Viêm khớp háng hoặc đau khớp háng là một bệnh lý xương khớp phổ biến. Dựa vào mức độ và sức khỏe của người bệnh, bác sĩ có thể kê đơn điều trị viêm khớp háng bằng thuốc, đề xuất phẫu thuật, hướng dẫn kiểm soát các triệu chứng qua các bài tập và phương pháp kéo giãn. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết về cách chữa viêm khớp háng và những lưu ý cần biết khi điều trị.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Viêm khớp háng là gì?
Một khớp háng khỏe mạnh bao gồm chỏm xương đùi và ổ khớp, được bao phủ bởi sụn khớp. Sụn này tạo ra khoảng không giữa chỏm xương đùi và ổ khớp trên phim X-quang, giúp cho các xương trong khớp háng trượt trên nhau mượt mà với ít ma sát hơn.
Khớp háng được cấu tạo đặc biệt cho phép vận động linh hoạt và đa dạng, đồng thời là một khớp rất ổn định do có diện tích tiếp xúc lớn giữa chỏm xương đùi và lớp đệm được lót bằng labrum.
Viêm khớp háng xảy ra khi sụn trong khớp háng bị mòn hoặc hư hỏng, dẫn đến ma sát trực tiếp giữa các bề mặt xương, dẫn đến trở nên thô ráp. Tình trạng này gây ra đau và cứng khớp, làm việc di chuyển chân trở nên khó khăn.
Có nhiều loại viêm khớp háng, tuy nhiên các loại này đều chung một đặc điểm là liên quan đến sự suy giảm sụn trong khớp háng. Điều này cuối cùng dẫn đến xương ma sát trực tiếp vào xương, gây ra tình trạng phá hủy khớp.
2. Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm khớp háng?
Viêm xương khớp là dạng viêm khớp phổ biến nhất ảnh hưởng đến khớp hông, thường được coi là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên. Loại viêm này chủ yếu xuất hiện ở những người 60 tuổi trở lên và hầu hết mọi người sẽ trải qua một số dạng của viêm xương khớp khi già đi.
Mức độ, vị trí các khớp bị ảnh hưởng và độ tuổi bị ảnh hưởng bởi viêm khớp có thể khác nhau giữa các cá nhân, tùy thuộc vào một số yếu tố đặc thù cho mỗi người, bao gồm:
- Cấu trúc giải phẫu của hông, bao gồm sức mạnh tự nhiên và các góc của xương ở mỗi người;
- Cân nặng;
- Mức độ hoạt động.
Các yếu tố cơ bản khác có thể dẫn đến viêm khớp háng ở những bệnh nhân trẻ tuổi bao gồm:
- Các bệnh viêm tự miễn dịch như: Viêm khớp dạng thấp, viêm thận lupus, nhiễm trùng hoặc chấn thương ở hông (ví dụ như gãy xương hông nghiêm trọng);
- Các bất thường giải phẫu gây căng thẳng lên khớp, dẫn đến sự suy thoái sớm của sụn, như xung đột hông và loạn sản xương hông.
Nguy cơ mắc viêm khớp háng tăng cao theo tuổi tác và tiền sử gia đình. Những người thừa cân hoặc đã từng trải qua chấn thương ở khớp háng cũng có nguy cơ cao bị mòn sụn.
Kết quả cuối cùng của những yếu tố này là sự mất sụn trong khớp háng, dẫn tới ma sát giữa các xương hông. Tuy nhiên, mức độ đau và khuyết tật do viêm khớp gây ra có thể khác nhau đáng kể giữa các cá nhân.
3. Các triệu chứng của bệnh viêm khớp háng là gì?
Đối với viêm xương khớp hông, các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau nhức vùng bẹn, đùi ngoài và mông;
- Cứng khớp;
- Giảm phạm vi chuyển động (ví dụ: khó đi giày và tất).
Ở những người mắc bệnh thoái hóa khớp háng, các hoạt động như đi bộ và chuyển động khác thường làm tăng căng thẳng lên sụn hông bị ảnh hưởng, từ đó làm tăng các triệu chứng đau và giảm khả năng vận động. Đồng thời, việc giảm hoạt động (không vận động nhiều) cũng có thể gây yếu cơ kiểm soát khớp háng, làm cho việc thực hiện các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn hơn.
Khi mất các bề mặt trượt của xương, những người bị viêm khớp háng có thể cảm nhận hông bị cứng và khả năng cử động bị hạn chế. Đôi khi họ có thể cảm thấy xuất hiện cảm giác bắt, chụp hoặc nhấp nháy ở hông. Đau thường xuất hiện ở háng nhưng cũng có thể lan ra vùng hông, mông và đôi khi xuống tới đầu gối. Các hoạt động như đi bộ quãng đường dài, đứng lâu hoặc leo cầu thang có thể làm tăng căng thẳng lên khớp hông và làm trầm trọng thêm cơn đau do viêm khớp háng.
4. Cách nào chữa viêm khớp háng?
Ở người mắc bệnh viêm khớp háng, sụn đệm trong khớp bị mòn dần, dẫn đến ma sát giữa các xương, làm tổn thương xương và gây ra tình trạng viêm.
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ đề xuất phương pháp điều trị dựa trên:
- Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân;
- Mức độ nghiêm trọng của bệnh lý;
- Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng;
- Hạn chế về khả năng vận động và chịu đựng trọng lượng;
- Các yếu tố cá nhân khác.
Mục tiêu chính của mọi phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng là kiểm soát cơn đau và cải thiện khả năng vận động của bệnh nhân. Tùy theo từng cá nhân mà lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, có thể bắt đầu từ các bài tập thể dục và kéo giãn đơn giản.
Tuy nhiên, viêm xương khớp là một bệnh lý thoái hóa, có nghĩa là các triệu chứng có thể trở nên trầm trọng hơn theo thời gian. Khi các biện pháp điều trị viêm khớp háng ban đầu không còn hiệu quả, các cơ sở y tế có thể cân nhắc đến việc phẫu thuật thay khớp háng.
4.1. Điều trị không phẫu thuật
Các phương pháp điều trị sau đây có thể giúp trì hoãn việc phải phẫu thuật thay khớp háng trong nhiều năm.
4.1.1. Sử dụng thuốc uống
Thuốc giảm đau kết hợp với tập thể dục và quản lý cân nặng có thể giúp kiểm soát chứng rối loạn này. Đối với những người có triệu chứng nhẹ, các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) dạng uống như Ibuprofen, Acetaminophen và Naproxen có thể giúp giảm đau và viêm. Trong khi đó, những người có triệu chứng từ trung bình đến nặng có thể cần đến các loại thuốc giảm đau theo toa như duloxetine hoặc tramadol.
4.1.2. Tiêm khớp háng
Tiêm khớp háng bao gồm việc tiêm thuốc tê vào khớp và tiêm corticosteroid trực tiếp để giảm viêm. Trong quá trình này, nội soi huỳnh quang (x-quang) thường được sử dụng để hỗ trợ xác định vị trí chính xác và đặt kim tiêm đúng cách.
Mặc dù không phải là phương pháp chữa trị dứt điểm, tiêm khớp háng được đánh giá cao về khả năng mang lại hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng viêm khớp háng và giảm đau đáng kể trong một khoảng thời gian.
4.1.3. Liệu pháp laser công suất cao
Liệu pháp Laser Công suất Cao, còn được biết đến với tên gọi K-Laser, sử dụng các bước sóng ánh sáng đặc biệt nhắm mục tiêu vào mô bị tổn thương để kích thích và thúc đẩy quá trình chữa lành. Liệu pháp này có khả năng kích thích nhiều loại tế bào, bao gồm mô mềm, dây chằng, sụn và dây thần kinh, giúp phục hồi chức năng và giảm đau hiệu quả.
4.1.4. Kỹ thuật prolotherapy
Prolotherapy là một phương pháp điều trị viêm khớp háng tiên tiến nhằm giảm đau bằng cách tập trung vào nguyên nhân gốc rễ của cơn đau. Khác với nhiều phương pháp điều trị y tế khác chỉ mang lại lợi ích tạm thời, prolotherapy đã được chứng minh là một giải pháp an toàn và mang lại kết quả giảm đau lâu dài.
Liệu pháp này phản hồi tốt với nhiều tình trạng như hội chứng facet (viêm khớp lưng và cổ), bong gân khớp, thoái hóa đĩa đệm, viêm xương khớp, viêm khớp háng, bong gân và viêm gân mãn tính.
Mặc dù ban đầu có thể gây sưng nhẹ và cứng khớp tạm thời, nhiều bệnh nhân cảm nhận sự cải thiện đáng kể ngay sau buổi điều trị đầu tiên và tiếp tục thấy sự cải thiện sau mỗi lần điều trị tiếp theo. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hơn 80% bệnh nhân điều trị bằng prolotherapy báo cáo kết quả tốt hoặc xuất sắc.
4.1.5. Điều trị huyết tương giàu tiểu cầu
Liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là một phương pháp điều trị đột phá sử dụng khả năng tự chữa lành của cơ thể để giảm đau và thúc đẩy quá trình chữa bệnh lâu dài cho các bệnh lý cơ xương khớp, bao gồm viêm khớp háng.
Kỹ thuật này đã cho thấy hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề về khớp ở đầu gối, vai, hông và cột sống, cũng như chữa lành rách cổ tay quay, viêm cân gan chân mãn tính, chấn thương dây chằng chéo trước (ACL), đau và mất ổn định vùng chậu, chấn thương cổ và lưng, khuỷu tay quần vợt, mắt cá chân bong gân, các trường hợp viêm gân và bong gân khác.
Tất cả các mũi tiêm đều được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc soi huỳnh quang để đảm bảo chính xác. Một số cấu trúc được chụp ảnh bằng soi huỳnh quang trong khi các cấu trúc khác được ghi lại qua siêu âm. Kết quả điều trị tốt nhất chỉ có thể đạt được khi các phương pháp điều trị được thực hiện chính xác tại khu vực bị thương thông qua các kỹ thuật hướng dẫn chuyên biệt. Sự phục hồi hoàn chỉnh chỉ có thể xảy ra khi tính toàn vẹn và sức mạnh của khớp được khôi phục hoàn toàn.
Quá trình này kéo dài khoảng hai giờ, bao gồm thời gian chuẩn bị và phục hồi. Liệu pháp PRP được thực hiện an toàn tại phòng khám y tế, cung cấp khả năng giảm đau mà không gặp rủi ro từ phẫu thuật, gây mê toàn thân, hay yêu cầu nhập viện và không cần thời gian phục hồi dài. Thực tế, đa số bệnh nhân có thể trở lại làm việc hoặc tiếp tục các hoạt động bình thường ngay lập tức sau khi thủ thuật được thực hiện.
4.1.6. Liệu pháp tế bào gốc
Đối với nhiều bệnh nhân viêm khớp háng, liệu pháp tế bào gốc cung cấp một lựa chọn thay thế khả thi cho phẫu thuật xâm lấn trong việc giảm đau. Tế bào gốc có khả năng nhận các đặc tính của bất kỳ loại tế bào nào xung quanh chúng. Ví dụ, trong trường hợp bệnh nhân bị viêm xương khớp do sụn bị mòn, việc đưa tế bào gốc vào khớp bị ảnh hưởng có thể thúc đẩy quá trình tái tạo sụn.
Tế bào gốc được lấy trực tiếp từ cơ thể, thường từ tủy xương. Khi được tiêm lại vào một vị trí khác trong cơ thể sẽ không gây ra phản ứng bất lợi vì đây là tế bào của chính người bệnh. Sau khi được đưa vào khu vực bị thương, tế bào gốc bắt đầu hoạt động để chữa lành mô, gân, dây chằng, sụn và xương bị tổn thương.
Quy trình điều trị thường bao gồm ba lần tiêm cách nhau từ 2-5 ngày. Lần tiêm đầu tiên là một quá trình chuẩn bị, trong đó dung dịch dextrose (đường đơn) được áp dụng vào khu vực bị thương để chuẩn bị cho tế bào gốc. Lần tiêm thứ hai là tiêm tế bào gốc, đã được chiết xuất từ máu và/hoặc tủy xương trước đó. Lần tiêm cuối cùng bao gồm các kích thích tiểu cầu giúp tế bào gốc hoạt động hiệu quả hơn.
Nhiều bệnh nhân cảm nhận sự giảm đau ngay lập tức sau liệu pháp điều trị viêm khớp háng bằng tế bào gốc và tình trạng sẽ tiếp tục cải thiện theo thời gian. Phương pháp này đã giúp nhiều người trì hoãn hoặc thậm chí ngăn ngừa phẫu thuật.
4.1.7. Thuốc giảm đau
Đau khớp háng có thể được giảm tạm thời bằng các loại thuốc giảm đau. Thuốc uống chống viêm không steroid (NSAID), như ibuprofen (Advil) hoặc naproxen (Aleve), có thể giúp giảm đau và viêm, những yếu tố góp phần gây ra đau. Khi các loại thuốc không kê đơn không còn mang lại hiệu quả cho bệnh nhân viêm khớp háng, bác sĩ có thể khuyên dùng các loại NSAID theo toa.
Thuốc giảm đau tại chỗ thường không được khuyến cáo cho đau hông. Các loại thuốc bôi thường mang lại hiệu quả cao hơn cho đau khớp ở các vị trí gần bề mặt da, như khớp bàn tay; trong khi khớp háng nằm sâu dưới da và mô mềm. Bác sĩ và bệnh nhân nên thảo luận về các loại thuốc phù hợp, mức độ nghiêm trọng của cơn đau, các tác dụng phụ tiềm ẩn và tương tác thuốc để tìm ra phương án điều trị viêm khớp háng tốt nhất.
4.2. Can thiệp bằng phẫu thuật
Nếu các phương pháp điều trị không phẫu thuật không cải thiện được tình trạng của bệnh nhân, phẫu thuật có thể là giải pháp tốt nhất cho viêm khớp háng. Loại phẫu thuật cần thực hiện phụ thuộc vào độ tuổi, cấu trúc giải phẫu và tình trạng bệnh cơ bản của bệnh nhân.
Các lựa chọn phẫu thuật cho viêm khớp háng có thể bao gồm các thủ thuật từ bảo tồn đến tái tạo hoàn toàn khớp háng. Các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng bao gồm:
4.2.1. Phẫu thuật bảo tồn hông
Các phẫu thuật này nhằm ngăn chặn sụn bị tổn thương tiếp tục mài mòn. Các thủ thuật bao gồm:
- Cắt xương hông, tức là cắt xương đùi hoặc xương chậu nhằm điều chỉnh lại góc của xương trong khớp, giúp bảo vệ sụn;
- Phẫu thuật mở khớp háng, nơi khớp được mở ra để loại bỏ các mảnh sụn lỏng lẻo, xương thừa hoặc khối u, sửa chữa gãy xương;
- Nội soi khớp háng được sử dụng để làm sạch các tổ chức lỏng lẻo trong khớp hoặc loại bỏ các gai xương.
4.2.2. Hợp nhất khớp (arthrodesis)
Trong phương pháp điều trị viêm khớp háng này, xương chậu và xương đùi được kết nối với nhau bằng ghim hoặc que để cố định khớp. Điều này giúp giảm đau nhưng dẫn đến hậu quả là khớp háng trở nên cứng vĩnh viễn, làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn hơn.
4.2.3. Phẫu thuật thay khớp toàn bộ hoặc một phần
- Thay khớp háng toàn phần: Được gọi là phẫu thuật tạo hình khớp háng toàn phần, phương pháp này bao gồm việc loại bỏ, thay thế cả bóng và ổ khớp háng bằng cấy ghép nhân tạo.
- Thay khớp háng một phần: Phương pháp này, còn được gọi là tạo hình khớp háng một phần, chỉ thay thế một bên của khớp háng (thường là chỏm xương đùi) chứ không phải cả hai bên như trong phẫu thuật thay khớp háng toàn phần. Đây là lựa chọn thường được áp dụng cho những bệnh nhân lớn tuổi bị gãy xương hông.
- Tái tạo bề mặt hông: Trong phương pháp này, sụn khớp và khớp nối được thay thế, nhưng đầu xương đùi tự nhiên của người bệnh được giữ lại. Đây là phương pháp thích hợp cho một số bệnh nhân cần thay thế toàn bộ khớp háng.
5. Một số biện pháp hỗ trợ chữa viêm khớp háng
5.1. Quản lý cân nặng
Người có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao thường có nguy cơ cao mắc phải viêm xương khớp do trọng lượng thừa tạo áp lực lên các khớp. Chỉ số BMI cao, đặc biệt là ở mức thừa cân béo phì, cũng có thể là yếu tố gây ra viêm khớp háng. Những yếu tố này có thể làm cho các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn và tiến triển nhanh hơn.
Đối với những người thừa cân hoặc béo phì, các chuyên gia y tế thường khuyên nên giảm cân. Cơ sở y tế có thể hỗ trợ bệnh nhân viêm khớp háng xác định liệu giảm cân có phù hợp hay không và nếu phù hợp, bác sĩ có thể đề xuất một kế hoạch giảm cân hiệu quả, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống và một chương trình tập thể dục phù hợp.
5.2. Tập thể dục và vật lý trị liệu
Tập thể dục là yếu tố thiết yếu giúp giảm nguy cơ thoái hóa khớp và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Không chỉ có lợi trong việc kiểm soát cân nặng, tập thể dục còn giúp tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và cải thiện khả năng vận động.
Các hoạt động thể dục có tác động thấp ít có khả năng gây ra căng thẳng cho các khớp bị tổn thương. Thái cực quyền được các chuyên gia đặc biệt khuyến khích cho những người mắc bệnh thoái hóa khớp háng. Một số bài tập thể dục khác hiệu quả bao gồm:
- Yoga;
- Đạp xe hoặc là sử dụng xe đạp tĩnh;
- Bơi lội hoặc là tập thể dục dưới nước;
- Bài tập củng cố;
- Đi dạo.
Nếu bệnh nhân viêm khớp háng đã không tập thể dục trong một thời gian dài, hãy liên hệ với cơ sở y tế hoặc trung tâm vật lý trị liệu để nhận tư vấn. Các chuyên gia vật lý trị liệu có thể hỗ trợ bệnh nhân thiết kế một chương trình tập luyện phù hợp và an toàn, giúp giảm thiểu rủi ro chấn thương.
5.3. Kéo giãn và linh hoạt
Thường xuyên kéo giãn có thể giúp giảm cứng khớp và giảm những cơn đau hoặc nhức mỏi. Sau đây là một số lời khuyên có thể kéo giãn một cách an toàn:
- Bắt đầu bằng việc tham khảo ý kiến của một chuyên gia vật lý trị liệu để nhận được sự hướng dẫn và khuyến nghị phù hợp;
- Thực hiện các động tác kéo giãn một cách nhẹ nhàng và từ từ tăng độ dẻo dai;
- Ngừng ngay nếu cảm thấy đau;
- Tăng cường độ của bài tập một cách từ từ.
Nếu người bệnh không cảm thấy đau trong những ngày đầu tiên của hoạt động, hãy dần dần tăng thời gian thực hiện. Ban đầu, bệnh nhân có thể thấy khó khăn để duỗi ra xa, nhưng độ linh hoạt sẽ cải thiện theo thời gian nếu bệnh nhân kiên trì luyện tập.
Một số bài tập kéo giãn dành cho bệnh nhân viêm khớp háng gồm:
- Chuyển tiếp gấp: Bắt đầu bằng cách đứng với hai chân rộng bằng vai hoặc ngồi trên ghế. Từ từ cúi người về phía trước và giữ cho phần trên cơ thể thả lỏng. Bệnh nhân sẽ cảm nhận được sự căng ở hông và lưng dưới.
- Kéo đầu gối: Nằm ngửa và kéo đầu gối cong lên ngực cho đến khi cảm nhận được sự căng. Nếu cơ thể cho phép, hãy dùng chân còn lại để giúp kéo căng sâu hơn.
- Mở rộng cân bằng chân: Bài tập này giống như kéo đầu gối nhưng được thực hiện khi đứng. Hãy đặt một tay lên tường để có sự hỗ trợ.
- Rắn hổ mang: Bắt đầu bằng cách nằm úp mặt xuống trên sàn. Đặt lòng bàn tay ngang với vai hoặc ngực. Dùng sức ấn lòng bàn tay xuống sàn để nâng ngực lên khỏi mặt sàn. Bệnh nhân sẽ cảm nhận được sự căng giãn ở lưng dưới và hông. Giữ tư thế này trong 10 giây rồi thả lỏng. Lặp lại bài tập hai hoặc ba lần.
Các yếu tố lối sống góp phần gây viêm khớp háng bao gồm:
- Chế độ ăn uống.
- Loại hình thể dục thể thao và mức độ hoạt động thể chất .
- Việc sử dụng thuốc lá và rượu.
Viêm xương khớp cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Duy trì vận động và lựa chọn lối sống tích cực có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm và lo lắng liên quan đến viêm xương khớp.
5.4. Các lựa chọn thay thế cần tránh
Một số người sử dụng các chất bổ sung như glucosamine, dầu cá, vitamin D hoặc chondroitin sulfate, nhưng hiện chưa có đủ bằng chứng để xác nhận rằng các chất dinh dưỡng này thực sự an toàn và hiệu quả.
Nếu bệnh nhân viêm khớp háng quyết định sử dụng các chất bổ sung, hãy thảo luận trước với cơ sở y tế hoặc bác sĩ. Một số chất bổ sung có thể gây ra tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc khác.
Một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp liệu pháp botox hoặc tế bào gốc để điều trị viêm khớp, nhưng hiện tại chưa có phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho những lựa chọn này và chưa có đủ bằng chứng để chứng minh tính an toàn và hiệu quả.
5.5. Dụng cụ hỗ trợ đi bộ
Sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi bộ có thể giảm áp lực lên hông và cung cấp thêm sự hỗ trợ cho các khớp. Các dụng cụ này cũng giúp duy trì sự ổn định và cân bằng, giảm nguy cơ té ngã.
Mặc dù không có cách chữa khỏi viêm khớp háng, nhưng có nhiều biện pháp để làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát các triệu chứng. Các lựa chọn lối sống như quản lý cân nặng, tập thể dục, tránh căng thẳng và tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh có thể góp phần cải thiện tình trạng bệnh.
Nếu các phương pháp y tế bao gồm thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn không giảm được cơn đau và các vấn đề về vận động, các chuyên gia y tế có thể đề nghị phẫu thuật.
6. Cách phòng ngừa viêm khớp háng
Một số biện pháp dưới đây giúp phòng tránh viêm khớp háng hiệu quả:
- Tập luyện những bài tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.
- Giữ tình thần thoải mái, tránh căng thẳng và lo âu quá mức.
- Duy trì cân nặng ở mức ổn định.
- Bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi như ốc, tôm, sữa… để cải thiện sức khỏe xương khớp.
Viêm khớp háng là tình trạng phổ biến khi ở nhóm người lớn tuổi. Nếu cơ thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như đau và cứng khớp, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ ngay. Việc bắt đầu điều trị sớm có thể cải thiện kết quả và có thể loại bỏ nhu cầu phải phẫu thuật.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: hss.edu, healthline.com