Yếu tố tăng nguy cơ ngừng tim đột ngột là gì? Ngừng tim đột ngột (SCA) là một tình trạng y tế khẩn cấp nghiêm trọng và thường gây tử vong, đặc trưng bởi sự mất chức năng hoạt động của tim một cách đột ngột. Đây là tình trạng cần được xử lý ngay lập tức, vì cơ hội sống sót giảm nhanh chóng với mỗi phút trôi qua. Ngừng tim đột ngột xuất hiện với tần suất đáng báo động, trong đó gần 95% dẫn đến tử vong. Chính vì tính chất cấp cứu, chạy đua với thời gian khi xảy ra ngừng tim đột ngột chỉ ra nhu cầu cấp thiết về việc nâng cao nhận thức và hiểu biết về ngừng tim đột ngột.
1. Yếu tố tăng nguy cơ ngừng tim 01: Lối sống
Lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguy cơ ngừng tim đột ngột (SCA). Lối sống không lành mạnh, đặc biệt là hút thuốc, uống rượu quá mức và ít vận động, góp phần đáng kể vào bệnh tim mạch, có thể dẫn đến SCA. Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ lớn vì nó làm tổn thương lớp nội mạc của các động mạch, làm giảm lượng oxy trong máu và tăng huyết áp - tất cả đều tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp, một nguyên nhân chính dẫn đến SCA. Uống rượu quá mức có thể dẫn đến tăng huyết áp, suy tim và bệnh cơ tim phì đại (cardiomyopathy) - tình trạng cơ tim trở nên phì đại, dày lên hoặc xơ cứng.
Hơn nữa, lối sống ít vận động góp phần gây ra béo phì, tiểu đường và cholesterol máu cao, đều là những yếu tố tăng nguy cơ hậu quả ngừng tim nói riêng và tim mạch nói chung. Hoạt động thể chất đều đặn, ngược lại, là biện pháp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ SCA. Các chuyên gia khuyến nghị ít nhất 150 phút tập thể dục cường độ trung bình hoặc 75 phút hoạt động thể chất mạnh mỗi tuần, cùng với các hoạt động tăng cường cơ bắp vào hai ngày hoặc nhiều hơn mỗi tuần, để duy trì sức khỏe tim mạch. Những thay đổi lối sống này có thể giảm đáng kể nguy cơ SCA và cải thiện sức khỏe tổng thể.
2. Yếu tố nguy cơ 02: Bệnh nền
Tình trạng bệnh nền là yếu tố tăng nguy cơ ngừng tim đột ngột (SCA). Bệnh động mạch vành (CAD), loại bệnh tim phổ biến nhất ở Việt Nam, là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến SCA. Bệnh mạch vành được đặc trưng bởi sự tích tụ mảng bám trong động mạch của tim, dẫn đến giảm lưu lượng máu. Điều này có thể gây ra cơn nhồi máu cơ tim cấp, một yếu tố chính gây ra SCA. Suy tim, là tình trạng khi tim không thể bơm máu hiệu quả, cũng làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nguy hiểm có thể dẫn đến SCA.
Các bệnh lý như tiểu đường và huyết áp cao cũng là những yếu tố quan trọng góp phần vào nguy cơ bệnh tim và có thể dẫn đến SCA. Tiểu đường, đặc biệt khi không được kiểm soát tốt, làm tổn thương mạch máu và hệ thống thần kinh điều khiển tim, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim. Huyết áp cao, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến suy tim hoặc phì đại tim, cả hai đều có thể gây ra SCA.
Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm soát hiệu quả các tình trạng này thông qua điều trị thuốc, thay đổi lối sống và theo dõi là cần thiết để giảm nguy cơ SCA. Điều này bao gồm việc duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát mức đường huyết, quản lý huyết áp và kiểm tra định kỳ mức cholesterol máu.
3. Yếu tố nguy cơ 3: Tuổi và Giới tính
Tuổi và giới tính là những yếu tố quan trọng trong việc xác định nguy cơ ngừng tim đột ngột (SCA). Nguy cơ SCA tăng lên với tuổi, đặc biệt là ở người lớn tuổi, do họ có khả năng cao tiến triển bệnh tim mạch hoặc các tình trạng tim mạch khác. Đàn ông có nguy cơ cao hơn so với phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên, bắt đầu từ khoảng 45 tuổi. Phụ nữ thì thường có nguy cơ thấp hơn cho đến khi mãn kinh, sau đó nguy cơ tăng lên đáng kể, có thể do sự thay đổi về mức độ hormone ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
Tỷ lệ xảy ra SCA ở nam giới cao hơn từ hai đến ba lần so với nữ giới, điều này làm nổi bật nhu cầu về các phương pháp phòng ngừa và điều trị dựa trên giới tính. Ngoài ra, sự phổ biến của các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường và bệnh động mạch vành thay đổi theo tuổi và giới tính, ảnh hưởng đến nguy cơ SCA. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược phòng ngừa, bao gồm việc sàng lọc tim mạch định kỳ, đặc biệt đối với những người trong nhóm tuổi có nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim. Sự nhận thức và giáo dục về các triệu chứng khác nhau của bệnh tim ở nam và nữ cũng có thể giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, có thể giảm tỷ lệ xảy ra SCA.
4. Yếu tố tăng nguy cơ ngừng tim đột ngột 4: Yếu tố Di truyền
Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ Ngừng tim đột ngột (SCA). Tiền sử gia đình về các bệnh tim, đặc biệt là SCA hoặc nhồi máu cơ tim, làm tăng đáng kể nguy cơ. Một số bệnh di truyền như bệnh lý cơ tim phì đại (hypertrophy cardiomyopathy), nguyên nhân phổ biến của đột tử liên quan đến tim ở người trẻ, và hội chứng Brugada, được biết đến với tình trạng có các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có mối liên hệ với nguy cơ cao của SCA. Những tình trạng này thường có tính di truyền và có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện tình trạng nhịp tim bất thường (rối loạn nhịp tim), dẫn đến SCA.
Xét nghiệm gen là công cụ quan trọng để phát hiện những tình trạng tim bẩm sinh này, đặc biệt trong gia đình có tiền sử SCA hoặc có trường hợp người nhà chết khi còn trẻ không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm thông qua sàng lọc gen có thể giúp quản lý và phòng ngừa chủ động, như thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, hoặc sử dụng máy khử rung tim tự động (ICD) ở những người có nguy cơ cao.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng gen chỉ là một khía cạnh của nguy cơ SCA. Các yếu tố môi trường, lối sống và tình trạng sức khỏe khác cũng đóng góp đáng kể vào nguy cơ tổng thể. Do đó, một cách tiếp cận toàn diện, xem xét cả yếu tố di truyền và phi di truyền, là cần thiết để phòng ngừa và quản lý SCA hiệu quả.
5. Phòng ngừa và can thiệp sớm
Việc phòng ngừa và can thiệp sớm có thể giảm đáng kể nguy cơ Ngừng tim đột ngột (SCA). Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng trong việc xác định và quản lý các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, mức cholesterol, và tiểu đường. Việc áp dụng một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn cân đối, tập thể dục thường xuyên, và không hút thuốc lá và sử dụng bia rượu quá mức, là chìa khóa quan trọng nhất.
Ngoài ra, giáo dục cộng đồng về SCA là cực kỳ quan trọng. Đào tạo về hồi sức tim phổi (CPR) và việc có sẵn máy khử rung tự động ngoại viện (AED) tại các địa điểm công cộng có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót trong trường hợp ngừng tim đột ngột.