Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư còn gọi là liệu pháp sinh học. Phương pháp này nhằm điều trị ung thư bằng cách kích thích và hoạt hóa hệ thống miễn dịch. Hiện nay, liệu pháp này vẫn đang được nghiên cứu và thử nghiệm nhằm tăng tính hiệu quả và phạm vi ứng dụng trong điều trị ung thư.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS. BS Vũ Thị Mai - Bác sĩ Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Liệu pháp miễn dịch là gì?
Các liệu pháp miễn dịch còn được gọi là liệu pháp sinh học, là phương pháp điều trị ung thư bằng cách tận dụng hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể để chống lại bệnh tật. Loại liệu pháp này có thể cải thiện hoặc thay đổi cách hoạt động của hệ thống miễn dịch, tăng cường khả năng nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư. Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch cũng có thể điều chỉnh hoặc ức chế hệ miễn dịch, được biết đến như là liệu pháp miễn dịch ức chế.
Các chất giống thành phần của hệ thống miễn dịch được sản xuất trong môi trường phòng thí nghiệm, giúp cải thiện hoặc khôi phục các hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận biết và tấn công các tế bào bất thường đe dọa. Các tế bào ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, bao gồm tế bào lympho, đại thực bào, tế bào đuôi gai, tế bào tiêu diệt tự nhiên, và tế bào lympho T cộng sinh, phối hợp với nhau để bảo vệ cơ thể chống lại ung thư và các nguy cơ từ các tác nhân gây hại bên ngoài.
Hiện nay, các phương pháp liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư đang tiếp tục được nghiên cứu và mở rộng thử nghiệm lâm sàng để tối ưu hóa hiệu quả và phạm vi ứng dụng.
2. Vai trò của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư
Liệu pháp miễn dịch hay còn được biết đến là liệu pháp sinh học, là một biện pháp điều trị nhằm củng cố khả năng phòng vệ của cơ thể chống lại sự phát triển của tế bào ung thư. Thông qua việc sử dụng các tế bào từ cơ thể hoặc từ môi trường phòng thí nghiệm, liệu pháp miễn dịch nhằm cải thiện hoặc khôi phục chức năng của hệ thống miễn dịch. Cụ thể, liệu pháp miễn dịch có thể có những tác động sau:
- Ngăn chặn hoặc giảm tốc độ phát triển của vi khuẩn, ký sinh trùng và tế bào ung thư.
- Ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư sang các cơ quan khác trong cơ thể.
- Tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch, từ đó giúp tiêu diệt tế bào ung thư một cách hiệu quả hơn.
3. Các liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư
3.1. Kháng thể đơn dòng và liệu pháp ức chế khối u
Hệ miễn dịch hoạt động bằng cách tạo ra kháng thể để bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân có hại. Kháng thể là một loại protein giúp đối phó với nhiễm trùng.
Liệu pháp sử dụng kháng thể đơn dòng là một phương pháp đặc biệt được thực hiện trong phòng thí nghiệm, có nhiều phương thức khác nhau. Ví dụ, kháng thể đơn dòng có thể được áp dụng như một liệu pháp nhắm mục tiêu để tiêu diệt các thành phần protein không bình thường trong tế bào ung thư.
Kháng thể đơn dòng cũng có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị miễn dịch. Ví dụ, một số kháng thể có khả năng tấn công các protein cụ thể trong tế bào ung thư, mở đầu cho quá trình hệ miễn dịch tìm ra và tiêu diệt tế bào ung thư từ gốc.
Các loại kháng thể khác hoạt động bằng cách giải phóng các kháng thể ức chế hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư. Các con đường PD-1/PD-L1 và CTLA-4 đóng vai trò quan trọng trong quá trình vì ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát sự phát triển của bệnh ung thư.
Những con đường này thường được gọi là điểm kiểm tra miễn dịch, mà tế bào ung thư sử dụng để tránh bị hệ miễn dịch tấn công. Hệ miễn dịch cản trở các con đường này bằng cách sản xuất các kháng thể gọi là chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Khi hệ miễn dịch có thể phát hiện và phản ứng với tế bào ung thư sẽ ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của bệnh.
Các kháng thể đơn dòng đang được tiến hành thử nghiệm lâm sàng trên một số loại ung thư. Nhiều chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch đã được chấp thuận để điều trị các loại ung thư cụ thể, và một số được sử dụng để điều trị khối u ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể bằng cách tập trung vào một biến đổi gen cụ thể.
Tác dụng phụ của liệu pháp kháng thể đơn dòng phụ thuộc vào mục đích của từng loại thuốc. Ví dụ, tác dụng phụ của kháng thể đơn dòng khi sử dụng cho liệu pháp nhắm mục tiêu khác với những tác dụng khi sử dụng cho liệu pháp miễn dịch. Các tác dụng phụ của các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch tương tự như các phản ứng dị ứng.
3.2. Liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu
Giống như liệu pháp kháng thể đơn dòng, liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu cũng có tác dụng kích hoạt hệ thống miễn dịch để tiêu diệt các tế bào ung thư. Thông thường, các phương pháp miễn dịch không đặc hiệu được sử dụng phối hợp hoặc song song với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị hoặc xạ trị. Tuy nhiên, một số liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu cũng có thể được sử dụng như là liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư chính.
Hai phương pháp miễn dịch không đặc hiệu phổ biến là:
- Interferon: Interferon hỗ trợ hệ thống miễn dịch trong việc chống lại sự phát triển của ung thư và có thể làm chậm sự tăng trưởng của các tế bào ung thư. Tuy nhiên, các tác dụng phụ của việc sử dụng interferon có thể bao gồm các triệu chứng giống như cảm cúm, tăng nguy cơ nhiễm trùng, phát ban và rụng tóc.
- Interleukin: Interleukin kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất các tế bào tiêu diệt ung thư. Interleukin thường được áp dụng trong điều trị ung thư thận và ung thư da, bao gồm cả các khối u ác tính. Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm tăng cân và huyết áp thấp, và một số người cũng có thể trải qua các triệu chứng giống như cảm cúm.
3.3. Liệu pháp virus oncolytic
Liệu pháp vi rút oncolytic là một phương pháp sử dụng vi rút được biến đổi gen để tiêu diệt các tế bào ung thư. Quy trình này bắt đầu bằng việc bác sĩ tiêm vi rút vào khối u. Sau đó, vi rút xâm nhập vào các tế bào ung thư và bắt đầu tự nhân bản. Kết quả là các tế bào sẽ bị vỡ ra và chết. Khi các tế bào ung thư chết, chúng sẽ giải phóng các kháng nguyên, kích thích hệ thống miễn dịch của bệnh nhân. Vi rút chỉ tấn công vào các tế bào ung thư trong cơ thể có cùng các kháng nguyên đó, mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
3.4. Liệu pháp tế bào T
Các phương pháp liệu pháp miễn dịch được phân loại như sau:
- Kháng thể đơn dòng và liệu pháp ức chế khối u
- Liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu
- Liệu pháp virus oncolytic
- Liệu pháp tế bào T
- Vắc xin ung thư
Tế bào T là những tế bào miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Trong liệu pháp tế bào T, các tế bào này được thu thập từ máu bệnh nhân và sau đó được sửa đổi cấu trúc trong phòng thí nghiệm để tạo ra các protein, còn gọi là thụ thể. Nhờ vào các thụ thể này, tế bào T có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư. Sau khi được sửa đổi, các tế bào T được đưa vào lại cơ thể bệnh nhân. Chúng sẽ tiếp tục nhiệm vụ của mình là tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này được gọi là liệu pháp tế bào CAR-T.
Liệu pháp tế bào CAR-T đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị một số loại ung thư máu. Các nhà nghiên cứu đang tiếp tục nghiên cứu để phát triển các phương pháp sửa đổi tế bào T để điều trị các loại ung thư khác nhau.
3.5. Vắc xin ung thư
Vắc-xin ung thư là một phương pháp khác trong số các liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư được áp dụng để hỗ trợ cơ thể chống lại bệnh tật. Một dạng vắc-xin có chức năng làm lộ kháng nguyên, từ đó kích hoạt hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt các kháng nguyên hoặc các chất lạ có liên quan. Có hai loại chính của vắc-xin ung thư: vắc-xin phòng ngừa và vắc-xin điều trị.
3.6. Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
Tế bào ung thư thường có khả năng tạm thời bất hoạt, giúp chúng tránh sự kiểm soát của hệ thống miễn dịch. Chất ức chế điểm kiểm soát hoạt động bằng cách kiểm soát, ngăn chặn khả năng tạm thời bất hoạt của tế bào ung thư, từ đó giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và loại bỏ chúng.
Hai loại chất ức chế kiểm soát là kháng thể chống PD-1/PD-L1 và chống CTLA-4 được sử dụng trong điều trị ung thư bằng liệu pháp miễn dịch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng các kháng thể chống protein liên kết với tế bào lympho T 4 (CTLA-4) và protein chống tế bào chết theo chương trình 1 (PD-1) đã mang lại kết quả điều trị tích cực trong nhiều nghiên cứu.
Các loại thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch đã được chấp thuận để điều trị nhiều loại ung thư ác tính, bao gồm ung thư phổi, ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang, ung thư đại trực tràng, ung thư vùng đầu và cổ, và u lympho hodgkin.
4. Liệu pháp miễn dịch giúp điều trị tế bào ung thư bằng cách nào?
Tế bào ung thư phát triển trong cơ thể được do khả năng trốn tránh sự phát hiện của hệ thống miễn dịch. Các liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư chủ yếu đánh dấu các tế bào ung thư, giúp hệ thống miễn dịch dễ dàng hơn trong việc xác định và loại bỏ chúng. Các phương pháp miễn dịch khác lại tập trung vào việc kích thích hoạt động của hệ thống miễn dịch để tăng khả năng chống lại tế bào ung thư.
5. Tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch
Các tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến mọi người theo các cách khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe ban đầu, loại ung thư, mức độ phát triển của bệnh, phương pháp điều trị và liều lượng.
Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất là phản ứng da tại vị trí tiêm, bao gồm sưng đau, đỏ, ngứa và phát ban. Đồng thời, bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng như sau:
- Buồn ngủ
- Mệt mỏi
- Ớn lạnh
- Sốt
- Táo bón
- Nóng rát
- Các dấu hiệu giống như bị cảm lạnh
- Sự giảm số lượng tế bào máu
- Cảm giác đau do tổn thương dây thần kinh
- Nguy cơ phát triển huyết khối
- Một số loại thuốc có thể gây ra các vấn đề bẩm sinh nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai
Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc thậm chí gây tử vong. Tuy nhiên, các phản ứng này rất hiếm khi xảy ra.
6. Các liệu pháp miễn dịch được đưa vào cơ thể như thế nào?
Các phương thức đưa liệu pháp miễn dịch vào cơ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp điều trị cụ thể, bao gồm:
- Tiêm tĩnh mạch (IV): Liệu pháp miễn dịch được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch để được hấp thụ nhanh chóng vào cơ thể.
- Đường uống: Liệu pháp miễn dịch có thể được cung cấp dưới dạng viên thuốc hoặc viên nang mà bệnh nhân nuốt vào để hấp thụ qua đường tiêu hóa.
- Kem bôi da: Liệu pháp miễn dịch được cung cấp dưới dạng kem, mà người bệnh chấm lên da và chà nhẹ để thẩm thấu. Loại này thường được sử dụng cho việc điều trị ung thư da giai đoạn sớm.
- Bơm hóa chất vào bàng quang: Liệu pháp miễn dịch được đưa trực tiếp vào bàng quang thông qua quá trình bơm hóa chất.
7. Tần suất điều trị bằng liệu pháp miễn dịch
Tần suất và thời gian điều trị bằng liệu pháp miễn dịch phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Loại ung thư và mức độ tiến triển của từng loại.
- Loại liệu pháp miễn dịch được sử dụng.
- Phản ứng của cơ thể với điều trị.
Điều trị có thể thực hiện hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Một số liệu pháp miễn dịch được thực hiện theo chu kỳ, trong đó một chu kỳ bao gồm một khoảng thời gian điều trị kết thúc bởi một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Thời gian nghỉ giúp cơ thể phục hồi, đáp ứng với liệu pháp miễn dịch và tái tạo tế bào khỏe mạnh.
Nhiều loại ung thư phổ biến như ung thư gan, phổi, vú, đại trực tràng,... đều có khả năng di căn và có thể điều trị thành công bằng liệu pháp miễn dịch.
Áp dụng liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư tiên tiến này tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội gia tăng tuổi thọ cho bệnh nhân ung thư. Nhiều trường hợp, đặc biệt là ung thư giai đoạn cuối và di căn, đã được điều trị thành công tại Vinmec.
Bệnh viện Vinmec Times City đã thành công trong việc áp dụng liệu pháp miễn dịch tự thận trong điều trị các loại bệnh ung thư. Tác dụng chính của liệu pháp này là củng cố hệ miễn dịch, kích thích hoạt động của tế bào miễn dịch, tăng khả năng nhận biết và tấn công tế bào ung thư, từ đó tăng hiệu quả điều trị khi kết hợp với các phương pháp khác như hóa trị và xạ trị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe King Fucoidan & Agaricus
Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch từ Nhật Bản, chứa thành phần bột chiết xuất từ tảo nâu Mozuku bột nghiền từ nấm Agaricus Brazei Murrill mang lại tác dụng:
- Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và trung hòa các gốc tự do;
- Hỗ trợ giảm các tác dụng phụ của hóa chất độc hại;
- Hỗ trợ bảo vệ gan và chống lão hóa cho cơ thể.
Phân phối tại Việt Nam: Công ty cổ phần Dược Phẩm Cysina
- Địa chỉ miền Bắc: Số 16 - Liền kề 6A - Làng Việt kiều châu Âu, phường Mộ Lao, quận Hà Đông - Hà Nội.
- Địa chỉ miền nam: Tòa nhà Vina giầy - số 180 đường Lý Chính Thắng - P9 - Q.3 - TP.HCM.
>> Website: https://kingfucoidan.vn/
>> Tổng đài tư vấn miễn cước: 1800 0069
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
(Giấy xác nhận nội dung quảng số 1039/2020/XNQC)