Carboplatin là một hóa chất sử dụng để điều trị bệnh ung thư. Carboplatin được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch dưới chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Tương tự các thuốc điều trị ung thư khác, Carboplatin có thể gây ra một số phản ứng có hại cho người sử dụng.
1. Công dụng của thuốc Carboplatin
Carboplatin thuốc gì? Carboplatin là một hợp chất kim loại nặng của bạch kim (platinum), có tác dụng ức chế tổng hợp RNA, DNA và protein trong tế bào. Các hợp chất này rất quan trọng trong quá trình tế bào phân chia và phát triển. Bằng cách ngăn tế bào phân chia, thuốc Carboplatin có thể ngăn ung thư phát triển.
Carboplatin được chỉ định trong các bệnh lý ung thư sau: Ung thư buồng trứng (từ giai đoạn Ic đến IV, sau phẫu thuật, tái phát, di căn sau điều trị), ung thư phổi (cả ung thư phổi tế bào nhỏ, không tế bào nhỏ), ung thư đầu và cổ, u Wilms, u não, u nguyên bào thần kinh, ung thư tinh hoàn, bàng quang, u nguyên bào võng mạc tiến triển và tái phát ở trẻ em...
2. Cách dùng thuốc Carboplatin
Carboplatin được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Lịch trình sử dụng thuốc và liều lượng Carboplatin được kê dựa trên kích thước, chức năng thận và loại ung thư đang được điều trị. Carboplatin có thể đơn trị liệu hoặc kết hợp sử dụng với các loại thuốc khác.
Ngay cả khi được sử dụng một cách cẩn thận và chính xác bởi nhân viên y tế, thuốc Carboplatin vẫn có khả năng gây ra cảm giác bỏng và đau khi tiêm. Điều này được giải thích là do nguy cơ thuốc Carboplatin bị rò rỉ ra ngoài tĩnh mạch tại vị trí tiêm, dẫn đến tổn thương mô nghiêm trọng. Nếu vùng tiêm trở nên đỏ, sưng hoặc đau bất cứ lúc nào trong hoặc sau khi tiêm Carboplatin, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Carboplatin có thể tương tác với một số loại thuốc bao gồm: một số loại thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu và thuốc làm loãng máu.
3. Tác dụng phụ có thể xảy ra của Carboplatin
Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp khác nhau để kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Carboplatin, các biện pháp này sẽ được bác sĩ hướng dẫn và lựa chọn cho từng người bệnh cụ thể. Sau đây là một số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Carboplatin:
3.1. Giảm tế bào bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng
Tế bào bạch cầu có vai trò chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng cho cơ thể. Trong quá trình điều trị bằng Carboplatin, số lượng bạch cầu có thể giảm và dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Điều quan trọng người bệnh đang dùng Carboplatin hãy thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu có dấu hiệu của nhiễm trùng như: sốt trên 38 độ, đau họng, cảm lạnh, khó thở, ho, tiểu gắt buốt hoặc các vết loét chậm lành.
Một số khuyến cáo của bác sĩ để hạn chế nhiễm trùng trong thời gian dùng Carboplatin:
- Rửa tay thường xuyên;
- Hạn chế đến những nơi đông người hoặc tiếp xúc với người có dấu hiệu mắc các bệnh lây nhiễm (người đang có dấu hiệu bị cảm, sốt, ho hoặc sống với người có các triệu chứng này);
- Không xử lý chất thải vật nuôi khi đang điều trị với Carboplatin;
- Giữ vệ sinh các thương hoặc vết xước ngoài da luôn sạch sẽ;
- Tắm rửa, vệ sinh cá nhân, chăm sóc răng miệng thường xuyên;
- Không lấy khóe hoặc cắt móng tay/móng chân mọc ngược;
- Trao đổi với bác sĩ ung thư trước khi thực hiện một thủ thuật nha khoa trong khi đang dùng thuốc Carboplatin;
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi chủng ngừa bất kỳ loại vắc-xin nào khi đang uống Carboplatin.
3.2. Thiếu máu do giảm hồng cầu
Hồng cầu có vai trò vận chuyển oxy trong máu đến cung cấp cho các mô trong cơ thể, do đó số lượng tế bào này giảm thấp sẽ khiến các cơ quan trong cơ thể bị thiếu oxy để hoạt động, biểu hiện các triệu chứng như: mệt mỏi hoặc không có sức. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ nếu có các biểu hiện của thiếu máu như khó thở, mệt mỏi hoặc đau ngực... trong quá trình điều trị bằng Carboplatin. Một số trường hợp số lượng hồng cầu quá thấp do Carboplatin có thể cần phải được truyền máu.
3.3. Giảm số lượng tiểu cầu
Tiểu cầu là một phần của quá trình đông máu, vì vậy khi số lượng tiểu cầu giảm thấp sẽ dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Bệnh nhân đang dùng Carboplatin hãy cho bác sĩ biết nếu xuất hiện các vết bầm tím hoặc tình trạng chảy máu bất thường (chảy máu mũi hay chân răng, tiêu tiểu ra máu...). Truyền tiểu cầu là biện pháp xử trí cần thiết nếu số lượng tiểu cầu của bệnh nhân quá thấp khi dùng Carboplatin.
Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên tránh một số hoạt động có khả năng gây chảy máu trong quá trình điều trị với thuốc Carboplatin như sau:
- Sử dụng dao cạo;
- Chơi các môn thể thao tiếp xúc mạnh, có khả năng gây thương tích hoặc chảy máu;
- Dùng đồng thời Carboplatin với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAID);
- Sử dụng chỉ nha khoa, tăm xỉa răng;
- Không chải răng bằng bàn chải lông quá cứng.
3.4. Buồn nôn, nôn
Khi điều trị thuốc Carboplatin có thể sử dụng thêm các thuốc giúp kiểm soát buồn nôn và nôn cùng với việc thay đổi chế độ ăn uống, tránh những thứ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng nôn như thức ăn thức ăn quá đặc hoặc nhiều dầu mỡ/chất béo, gia vị hoặc axit (chanh, cà chua, cam).
3.5. Thay đổi chất điện giải
Thuốc Carboplatin có thể ảnh hưởng đến chỉ số bình thường của các chất điện giải (natri, kali, magie, canxi...) trong cơ thể thể hiện qua kết quả xét nghiệm máu. Nếu nồng độ điện giải quá thấp, bác sĩ có thể kê đơn các chất điện giải để bổ sung truyền qua đường tĩnh mạch hoặc uống. Không dùng bất kỳ chất bổ sung nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.6. Độc tính trên gan
Sử dụng thuốc Carboplatin có thể gây nhiễm độc gan, do đó bác sĩ điều trị có thể giám sát thông qua các xét nghiệm chức năng gan thường xuyên. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu có các triệu chứng nhiễm độc gan trong quá trình dùng thuốc Capmatinib như vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng hạ sườn phải...
3.7. Vấn đề về thận
Carboplatin có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, cần theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị. Cố gắng uống ít nhất 6-8 ly chất lỏng không chứa cafein mỗi ngày và gọi cho bác sĩ hoặc y tá nếu bệnh nhân không đi tiểu trong hơn 12 giờ.
3.8. Tránh sử dụng vắc xin sống
Bệnh nhân hoặc bất kỳ thân nhân sống cùng nên tránh sử dụng vắc xin sống hoặc vắc xin sống giảm độc lực trong khi điều trị với Carboplatin, gồm herpes zoster (Zostavax) để phòng ngừa bệnh zona, bại liệt, sởi, vắc xin cúm (FluMist®), vắc xin rotavirus, sốt vàng da...
3.9. Các tác dụng phụ quan trọng nhưng ít phổ biến của Carboplatin
- Bệnh thần kinh ngoại biên: đây là tình trạng nhiễm độc ảnh hưởng đến thần kinh gây ra cảm giác tê hoặc ngứa ran ở bàn tay và/hoặc bàn chân, thường xảy ra khi đeo tất hoặc đeo găng tay. Tình trạng này có thể trở nên tồi tệ hơn khi dùng thêm liều lượng thuốc Carboplatin. Ở một số người, các triệu chứng từ từ hết sau khi ngừng thuốc.
- Phản ứng dị ứng: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể có phản ứng dị ứng với thuốc Carboplatin với các dấu hiệu bao gồm: phát ban, ngứa, nổi mề đay, đỏ bừng và/hoặc thở gấp hoặc khó thở... cần báo cho nhân viên ý tế ngay lập tức.
- Thay đổi thị lực/thính giác: Trong một số trường hợp hiếm, thuốc Carboplatin có thể gây ra những thay đổi về thính giác và thị lực.
4. Carboplatin ảnh hưởng đến sinh sản như thế nào?
- Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Carboplatin có thể dẫn đến các dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm cha trong thời gian điều trị ung thư bằng thuốc Carboplatin.
- Việc áp dụng các biện pháp ngừa thai hay kiểm soát sinh đẻ hiệu quả là vô cùng cần thiết. Ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt không còn hoặc bệnh nhân tin rằng bản thân không sản xuất tinh trùng thì khả năng thụ thai vẫn có thể xảy ra.
- Lưu ý người bệnh không cho con bú trong khi thời gian thuốc Carboplatin và ít nhất 1 tuần sau khi kết thúc điều trị.
Carboplatin là một hóa chất sử dụng để điều trị bệnh ung thư. Carboplatin được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch dưới chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: oncolink.org