Thuốc Daktarin với thành phần chính là Miconazol, một hoạt chất có chức năng kháng nấm đối với những loại vi nấm ngoài da thông thường và vi nấm men. Bên cạnh đó, thuốc cũng có hoạt tính kháng khuẩn đối với một số loại trực khuẩn và cầu khuẩn khác.
1. Thuốc Daktarin pharma là thuốc gì?
Thành phần chính có công dụng kháng nấm của thuốc Daktarin là Miconazole. Đây là một hoạt chất kháng nấm khá mạnh thuộc nhóm Imidazole.
Cơ chế tác dụng của Miconazole là ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol ở vi nấm, làm thay đổi thành phần lipid cấu tạo màng tế bào nấm. Do sự thay đổi cấu trúc của lớp vỏ lipid này khiến cho tế bào nấm bị hoại tử và dần chết đi.
2. Tác dụng của thuốc Daktarin là gì?
Hoạt chất Miconazol là loại imidazol tổng hợp có tác dụng chống nấm đối với Candida, Coccidioides, Epidermophyton, Histoplasma, Paracoccidioides, Phialophora, Pseudallescheria và Trichophyton. Miconazol cũng có tác dụng tốt với các vi khuẩn gram dương.
Thuốc Daktarin được chỉ định trong điều trị bệnh lý sau:
- Chữa trị bệnh nấm Candida đối với trẻ em và người lớn;
- Điều trị dự phòng nhiễm nấm Candida ở khoang miệng, hầu họng và đường tiêu hóa;
- Hiệu quả tốt trong điều trị các bệnh do nhiễm một số chủng vi khuẩn Gram dương.
3. Tác dụng không mong muốn của thuốc Daktarin
3.1. Gây nghẹt đường thở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Do cấu trúc của thuốc Daktarin là dạng gel đặc nên có thể gây nghẹt thở cho em bé, đặc biệt trong độ tuổi từ 4 tháng đến 2 tuổi. Để hạn chế nguy cơ dẫn đến tình trạng này, cha mẹ cần lưu ý khi dùng thuốc Daktarin cho trẻ:
- Không bôi gel thuốc vào sâu trong cổ họng của bé;
- Trong mỗi lần dùng thuốc Daktarin cha mẹ nên chia lượng gel cần dùng thành nhiều phần nhỏ để bôi thuốc từ từ cho con;
- Quan sát cẩn thận để xem bé có dấu hiệu bị nghẹn hay không;
- Không bôi gel vào núm vú của mẹ để trị nấm trong trường hợp mẹ vẫn đang thời gian cho con bú.
3.2. Gây rối loạn tiêu hóa
Đây được coi là tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của thuốc trị nấm miệng Daktarin. Các dấu hiệu của tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến là:
- Khô miệng;
- Buồn nôn, nôn mửa;
- Tăng nguy cơ chảy máu;
3.3. Gây tương tác khi dùng cùng thuốc khác
Miconazole – thành phần hoạt chất chính trong Daktarin có tác dụng làm ức chế các thuốc được chuyển hóa qua hệ thống enzym CYP3A4 và CYP2C9. Từ đó, Daktarin làm tăng và/hoặc kéo dài tác dụng của các thuốc bị ức chế, bao gồm cả các tác dụng ngoại ý.
Để dự phòng xảy ra các tương tác này, cần tránh dùng Daktarin điều trị nấm miệng khi đang dùng các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 và CYP2C9. Nếu vẫn sử dụng, cần giảm liều các thuốc và theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương để có điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.
3.4. Thận trọng khi gặp tổn thương lớn, dùng thời gian dài
Thuốc kháng nấm nhóm Imidazol thường có độc tính cao hơn nhóm Triazole. Nguyên nhân là do tính chọn lọc trên enzym của tế bào nấm và người chưa cao. Enzyme 14-α- demethylase ở người có vai trò tham gia tổng hợp cholesterol – nguồn gốc của các hormone sinh dục. Khi thuốc hoạt động sẽ gây ra ức chế enzym của vi khuẩn, đồng thời nó cũng ức chế enzyme này của cơ thể. Từ đó, khi sử dụng thuốc Daktarin sẽ gây ra ức chế tổng hợp các steroid của tuyến thượng thận gây ra các tác dụng không mong muốn nếu sử dụng trong thời gian kéo dài hoặc hấp thu thuốc quá nhiều.
4. Cách sử dụng thuốc Daktarin
4.1. Cách sử dụng thuốc Daktarin trị nấm miệng:
Đối với trẻ sơ sinh từ 4 -24 tháng tuổi:
- Lấy khoảng 1.25ml gel Daktarin (khoảng 1/4 thìa cà phê), thấm gel vào gạc rơ lưỡi hoặc ngón tay sạch để thoa lên vùng bị nấm. Thực hiện thoa thuốc 4 lần/ngày sau bữa ăn.
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn:
- Lấy khoảng 2.5ml gel Daktarin (khoảng 1/2 thìa cà phê), thấm gel vào gạc rơ lưỡi hoặc ngón tay sạch để thoa lên vùng đang bị nấm. Thực hiện thoa thuốc 4 lần/ngày sau bữa ăn.
Trong trường hợp bạn quên sử dụng một liều thuốc, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu khoảng cách về thời gian dùng thuốc gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không sử dụng thuốc với liều gấp đôi đã quy định.
4.2. Một số lưu ý khi dùng thuốc Daktarin trị nấm miệng
- Bạn dùng ngón tay quấn gạc, rơ vào khoang miệng và giữ thuốc Daktarin trong miệng càng lâu càng tốt. Bạn có thể dùng ngón tay sạch để rơ thuốc;
- Nếu đang mang răng giả, bạn cần tháo nó lúc đi ngủ và rà thuốc lên răng giả để không bị nhiễm trùng;
- Bạn cần lưu ý dùng thuốc Daktarin sau khi ăn và không được dùng nhiều hơn lượng mà bác sĩ chỉ định;
- Khi dùng thuốc Daktarin cho trẻ nhỏ hoặc trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên, bạn cần tránh để thuốc làm nghẹt thở cho bé bằng cách đặt thuốc trước miệng;
- Tránh thoa gel thuốc vào sâu trong cổ họng, đặc biệt là với đối tượng sử dụng là em bé vì có thể gây ra tình trạng nghẹt thở;
- Không nuốt gel ngay sau khi bôi và cố gắng giữ gel trong miệng càng lâu càng tốt;
- Việc điều trị nên được tiếp tục trong ít nhất 1 tuần sau khi các dấu hiệu của bệnh đã biến mất;
- Trong trường hợp dùng thuốc Daktarin quá liều, bạn có thể bị nôn mửa và tiêu chảy.
5. Tương tác của thuốc Daktarin
Lưu ý khi sử dụng chung thuốc Daktarin với các loại sau:
- Phenytoin;
- Ergotamin;
- Triazolam và Midazolam dùng theo đường uống;
- Chất ức chế men HIV protease, chẳng hạn là Saquinavir;
- Thuốc có tác dụng chống đông máu dùng theo đường uống như Warfarin;
- Thuốc hạ đường máu dùng theo đường uống như Sulfonylurea;
- Thuốc hoặc chất kháng ung thư như Vinca alkaloid, Busulfan và Docetaxel;
- Các thuốc gây ức chế miễn dịch: Tacrolimus, Cyclosporine, Sirolimus;
- Các chất gây ức chế men HMG-CoA reductase như Simvastatin, Atorvastatin, Lovastatin...;
- Những chất gây tình trạng kéo dài khoảng QT. Ví dụ như Astemizol, Mizolastine, Cisaprid, Dofetilide, Pimozide, Quinidin và Terfenadin;
- Các thuốc điều trị bệnh khác;
- Thức ăn đang sử dụng, thức uống có chứa cồn như rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị về việc sử dụng thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
6. Những đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc Daktarin
Thuốc Daktarin chống chỉ định cho các đối tượng sau:
- Trẻ sơ sinh dưới 4 tháng tuổi hoặc trẻ nhỏ trên 4 tháng tuổi đã có phản xạ nuốt nhưng chưa hoàn thiện;
- Người bị rối loạn chức năng gan;
- Người đang sử dụng các thuốc chuyển hóa chính qua enzym CYP3A4:
- Thuốc điều trị bệnh rối loạn lipid máu (gây ra ức chế enzym HMG-CoA reductase) như Simvastatin và Lovastatin.
- Thuốc có tác dụng an thần, gây buồn ngủ như Triazolam và Midazolam.
- Thuốc có chứa hoạt chất Ergot Alkaloids.
- Các hoạt chất có công dụng kéo dài khoảng QT như Astemizole, Cisapride, Dofetilide, Mizolastine, Pimozide, Quinidine, Sertindole và Terfenadine.
Thuốc Daktarin cần được dùng thận trọng cho các trường hợp:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 4 tháng đến 2 tuổi): Theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ trong quá trình dùng thuốc để đảm bảo gel Daktarin không làm tắc cổ họng và gây nghẹn thở bé;
- Phụ nữ đang trong thời gian mang thai: Chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ về tác dụng phụ của thuốc cho đối tượng này. Vì vậy, nên tránh sử dụng thuốc Daktarin cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai nếu có thể;
- Phụ nữ cho con bú: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu về việc thuốc Daktarin có bài tiết qua sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến em bé hay không. Do đó, việc sử dụng cho phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú cần hết sức thận trọng sau khi xem xét giữa lợi ích và nguy cơ của việc dùng thuốc.
7. Cách bảo quản thuốc Daktarin
- Bạn nên bảo quản thuốc Daktarin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tác động trực tiếp của ánh sáng mặt trời;
- Bạn không nên bảo quản thuốc ở những nơi ẩm ướt như trong phòng tắm hay ngăn đá của tủ lạnh;
- Mỗi loại thuốc hay dược liệu có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc tư vấn dược sĩ;
- Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong gia đình;
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu đặc biệt;
- Bạn nên vứt thuốc Daktarin đúng cách khi đã quá hạn hoặc không còn nhu cầu sử dụng.
Tóm lại, thuốc Daktarin có chức năng kháng nấm đối với những loại vi nấm ngoài da thông thường và vi nấm men. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, dược sĩ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.