Bệnh động mạch vành và phình động mạch chủ ngực là hai vấn đề liên quan đến hệ thống cảm mạch với những đặc điểm khác nhau. Trong khi phình động mạch chủ ngực thường không tạo ra triệu chứng cho đến khi xảy ra biến chứng, bệnh động mạch vành liên quan đến sự cản trở trong tuần hoàn máu đến cơ tim. Hãy cùng bài viết tìm hiểu sự khác biệt giữa hai tình trạng này để có thể gia tăng hiểu biết về sức khỏe tim mạch.
1. Bệnh động mạch vành là gì?
Bệnh động mạch vành (CAD) là sự suy giảm lưu lượng máu qua các động mạch vành, thường xảy ra do tình trạng mảng xơ vữa. Các biểu hiện lâm sàng của CAD bao gồm thiếu máu cơ tim thầm lặng, đau thắt ngực, hội chứng mạch vành cấp (bao gồm đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim), cũng như nguy cơ đột tử do tim.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh động mạch vành
Theo đó, đau thắt ngực là dấu hiệu quan trọng và cơ bản nhất để nhận biết bệnh động mạch vành. Đặc điểm của đau thắt ngực bao gồm cảm giác đau bó chặt, thắt nghẹt, hoặc khó chịu trong khu vực lồng ngực. Nguồn gốc cơn đau là do mất cân bằng cung cầu oxy, khi cơ tim bị thiếu máu nuôi sẽ kich thích các thụ thể nhạy cảm hóa học và cơ học.
Vị trí đau thường thấy ở giữa ngực, khu vực tim hoặc sau xương ức. Cơn đau có thể tập trung ở một điểm cụ thể hoặc lan rộng lên các khu vực như cổ, hàm, vai, cánh tay, lưng, hoặc vùng cột sống.
Cơn đau thường diễn ra ngắn, khoảng 30 giây hoặc vài phút. Tuy nhiên, cần chú ý rằng nếu cơn đau kéo dài hơn 15 phút, có thể người bệnh đang trải qua tình trạng nhồi máu cơ tim.
Đau thắt ngực có hai loại: đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực không ổn định. Đau thắt ngực ổn định thường ít nguy hiểm hơn, xuất phát từ mảng xơ vữa gây hẹp động mạch vành, thường xuyên lặp lại khi người bệnh vận động ở một mức độ và trong điều kiện nhất định. Ngược lại, đau thắt ngực không ổn định có thể rất nguy hiểm, đòi hỏi cấp cứu ngay lập tức để giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Ngoài triệu chứng đau thắt ngực, có thể xuất hiện thêm một số dấu hiệu khác cảnh báo bệnh mạch vành, như khó thở kéo dài, mệt mỏi và chóng mặt. Những dấu hiệu này có thể là những tín hiệu sớm của bệnh mạch vành mà người bệnh thường xem nhẹ. Cũng đáng chú ý, hiện tượng chóng mặt không liên tục khi vận động cũng có thể là một biểu hiện của bệnh động mạch vành, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ phía người bệnh.
Nhìn chung, việc tìm hiểu sự khác biệt và tương đồng giữa phình động mạch chủ ngực và bệnh động mạch vành không chỉ là quan trọng cho cộng đồng y học, mà còn là vấn đề quan trọng đối với mỗi người chúng ta. Điều này giúp tăng cường ý thức về sức khỏe tim mạch và khuyến khích các biện pháp phòng ngừa sớm, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
3. Phình động mạch chủ ngực là gì
Phình động mạch chủ ngực (TAA) là tình trạng giãn bất thường của động mạch chủ ở cơ hoành. TAA chiếm đến 25% trong các tình trạng của phình động mạch chủ. Tỷ lệ này đồng đều ở cả nam và nữ.
Vị trí của TAA có thể được phân loại như sau:
- Động mạch chủ lên (giữa gốc động mạch chủ và thân động mạch cánh tay đầu, hoặc động mạch vô danh): 40%
- Quai động mạch chủ (bao gồm thân động mạch cánh tay đầu, động mạch cảnh và động mạch dưới đòn): 10%
- Động mạch chủ xuống (đầu xa tới động mạch dưới đòn trái): 35%
- Các phình mạch bụng trên-ngực bụng (TAAA): 15%
4. Các triệu chứng và dấu hiệu của phình động mạch chủ ngực
Khác với bệnh động mạch vành, trong phần lớn các trường hợp phình động mạch mạch ngực thường không xuất hiện các triệu chứng đặc biệt cho đến khi xuất hiện biến chứng, như huyết khối tắc mạch, vỡ, hở van động mạch chủ, hoặc lóc tách. Tuy nhiên, áp lực đè lên các cấu trúc xung quanh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm đau lưng (do áp lực lên cột sống), ho (do áp lực lên khí quản), thở khò khè, khó nuốt (do áp lực lên thực quản), khàn giọng (do áp lực lên thần kinh quặt ngược thanh quản hoặc thần kinh phế vị), đau ngực (do áp lực lên động mạch vành), và hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ.
Phình động mạch ăn mòn vào phổi có thể gây ra các vấn đề như ho có máu hoặc viêm phổi, trong khi ăn mòn vào thực quản (khi tương tác với động mạch chủ) có thể dẫn đến nôn máu lượng lớn. Biểu hiện của lóc tách động mạch chủ thường bao gồm các biểu hiện như đau ngực cảm giác bị xé, cảm giác đau thường sẽ lan lên lưng giữa hai xương bả vai.
Thuyên tắc huyết khối có thể gây ra các biến chứng như đột quỵ, đau bụng (do thiếu máu treo tràng mạc treo), hoặc đau tim dữ dội. Trong trường hợp TAA vỡ mà không dẫn đến tử vong ngay lập tức, biểu hiện thường bao gồm đau ngực hoặc đau lưng, kèm theo tụt huyết áp hoặc sốc. Sự chảy máu từ vỡ phình thường xảy ra nhiều nhất vào khoang màng phổi hoặc khoang màng tim.
Các dấu hiệu khác có thể xuất hiện bao gồm Hội chứng Horner, trong đó có co đồng tử, sụp mí, và giảm tiết mồ hôi, do áp lực chèn ép lên các hạch thần kinh giao cảm. Ngoài ra, sự kéo xuống rõ rệt của khí quản theo nhịp co bóp của tim (giật khí quản) cũng là một dấu hiệu, kèm theo đó là di lệch khí quản. Xung nhịp của ngực có thể hiển thị hay cảm nhận được, nhiều lúc còn có sự nổi bật hơn ở xung thần kinh trái, là bất thường nhưng có thể xảy ra.
Phình gốc động mạch chủ do giang mai có thể dẫn đến hở van động mạch chủ và hẹp lỗ vào động mạch vành do tình trạng viêm, có thể biểu hiện như đau ngực do thiếu máu cơ tim. Quan trọng là phải lưu ý rằng phình động mạch chủ do giang mai không gây lóc tách.