Các dấu hiệu chính xác loét dạ dày 99%

Dấu hiệu viêm loét dạ dày đầu tiên là đau, kèm theo đó là chướng bụng, khó tiêu, ợ hơi, ợ chua, buồn nôn và trong một số trường hợp, bệnh nhân đi ngoài ra phân đen hoặc nôn ra máu. Khi xuất hiện các triệu chứng này, người bệnh nên đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và điều trị kịp thời.

Nội dung video được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Đồng Xuân Hà - Khoa khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.

1. Viêm loét dạ dày là gì?

Viêm loét dạ dày là hiện tượng niêm mạc của dạ dày bị tổn thương, viêm sưng và dần dần hình thành các vết loét.  

Những vết loét nhỏ ở giai đoạn ban đầu có thể tự lành mà không cần điều trị, nhưng với những vết loét lớn và gây ra nhiều dấu hiệu viêm loét dạ dày, bệnh nhân cần phải thăm khám bác sĩ ngay để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất.  

2. Dấu hiệu viêm loét dạ dày là gì?

Các dấu hiệu viêm loét dạ dày rất đa dạng. Trong số đó, triệu chứng phổ biến nhất là cảm giác nóng rát, khó chịu và đau ở vùng bụng trên (vùng thượng vị). Thường thì, cơn đau sẽ trở nên nghiêm trọng hơn khi dạ dày rỗng, không có thức ăn. Cơn đau có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.

Ngoài ra, các dấu hiệu viêm loét dạ dày và triệu chứng phổ biến khác của bệnh bao gồm:

  • Cảm giác đầy hơi, khó tiêu.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Cảm giác no nhanh khi ăn hoặc không muốn ăn do đau.
  • Hiện tượng ợ hơi, ợ chua hoặc trào ngược axit.
  • Khó ngủ, ngủ không sâu.
  • Cơ thể mệt mỏi, suy nhược.
  • Đi ngoài ra phân đen hoặc nôn ra máu.
  • Sụt cân. 
Tình trạng cơ thể mệt mỏi là dấu hiệu viêm loét dạ dày.
Tình trạng cơ thể mệt mỏi là dấu hiệu viêm loét dạ dày.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nào được đề cập ở trên thì nên trao đổi với bác sĩ để có hướng điều trị phù hợp. Dù các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, chúng có thể trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

3. Đối tượng dễ gặp triệu chứng viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày có thể xảy ra ở mọi đối tượng, nhưng thường gặp nhất ở những người trên 50 tuổi. Ngoài ra, những người có các yếu tố nguy cơ sau đây có khả năng cao mắc phải căn bệnh này:

  • Thường xuyên hút thuốc lá và tiêu thụ rượu/các thức uống có cồn khác: Thuốc lá chứa nhiều chất độc hại làm suy yếu cơ chế bảo vệ của dạ dày, khiến dạ dày dễ bị tổn thương. Trong khi đó, rượu làm chậm quá trình làm lành vết thương và kích thích tiết axit để tạo ra các vết loét mới.
  • Thường xuyên bị căng thẳng và lo lắng: Tình trạng căng thẳng và lo lắng kéo dài có thể làm cho dạ dày tiết ra dịch vị liên tục, ảnh hưởng đến hoạt động của dạ dày và tăng nguy cơ phát triển vết loét.
  • Thói quen ăn uống và sinh hoạt không điều độ, thiếu khoa học: Bỏ bữa sáng thường xuyên, ăn uống vào đêm muộn, không tuân thủ thời gian ăn uống đều đặn, ít vận động... là những thói quen không tốt, có thể tăng nguy cơ gây ra viêm loét dạ dày.

4. Các giai đoạn viêm loét dạ dày

4.1 Viêm loét dạ dày cấp tính

Đặc điểm nổi bật của viêm loét dạ dày cấp tính là các triệu chứng viêm loét dạ dày xuất hiện đột ngột, biểu hiện rõ ràng và tiến triển nhanh chóng trong thời gian ngắn. Trong giai đoạn này, nếu được phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh có thể hoàn toàn chữa khỏi.  

Tuy nhiên, đa số bệnh nhân thường bỏ qua các triệu chứng, không đến khám bác sĩ, làm cho tình trạng bệnh trở nên phức tạp hơn.

4.2 Viêm loét dạ dày mãn tính

Viêm loét dạ dày cấp tính nếu không được điều trị sẽ dẫn đến việc viêm sưng kéo dài, và sau một thời gian có thể chuyển sang mãn tính.  

Ở giai đoạn này, vết loét lan rộng khiến việc điều trị khó khăn hơn, thậm chí có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như viêm loét, chuyển dạ, hẹp môn vị, xuất huyết, thủng dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc viêm nhiễm các cơ quan lân cận.

5. Nguyên nhân gây bệnh viêm loét dạ dày

Các yếu tố nguyên nhân gây ra các dấu hiệu viêm loét dạ dày bao gồm:

  • Virus và vi khuẩn HP;
  • Thói quen tiêu thụ bia rượu và ăn uống không lành mạnh;
  • Sử dụng thuốc giảm đau một cách không hợp lý;
  • Dị vật xuất hiện trong hệ tiêu hóa;
  • Uống nhầm hóa chất.

6. Các biến chứng viêm loét dạ dày

Dấu hiệu viêm loét dạ dày nếu cho thấy bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính thì không quá nhiều lo ngại và bệnh nhân có thể hoàn toàn chữa trị viêm loét dạ dày tại nhà. Tuy nhiên, nếu bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, thì điều trị trở nên khó khăn hơn và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng của người bệnh. Các biến chứng viêm loét có thể gặp phải bao gồm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Đây là một trong những biến chứng phổ biến của viêm loét dạ dày. Tình trạng này có thể dẫn đến mất máu, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, da nhợt nhạt, nôn ra máu hoặc phân đen.
  • Thủng dạ dày: Vết loét kéo dài có thể làm thủng dạ dày, gây ra đau bụng đột ngột và nghiêm trọng.
  • Hẹp môn vị: Môn vị nằm ở cuối dạ dày, nơi nối tiếp với ruột non. Viêm loét dạ dày có thể hình thành mô viêm xơ ở môn vị, gây cản trở cho quá trình vận chuyển thức ăn trong hệ tiêu hóa. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm nôn mửa, khó tiêu, và sụt cân nhanh chóng.
  • Ung thư dạ dày: Viêm loét dạ dày là một trong những yếu tố nguy cơ hình thành khối u ác tính ở dạ dày.

7. Cách chẩn đoán bệnh

7.1 Nội soi dạ dày

Để đưa ra kết quả chẩn đoán, trước hết, bác sĩ phải tìm hiểu về các triệu chứng, dấu hiệu viêm loét dạ dày người bệnh đang gặp phải và thời gian chúng xuất hiện. Bác sĩ cũng sẽ xem xét tiền sử bệnh và loại thuốc (kê đơn hoặc không kê đơn) mà người bệnh đang sử dụng.

Sau đó, bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm cần thiết để xác định tình trạng viêm loét ở dạ dày và nguyên nhân gây bệnh. Trong số các phương pháp này, nội soi dạ dày là phương pháp hiệu quả nhất và được sử dụng rộng rãi.

Thông qua nội soi, bác sĩ sẽ có cái nhìn trực quan về tình trạng bên trong dạ dày, đánh giá chính xác triệu chứng viêm loét dạ dày, tình trạng bệnh và vị trí xuất hiện tổn thương để đưa ra phương án điều trị tốt nhất.

Ngoài ra, trong quá trình nội soi, bác sĩ cũng có thể thực hiện các biện pháp can thiệp như cầm máu, sinh thiết quanh vị trí tổn thương để xác định tình trạng nhiễm khuẩn HP hoặc các vấn đề khác nếu có dấu hiệu viêm loét dạ dày đáng ngờ.

Cần lưu ý rằng vi khuẩn HP có thể lây nhiễm do bác sĩ sử dụng các thiết bị nội soi chung cho nhiều bệnh nhân (mặc dù điều này hiếm khi xảy ra). Do đó, khi thực hiện nội soi dạ dày, người bệnh nên đến các cơ sở y tế uy tín, có quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ, rõ ràng để đảm bảo an toàn và tránh lây nhiễm trong quá trình nội soi.

7.2 Xét nghiệm kiểm tra nhiễm khuẩn HP khác

Ngoài phương pháp nội soi dạ dày, để xác định xem vi khuẩn HP có tồn tại trong cơ thể hay không, bác sĩ cũng có thể thực hiện một số xét nghiệm khác như:

  • Xét nghiệm máu để tìm kiếm kháng thể chống lại virus HP.
  • Xét nghiệm phân.
  • Xét nghiệm hơi thở.

8. Cách điều trị bệnh

8.1 Điều trị nội khoa viêm loét dạ dày

Nếu các dấu hiệu viêm loét dạ dày xuất phát từ nguyên nhân nhiễm khuẩn HP, bác sĩ có thể điều trị theo phác đồ tiêu trừ vi khuẩn Helicobacter pylori. Hiện nay, phác đồ tiêu trừ HP phổ biến nhất là phác đồ bao gồm 4 loại thuốc có chứa Bismuth hoặc Levofloxacin. Ngoài ra, người bệnh cũng nên ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc NSAID (nếu có) để thúc đẩy quá trình phục hồi.

Trong quá trình điều trị, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ tạm thời của thuốc như buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, đau bụng... Những tác dụng phụ này sẽ biến mất sau khi kết thúc liệu trình điều trị. Tuy nhiên, nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, người bệnh nên thảo luận với bác sĩ để xem xét việc thay đổi liệu trình điều trị.

Khi được điều trị đúng cách, các dấu hiệu viêm loét dạ dày sẽ nhanh chóng giảm đi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng người bệnh nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý giảm liều hoặc ngừng sử dụng thuốc. Điều này nhằm đảm bảo vi khuẩn HP được tiêu trừ hoàn toàn, từ đó ngăn ngừa tái phát bệnh và kháng thuốc.

8.2 Điều trị phẫu thuật

Trong một số trường hợp hiếm, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật để điều trị viêm loét dạ dày mức độ nặng, thay thế cho các biện pháp không mang lại kết quả tích cực như: vết loét không lành hoặc tái phát thường xuyên tại cùng một vị trí, hoặc khi viêm loét đã gây ra các biến chứng như chảy máu, thủng dạ dày, hẹp môn vị làm ngăn cản quá trình thức ăn đi xuống ruột non...

9. Cách phòng ngừa

Chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học làm giảm các triệu chứng viêm loét dạ dày. Người có nguy cơ cao mắc viêm loét dạ dày nên bao gồm các loại thực phẩm sau vào chế độ ăn hàng ngày của họ:

  • Trái cây và rau củ quả: Ăn nhiều trái cây và rau củ giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa. Rau củ quả giàu chất chống oxy hóa và các thành phần chống viêm, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Chất xơ: Chế độ ăn giàu chất xơ hòa tan (có trong yến mạch, đậu Hà Lan, táo, cà rốt, lúa mạch...) giúp giảm nguy cơ phát triển vết loét ở dạ dày.
  • Probiotics (Lợi khuẩn): Probiotics có thể cải thiện triệu chứng khó tiêu và giảm tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Sữa chua, kim chi, kefir, tempeh là những thực phẩm chứa lợi khuẩn có thể ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Vitamin C: Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp diệt vi khuẩn HP. Cam, quýt, các loại đậu, cà chua, cải bó xôi, bông cải xanh là các thực phẩm giàu vitamin C.
  • Kẽm: Kẽm giúp duy trì hệ thống miễn dịch và chữa lành vết thương. Hàu, thịt bò, đậu, hạt, cải bó xôi là nguồn cung cấp kẽm.
  • Selenium: Selenium giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy khả năng lành vết thương. Cá biển, ngũ cốc nguyên hạt, hạt, quả hạch là những thực phẩm giàu selen.

Ngoài chế độ ăn uống, việc hình thành các thói quen sau cũng hỗ trợ ngăn ngừa xuất hiện dấu hiệu viêm loét dạ dày:

  • Ngừng hút thuốc lá, tránh rượu và caffeine.
  • Hạn chế sử dụng thuốc NSAIDs như Ibuprofen, aspirin, naproxen hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ về việc chuyển sang các loại thuốc khác có tác dụng tương tự.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm trùng.
  • Ăn chín, uống sôi và hạn chế ăn thức ăn nhanh.
  • Học cách kiểm soát căng thẳng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe