Thuốc tạo chất nhờn cho khớp là một trong những phương pháp giảm thiểu các triệu chứng đau khớp cũng như hỗ trợ điều trị bệnh về lâu dài hiệu quả nhất. Những loại thuốc này thường được sử dụng để bổ sung hoặc thay thế chất nhờn tự nhiên trong khớp, giúp làm giảm ma sát khi di chuyển, nên hãy tìm hiểu thêm qua bài viết bên dưới.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Khi nào cần dùng thuốc trị khô khớp gối?
Theo một số nghiên cứu, số lượng người trưởng thành mắc bệnh về khớp hiện đang vượt qua con số 50 triệu. Vấn đề này đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt là trong nhóm người trung tuổi và đang trẻ hóa do yếu tố công việc, lối sống, cân nặng hoặc các chấn thương.
Những triệu chứng như sưng, đỏ, đau và nóng trong khớp gây ra sự không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khi được chẩn đoán mắc bệnh khô khớp và cần sử dụng thuốc tạo chất nhờn cho khớp, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để cải thiện tình trạng bệnh.
Tuy nhiên, việc chỉ dùng thuốc không đủ để khắc phục tình trạng khô khớp. Bệnh nhân cần phải kết hợp việc thay đổi lối sống và thói quen sinh hoạt. Đồng thời, việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối cũng rất quan trọng, đặc biệt là khi bắt đầu có dấu hiệu của khô khớp.
Ngoài ra, người bệnh cũng cần tránh vận động quá mạnh và làm việc vượt quá khả năng của cơ thể để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như nứt xương hoặc tình trạng liệt hay khó di chuyển hơn.
2. Các loại thuốc tạo chất nhờn cho khớp và thuốc giảm đau thường dùng
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ khô khớp và sự mong muốn của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất các loại thuốc trị khô khớp sau đây:
2.1 Thuốc giảm đau không kê đơn
Đây là những loại thuốc giảm đau được sử dụng đầu tiên cho bệnh nhân mắc khô khớp, nhưng chỉ phù hợp với trường hợp khô khớp ở mức độ nhẹ và trung bình. Thuốc không kê đơn này có tác dụng khá hiệu quả trong việc giảm đau nhức xương khớp và cũng có thể giảm sốt, nhưng không có hiệu quả đối với các cơn đau kéo dài.
Liều lượng: Theo chỉ dẫn của bác sĩ, bệnh nhân khô khớp nên sử dụng liều 500mg để giảm đau trong một ngày, có thể sử dụng tối đa 3 lần, mỗi lần cách nhau 4 đến 6 giờ. Không nên sử dụng quá 4 gam mỗi ngày. Nên dùng thuốc sau khi ăn no và kèm theo một lượng nước đủ.
Thuốc không được khuyến nghị cho những người có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Acetaminophen, cũng như những người bị thiếu hụt enzyme G6PD.
2.2 Thuốc chống viêm không Steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không Steroid (NSAID) như Aspirin, Naproxen, Ibuprofen được sử dụng cho các trường hợp khô khớp ở mức độ trung bình, khi có sự sưng đau kèm theo viêm khớp.
Tuy nhiên, nhóm thuốc này không nên được sử dụng trong thời gian dài (tối đa là 1 tuần), do có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
Theo hướng dẫn của bác sĩ, bệnh nhân khô khớp nên sử dụng liều 200 – 400mg để giảm đau trong một ngày, có thể sử dụng tối đa 3 lần, mỗi lần cách nhau 4 đến 6 giờ. Không nên sử dụng quá 4 gam mỗi ngày.
Uống NSAID cùng với nhiều nước, trong hoặc sau bữa ăn, để giảm nguy cơ tác dụng phụ lên gan, thận, và dạ dày.
2.3 Corticosteroid dạng tiêm
Việc tiêm Corticosteroid là một trong những phương pháp điều trị khô khớp mang lại hiệu quả, nhưng thời gian duy trì của nó không lâu.
Việc sử dụng thuốc Corticosteroid dưới dạng tiêm chỉ được khuyến khích khi các loại thuốc tạo chất nhờn cho khớp và thuốc giảm đau khác không giúp kiểm soát được các triệu chứng bệnh.
Liều lượng cụ thể được quy định bởi bác sĩ chuyên khoa về xương khớp hoặc chấn thương. Việc tiêm vào khớp cũng thường được thực hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn trong lĩnh vực này.
2.4 Chondroitin Sulfate
Chondroitin Sulfate được xem là một trong những loại thuốc tạo chất nhờn cho khớp và điều trị khô khớp hiệu quả nhất hiện nay. Thuốc có thể được kê đơn để sử dụng độc lập hoặc phối hợp với Glucosamine để tăng cường hiệu quả điều trị.
Tác dụng chính của Chondroitin Sulfate là phục hồi, tái tạo và làm lành tổn thương bên trong sụn khớp. Nó cũng kích thích cơ thể tự sản xuất dịch nhờn để bôi trơn các khớp, ngăn chặn tình trạng khô khớp và cải thiện chức năng vận động cho người bệnh.
Bên cạnh việc làm giảm quá trình sản sinh tân mạch, Chondroitin Sulfate còn có tác dụng như một thuốc giảm đau ngắn hạn. Thuốc cũng hỗ trợ trong việc điều trị viêm đau khớp và loãng xương hiệu quả.
Liều lượng: Uống 1000 – 1200mg mỗi ngày, chia thành 2 hoặc 3 lần sau khi ăn, và nên uống cùng với nhiều nước lọc.
Thuốc không được khuyến nghị cho những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Chondroitin Sulfate, người có nguy cơ tai biến tim mạch, nhóm người cần tạo tân mạch như trẻ em, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, những người mới phẫu thuật hoặc bị bỏng diện rộng, và những người thường xuyên tham gia vào hoạt động vận động mạnh mẽ, tập thể dục hoặc là vận động viên.
2.5 Glucosamine
Glucosamine là một trong những loại thuốc tạo chất nhờn cho khớp phổ biến nhất được bác sĩ kê đơn để chống khô khớp. Glucosamine thực chất là một loại đường tự nhiên có mặt trong các mô đệm và chất lỏng của khớp. Ngoài ra, Glucosamine cũng được tìm thấy trong chiết xuất từ lớp vỏ cứng của nhiều loài động vật.
Thuốc khô khớp Glucosamine có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như Glucosamine hydrochloride, glucosamine sulfate và N-acetyl glucosamine. Cơ chế hoạt động của thuốc là bổ sung chất nhờn cho sụn khớp, đồng thời kích thích cơ thể sản xuất nhiều chất nhờn hơn. Điều này giúp duy trì sự nhờn cần thiết của sụn khớp, ngăn chặn tình trạng khô khớp và tăng cường khả năng vận động.
Ngoài ra, Glucosamine còn giúp duy trì sức khỏe của hệ xương khớp, ngăn ngừa quá trình lão hóa và tăng cường khả năng vận động.
Liều lượng: Uống 1500mg Glucosamine/ngày trước hoặc sau khi ăn, tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc bổ sung Glucosamine không được khuyến nghị cho những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với thuốc, cũng như những người bị dị ứng với các loài động vật có vỏ.
2.6 Collagen loại 2
Collagen là một hoạt chất cực kỳ quan trọng đối với hoạt động và chức năng của các cơ quan trong cơ thể. Trong số các loại collagen, collagen loại 2 được tập trung chủ yếu ở sụn khớp, giúp duy trì sự chắc khỏe, sự dẻo dai và linh hoạt của xương khớp. Thiếu hụt collagen này có thể dẫn đến sự khô cứng của sụn khớp, làm tăng tốc quá trình lão hóa và suy giảm khả năng vận động.
Vì vậy, đặc biệt là ở những người lớn tuổi hoặc những người mắc các vấn đề liên quan đến xương khớp, việc tự tổng hợp collagen loại 2 trong cơ thể trở nên khó khăn. Trong trường hợp này, các bác sĩ thường kê đơn chỉ định để bổ sung collagen loại này.
Thuốc tạo chất nhờn cho khớp collagen loại 2 giúp cải thiện sức khỏe của xương khớp, ổn định hoạt động, tăng sản xuất chất nhờn và tăng cường tái tạo các tế bào sụn khớp. Thuốc cũng giúp chậm lại quá trình lão hóa, ngăn chặn tình trạng khô khớp, thoái hóa khớp và tăng cường khả năng vận động.
Chỉ định: Thích hợp cho người từ 15 tuổi trở lên mắc chứng khô khớp ở mức độ nhẹ và vừa. Liều lượng: Uống 40 mg/ngày trong vòng 6 tháng hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Nên sử dụng thuốc vào buổi tối, sau bữa ăn ít nhất 3 giờ.
Chống chỉ định: Phụ nữ đang cho con bú, phụ nữ mang thai, người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với Collagen loại 2. Tác dụng phụ: Có thể gây chóng mặt, sưng tấy da, đau đầu, mất ngủ, đau dạ dày, và rối loạn tiêu hóa.
2.7 Acid hyaluronic
Acid hyaluronic là một loại thuốc điều trị khô khớp được chỉ định sử dụng sau khi các loại thuốc khác không mang lại hiệu quả mong muốn cho người bệnh. Thuốc có thể được dùng dưới dạng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh của mỗi bệnh nhân.
Cơ chế hoạt động của Acid hyaluronic trong điều trị khô khớp là tạo thành một lớp chất đệm hoặc chất bôi trơn bên trong ổ khớp. Khi được tiêm hoặc uống, thuốc giúp tăng cường chất nhờn và bôi trơn các sụn khớp, từ đó cải thiện khả năng vận động của xương khớp, giảm viêm hiệu quả và chậm quá trình lão hóa của khớp. Điều này giúp trong việc điều trị khô khớp, viêm khớp và phòng chống thoái hóa xương khớp.
Thuốc tạo chất nhờn cho khớp này được chỉ định cho bệnh nhân mắc khô khớp ở mức độ trung bình đến nặng do tiến triển của bệnh thoái hóa khớp.
Liều dùng: Đối với đường tiêm, thường được tiêm 1 ống 2 – 2,5ml mỗi tuần, liên tục trong 5 tuần. Đối với đường uống, liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định cho từng bệnh nhân cụ thể.
Chống chỉ định: Acid hyaluronic không được khuyến nghị cho những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với thuốc, phụ nữ đang mang thai, đang cho con bú hoặc có các rối loạn cụ thể trong cơ thể.
Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau tại chỗ tiêm, đau cơ, mệt mỏi toàn thân và phản ứng viêm tại chỗ. Những tác dụng này thường chỉ xuất hiện sau lần tiêm đầu tiên và có thể tự giảm đi sau 2 đến 3 ngày điều trị.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc tạo chất nhờn cho khớp
Các loại sản phẩm viên uống hỗ trợ sức khỏe nhằm bổ sung dịch khớp trên thị trường hiện nay thường chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, chỉ giúp cải thiện các triệu chứng ở mức nhẹ đến vừa.
Hầu hết các loại thuốc tạo chất nhờn cho khớp không thể chữa trị căn nguyên của vấn đề. Do đó, để đảm bảo an toàn và sử dụng có hiệu quả, việc sử dụng các loại thuốc hoặc viên uống này cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi sát sao.
Bên cạnh đó, cần lưu ý các điểm sau:
- Sử dụng đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng và chú ý đến các chống chỉ định của sản phẩm.
- Không tự ý thay đổi liều lượng mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
- Kết hợp với chế độ ăn lành mạnh và vận động vật lý để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện các tác dụng phụ như sốt cao, phát ban, đau đầu, tiêu chảy…
- Chọn mua sản phẩm từ các cơ sở uy tín và đảm bảo chất lượng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.