Liptamin có thành phần chính là vitamin A, vitamin C, Thiamine nitrate, vitamin B2, ergocalciferol, tocopherol acetate, retinol palmitate; Liptamin công dụng thường được dùng trong các trường hợp thiếu vitamin D, còi xương, loãng xương, lupus, viêm khớp dạng thấp, vảy nến,...
1. Liptamin là thuốc gì?
- Liptamin được xếp vào nhóm khoáng chất và vitamin, có các thành phần hoạt chất chính là vitamin A, vitamin C, Thiamine nitrate, vitamin B2, ergocalciferol, tocopherol acetate, retinol palmitate.
- Dạng bào chế: iVên nang mềm.
- Dạng đóng gói: Vỉ 5 viên, mỗi hộp gồm 5 vỉ.
2. Công dụng của Liptamin
2.1. Thông tin về thành phần vitamin A
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu, được hấp thu tốt ở cả đường uống và đường tiêm. Sự hấp thu của vitamin A cần acid mật làm chất nhũ hóa. Vitamin A kém liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là alpha-globulin. Vitamin A phân bố vào các mô của cơ thể, tập trung nhiều nhất ở gan. Vitamin A được thải trừ qua thận và mật. Vitamin A giữ nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể:
- Trên mắt: Vitamin A tạo sắc cốt võng mạc giúp mắt nhìn được trong điều kiện thiếu sáng.
- Da và niêm mạc: Vitamin A tham gia vào quá trình biệt hóa tế bào biểu mô ở da và niêm mạc, giữ vai trò duy trì sự toàn vẹn của biểu mô khắp cơ thể. Thiếu vitamin A làm giảm hoặc mất quá trình tiết nhày, làm da khô, sần sùi và nứt nẻ.
- Hệ xương: Vitamin A giúp phát triển xương, đặc biệt ở trẻ em. Thiếu vitamin A gây còi xương, chậm lớn ở trẻ em.
- Hệ miễn dịch: Vitamin A phát triển tuyến ức và tuyến lách, là nơi tạo ra tế bào lympho có vai trò miễn dịch.
- Thiếu vitamin A làm cơ thể dễ nhiễm trùng, nhạy cảm với các tác nhân sinh ung thư, tổn thương đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu, thiếu máu.
2.2. Thông tin về thành phần Ergocalciferol
Ergocalciferol là một vitamin tan trong dầu, thuộc nhóm các vitamin D. 1 đơn vị quốc tế vitamin D tương đương 25ng Ergocalciferol.
Ergocalciferol thường được dùng trong trường hợp thiếu vitamin D do kém hấp thu hoặc do bệnh lý, cụ thể như:
- Còi xương, nhuyễn xương.
- Thiểu năng tuyến cận giáp.
- Loãng xương.
- Bệnh lupus.
- Vảy nến.
- Viêm khớp dạng thấp.
3. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Liptamin
Thuốc Liptamin thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dự phòng và điều trị thiếu vitamin D do kém hấp thu hoặc do bệnh lý.
- Hạ calci máu do thiểu năng tuyến cận giáp.
- Còi xương, nhuyễn xương.
- Thiểu năng tuyến cận giáp.
- Dự phòng và điều trị loãng xương.
- Bệnh lupus.
- Vảy nến.
- Viêm khớp dạng thấp.
Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng thuốc liptamin trong các trường hợp sau:
- Tăng calci máu.
- Vôi hóa di căn.
- Mẫn cảm với vitamin D.
4. Liều lượng và cách dùng thuốc liptamin
Liều lượng: liều thuốc Liptamin phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý từng cá thể và mức độ hạ calci máu. Khi dùng vitamin D, cần bổ sung đầy đủ calci từ thực ăn hoặc thuốc. Khi đã có dấu hiệu thuyên giảm bệnh, cần giảm liều Liptamin.
Cách dùng: Đọc kỹ thông tin về đường dùng trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và tuyệt đối tuân theo chỉ định của bác sĩ về đường dùng thuốc, không tự ý sử dụng theo đường dùng khác.
Cần làm gì khi quên một liều thuốc Liptamin?
- Bạn hãy uống ngay một liều khác khi nhớ ra (có thể cách 1 – 2 giờ so với thời gian được hướng dẫn). Nếu thời điểm đó gần với thời điểm dùng lần tiếp theo thì hãy bỏ qua và dùng lần tiếp theo như hướng dẫn. Chú ý không được dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Cần làm gì khi quá liều thuốc Liptamin?
- Khi bạn uống quá liều, hãy tự theo dõi sức khỏe bản thân. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, hãy đến ngay cơ sở khám chữa bệnh gần nhất để được xử trí. Bạn cần mang theo tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm những loại thuốc được kê đơn và không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược,... để thuận tiện cho việc chẩn đoán nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.
5. Tác dụng phụ
Khi dùng vitamin D với liều cao hoặc kéo dài, có thể xuất hiện triệu chứng quá liều vitamin D và nhiễm độc calci.
Đây không phải là danh mục đầy đủ về các tác dụng không mong muốn của thuốc Liptamin. Ngoài ra bạn có thể gặp phải các biểu hiện khác chưa được nghiên cứu hoặc chưa biểu hiện. Vì vậy, hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào mà bạn gặp phải trong quá trình sử dụng Liptamin để được tư vấn và xử trí.
6. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thu, tác dụng của thuốc cũng như gia tác tác dụng phụ. Vì vậy để đảm bảo an toàn, bạn cần liệt kê và thông báo với bác sĩ điều trị về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin và khoáng chất, thảo dược, thực phẩm chức năng,...
7. Bảo quản thuốc
- Để thuốc Liptamin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp, nhiệt độ không quá 25 độ C.
- Để thuốc Liptamin tránh xa tầm tay trẻ em cũng như thú nuôi.
- Trước khi sử dụng, cần kiểm tra hạn sử dụng ghi trên bao bì, không dùng thuốc đã quá hạn hoặc có những dấu hiệu biến đổi màu sắc, tính chất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.