Các yếu tố nguy cơ gây viêm loét đại tràng

Viêm loét đại tràng không chỉ gây khó chịu cho người bệnh mà còn ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống, công việc và sinh hoạt hàng ngày. Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị bệnh triệt để và mục tiêu điều trị hiện tại là kiểm soát và quản lý các triệu chứng. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết hơn về các yếu tố nguy cơ và cách nhận biết dấu hiệu viêm loét đại tràng như thế nào.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Vũ Tấn Phúc - Bác sĩ Nội tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & nội khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc. 

1. Viêm loét đại tràng là gì?

Viêm loét đại tràng (UC) là một dạng bệnh viêm ruột gây ra tình trạng kích ứng, viêm và loét trên niêm mạc của đại tràng. Cho đến nay, chưa có phương pháp điều trị triệt để cho bệnh này. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện có giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng viêm loét đại tràng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

2. Nguyên nhân gây viêm loét đại tràng

Trước khi tìm hiểu các dấu hiệu viêm loét đại tràng, chúng ta cần biết nguyên nhân gây ra bệnh này. Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng. Trước đây, có ý kiến cho rằng chế độ ăn kiêng và loại thực phẩm tiêu thụ có thể là nguyên nhân gây bệnh nhưng hiện nay, 2 nguyên nhân này chỉ được xem là các yếu tố có thể làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh.

Viêm loét đại tràng xảy ra do sự cố trong hệ thống miễn dịch. Bình thường, hệ thống miễn dịch sẽ tấn công các mầm bệnh xâm nhập như vi rút gây bệnh cảm lạnh. Tuy nhiên, trong trường hợp của viêm loét đại tràng, hệ miễn dịch lại nhận nhầm thức ăn, vi khuẩn đường ruột và các tế bào lót niêm mạc ruột là những tác nhân gây hại, dẫn đến tình trạng viêm và loét.

Yếu tố di truyền cũng là một trong những nguyên nhân gây bệnh vì bệnh thường xuất hiện ở các bệnh nhân có người trong gia đình mắc bệnh. 

Gen di truyền gây viêm loét đại tràng.
Gen di truyền gây viêm loét đại tràng.

3. Yếu tố nguy cơ gây viêm loét đại tràng

Có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tuổi tác: Thường gặp nhất ở người từ 15 đến 30 tuổi nhưng cũng có nhiều trường hợp bệnh không xuất hiện cho đến 60 tuổi.
  • Chủng tộc: Người gốc Do Thái Ashkenazi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất.
  • Lịch sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ các thành viên còn lại mắc bệnh có thể tăng lên đến 30%.
  • Thực phẩm và stress: Mặc dù không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh nhưng có thể ảnh hưởng đến các triệu chứng của bệnh.
  • Miễn dịch: Các loại vi khuẩn như amip, E.coli và virus HIV xâm nhập vào cơ thể gây ra bệnh viêm loét ở đại tràng.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất béo hoặc thức ăn nhanh là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Sử dụng thuốc kháng sinh: Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian dài làm mất cân bằng vi khuẩn đường ruột dẫn đến bệnh. 

Từ 15 đến 30 tuổi là độ tuổi dễ bị viêm loét ở đại tràng.
Từ 15 đến 30 tuổi là độ tuổi dễ bị viêm loét ở đại tràng.

4. Các loại viêm loét đại tràng

Việc phân loại thường dựa vào vị trí tổn thương gồm các dạng như sau:

  • Viêm loét trực tràng: Đây thường là dạng nhẹ nhất, chỉ ảnh hưởng đến trực tràng - một phần của đại tràng gần hậu môn. Chảy máu trực tràng là dấu hiệu viêm loét trực tràng duy nhất của tình trạng này.
  • Viêm proctosigmoid: Tình trạng viêm xảy ra ở trực tràng và đại tràng sigma. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy có máu, đau bụng và tình trạng không thể đi ngoài dù có cảm giác thôi thúc (tenesmus).
  • Viêm đại tràng bên trái: Bệnh này gây đau ở vùng bụng bên trái và bao gồm các triệu chứng như tiêu chảy ra máu và có thể gây sụt cân dù chế độ ăn uống không thay đổi. Bệnh dẫn đến viêm lan từ trực tràng lên phía trái của đại tràng.
  • Viêm toàn bộ đại tràng: Tình trạng này ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng và có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy nghiêm trọng, đau bụng, mệt mỏi và sụt cân đáng kể.
  • Viêm loét đại tràng cấp tính: Đây là tình trạng hiếm gặp, ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng và có thể gây ra đau dữ dội, tiêu chảy nghiêm trọng, chảy máu và sốt. 

Phân loại viêm loét đại tràng thường dựa vào vị trí của nó. Các loại viêm loét đại tràng, bao gồm:

  • Viêm loét trực tràng: Thường là dạng nhẹ nhất, nó chỉ diễn ở trực tràng, một phần của đại tràng, được giới hạn ở khu vực gần hậu môn. Chảy máu trực tràng có thể là dấu hiệu duy nhất của bệnh.
  • Proctosigmoid viêm: Viêm xảy ra ở trực tràng và đại tràng sigma. Các triệu chứng của bệnh bao gồm tiêu chảy ra máu, đau bụng, bạn không có khả năng di chuyển ruột, bất chấp sự thôi thúc phải làm như vậy (tenesmus) .
  • Viêm đại tràng bên trái: Gây ra tình trạng đau vùng bụng bên trái. Các dấu hiệu của bệnh bao gồm tiêu chảy ra máu, hoặc có thể giảm cân mặc dù vẫn ăn uống bình thường. Bạn sẽ bị viêm từ trực tràng lên qua bên trái của đại tràng.
  • Viêm đại tràng: Thường ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng của bạn. Nó có thể gây ra những cơn tiêu chảy nặng, đau bụng, đau, mệt mỏi và sụt cân nghiêm trọng.
  • Viêm loét đại tràng cấp tính: Tình trạng này hiếm xảy ra, nó ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng và gây đau dữ dội, tiêu chảy nặng, chảy máu, sốt.
Viêm đại tràng là một loại viêm loét ở đại tràng.
Viêm đại tràng là một loại viêm loét ở đại tràng.

5. Dấu hiệu viêm loét đại tràng

Triệu chứng chính là tiêu chảy có máu, đôi khi kèm theo mủ trong phân. Các dấu hiệu viêm loét đại tràng khác bao gồm:

  • Đột nhiên cảm thấy đau dồn dập.
  • Đau bụng.
  • Không cảm thấy đói.
  • Giảm cân.
  • Cảm thấy mệt mỏi.
  • Sốt.
  • Mất nước.
  • Đau khớp hoặc đau nhức.
  • Lở loét.
  • Đau mắt khi cố nhìn.
  • Thiếu máu.
  • Đi vệ sinh vào ban đêm.
  • Đau hoặc chảy máu khi đi vệ sinh. 
Đau bụng là một trong những triệu chứng của bệnh viêm loét ở đại tràng.
Đau bụng là một trong những triệu chứng của bệnh viêm loét ở đại tràng.

Các triệu chứng viêm loét ở đại tràng có thể xuất hiện đột ngột, biến mất và sau đó tái phát. Có thể bệnh nhân sẽ không gặp bất kỳ dấu hiệu viêm loét đại tràng nào trong nhiều năm. Các bệnh lý khác ảnh hưởng đến đường ruột như bệnh Crohn cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự.

  • Viêm loét ở đại tràng chỉ ảnh hưởng đến ruột già và niêm mạc.
  • Bệnh Crohn cũng gây viêm nhưng ảnh hưởng đến các vị trí khác nhau trong hệ tiêu hóa.
  • Hội chứng ruột kích thích có các triệu chứng tương tự như dấu hiệu viêm loét đại tràng nhưng không gây viêm hay loét. Thay vào đó, đây là một rối loạn liên quan đến chức năng của cơ ruột. 
Giảm cân là triệu chứng phổ biến của viêm loét đại tràng.
Giảm cân là triệu chứng phổ biến của viêm loét đại tràng.

6. Các phương pháp chẩn đoán

Các phương pháp thường dùng để chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra thiếu máu hoặc viêm có thể là dấu hiệu viêm loét đại tràng.
  • Xét nghiệm phân: Giúp bác sĩ loại trừ các nhiễm trùng hoặc ký sinh trùng trong đại tràng. Xét nghiệm này cũng có thể phát hiện máu ẩn trong phân mà không thể nhìn thấy.
  • Nội soi đại tràng sigma: Thủ thuật này cho phép bác sĩ quan sát phần dưới của đại tràng bằng cách sử dụng một ống nội soi linh hoạt được đưa vào qua hậu môn. Ống nội soi có đèn và máy ảnh, cho phép hình ảnh rõ ràng. Bác sĩ cũng có thể lấy mẫu mô từ niêm mạc đại tràng dưới để làm sinh thiết.
  • Nội soi đại tràng: Phương pháp này tương tự nội soi đại tràng sigma nhưng cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ đại tràng, không chỉ phần dưới.
  • X-quang: Phương pháp này ít được sử dụng hơn trong chẩn đoán bệnh, tuy nhiên bác sĩ có thể chỉ định thực hiện trong một số trường hợp cụ thể. 
Xét nghiệm máu chẩn đoán bệnh viêm loét đại tràng.
Xét nghiệm máu chẩn đoán bệnh viêm loét đại tràng.

7. Điều trị viêm loét đại tràng

Điều trị tập trung vào hai mục tiêu chính: Thứ nhất là giảm bớt các triệu chứng để cảm thấy dễ chịu hơn và giảm tác động của bệnh. Thứ hai là ngăn ngừa bệnh tiến triển. Để đạt được những mục tiêu này, bệnh nhân cần áp dụng kết hợp giữa thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc hoặc thậm chí là phẫu thuật.

Chế độ ăn: Các dấu hiệu viêm loét đại tràng có thể trở nên tồi tệ hơn với một số loại thực phẩm. Bệnh nhân sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi chọn các thức ăn mềm và nhạt hơn là thực phẩm cay hoặc giàu chất xơ. Nếu không thể tiêu hóa được lactose, loại đường có trong sữa (tức là không dung nạp lactose), bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân nên tránh các sản phẩm từ sữa. Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm chất xơ, protein nạc, trái cây và rau quả sẽ giúp cung cấp đủ vitamin và dưỡng chất cần thiết.

Thuốc: Bác sĩ sẽ kê một vài loại thuốc khác nhau, bao gồm:

  • Kháng sinh: Giúp chống nhiễm trùng.
  • Aminosalicylat: Thuốc này chứa axit 5-aminosalicylic (5-ASA) có tác dụng chống viêm và giúp kiểm soát các triệu chứng.
  • Corticosteroid: Nếu aminosalicylates không hiệu quả hoặc các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc này cho bệnh nhân sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Thuốc miễn dịch: Thuốc giúp ngăn chặn sự tấn công của hệ thống miễn dịch vào đại tràng. Có thể mất một thời gian để thuốc phát huy hiệu quả và có thể không nhận thấy sự thay đổi nào trong vòng tối đa 3 tháng.
  • Thuốc sinh học: Được tạo ra từ các protein có trong tế bào sống, không phải từ hóa chất. Thuốc sinh học thường được chỉ định cho những người mắc phải các trường hợp viêm loét ở đại tràng nghiêm trọng.
  • Loperamid: Thuốc này giúp làm chậm hoặc dừng tiêu chảy. Bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Phẫu thuật: Nếu các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả hoặc tình trạng UC trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật để cắt bỏ đại tràng và trực tràng. Trong trường hợp phẫu thuật cắt bỏ ruột, bác sĩ có thể tạo một túi nhỏ từ phần ruột non và nối nó trực tiếp vào hậu môn. Phương pháp này được gọi là anastomosis túi hậu môn ileal (IPAA), cho phép bệnh nhân thải chất thải một cách bình thường mà không cần đeo túi thải ngoài. 

Sử dụng thuốc kháng sinh có tác dụng trong điều trị viêm loét dạ dày.
Sử dụng thuốc kháng sinh có tác dụng trong điều trị viêm loét dạ dày.

8. Các biến chứng cần biết

Một số biến chứng có thể bao gồm:

  • Chảy máu: Điều này có thể dẫn đến thiếu máu.
  • Loãng xương: Xương có thể yếu đi do chế độ ăn uống hoặc việc sử dụng corticosteroid kéo dài.
  • Mất nước: Nếu ruột già không thể hấp thụ đủ lượng nước cần thiết, bệnh nhân có thể cần được truyền dịch qua tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch hoặc IV) để bổ sung.
  • Viêm: Điều này có thể ảnh hưởng đến khớp, da hoặc mắt.
  • Viêm đại tràng tối cấp: Trong trường hợp nghiêm trọng, đại tràng có thể bị vỡ hoặc nhiễm trùng lan rộng trong cơ thể. Điều này dẫn đến tình trạng ruột ngừng vận chuyển chất thải và gây sưng bụng.
  • Bệnh gan: Ống mật hoặc gan có thể bị viêm.
  • Ung thư ruột kết: Nếu mắc bệnh viêm loét ở đại tràng, nguy cơ mắc ung thư ruột kết tăng cao, đặc biệt là khi toàn bộ đại tràng bị ảnh hưởng hoặc nếu bệnh nhân đã bị UC trong thời gian dài.

Phần lớn các trường hợp là bệnh mãn tính hoặc kéo dài. Một số sẽ trải qua các triệu chứng, trong khi những người khác có thể không có dấu hiệu viêm loét đại tràng rõ ràng. Khoảng 10% người mắc bệnh sẽ có các dấu hiệu viêm loét đại tràng ngay từ đầu và tình trạng bệnh có thể nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.  

Trong một số trường hợp, bệnh có thể lan rộng dần đến toàn bộ ruột già. Điều này làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm như loại bỏ ruột kết sẽ tăng cơ hội sống sót. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Nguồn tham khảo: webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe