Các siêu âm, xét nghiệm chẩn đoán ung thư gan

Xét nghiệm ung thư gan và các phương pháp chẩn đoán bằng hình ảnh mang lại hiệu quả vượt trội, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu và giai đoạn đầu của bệnh lý nguy hiểm này. Việc phát hiện sớm ung thư gan có ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị và cải thiện tiên lượng sống sót cho bệnh nhân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các phương pháp tiên tiến này qua bài viết sau đây.

Bài viết này được viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thanh Nam - Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh, tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bác sĩ có trên 10 kinh nghiệm trong các lĩnh vực của Chẩn đoán hình ảnh.

1. Sơ lược về ung thư gan

Ung thư gan được chia thành hai loại chính:

  • Ung thư gan nguyên phát: Xuất phát từ chính các tế bào gan hoặc tế bào ống mật trong gan.
  • Ung thư gan thứ phát: Ung thư di căn từ các cơ quan khác đến gan.

Tại Việt Nam, ung thư gan đứng thứ ba trong các loại ung thư phổ biến nhất, chỉ sau ung thư phổiung thư dạ dày. Tình hình thêm báo động khi số ca mắc mới ung thư gan không ngừng gia tăng, trung bình mỗi năm có hơn 10.000 trường hợp, khiến Việt Nam trở thành quốc gia có tỷ lệ người mắc ung thư gan cao nhất thế giới.

Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư tế bào gan nguyên phát:

  • Nhiễm virus viêm gan B, C.
  • Xơ gan.
  • Tiếp xúc với độc tố: Một số chất độc hại khiến tế bào gan bị hoại tử, ví dụ như nấm mốc Aflatoxin từ ngũ cốc bị mốc, dioxin, tetraclorua cacbon, nitrosamine,...

Trung bình, chỉ có 9% bệnh nhân ung thư gan sống sót trong 5 năm sau khi chẩn đoán. Tuy nhiên, con số này có thể biến đổi đáng kể tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh:

  • Nếu được điều trị trong giai đoạn đầu, tỷ lệ sống trên 5 năm: 19%
  • Tỷ lệ sống sót trên 5 năm ở giai đoạn 2: 6,5%
  • Tỷ lệ sống sót trên 5 năm ở giai đoạn cuối: 3,5%
Trung bình, chỉ có 9% bệnh nhân ung thư gan sống sót trên 5 năm kể từ khi chẩn đoán.
Trung bình, chỉ có 9% bệnh nhân ung thư gan sống sót trên 5 năm kể từ khi chẩn đoán.

2. Các phương pháp chẩn đoán ung thư gan

Một số phương pháp hiệu quả cao trong chẩn đoán ung thư gan:

2.1 Các xét nghiệm ung thư gan

2.1.1 Xét nghiệm miễn dịch

Xét nghiệm Alpha - Fetoprotein (AFP): Alpha-fetoprotein (AFP) là một glycoprotein thường chỉ xuất hiện trong thai kỳ. Đáng chú ý, xét nghiệm ung thư gan AFP có kết quả dương tính khoảng 60 - 90% bệnh nhân ung thư gan nguyên phát. Ngược lại, với ung thư gan thứ phát, xét nghiệm AFP thường cho kết quả âm tính. Nồng độ AFP từ 20 ng/ml trở lên được coi là dương tính và nếu trên 400 ng/ml thì có giá trị trong việc chẩn đoán xác định ung thư tế bào gan. Ngoài ra, xét nghiệm ung thư gan AFP còn giúp theo dõi hiệu quả điều trị ung thư gan. 

Xét nghiệm ung thư gan AFP còn giúp theo dõi hiệu quả điều trị ung thư gan.
Xét nghiệm ung thư gan AFP còn giúp theo dõi hiệu quả điều trị ung thư gan.

Xét nghiệm ung thư gan PIVKA II cho kết quả >60mAU/ml có khả năng phát hiện ung thư gan nguyên phát chính xác cao.

Xét nghiệm ung thư gan AFP-L3 được đánh giá cao trong việc phát hiện ung thư gan với độ chính xác lên đến 90%. AFP-L3 là một phân tử chiếm 10% tổng lượng AFP trong cơ thể. Khi nồng độ AFP-L3 vượt quá 10%, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao mắc ung thư gan trong vòng 21 tháng tiếp theo.

2.1.2 Xét Nghiệm DCP

Xét nghiệm ung thư gan Des-Gamma-Carboxy Prothrombin (DCP) là phương pháp hỗ trợ chẩn đoán ung thư gan hiệu quả. Phương pháp này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường tiềm ẩn ung thư, cũng như xác định khối u gan chưa phát triển quá lớn. Cơ chế hoạt động dựa trên việc đo lường lượng Prothrombin bất thường do thiếu hụt vitamin K ở gan. Nhờ vậy, xét nghiệm DCP mang tính đặc hiệu cao (lên đến 85%) trong việc phát hiện và chẩn đoán ung thư gan nguyên phát.

2.1.3 Xét nghiệm sinh hóa và huyết học

Chỉ số sinh học thường gặp ở bệnh nhân ung thư gan:

  • Giảm nhẹ hồng cầu và huyết sắc tố.
  • Bạch cầu và công thức bạch cầu thường có protein giảm, tỷ lệ A/G < 1.
  • Bilirubin máu có thể tăng.
  • Transaminase tăng vừa.
  • Glucose máu thấp do giảm tổng hợp và dự trữ glycogen hoặc do khối u gan ác tính chứa chất tương tự insulin.
  • Men arginase giảm dưới 40 đơn vị.
  • Tỷ lệ LDH5/LDH1 > 1.

2.2 Chẩn đoán ung thư gan bằng hình ảnh

  • Siêu âm là phương pháp chẩn đoán ung thư gan hiệu quả, được ưu tiên sử dụng nhờ nhiều ưu điểm: chi phí thấp, thao tác đơn giản, không gây tác dụng phụ và có độ chính xác cao trong việc phát hiện khối u gan từ 1cm trở lên. Siêu âm giúp xác định vị trí, kích thước khối u, đồng thời hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý đi kèm như xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Nhờ hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể định hướng các phương pháp điều trị ung thư gan phù hợp như cắt gan, diệt u qua da,... Tuy nhiên, hạn chế của siêu âm là không thể xác định bản chất khối u.
  • Chụp CT gan, đặc biệt là chụp CT động học gan, có hiệu quả cao trong chẩn đoán ung thư gan với độ nhạy lên đến 94% cho các khối u gan có kích thước lớn hơn 1cm.
  • Chụp động mạch gan chọn lọc hiển thị chi tiết các động mạch trong gan, giúp bác sĩ phát hiện các khối u đẩy rộng động mạch và những dấu hiệu đặc trưng của ung thư gan. Nhờ áp dụng kỹ thuật chụp mạch máu số hóa xóa nền tiên tiến, các bác sĩ có thể quan sát chính xác tình trạng khối u gan, đạt độ chính xác lên đến 90% cho các khối u có kích thước dưới 3cm.
  • Chụp MRI gan sở hữu độ chính xác chẩn đoán cao, lên đến 97,5% cho các khối u gan đường kính từ 2cm trở lên. Kỹ thuật này còn hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương xâm lấn tĩnh mạch trong gan.
  • Sinh thiết gan là thủ thuật lấy mẫu mô gan để xét nghiệm dưới kính hiển vi, hỗ trợ chẩn đoán bệnh gan, đặc biệt là ung thư và các tổn thương khác. Phương pháp này có độ chính xác cao (trên 90%) và ít biến chứng. Để lấy mẫu mô gan phục vụ chẩn đoán, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết qua nội soi ổ bụng hoặc dưới sự hỗ trợ của chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài các phương pháp chẩn đoán thông thường, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm ung thư gan chuyên sâu khác để hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn, bao gồm: chụp X-quang lồng ngực (nhằm phát hiện mức độ di căn phổi), chụp tĩnh mạch cửa, soi ổ bụng,...

Do diễn biến âm thầm, ung thư gan thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, khiến tiên lượng điều trị xấu. Nhóm có nguy cơ cao như người nhiễm viêm gan B, C, xơ gan có thói quen sử dụng rượu bia thường xuyên và gia đình có người mắc bệnh nên chủ động tầm soát định kỳ cũng như làm xét nghiệm ung thư gan để nâng cao cơ hội phát hiện sớm. 

Người có thói quen sử dụng rượu bia thường xuyên nên chủ động tầm soát định kỳ và làm xét nghiệm ung thư gan để nâng cao cơ hội phát hiện sớm.
Người có thói quen sử dụng rượu bia thường xuyên nên chủ động tầm soát định kỳ và làm xét nghiệm ung thư gan để nâng cao cơ hội phát hiện sớm.

Xét nghiệm ung thư gan và chẩn đoán qua hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả căn bệnh nguy hiểm này. Việc thăm khám định kỳ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết theo chỉ định của bác sĩ là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng sống sót và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe