Me là một loại quả thuộc họ đậu, cây của nó mọc ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nó có một số tên nhưng từ Tamarind có nghĩa là 'ngày của người Ấn Độ'. Nó đã được sử dụng phần lớn ở Ấn Độ và trên toàn thế giới vì hương vị và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Vậy quả me có tác dụng gì cho sức khỏe? Ở bài viết dưới đây, chúng tôi mang đến cho bạn sự thật quan trọng nhất về các đặc tính của quả me chín và quả me xanh.
1. Quả me và tác dụng của nó với cơ thể của bạn ?
Me là một loại trái cây nhiệt đới và cây của nó có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của châu Phi, cụ thể là Sudan. Nó phát triển ở nhiều vùng như Ấn Độ và Pakistan. Me có tên khoa học của là Tam meus indica. Cây thuộc loại cây thân bụi cỡ trung bình, lá thường xanh, quả phát triển thành vỏ. Quả có đặc điểm là dài, vỏ màu nâu. Bên trong vỏ quả có cùi dẻo, bùi và mọng nước.
Tùy từng giống me mà chúng có vị khác nhau, từ chua cho đến ngọt và có mùi thơm. Nó có vị giống như quả chà là và quả chanh pha trộn với nhau, thường dùng quả me nấu canh chua. Với một vài người không thích chua, ăn quả me sẽ khiến hàm của họ bị ê. Với đặc điểm đó, me thường được sấy khô hoặc dùng làm gia vị nước sốt.
Giá trị dinh dưỡng trong 100 gam quả me thô:
Chất dinh dưỡng | Giá trị |
Nước [g] | 31.4 |
Năng lượng | 239 |
Năng lượng [kJ] | 1000 |
Chất đạm [g] | 2,8 |
Tổng lipid (chất béo) [g] | 0,6 |
Tro [g] | 2,7 |
Carbohydrate, theo hiệu số [g] | 62,5 |
Chất xơ, tổng khẩu phần [g] | 5.1 |
Đường, tổng cộng bao gồm NLEA [g] | 38.8 |
Canxi, Ca [mg] | 74 |
Sắt, Fe [mg] | 2,8 |
Magiê, Mg [mg] | 92 |
Phốt pho, P [mg] | 113 |
Kali, K [mg] | 628 |
Natri, Na [mg] | 28 |
Kẽm, Zn [mg] | 0,1 |
Đồng, Cu [mg] | 0,09 |
Selen, Se [µg] | 1,3 |
Vitamin C, tổng axit ascorbic [mg] | 3.5 |
Thiamin [mg] | 0,43 |
Riboflavin[mg] | 0,15 |
Niacin [mg] | 1,94 |
Axit pantothenic [mg] | 0,14 |
Vitamin B-6 [mg] | 0,07 |
Folate, tổng số [µg] | 14 |
Folate, thực phẩm [µg] | 14 |
Folate, DFE [µg] | 14 |
Choline, tổng [mg] | 8.6 |
Vitamin A, RAE [µg] | 2 |
Carotene, beta [µg] | 18 |
Vitamin A, IU [IU] | 30 |
Vitamin E (alpha-tocopherol) [mg] | 0,1 |
Vitamin K (phylloquinone) [µg] | 2,8 |
Axit béo, tổng số bão hòa [g] | 0,27 |
Axit béo, tổng số không bão hòa đơn [g] | 0,18 |
Axit béo, tổng số không bão hòa đa [g] | 0,06 |
Tryptophan [g] | 0,02 |
Lysine [g] | 0,14 |
Methionine [g] | 0,01 |
Me có hàm lượng calo khá cao so với nhiều loại trái cây khác, đó chính là vấn đề cần phải chú ý với những người đang cố gắng kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.
2. Lợi ích sức khỏe hàng đầu của me
2.1. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Một nghiên cứu được công bố trên Thực phẩm và Hóa chất độc tạp chí đã cho thấy rằng me có thể giúp đỡ trong việc làm giảm LDL (xấu) cholesterol. Trong me có đặc tính giảm cholesterol và chống oxy hóa thông qua việc tăng biểu hiện gen của thụ thể Apo-A1, ABCG5 và LDL trong gan, đồng thời giảm HMG-CoA reductase và ức chế biểu hiện gen MTP. Nó làm tăng bài tiết cholesterol, giảm sinh tổng hợp cholesterol, làm tăng lượng LDL-cholesterol từ các mô ngoại vi và ngăn ngừa sự tích tụ chất béo trung tính trong gan. Nó cũng ngăn ngừa tổn thương oxy hóa LDL-cholesterol, yếu tố nguy cơ chính của xơ vữa động mạch. Martinello và cộng sự. cho thấy chiết xuất từ quả me làm giảm tổng lượng cholesterol trong huyết thanh (50%), LDL (73%) và chất béo trung tính (60%) và tăng HDL (61%). Trong nhóm ăn kiêng có hàm lượng cholesterol cao, nó kích hoạt cơ chế bảo vệ chống oxy hóa và ngăn ngừa xơ vữa động mạch chủ.
Hạt me cho thấy tác dụng chống oxy hóa thông qua hàm lượng flavonoid, tanin, polyphenol, anthocyanin và proanthocyanidin oligomeric. Các polysaccharide được phân lập từ hạt me cho thấy tác dụng điều hòa miễn dịch thông qua việc tăng khả năng thực bào, ức chế sự di chuyển của bạch cầu và giảm sự tăng sinh của tế bào. Hiệu quả giảm triglyceride có liên quan đến hàm lượng epicatechin của dịch chiết. Hợp chất này làm tăng tổng số axit béo, sterol trung tính và axit được bài tiết qua phân và cho thấy tác dụng hạ axit trong máu của nó theo cách này.
Trong khi nhiều nghiên cứu cho thấy me có thể hữu ích cho sức khỏe tim mạch, một nghiên cứu năm 2020 cho thấy ngược lại. Đó là một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng được thực hiện trên những người thừa cân được cho 20 g cùi me mỗi ngày. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy không có thay đổi đáng kể về trọng lượng cơ thể, hồ sơ lipid huyết thanh, đường huyết và huyết áp của những bệnh nhân này. Tuy nhiên, các chuyên gia đang cố gắng có cái nhìn chi tiết hơn về vấn đề này bằng cách thay đổi một số yếu tố như số lượng liều và thời gian thử nghiệm.
Hạt và quả me được cho là hỗ trợ dinh dưỡng ở những bệnh nhân có mức cholesterol trong máu cao.
2.2. Cải thiện tiêu hóa
Quả me từ lâu đã được coi là một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên, nhờ hàm lượng chất xơ trong thực phẩm của nó. Ăn nó như một loại trái cây hoặc như một loại gia vị có thể làm tăng hiệu quả của hệ thống tiêu hóa của bạn, vì chất xơ không hòa tan có thể tích tụ phân của bạn, giúp nó di chuyển qua các cơ trơn của đường ruột dễ dàng. Nó cũng là một chất lưỡng tính, có nghĩa là nó có thể kích thích hoạt động của mật và axit mật, có thể hỗ trợ sự hấp thụ chất béo và vitamin tan trong chất béo trong ruột non.
Me cũng chứa một số chất xơ hòa tan có tác dụng ngược lại với chất xơ không hòa tan, có thể hỗ trợ giảm phân lỏng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trái cây nhiệt đới cũng có thể có hiệu quả chống lại bệnh tiêu chảy mãn tính.
Ngoài ra, một nghiên cứu trên tạp chí Food Chemistry cho thấy thành phần protein hòa tan và axit amin của trái cây giúp tiêu hóa tốt nhất.
2.3. Hỗ trợ giảm cân
Béo phì là kết quả của sự gia tăng hàm lượng chất béo trong cơ thể, tăng sản và phì đại tế bào mỡ, và thâm nhiễm đại thực bào trong mô mỡ. Nhiều tác nhân dược lý đã được thử, tuy nhiên rất ít trong số chúng có thể được sử dụng một cách an toàn và hầu hết chúng đều có nhiều tác dụng phụ. Trong mô hình động vật được cho ăn kiểu phương tây, chiết xuất từ quả me cho thấy đặc tính giảm trọng lượng và giảm acid béo. Người ta cho rằng nó cho thấy tác dụng của nó với việc tăng dẫn truyền dopaminergic, điều chỉnh chuyển hóa lipid, giảm mức leptin huyết tương. Flavonoid và polyphenol có thể là nguyên nhân giúp giảm cân. Thay mặt cho tác dụng giảm cân, nó cho thấy cholesterol huyết thanh và tác dụng giảm LDL và tăng HDL. Lượng calo và chất béo tăng lên gây tăng lipid máu và nhiễm trùng gan. Tiêu thụ chiết xuất từ quả me hàng ngày cho thấy sự đảo ngược của chứng nhiễm độc gan.
Một trong những hợp chất độc đáo được gọi là chất ức chế trypsin, được tìm thấy trong quả me, có thể giúp giảm cơn đói của bạn. Protein này đã được biết là ngăn chặn sự thèm ăn bằng cách tăng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh serotonin. Nghiên cứu vẫn đang được tiến hành trong các lĩnh vực tương ứng này, nhưng các chất chiết xuất từ trái cây này có thể cho thấy những dấu hiệu đầy hứa hẹn như một chất bổ sung giảm cân
2.4. Tác dụng với bệnh tiểu đường
Đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2 là do tổn thương do viêm mạn tính đảo tế bào β tụy. Nó gây giải phóng insulin bất thường , ảnh hưởng đến thụ thể insulin và các biến cố sau thụ thể và kết thúc bằng tổn thương gan, thận, mắt. Chiết xuất hạt me cho thấy tác dụng bảo vệ đảo tế bào β tuyến tụy với các đặc tính chống viêm, điều hòa đường huyết và đảo ngược tổn thương mô tụy. Những tác dụng này là do tăng nồng độ Ca 2+ nội bào tuyến tụy (tác dụng giống insulin) và hoạt động của insulin huyết tương hơn là giảm hấp thu glucose. Nó cũng ảnh hưởng đến GLUT2, GLUT4 , SREBP-1c (nó làm tăng nồng độ mRNA trong gan) tại mô đích. Tác dụng làm giảm nồng độ đường huyết của chiết xuất hạt me gây ra bởi sự đổi mới tế bào β tuyến tụy và tăng đường vào tế bào mô mỡ và cơ do tăng tiết insulin và ức chế tạo glucose ở gan. Với sự hỗ trợ của những tác dụng này,hạt và chiết xuất hạt rất giàu polyphenol có thể được sử dụng làm chất hỗ trợ dinh dưỡng và có thể được kết hợp với các thuốc hạ đường huyết.
Quả me có thể ức chế enzym alpha - amylase, enzyme chủ yếu ngăn không cho hấp thụ carbohydrate vào cơ thể. Nó có thể giúp kiểm soát những biến động này theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Ethnopharmacology.
Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrition Reviews , gần một nửa (48%) dân số Hoa Kỳ tiêu thụ ít hơn lượng magie cần thiết từ năm 2005-2006 , đây là nguyên nhân gây ra các bệnh khác nhau bao gồm cả bệnh tiểu đường loại 2. Do đó, hàm lượng magie cao trong me có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm bớt bệnh tiểu đường.
2.5. Khả năng chống viêm
Sự kháng kháng sinh ngày càng tăng của các vi khuẩn và tác dụng độc hại của thuốc kháng sinh gây ra việc tìm kiếm các tác nhân hiệu quả mới. Cây thuốc nam được người dân ưa dùng vì dễ dung nạp. Me là một chất kháng khuẩn tiềm năng
Chiết xuất từ me có đặc tính kháng khuẩn chống lại Burkholderia pseudomallei, Klebsiella pneumoniae, Salmonella paratyphi, Bacillus subtilis, Salmonella typhi, Escherichia coli và Staphylococcus aureus.Tác dụng kháng khuẩn của loại cây này có liên quan đến hàm lượng lupeol của nó.
Quả của cây me được dùng làm thuốc hạ sốt và lá của nó được dùng trong điều trị bệnh sốt rét. Tác dụng kháng nấm tiềm năng của quả me cũng đã được chứng minh đối với Aspergillus niger và Candida albicans. Người ta đã báo cáo rằng chiết xuất từ cây me có đặc tính kháng vi rút chống lại vi rút khảm dưa hấu, virus khảm đậu bò và vi rút khảm thuốc lá và đặc tính kháng sán chống lại Bursaphelenchus xylophilus và đặc tính diệt nhuyễn thể (do hàm lượng saponin) chống lại Bulinus truncatus.
Các tinh dầu của quả me có thể được kết nối với một số khả năng chống viêm, trong đó có việc giảm đau khớp và viêm, viêm khớp, điều kiện thấp khớp, và bệnh gút. Nó cũng có thể làm giảm kích ứng mắt - một trong những dạng phổ biến nhất là viêm kết mạc, còn được gọi là đau mắt đỏ . Nó đã cho thấy khả năng làm dịu và chống viêm nhất định và do đó, nó có thể được sử dụng trong nhiều phương pháp điều trị bằng thảo dược để chữa viêm.
2.6. Khả năng tăng cường miễn dịch
Một nghiên cứu được công bố trên LWT - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thực phẩm của Elsevier đã làm sáng tỏ các đặc tính chống oxy hóa mạnh của me. Chất chống oxy hóa có thể làm cho me một cách tuyệt vời để tăng cường khả năng miễn dịch của bạn, mà có thể giúp ngăn chặn tắt microbial và nhiễm nấm. Nó cũng có thể làm giảm sự xuất hiện của ký sinh trùng trong cơ thể do tác dụng khử trùng và kháng khuẩn của nó . Nó có thể được liên kết cụ thể để loại bỏ giun dạ dày ở trẻ em ở các khu vực nhiệt đới nơi nó được trồng trọt.
2.7. Tác dụng với bệnh ung thư
Tác dụng hỗ trợ cải thiện của chiết xuất hạt của quả me đã được chứng minh trong ngộ độc thận cấp tính do hóa chất gây ra và ung thư biểu mô tế bào thận. Tác dụng này có thể được giải thích bằng tác dụng chống oxy hóa. Mặc dù tổn thương oxy hóa có liên quan chặt chẽ đến ung thư; hợp chất polyphenol [2-hydroxy-dihydroxyacetophenone, methyl 3,4-dihydroxybenzoate, 3,4-dihydroxyphenylacetate, (-) - epicatechin, tanin , anthocyanidine và proanthocyanidin oligomeric] trong chiết xuất hạt của quả me có đặc tính cảm ứng enzym chống oxy hóa và tín hiệu liên quan đến ung thư tác dụng tắc nghẽn đường dẫn
2.8. Ảnh hưởng đến độc tính của florua
Florua, đặc biệt được tìm thấy trong nước uống có thể gây hại theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, mức florua tối ưu trong nước uống là từ 0,5-1,0 mg / L. Trên giới hạn này, nó gây ra độc tính florua. Nhiễm độc florua là một vấn đề sức khỏe toàn cầu quan trọng, ở Ấn Độ có khoảng 66,62 triệu người bị ảnh hưởng. Florua cũng có thể được tìm thấy trong thực phẩm nhưng nó đặc biệt được tìm thấy trong nước uống. Lượng clorua dư thừa làm thay đổi biểu hiện gen, chu kỳ tế bào, tăng sinh tế bào , di chuyển tế bào, và có ảnh hưởng tiêu cực đến hô hấp, trao đổi chất, trao đổi ion, thay đổi mức độ tế bào (tức là bài tiết, nội bào, apoptosis, hoại tử). Ứng suất oxy hóa, mất khả năng chống oxy hóa cũng có thể gây ra các vấn đề về trao đổi chất
Dịch chiết thu được từ quả me làm giảm nồng độ florua trong huyết tương và cải thiện nồng độ florua gây ra tổn thương gan và thận. Và nó cũng đã được chứng minh rằng sau một số quy trình, quả me có thể được sử dụng để làm sạch nước uống hiệu quả khỏi florua, niken và chì
3. Tác dụng phụ của quả me
Một lượng vừa phải loại quả chua này có thể an toàn. Tuy nhiên, có một vài tác dụng phụ mà nó có thể gây ra. Hãy xem chúng dưới đây.
- Huyết áp: Quả me có khả năng làm giảm huyết áp, vì vậy nếu bạn đang dùng thuốc huyết áp, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- Tương tác với thuốc: Quả me có thể có đặc tính làm loãng máu và nó cũng có thể tương tác với các loại thuốc như aspirin. Hãy ghi nhớ để tránh sử dụng nó trong trường hợp bạn đang sử dụng các loại thuốc như vậy.
- Bệnh tiểu đường: Nếu bạn đang bị bệnh tiểu đường, hãy theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu khi bạn tiêu thụ me. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có thể tránh được những cú va quệt không đáng có.
- Ngộ độc chì: Nhiều nhãn hiệu kẹo me đã được chứng minh là chứa nhiều chì hơn mức quy định của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên nghiên cứu và giáo dục bản thân trước khi mua những loại kẹo này cho bản thân hoặc con cái của bạn.
Quý khách vui lòng theo dõi website (www.vinmec.com) để có thêm thông tin hướng dẫn về chăm sóc sức khỏe sẽ được chúng tôi cập nhật thường xuyên.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: organicfacts.net, sciencedirect.com