Ung thư xương ở trẻ em là một loại bệnh ác tính không phổ biến nhưng có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của trẻ nhỏ. Nhiều phụ huynh thường không nhận ra những biểu hiện này và không biết rằng con mình đã mắc phải một căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, bài viết mong muốn giúp mọi người nhận biết kịp thời các dấu hiệu này để có phương pháp điều trị hiệu quả.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tổng quan về ung thư xương ở trẻ em dạng sarcoma xương
Sarcoma xương là loại ung thư xương ác tính phổ biến nhất ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên nhưng vẫn là một bệnh lý hiếm gặp. Ngoài ra, sarcoma xương xuất hiện rất ít ở lứa tuổi dưới 3 và nguy cơ tăng dần theo tuổi.
Theo thống kê cho thấy, khoảng 2/3 số ca mắc bệnh xảy ra ở nhóm tuổi 10-14 - thời kỳ trẻ trong giai đoạn tăng trưởng. Tỷ lệ mắc bệnh tương đương ở cả trẻ em gái và trai cho đến năm 14 tuổi nhưng vào khoảng 15-16 tuổi, tỷ lệ bắt đầu tăng ở trẻ em trai so với trẻ gái.
Xương trong cơ thể chia thành hai loại chính: xương dẹt và xương dài. Xương dẹt có vai trò bảo vệ các cơ quan quan trọng như não, trong khi xương dài hỗ trợ cho việc di chuyển như chân và tay. Sarcoma xương thường xuất hiện ở các cạnh của xương dài, đặc biệt là ở các điểm đầu của chúng khi đang trong quá trình phát triển.
Phần lớn các khối u sarcoma này thường hình thành ở phần cuối của các xương dài, thường gặp nhất là ở đầu gối. Vị trí phổ biến thứ hai là ở phần cuối của xương cánh tay gần khớp vai. Mặc dù khối u cũng có thể xuất hiện ở các vùng khác như xương chậu, vai và hộp sọ nhưng tỷ lệ này không cao.
Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u xương phân biệt sarcoma xương thành hai loại: trung tâm (bao gồm ung thư tủy xương ở trẻ em) và bề mặt (ngoại vi). Đây là một loại ung thư xương, nghĩa là nó có khả năng di căn sang các cơ quan hoặc mô khác trong cơ thể, thường phổi là nơi di căn đầu tiên.
Mặc dù sarcoma xương có thể phát triển ở bất kỳ xương nào trong cơ thể nhưng ung thư xương ở trẻ em thường xảy ra phổ biến nhất ở hai bên đầu gối (xương chày hoặc xương đùi) và ở xương cánh tay.
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân mắc sarcoma xương sau 5 năm khoảng 65%. Điều này có nghĩa là trong số 100 trẻ em mắc bệnh, khoảng 65 trẻ có thể sống được ít nhất 5 năm kể từ khi được chẩn đoán.
Những bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn sớm khi khối u vẫn còn khu trú thường có tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao hơn, từ 60–78%. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót giảm xuống còn khoảng 20–30% đối với những người mắc bệnh đã di căn.
2. Ewing’s sarcoma có phải là bệnh ung thư xương ở trẻ em?
Ngoài sarcoma xương, Ewing’s sarcoma xương là loại ung thư xương phổ biến thứ hai ở trẻ em. Ewing’s sarcoma chiếm 10-15% tổng số các trường hợp ung thư xương ở trẻ nhỏ. Trong khi sarcoma xương thường ảnh hưởng đến các loại xương dài gần đầu gối như xương chày, xương mác, thì Ewing’s sarcoma thường được xảy ra ở xương đùi, xương chậu và các xương ở vùng thân mình.
Các khối u Ewing thường bao gồm các tế bào nhỏ hình tròn màu xanh lam - đặc điểm đặc trưng của bệnh. Ewing’s sarcoma có thể được phân loại thành nhiều dạng, bao gồm:
- Ewing’s sarcoma của xương.
- Ewing’s sarcoma ngoại xương (Extraosseous Ewing’s).
- Tế bào thần kinh nguyên thủy (PNET) của khối u biểu bì.
- Khối u Askin (PNET của thành ngực).
Ung thư xương ở trẻ em họ Ewing thường xuất hiện ở độ tuổi thanh thiếu niên. Tiến sĩ James Ewing là người đầu tiên mô tả khối u này vào những năm 1920 và ông đã phân biệt nó với sarcoma xương dựa trên khả năng đáp ứng với xạ trị.

3. Nguyên nhân ung thư xương ở trẻ em
Nguyên nhân của ung thư xương xuất hiện ở trẻ em vẫn chưa được làm rõ, có thể do nhiều nguyên nhân:
- Di truyền: Một số trường hợp ung thư xương ở trẻ em có thể có liên quan đến yếu tố di truyền. Trẻ em có người thân trong gia đình mắc bệnh ung thư xương có nguy cơ cao hơn so với nhóm trẻ khác.
- Bức xạ, phơi nhiễm tia xạ: Bức xạ từ các chất như Radium, Stronti,... có thể tích lũy trong xương. Tiếp xúc với những chất này có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư xương ở trẻ em. Ngoài ra, trẻ em đã được điều trị bằng tia xạ cho các bệnh ung thư khác từ trước hay tiếp xúc thường xuyên với các tia bức xạ có năng lượng cao như tia X cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Ngoài ra, trẻ em mắc một trong những hội chứng ung thư hiếm gặp sau làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- U nguyên bào võng mạc: Đây là một loại khối u ác tính phát triển ở võng mạc - một phần của mắt, thường xuất hiện ở trẻ em dưới 2 tuổi.
- Hội chứng Li-Fraumeni: Đây là một loại đột biến gen di truyền hoặc thay đổi gen của một người, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư xương.
Ung thư xương thường gặp ở trẻ em vì các u xương thường phát triển từ các nguyên bào xương, tức là các tế bào tạo ra xương đang trong quá trình phát triển. Bệnh thường ảnh hưởng mạnh nhất đến trẻ em đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.
Thông thường, các bé trai có nguy cơ mắc ung thư xương cao hơn so với bé gái. Đặc biệt, thanh thiếu niên khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư xương có nguy cơ cao hơn so với những đứa trẻ cùng tuổi, điều này cho thấy rằng tốc độ phát triển xương nhanh chóng có thể gây ra bệnh này.
4. Dấu hiệu ung thư xương ở trẻ em
- Đau nhức xương: Ban đầu đau nhẹ, sau đó tăng dần và kéo dài, khiến trẻ khó chịu và gặp khó khăn khi đi lại.
- Sưng vùng da gần xương: Khối u phát triển có thể làm da sưng đỏ, cảm thấy ấm, căng, mềm và gây đau.
- Giảm khả năng vận động: Khối u ảnh hưởng đến khớp gần đó, khiến trẻ khó cử động và giảm linh hoạt.
- Dễ gãy xương: Xương dễ gãy ngay cả khi bị va chạm nhẹ do ung thư làm suy yếu cấu trúc xương.
- Các triệu chứng khác: Mệt mỏi, giảm cân nhanh, sốt cao và đổ mồ hôi đêm nhiều.
5. Điều trị bệnh ung thư xương ở trẻ em như thế nào?
Có nhiều phương pháp điều trị cho ung thư xương ở trẻ em và một số trường hợp có thể yêu cầu kết hợp nhiều liệu pháp khác nhau. Việc hợp tác giữa các bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình, bác sĩ chuyên về ung thư và các chuyên gia khác là rất quan trọng để đảm bảo điều trị ung thư xương ở trẻ em hiệu quả nhất có thể.
Không giống như các khối u lành tính ở cơ xương - có thể chỉ cần theo dõi xem trẻ có bị đau hoặc gặp vấn đề về phát triển hay không, các khối u xương ác tính thường cần được điều trị tích cực ngay lập tức.
Hầu hết các khối u xương xuất phát từ các lỗi ngẫu nhiên trong DNA của tế bào xương trong quá trình tăng trưởng, điều này không thể dự đoán hoặc ngăn ngừa trước. Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho loại ung thư này. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả, hầu hết trẻ em mắc u xương đều có cơ hội phục hồi hoàn toàn.
5.1. Hóa trị liệu
Điều trị bệnh ung thư xương ở trẻ em thường liên quan đến việc sử dụng hóa trị - một phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc có thể được dùng trước, sau phẫu thuật hoặc cả hai, giúp nhắm mục tiêu vào khối u ở xương và cả những tế bào ung thư có thể đã di căn nhưng chưa được phát hiện.
Trong hầu hết các trường hợp, trẻ sẽ được đặt một ống truyền tĩnh mạch ở lồng ngực để tiêm thuốc. Ống này được giữ suốt quá trình trị liệu, giúp trẻ không phải chịu đau do bị tiêm kim nhiều lần.
5.2. Phẫu thuật
Trong điều trị ung thư xương ở trẻ em, phẫu thuật có hai mục tiêu chính:
- Loại bỏ khối u.
- Phục hồi chức năng.
Khoảng 90% trẻ em mắc u xương có thể được điều trị thông qua phẫu thuật cắt bỏ và tái tạo phần xương bị ảnh hưởng. Phẫu thuật này thường được tiến hành dưới tình trạng gây mê toàn thân. Trong quá trình này, khối u cùng một phần mô khỏe mạnh xung quanh nó sẽ được loại bỏ.

Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của khối u, cũng như độ tuổi cùng giai đoạn phát triển của trẻ, bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng nhiều phương pháp tái tạo khác nhau để phục hồi chức năng cơ thể, bao gồm:
- Nếu u xương của trẻ nằm gần đầu gối, hông hoặc vai, phương pháp điều trị có thể là thay thế khớp. Trong trường hợp trẻ đang trong quá trình phát triển, có thể sử dụng các phương pháp thay khớp đặc biệt có thể điều chỉnh kích thước khi trẻ lớn lên.
- Đối với các trường hợp khối u nằm ở giữa xương cánh tay hoặc xương chân, việc sử dụng các mảnh ghép xương tự thân (allograft) là phương pháp phổ biến. Các mảnh ghép xương này đóng vai trò như một chất độn cấu trúc, giúp tăng cường sức mạnh và độ bền của chân tay trẻ khi xương của chính mình phát triển xung quanh.
- Trong trường hợp u xương của trẻ nằm trong xương đùi, phẫu thuật tạo cầu nối mạch máu tự do có thể được thực hiện. Quy trình này bao gồm di chuyển một xương từ cẳng chân để thay thế cho xương đùi bị bệnh. Loại phẫu thuật này có thể được thực hiện độc lập hoặc kết hợp với việc sử dụng allograft.
Trong khoảng 10% các trường hợp - do kích thước hoặc vị trí của khối u, bác sĩ không thể loại bỏ u xương bằng phẫu thuật cắt bỏ phần xương bị ảnh hưởng. Trong những tình huống hiếm này, có hai phương pháp phẫu thuật được áp dụng:
- Cắt cụt chi bị ảnh hưởng.
- Phẫu thuật cắt cụt chức năng (phương pháp tạo hình xoay). Đây là một phương pháp phẫu thuật phức tạp, trong đó mắt cá chân thay thế chức năng của đầu gối. Trẻ em có thể tiếp tục hoạt động và sử dụng cơ bắp gần như bình thường.
Sau khi phẫu thuật điều trị ung thư xương ở trẻ em, trẻ thường cần ở lại bệnh viện từ 2-5 ngày. Sau đó, trẻ sẽ được bác sĩ khám lại khoảng một đến hai tuần sau phẫu thuật và sau đó khám lại vào 3 và 6 tháng sau phẫu thuật. Nếu trẻ đã trải qua phẫu thuật tái tạo khớp, cần phải theo dõi lâu dài để theo dõi quá trình tái tạo khớp.
5.3. Xạ trị
Trong một số tình huống hiếm, xạ trị có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị cho ung thư xương ở trẻ em. Xạ trị sử dụng các sóng năng lượng cao như tia X để tiêu diệt hoặc thu nhỏ tế bào ung thư.
5.4. Liệu pháp proton cho sarcoma xương
Vinmec hiện đang cung cấp liệu pháp proton cho trẻ em với sự hợp tác của Penn Medicine. Liệu pháp proton là một phương pháp điều trị bức xạ tiên tiến chỉ được áp dụng tại một số bệnh viện có công nghệ tiên tiến.
Lợi ích lớn nhất của liệu pháp proton là khả năng cung cấp hầu hết năng lượng đến một vùng rất hẹp tại vị trí của khối u, giảm thiểu tổn thương cho các mô khỏe mạnh xung quanh.

Các tế bào ung thư xương phát triển khá nhanh chóng, do đó khi phát hiện có các dấu hiệu ung thư xương ở trẻ em, việc tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng.
Ngoài những phương pháp điều trị đã được đề cập, bố mẹ cũng nên giúp trẻ thiết lập một chế độ dinh dưỡng cân đối, bao gồm việc bổ sung thêm canxi và vitamin từ các thực phẩm giàu chất này. Đồng thời, duy trì thói quen tập thể dục nhẹ nhàng cũng có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển nặng hơn của bệnh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.