Chẩn đoán hình ảnh trong tầm soát ung thư vú

Tầm soát ung thư vú là cách hiệu quả để phát hiện bệnh sớm, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí cũng như thời gian điều trị. Trong số các phương pháp tầm soát, chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xác định các dấu hiệu bất thường ở tuyến vú, đặc biệt là ung thư vú.  

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Phạm Mạnh Chung - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.

1. Tổng quan về ung thư vú

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ. Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhiều nghiên cứu cho thấy các yếu tố như đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, ô nhiễm môi trường, phơi nhiễm tia phóng xạ, hóa chất trong thực phẩm và thói quen hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Ung thư vú có thể được phát hiện tình cờ qua thăm khám định kỳ hoặc khi xuất hiện các dấu hiệu như xuất hiện khối chắc ở vú, không đau, không di động. Dấu hiệu muộn của bệnh bao gồm thay đổi da vùng vú, chảy máu vú và hạch ở vùng cơ ngực lớn và hố nách. Triệu chứng cảnh báo bệnh đã di căn gồm tràn dịch màng phổi, hạch thượng đòn, thiếu máu, đau xương, gãy xương, liệt, yếu chi và hôn mê do di căn não. 

Dấu hiệu cảnh báo sớm bị ung thư vú.
Dấu hiệu cảnh báo sớm bị ung thư vú.

2. Vì sao cần tầm soát ung thư vú?

Ngày nay, với sự phát triển của các kỹ thuật hiện đại, việc sàng lọc và phát hiện sớm ung thư vú đã cải thiện đáng kể tỷ lệ chữa khỏi cho bệnh nhân. Nếu ung thư vú được phát hiện ở giai đoạn 1 và điều trị tích cực, bệnh nhân có 80-90% cơ hội sống trên 5 năm. Do đó, tầm soát và sàng lọc ung thư vú đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát hiện sớm và nâng cao hiệu quả phòng ngừa, điều trị.

Các phương pháp thường được áp dụng trong tầm soát ung thư vú bao gồm khám lâm sàng tuyến vú (thực hiện hàng năm cho phụ nữ trên 40 tuổi) và tự khám vú tại nhà. Ngoài ra, phụ nữ cũng nên thực hiện chẩn đoán hình ảnh, với các phương pháp như chụp Mammography (Mamo vú), siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI). 

Tầm soát ung thư vú sớm để phát hiện bệnh và điều trị kịp thời.
Tầm soát ung thư vú sớm để phát hiện bệnh và điều trị kịp thời.

3. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh ung thư vú

3.1. Chụp Mammography (chụp X-quang tuyến vú)

Mammography là một phương pháp chụp X-quang vú đặc biệt, có vai trò quan trọng trong tầm soát ung thư vú. Đây là thủ thuật sử dụng tia X cường độ thấp để tạo hình ảnh chi tiết của mô tuyến vú. Qua những hình ảnh này, bác sĩ có thể phát hiện các bất thường và khối u ở giai đoạn sớm, ngay cả khi bệnh nhân chưa nhận thấy hay sờ thấy.

Kỹ thuật Mammography có nhiều ưu điểm vượt trội, như thời gian thực hiện nhanh, không xâm lấn, kết quả chính xác và chi phí hợp lý. Nhiều nghiên cứu cho thấy chụp Mammography có thể giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú khoảng 30%. Vì lý do này, các chuyên gia ung bướu thường ưu tiên sử dụng kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh này khi tầm soát ung thư vú. Phụ nữ trên 40 tuổi được khuyến khích chụp Mammography 1-2 lần mỗi năm.

Chụp X-quang vú có ý nghĩa quan trọng trong tầm soát và chẩn đoán bệnh, mang lại nhiều giá trị cụ thể như:

  • Phát hiện tổn thương bất thường ở vú và hố nách hai bên.
  • Phát hiện dấu hiệu vi vôi hóa, một dấu hiệu ác tính của bệnh lý tuyến vú mà siêu âm không thể phát hiện.
  • Sàng lọc nguy cơ ung thư vú.
  • Chẩn đoán sớm ung thư vú, ngay cả với những khối u không sờ thấy được, tổn thương kín đáo, tổn thương trong lòng ống sữa và các tổn thương vôi hóa rất nhỏ với độ nhạy trên 90%.
  • Theo dõi các tổn thương đã biết, phát hiện tổn thương tái phát hoặc mới ở những bệnh nhân đã phẫu thuật u vú.
  • Hướng dẫn sinh thiết vú.
  • Theo dõi quá trình điều trị ung thư vú.

3.2. Siêu âm tuyến vú

Siêu âm vú là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh ung thư vú bằng cách xây dựng và tái tạo hình ảnh về cấu trúc bên trong tuyến vú và cơ thể. Phương pháp này cũng hỗ trợ hướng dẫn kim trong các thủ thuật xâm lấn như chọc hút nang, chọc hút sinh thiết và hướng dẫn kim sinh thiết có lõi…  

Siêu âm vú được sử dụng phổ biến do chi phí thấp, dễ thực hiện, không gây đau và an toàn cho bệnh nhân. Với độ chính xác cao, siêu âm có thể chẩn đoán được các tổn thương nhỏ, đường kính dưới 5mm và có giá trị lớn trong việc phát hiện sớm ung thư vú.

So với chụp Mammography, siêu âm có ưu thế không sử dụng tia X, phù hợp cho phụ nữ mang thai, bệnh nhân nhạy cảm với tia X, trẻ em tuổi dậy thì và người có tuyến vú to, dày (khi Mammography không cung cấp hình ảnh rõ ràng). Ngoài ra, siêu âm giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn do không cần chịu sức ép lên vú như khi chụp nhũ ảnh.

Với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, máy siêu âm ngày càng được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, đặc biệt là siêu âm đàn hồi mô, làm tăng giá trị chẩn đoán trong việc phát hiện ung thư vú.

3.3. Chụp MRI tuyến vú

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, cho phép phát hiện ung thư và các bất thường khác ở tuyến vú với độ chính xác cao. Hình ảnh thu được sẽ hiển thị trên máy tính, giúp bác sĩ đưa ra kết luận chính xác.

4. Đối tượng nào nên chẩn đoán hình ảnh ung thư vú?

  • Phụ nữ trong độ tuổi 20 - 30: Nên bắt đầu tầm soát ung thư vú bằng cách tự khám vú và khám chuyên khoa mỗi 3 năm một lần. Khi bước sang tuổi 40, mọi người nên khám chuyên khoa 1 lần/ năm.
  • Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên: Nên tầm soát ung thư vú bằng siêu âm tuyến vú hoặc chụp Mammography 1 lần/ năm.
  • Phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú: Nên siêu âm, chụp X-quang tuyến vú và chụp cộng hưởng từ 1 lần/ năm. Các yếu tố nguy cơ cao bao gồm: tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú, kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi), mãn kinh muộn (sau 55 tuổi), thường xuyên sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp thay thế Estrogen, không có con hoặc sinh con đầu lòng sau 30 tuổi, chế độ ăn uống nhiều mỡ động vật, thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia,...
  • Chụp X-quang vú và siêu âm vú: Nên thực hiện ngay khi có các triệu chứng bất thường ở vú như sờ thấy khối rắn, co kéo da hoặc núm vú, tiết dịch ở núm vú, thay đổi màu da vú,...

5. Biện pháp chăm sóc sau khi tầm soát ung thư vú

Sau khi thực hiện tầm soát, cần chú ý thực hiện các biện pháp sau để chăm sóc và theo dõi tình hình hiệu quả:

  • Sau khi thực hiện tầm soát ung thư vú, chị em cần khám vú hàng tháng sau chu kỳ kinh nguyệt để nhận biết những dấu hiệu bất thường và thông báo sớm với bác sĩ.
  • Thường xuyên chăm sóc vùng ngực.
  • Khám định kỳ đúng hẹn để việc theo dõi những thay đổi trên tuyến vú được thực hiện liên tục.
  • Tập thể dục thường xuyên, tuân thủ chế độ ăn uống cân đối, hạn chế hút thuốc và uống rượu bia. 
Mọi người cần hạn chế uống rượu bia sau khi tầm soát ung thư vú.
Mọi người cần hạn chế uống rượu bia sau khi tầm soát ung thư vú.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh này giúp sàng lọc các bệnh lý tuyến vú, đặc biệt là ung thư vú sớm, định hướng cho bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời, nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe