nồng độ tối đa đạt được trong huyết tương sau khoảng 5 giờ dùng thuốc. Nồng độ ổn định của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 60 giờ uống và duy trì trong suốt liệu trình điều trị.
- Quá trình phân bố: Tỷ lệ hoạt chất Trimetazidine liên kết với protein huyết tương đạt khoảng 16%. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô của cơ thể với thể tích phân bố khoảng 4,8 l/kg.
- Quá trình chuyển hóa: Trimetazidine không bị chuyển hóa qua gan
- Quá trình thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải trung bình của trimetazidine khoảng 7 giờ.
2. Liều dùng
Trimpol mr 35mg là thuốc kê đơn, việc sử dụng thuốc trong điều trị cần có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin về liều dùng dưới đây chỉ mang tính khuyến cáo, người bệnh tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ điều trị. Liều dùng khuyến cáo ở người trưởng thành là 1 viên 35mg/lần x 2 lần/ngày, uống thuốc cùng với bữa ăn.
Lưu ý về liều dùng Trimpolmr ở một số đối tượng đặc biệt như sau:
- Người bệnh suy thận ở mức độ trung bình (Độ thanh thải creatinin 30 – 60 ml/phút): Liều thuốc khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày uống vào buổi sáng cùng với bữa ăn;
- Người cao tuổi: Độ nhạy cảm với hoạt chất trimetazidin ở người cao tuổi cao hơn bình thường do sự suy giảm chức năng thận theo độ tuổi. Vì vậy cần thận trọng khi tính toán liều thuốc ở đối tượng này;
- Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả của Trimpolmr đối với người bệnh dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Vì vậy không sử dụng thuốc Trimpol mr ở các đối tượng này.
3. Tác dụng phụ
Thuốc Trimpol mr 35mg có thể gây ra một số tác dụng phụ thường gặp như sau:
- Trên hệ thần kinh: Chóng mặt, đau đầu;
- Trên hệ tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu;
- Trên da, mô dưới da: Mày đay, mẩn ngứa;
- Toàn thân: Suy nhược.
Một số tác dụng phụ hiếm gặp: Tác dụng phụ trên tim mạch như hồi hộp, đánh trống ngực, tim đập nhanh, ngoại tâm thu, hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp tư thế đừng, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt là ở người bệnh đang phải điều trị bằng thuốc tăng huyết áp.
Tác dụng phụ không xác định tần suất:
- Trên hệ thần kinh: Các triệu chứng tương tự Parkinson (run, tăng trương lực cơ, vận động chậm và khó khăn), hội chứng chân không nghỉ, dáng đi không vững, rối loạn giấc ngủ, rối loạn vận động có liên quan;
- Trên hệ tiêu hóa: Táo bón;
- Trên da, mô dưới da: Phù mạch, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tinh (AGEP);
- Hệ bạch huyết, máu: Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, ban xuất huyết giảm tiểu cầu;
- Gan mật: Viêm gan.
Các tác dụng phụ như triệu chứng của Parkinson, hội chứng chân không nghỉ, dáng đi không vững và các rối loạn vận động có liên quan có thể mất đi khi ngưng sử dụng thuốc.
Trong trường hợp gặp phải tác dụng phụ, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ điều trị để được xử trí kịp thời.
4. Lưu ý khi sử dụng
4.1. Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Trimpol mr 35mg trong những trường hợp sau đây:
- Người bệnh dị ứng với trimetazidine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc Trimpol mr;
- Người bệnh Parkinson, hoặc có triệu chứng parkinson, hội chứng chân không nghỉ, run, rối loạn vận động có liên quan;
- Người bệnh bị suy thận nặng (độ thanh thải của thuốc creatinin nhỏ hơn 30ml/phút).
4.2. Thận trọng khi sử dụng
- Thuốc Trimpolmr được khuyến cáo không sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú, không được chỉ định điều trị cơn đau thắt ngực không ổn định trong giai đoạn tiền bệnh viện và giai đoạn đầu nhập viện. Trường hợp xuất hiện cơn đau thắt ngực khi điều trị bằng thuốc, người bệnh cần được đánh giá lại bệnh tim mạch vành và sự phù hợp của phác đồ điều trị.
- Thuốc Trimpolmr 35mg có thể gây ra hoặc làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh Parkinson (vận động chậm, khó khăn, rung và tăng trương lực cơ). Vì vậy, người bệnh cần được theo dõi thường xuyên trong thời gian điều trị bằng thuốc (đặc biệt là ở người cao tuổi). Trong các trường hợp nghi ngờ, người bệnh cần được đưa đến bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra cụ thể.
- Người bệnh gặp phải các rối loạn vận động khi sử dụng thuốc như hội chứng chân bứt rứt, các triệu chứng của Parkinson, dáng đi không vững... cần ngay lập tức ngưng điều trị bằng thuốc.
- Thận trọng khi kê đơn thuốc ở người bệnh có độ nhạy cảm cao như người bệnh suy thận mức độ trung bình trở lên, người bệnh trên 75 tuổi.
- Khả năng lái xe, vận hành máy móc: Thuốc có thể gây ra một số triệu chứng như lơ mơ, chóng mặt... nên gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
- Phụ nữ đang mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu chứng minh độ an toàn của Trimetazidine trên phụ nữ có thai. Vì vậy để đảm bảo độ an toàn không nên sử dụng thuốc ở những đối tượng này.
- Phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu chứng minh khả năng bài tiết của Trimetazidine qua sữa mẹ. Vì vậy không sử dụng thuốc Trimpol mr ở những đối tượng này.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.