Vitamin K có vai trò quan trọng trong việc đông máu và chuyển hóa xương trong cơ thể. Những người sử dụng thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin hoặc Coumadin không nên bắt đầu tiêu thụ bổ sung vitamin K mà không hỏi bác sĩ trước.
1. Vitamin K là gì?
Vitamin K là một loại vitamin được tìm thấy trong các loại rau lá xanh, bông cải xanh và cải Brussels. Tên vitamin K bắt nguồn từ từ tiếng Đức "Koagulation Vitamin."
Một số dạng vitamin K được sử dụng trên khắp thế giới làm thuốc. Vitamin K1 nói chung là dạng vitamin K được ưa chuộng vì nó ít độc hơn và hoạt động nhanh hơn đối với một số điều kiện.
Vitamin K thường được sử dụng nhất cho các vấn đề đông máu hoặc để đảo ngược tác dụng làm loãng máu của warfarin. Nó cũng được sử dụng cho nhiều tình trạng khác, nhưng không có bằng chứng khoa học tốt để hỗ trợ hầu hết các công dụng khác này.
2. Chức năng của vitamin K
Vitamin K có chức năng như một coenzym cho carboxylase phụ thuộc vào vitamin K, một loại enzyme cần thiết để tổng hợp các protein liên quan đến quá trình cầm máu (đông máu) và chuyển hóa xương, và các chức năng sinh lý đa dạng khác. Prothrombin (yếu tố đông máu II) là một protein phụ thuộc vitamin K trong huyết tương tham gia trực tiếp vào quá trình đông máu. Vì lý do này, những người đang dùng các loại thuốc chống đông máu này cần duy trì lượng vitamin K hấp thụ nhất quán.
Giống như lipid trong chế độ ăn uống và các vitamin tan trong chất béo khác, vitamin K ăn vào được kết hợp thành các mixen hỗn hợp thông qua hoạt động của các enzym tuyến tụy và mật và nó được hấp thụ bởi các tế bào ruột của ruột non. Từ đó, vitamin K được kết hợp với chylomicron, được tiết vào mao mạch bạch huyết, vận chuyển đến gan và được đóng gói lại thành các lipoprotein mật độ rất thấp. Vitamin K có trong gan và các mô khác của cơ thể, bao gồm não, tim, tuyến tụy và xương.
Trong tuần hoàn, vitamin K được vận chuyển chủ yếu trong các lipoprotein. Vitamin K được chuyển hóa và đào thải nhanh chóng.
3. Tương tác sau khi dùng vitamin K
Mặc dù một số loại thuốc nhất định hoàn toàn không nên được sử dụng cùng nhau, trong những trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể chúng được sử dụng cùng nhau vì cũng có lúc chúng xảy ra tương tác với nhau.
Một số thuốc không được sử dụng cùng với thời điểm ăn thực phẩm vì chúng có thể xảy ra tương tác với nhau. Hãy hỏi các chuyên gia hoặc thảo luận với Bác sĩ của bạn để biết được cách sử dụng thuốc với thức ăn hoặc các chất kích thích để có một ý kiến đúng khi thực hiện.
Nhiều loại thuốc có thể cản trở tác dụng của vitamin K. Chúng bao gồm thuốc kháng axit, thuốc làm loãng máu, kháng sinh, aspirin và thuốc điều trị ung thư, co giật, cholesterol cao và các bệnh khác.
4. Tác dụng phụ của vitamin K
Vitamin K thường có rất ít tác dụng phụ. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng bất thường nào khi dùng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ.
Hãy đến cơ sở y tế gần nhất khi cơ thể bạn xuất hiện các dấu hiệu của dị ứng như: Nổi phát ban, ngứa hoặc sưng đặc biệt ở bộ phận như: Mặt, lưỡi, cổ họng. Cơ thể bị chóng mặt, khó thở.
5. Rủi ro sau khi dùng vitamin K
Thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin được sử dụng để ngăn ngừa các cục máu đông có hại có thể cản trở lưu lượng máu đến não hoặc tim. Khi đột ngột làm tăng hoặc đột ngột làm giảm đi lượng vitamin K có thể làm ảnh hưởng trực tiếp đến tác dụng của thuốc này.
Thuốc giảm cholesterol cản trở sự hấp thụ chất béo. Chất béo trong chế độ ăn cần thiết để hấp thụ vitamin K, vì vậy những người đang dùng thuốc này có thể có nguy cơ thiếu hụt cao hơn.
Một phương pháp tốt nhất là lúc nào cơ thể của chúng ta cũng phải đầy đủ các chất dinh dưỡng để được cân bằng bằng cách bổ sung các loại trái cây rau củ quả. Các chất bổ sung hãy thận trọng bổ sung khi cơ thể thiếu hụt, và hãy hỏi các chuyên gia y tế để được giám sát.
6. Các nguồn thực phẩm bổ sung vitamin K
Vitamin K được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm. Bạn có thể nhận được lượng vitamin K được khuyến nghị bằng cách ăn nhiều loại thực phẩm, bao gồm những loại sau:
- Các loại rau lá xanh, chẳng hạn như rau bina, cải xoăn, bông cải xanh và rau diếp;
- Dầu thực vật;
- Một số loại trái cây, chẳng hạn như quả việt quất và quả sung;
- Thịt, pho mát, trứng và đậu nành;
- Sốt salad làm bằng dầu đậu nành hoặc dầu hạt cải.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:
Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.
Đối tượng sử dụng:
- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.
- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.
Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:
- Công ty Cổ phần dược phẩm Elepharma
- Số 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- (ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.com
Xem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkid
Đăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong