Công dụng thuốc Ketovital

Thuốc Ketovital được khuyến cáo sử dụng chủ yếu để dự phòng và điều trị cho tình trạng suy giảm hoặc rối loạn chức năng chuyển hóa protein trong cơ thể bệnh nhân suy thận mạn. Khi bắt đầu sử dụng thuốc Ketovital, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn và tuân theo các chỉ định mà bác sĩ đưa ra.

1. Thuốc Ketovital là thuốc gì?

Thuốc Ketovital thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn. Thuốc Ketovital thường được bác sĩ kê đơn sử dụng cho những bệnh nhân bị rối loạn hoặc suy giảm chức năng chuyển hoá protein trong cơ thể, đặc biệt là ở những người bị suy thận mạn.

Ketovital thuốc biệt dược được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với thành phần chính là các axit amin và đóng gói gồm một hộp 10 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Ketovital có chứa các thành phần cụ thể như sau:

  • α-Ketoleucin calci hàm lượng 101mg.
  • α-Ketoisoleucin calci hàm lượng 67mg.
  • α-Hydroxymethionin calci hàm lượng 59mg.
  • α-Ketovalin calci hàm lượng 86mg.
  • α-Ketophenylalanin calci hàm lượng 68mg.
  • L-Threonine hàm lượng 53mg.
  • L-Tryptophan hàm lượng 23mg.
  • L-Lysin acetat hàm lượng 105mg.
  • L-Tyrosine hàm lượng 30mg.
  • L-Histidine hydrochloride monohydrate hàm lượng 38mg.

Ngoài ra, thuốc Ketovital cũng bao gồm các tá dược khác vừa đủ trong một viên nén, bao gồm: Polyethylene glycol 6000, bột Talc, Magie stearat, Crospovidone, Povidone K30, Colloidal silicon dioxide, Quinoline yellow, Titan dioksid và Eudragit E100.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Ketovital

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Ketovital

Thuốc Ketovital thường được bác sĩ chỉ định sử dụng để dự phòng và điều trị cho tình trạng rối loạn hoặc suy giảm cơ chế chuyển hoá protein đối với bệnh nhân bị suy thận mạn. Thuốc Ketovital cũng được kê đơn khi chế độ ăn uống của bệnh nhân không cung cấp đủ lượng protein cần thiết, mức protein bị hạn chế chỉ ở 40g / ngày đối với người trưởng thành. Thông thường, thuốc Ketovital sẽ được sử dụng cho đối tượng bệnh nhân có mức lọc cầu thận (GFR) < 25ml / phút.

2.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Ketovital

Dưới đây là các trường hợp không được sử dụng thuốc Ketovital khi chưa có sự chấp thuận từ bác sĩ chuyên khoa:

  • Bệnh nhân quá mẫn cảm hoặc cơ địa dị ứng với các axit amin hay bất kỳ dược chất nào khác trong thuốc.
  • Chống chỉ định Ketovital đối với bệnh nhân bị tăng calci huyết.
  • Không dùng Ketovital cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hoá axit amin.
  • Cân nhắc khi dùng thuốc Ketovital cho bệnh nhân có Phenylketonuria di truyền bởi trong thuốc có chứa Phenylalanine.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Ketovital

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Ketovital

Liều lượng sử dụng thuốc Ketovital sẽ được bác sĩ xác định cụ thể dựa trên độ tuổi cũng như tình trạng thiếu hụt protein của bệnh nhân:

Liều Ketovital cho người lớn:

  • Liều dùng thuốc Ketovital đối với người lớn thường được chia thành 3 lần / ngày dựa trên trọng lượng cơ thể của bệnh nhân, cụ thể là 1 viên / 5kg hoặc 100mg / kg thể trọng. Ví dụ, bệnh nhân nặng 50kg có thể uống 10 viên / ngày và chia làm 3 lần (sáng, trưa và tối).
  • Đối với người lớn có cân nặng 70kg nên uống liều từ 4 – 8 viên / lần và chia 3 lần / ngày.

Trước khi tiến hành lọc máu, bệnh nhân không nên dùng vượt quá liều 40g protein / ngày. Liều dùng thuốc Ketovital chính xác sẽ được xác định dựa trên mức độ suy thận của bệnh nhân. Trong quá trình lọc máu, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định cụ thể về tỷ lệ uống protein cho người bệnh.

Liều Ketovital cho trẻ em:

Thuốc Ketovital được chỉ định dùng cho trẻ trên 3 tuổi. Liều dùng thuốc sẽ được tính dựa trên thể trọng của trẻ, cụ thể là 1 viên / 5kg hoặc 100mg / kg thể trọng.

3.2. Hướng dẫn sử dụng đúng cách thuốc Ketovital

Thuốc Ketovital được bào chế dưới dạng viên nén và dùng qua đường uống. Thời gian lý tưởng để dùng thuốc Ketovital hiệu quả nhất là ngay trước bữa ăn. Điều này là do quá trình hấp thu và chuyển hoá của các thành phần axit amin trong thuốc Ketovital sẽ tăng lên khi dùng cùng với thức ăn. Ngoài ra, bệnh nhân cũng nên uống nguyên viên thuốc Ketovital, tránh nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

Thuốc Ketovital có thể dùng trong thời gian dài nếu mức lọc cầu thận của bệnh nhân dưới 25ml / phút và lượng protein mà chế độ ăn hàng ngày cung cấp dưới mức 40g đối với người trưởng thành.

4. Những tác dụng có thể gặp phải khi dùng thuốc Ketovital

Đa phần các bệnh nhân khi dùng thuốc Ketovital đều dung nạp tốt, tuy nhiên vẫn có một số trường hợp nhất định báo cáo có sự gia tăng mức calci máu trong quá trình điều trị bằng loại thuốc này. Khi đó, bệnh nhân nên giảm lượng tiêu thụ vitamin D và theo dõi thường xuyên nồng độ calci huyết.

Nếu nồng độ calci huyết vẫn tăng cao trong thời gian dài, bệnh nhân có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc giảm liều dùng thuốc Ketovital hoặc bất kỳ nguồn cung cấp calci khác, chẳng hạn như từ chế độ ăn uống.

Ngoài gia tăng nồng độ calci trong máu, bệnh nhân cũng có thể gặp phải một số tác dụng phụ khác chưa được đề cập đến. Tốt nhất, nếu nhận thấy cơ thể có phản ứng bất thường sau khi uống Ketovital, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để tham khảo cách khắc phục thích hợp.

5. Những điều cần lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc Ketovital

5.1. Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Ketovital?

Khi điều trị rối loạn chuyển hoá protein bằng thuốc Ketovital, bệnh nhân cần lưu ý một số nội dung sau:

  • Luôn theo dõi mức calci trong huyết thanh, đồng thời đảm bảo nhu cầu calories cung cấp đầy đủ cho cơ thể.
  • Những bệnh nhân đang mắc tình trạng rối loạn chuyển hóa di truyền cần thận trọng khi sử dụng thuốc Ketovital do thành phần thuốc bao gồm phenylalanine.
  • Trong quá trình dùng thuốc Ketovital kết hợp với nhôm Hydroxyd, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ nồng độ phốt phát trong huyết thanh.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc kết hợp với các chế phẩm có chứa calci nhằm tránh làm tăng nồng độ calci huyết.
  • Nên sử dụng thuốc Ketovital cách xa thời gian dùng các thuốc kháng sinh như Quinolon, Tetracyclin hoặc thuốc chứa sắt tối thiểu 2 tiếng nhằm tránh ảnh hưởng đến sự hấp thu hoạt chất của cơ thể.
  • Do thuốc Ketovital có tác dụng cải thiện tình trạng ure huyết, do đó nếu phối hợp thuốc này với nhôm Hydroxyd có thể gây ra các tác dụng phụ ngoài ý muốn.
  • Hiện nay vẫn chưa có thông tin lâm sàng về việc dùng thuốc Ketovital đối với phụ nữ dự định có thai, đang mang thai hoặc bà mẹ nuôi con bú. Do đó, những đối tượng này nên tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ và chỉ dùng thuốc Ketovital khi thực sự cần thiết.
  • Thuốc Ketovital không gây ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện cũng như máy móc của bệnh nhân.

5.2. Thuốc Ketovital có thể tương tác với các loại thuốc nào?

Việc điều trị bằng thuốc Ketovital kết hợp với các thuốc chứa calci khác có thể làm tăng nồng độ calci trong huyết thanh hoặc tăng bệnh lý hiện có của người dùng thuốc. Một số loại thuốc có thể tạo ra các hợp chất khó hoà tan với calci, chẳng hạn như Quinolon, Tetracycline, Ciprofloxacin, Norfloxacin, thuốc chứa sắt hoặc Flour. Tốt nhất, bạn cần tránh dùng đồng thời thuốc Ketovital với các thuốc này để tránh gây tác động xấu cho quá trình hấp thu các hoạt chất của cơ thể. Nếu buộc phải sử dụng, thời gian dùng giữa các loại thuốc nên cách nhau tối thiểu 2 giờ đồng hồ.

Khi sử dụng thuốc Ketovital thấy có dấu hiệu tăng nồng độ calci huyết, người dùng cũng có thể gặp phải tình trạng loạn nhịp tim và nhạy cảm với các Glycosid tác động trên tim.

Việc điều trị bằng nhôm Hydroxyd nên giảm đi do thuốc Ketovital có khả năng cải thiện tốt bệnh urê huyết. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần chú ý đến việc làm giảm mức phốt phát trong máu.

5.3. Nên bảo quản thuốc Ketovital như thế nào?

Khi bảo quản thuốc Ketovital, bệnh nhân cần đảm bảo một số điều sau:

  • Cất giữ thuốc trong bao bì kín, tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp hoặc nơi có nhiệt độ cao.
  • Tránh để thuốc Ketovital tại nơi có bụi bẩn hoặc dễ sản sinh nấm mốc gây ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
  • Bảo quản thuốc nơi cao ráo, tránh để thuốc ở vị trí dễ tiếp cận với trẻ nhỏ hay thú nuôi.

Thuốc Ketovital được khuyến cáo sử dụng chủ yếu để dự phòng và điều trị cho tình trạng suy giảm hoặc rối loạn chức năng chuyển hóa protein trong cơ thể bệnh nhân suy thận mạn. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe