Bài viết được tham vấn chuyên môn với Bác sĩ khoa Nhi - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Bệnh tim bẩm sinh là gì? Theo dữ liệu thống kê cho thấy rằng trong mỗi 1.000 trẻ được sinh ra, có 8 trẻ mắc phải bệnh tim bẩm sinh. Nếu không nhận biết và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những tác động nghiêm trọng cho sức khỏe của trẻ khi chúng trưởng thành, thậm chí đe dọa tính mạng của trẻ.
1. Bệnh tim bẩm sinh là gì?
Các dạng dị tật tim bẩm sinh ở trẻ em (hay còn gọi là bệnh tim bẩm sinh) là những biến đổi trong cấu trúc tim xảy ra từ khi còn trong tử cung. Những biến đổi này có thể khiến cho chức năng và hoạt động của tim bị ảnh hưởng, dẫn đến sự không bình thường trong quá trình tuần hoàn máu trong cơ thể.
Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và trẻ em là một trong những dạng dị tật bẩm sinh thường xảy ra nhất và đứng đầu trong danh sách nguyên nhân gây tử vong ở trẻ do dị tật bẩm sinh. Hiện nay, nhờ sử dụng kỹ thuật siêu âm, chúng ta có thể phát hiện những dị tật tim bẩm sinh này từ tuần thứ 18 của thai kỳ.
Trắc nghiệm: Sự phát triển tinh thần, vận động của bé thế nào là đúng chuẩn?
Khi nào bé biết nói, biết hóng chuyện hay biết cầm cốc là "đúng chuẩn"? Điểm xem bạn biết được bao nhiêu mốc phát triển tinh thần, vận động "đúng chuẩn" của bé nhé!Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ y khoa, Ma Văn Thấm , chuyên khoa Nhi , Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vinmec Dương Đông(Phú Quốc)
2. Các loại bệnh tim bẩm sinh là gì?
2.1. Bệnh tim bẩm sinh tím
Tứ chứng Fallot là một trong những loại bệnh tim bẩm sinh tím phổ biến nhất, thường được nhận biết qua triệu chứng da tím tái do thiếu hụt cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
Tứ chứng Fallot thường bao gồm bốn dạng khiếm khuyết trong cấu trúc tim, bao gồm hẹp đường thoát thất phải, thông liên thất, động mạch chủ "cưỡi ngựa" lên vách liên thất và phì đại thất phải. Triệu chứng của bệnh thường xuất hiện vào khoảng 4 - 6 tháng sau khi trẻ mới sinh. Bệnh Fallot thường đi kèm với một số bệnh liên quan, như bệnh Down hoặc hở hàm ếch...
2.2. Bệnh tim bẩm sinh không tím
Các dạng bệnh tim bẩm sinh không tím thường phổ biến hơn và có nguy cơ nguy hiểm thấp hơn so với các dạng bệnh tim bẩm sinh tím, bao gồm thông liên thất, thông liên nhĩ, tồn tại ống động mạch, hẹp eo động mạch chủ, hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van động mạch phổi bẩm sinh...
Nhiều trường hợp, những dị tật tim này không thể được phát hiện ngay sau khi trẻ mới sinh do thiếu các triệu chứng cụ thể. Nếu trẻ bắt đầu có các biểu hiện như: ít khóc hơn so với trẻ khác, không đủ sức để bú sữa, phát triển thể chất chậm, và đặc biệt là khó thở và thở nhanh, trẻ có thể đối diện với nguy cơ suy tim. Một số trẻ có thể phát triển triệu chứng bệnh sau này khi lớn hơn.
3. Nguyên nhân gây bệnh tim bẩm sinh là gì?
Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và trẻ em có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau, tuy nhiên, đôi khi khó xác định nguyên nhân cụ thể. Có một số nguyên nhân tiềm ẩn cho bệnh tim bẩm sinh, bao gồm:
3.1 Yếu tố di truyền:
Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các dị tật tim bẩm sinh ở trẻ. Trường hợp trẻ có bố, mẹ hoặc người thân trong gia đình mắc bệnh tim bẩm sinh sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Thậm chí, nếu bố mẹ mang gen dị tật, mặc dù họ không mắc bệnh tim bẩm sinh, việc sinh con vẫn có khả năng di truyền gen dị tật đó.
3.2 Nhiễm độc thai:
Trong quá trình mang thai, nếu mẹ sử dụng một số loại thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ hoặc tiêu thụ các chất kích thích như rượu, bia, ma túy, có thể tạo điều kiện cho dị tật tim bẩm sinh ở trẻ. Tiếp xúc với tia X-quang, chất phóng xạ, hoặc sống trong môi trường có chất độc hại cũng có thể gây nhiễm độc thai, góp phần vào việc phát triển dị tật tim bẩm sinh ở trẻ.
3.3 Mẹ mắc bệnh trong thời gian mang thai:
Nếu mẹ mắc các bệnh nhiễm trùng như Herpes, Rubella, Cytomegalo,... trong 3 tháng đầu thai kỳ, trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh tim bẩm sinh. Các bệnh như đái tháo đường, Lupus ban đỏ mắc phải trong thời gian mang thai cũng có thể tạo điều kiện cho dị tật tim bẩm sinh ở trẻ.
4. Dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh là gì?
Các dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh có thể bao gồm: khó thở, thở nhanh, thở co lõm, bú ít và ngừng nghỉ khi bú mẹ.
Trẻ từ vài tháng tuổi trở lên thường có những biểu hiện rõ ràng hơn, chẳng hạn như thường xuyên ho, thở khò khè và có nguy cơ mắc viêm phổi.
Ngoài ra, trẻ có thể thể hiện sự chậm phát triển về thể chất, da có thể trở nên xanh xao, môi và đầu ngón chân, ngón tay có thể biến màu tím khi trẻ khóc.
Dị tật tim bẩm sinh có thể đi kèm với các bệnh liên quan đến đột biến nhiễm sắc thể, như hội chứng Down, hội chứng Noonan, hở hàm ếch, hoặc sự thiếu hoặc thừa ngón chân. Những trường hợp này cần được theo dõi cẩn thận để phát hiện và điều trị bất kỳ dị tật tim bẩm sinh nào nếu có.
Cũng có một số trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh mà không có triệu chứng rõ ràng, và thường chỉ được phát hiện khi đưa trẻ đi kiểm tra sức khỏe hoặc khám bệnh vì lý do khác.
5. Cách điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?
Trẻ mắc dị tật tim bẩm sinh, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời theo đúng quy trình, vẫn có thể phát triển bình thường. Bác sĩ sẽ đưa ra những phương pháp điều trị hợp lý theo thể trạng của trẻ. Thông thường, có ba phương pháp chính trong điều trị:
5.1 Sử dụng thuốc đặc trị:
Trong trường hợp tim bẩm sinh nhẹ, phát hiện các dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh kịp thời và tình trạng sức khỏe của trẻ không bị ảnh hưởng nhiều và không cần phẫu thuật ngay, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều hòa và ổn định nhịp tim. Đây là một phương pháp điều trị nhẹ nhàng và ít gây tác động đối với trẻ.
5.2 Can thiệp tim mạch (thông tim):
Các bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ và dài để đi vào tim thông qua các mạch máu ở bên ngoài, nhằm cải thiện lưu thông máu và đóng các lỗ thông tim khi cần thiết. Phương pháp này có nhiều lợi ích như không yêu cầu phẫu thuật mở ngực, giảm nguy cơ nhiễm trùng, thời gian hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, nó chỉ áp dụng được cho một số trường hợp cụ thể như thông liên thất, thông liên nhĩ, tồn tại ống động mạch, hẹp van động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi.
5.3 Phẫu thuật tim:
Trong những trường hợp không thể thông tim can thiệp, bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật để đóng các lỗ thông tim, mở rộng động mạch phổi bị hẹp, khắc phục hẹp eo động mạch chủ, và nhiều can thiệp khác. Hiện nay, đã có phương pháp mổ tim nội soi ít xâm lấn, giúp giảm đau, giảm tiết máu, hồi phục nhanh, và không để lại sẹo đáng kể. Đối với các trường hợp bệnh nặng và không thể điều trị bằng các phương pháp khác, bác sĩ có thể đề xuất phương án cấy ghép tim cho bệnh nhân.
Bệnh viện Vinmec Central Park đã thực hiện hầu hết các phương pháp điều trị cho bệnh nhân tim bẩm sinh, từ các bệnh đơn giản cho đến các phương pháp mổ tim phức tạp nhất. Trung tâm đã thành công hơn 200 ca trong phẫu thuật các bệnh nhân tim bẩm sinh < 5kg và mắc các dị tật rất phức tạp: Hoán vị đại động mạch, thất phải 2 đường ra, thân chung động mạch, đứt đoạn cung động mạch chủ... nhờ vào các trang thiết bị chẩn đoán hiện đại, phòng mổ và phòng thông tim hybrid cũng như đội ngũ y bác sĩ kinh nghiệm, chuyên môn cao. Đặc biệt kỹ thuật gây tê ESP thay thế morphin trong mổ tim hở sẽ giúp bệnh nhân không đau trong suốt quá trình mổ tim và hồi phục sau mổ.
6. Cách chăm sóc và cải thiện sức khỏe cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh
Do những đặc thù về tình trạng sức khỏe, việc chăm sóc trẻ mắc dị tật tim bẩm sinh là một ưu tiên quan trọng.
Cần tuân thủ lịch tiêm vắc xin đầy đủ và thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ, để phát hiện kịp thời các nguy cơ gây bệnh và áp dụng cách phòng ngừa hoặc điều trị hợp lý.
Hầu hết trẻ mắc dị tật tim bẩm sinh vẫn có thể tham gia vào các hoạt động và sinh hoạt như các trẻ khác. Tuy nhiên, tránh các hoạt động thể thao quá mạnh hoặc thi đấu đối kháng, đặc biệt là nếu trẻ đang trong giai đoạn điều trị hoặc phục hồi. Các hoạt động thể dục vừa phải như bơi lội, đi xe đạp, đi bộ, chơi cầu lông...có thể giúp trẻ duy trì tình trạng sức khỏe và năng động như các trẻ khác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.