Arthrivit là một trong những thuốc được chỉ định để kiểm soát triệu chứng trong bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp. Vậy khi sử dụng thuốc Arthrivit cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả và an toàn? Hãy cùng tìm hiểu về thuốc Arthrivit trong bài viết này.
1. Arthrivit là thuốc gì?
Thuốc Arthrivit là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm OPV, được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim màu trắng với thành phần hoạt chất là Glucosamin sulfate kali clorid 50 mg (tương đương glucosamin 295,9mg) và Chondroitin sulfate natri 400mg (tương đương chondroitin 315,79mg).
Glucosamin được tìm thấy trong chitin, mucopolysaccharid và mucoprotein. Glucosamin liên quan đến việc sản xuất glycosaminoglycan để tạo mô sụn trong cơ thể. Ngoài ra, Glucosamin còn hiện diện trong dây chằng và gân. Vì vậy, Glucosamin được chỉ định trong điều trị các bệnh lý khớp, bao gồm thoái hóa khớp.
Glucosamin có hoạt tính kháng viêm, kích thích tổng hợp proteoglycan, giảm hoạt động dị hóa bằng cách ức chế sự tổng hợp enzym ly giải protein và những chất khác.
Chondroitin sulfate là acid mucopolysaccharid, thành phần cấu tạo của hầu hết mô sụn. Đôi khi Chondroitin được dùng phối hợp với Glucosamin để có tác động bảo vệ khớp trong các bệnh lý về khớp, xương và mô liên kết.
Trên bệnh nhân thoái hóa khớp, Chondroitin sulfat có thể có tác động kháng viêm, kích thích tổng hợp acid hyaluronic và proteoglycan, giảm quá trình dị hoá tế bào sụn do ức chế tổng hợp enzym ly giải protein, nitric oxid và những chất khác (mà là nguyên nhân góp phần phá hủy bè sụn và gây chết tế bào sụn khớp.)
2. Chỉ định của thuốc Arthrivit
Arthrivit được chỉ định trong giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
3. Chống chỉ định của thuốc Arthrivit
Không dùng thuốc Arthrivit trong những trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với Glucosamine hoặc Chondroitin sulfate hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với đồ biển cũng không nên dùng Arthrivit.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Bệnh nhân dưới 18 tuổi vì chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả của Arthrivit trên đối tượng này.
4. Liều lượng và cách dùng của thuốc Arthrivit
Bệnh nhân trên 18 tuổi: Uống Arthrivit 3 – 4 viên/ngày trong bữa ăn, chia thành 3 lần trong ngày.
Bệnh nhân dưới 18 tuổi: Chưa có dữ liệu nghiên cứu về hiệu quả và an toàn của thuốc trên đối tượng này.
5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Arthrivit
Khi dùng Arthrivit, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng không mong muốn như cảm giác khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón, nhức đầu, buồn ngủ, phát ban ở da, khó kiểm soát đường huyết.
Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ/dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
6. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Arthrivit
Khi sử dụng Arthrivit, bệnh nhân cần lưu ý những vấn đề sau:
- Thận trọng khi sử dụng Arthrivit ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Cần tránh uống rượu bia trong thời gian điều trị vì nó có thể làm tăng tác dụng gây buồn ngủ của thuốc Arthrivit.
- Nên thông báo cho bác sĩ biết về việc dùng Arthrivit nếu bệnh nhân có kế hoạch phẫu thuật.
- Bệnh nhân nên ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải những phản ứng dị ứng.
- Không dùng thuốc Arthrivit cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Arthrivit có thể gây nhức đầu, buồn ngủ. Vì vậy bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
7. Tương tác thuốc
Arthrivit có thể tương tác với những thuốc sau đây:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Arthrivit làm tăng tác dụng của các thuốc này khi dùng chung.
- Heparin, Warfarin: Không phối hợp với Arthrivit vì làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Insulin: Arthrivit làm tăng đề kháng với Insulin nên có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát glucose huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Thuốc điều trị ung thư (thuốc chống phân bào): Thận trọng khi dùng cùng với Arthrivit.
Bài viết cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Arthrivit. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Arthrivit theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bảo quản Arthrivit nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 300C và tránh ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.