Công dụng thuốc Pralsetinib

Thuốc Pralsetinib là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý ung thư nhất định. Vậy thuốc Pralsetinib có tác dụng gì, thuốc Pralsetinib có tốt không và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

1. Thuốc Pralsetinib có tác dụng gì?

Thuốc Pralsetinib là một chất ức chế kinase. Kinase là một loại enzyme thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Có nhiều loại kinase khác nhau kiểm soát các giai đoạn phát triển khác nhau của tế bào. Bằng cách ngăn chặn một loại enzyme cụ thể hoạt động, thuốc Pralsetinib có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Pralsetinib là một loại liệu pháp nhắm mục tiêu ngăn chặn một loại protein được gọi là “sắp xếp lại trong quá trình truyền nhiễm” (RET). Pralsetinib chặn hợp nhất RET, sự hợp nhất RET dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào và ung thư. Bằng cách ức chế RET, thuốc Pralsetinib có thể làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của khối u.

2. Cách dùng thuốc Pralsetinib

Thuốc Pralsetinib được bào chế dưới dạng viên nang, được sử dụng bằng đường uống, một lần một ngày, khi bụng đói. Bạn không nên ăn trong khoảng 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi uống thuốc Pralsetinib. Không nghiền nát, nhai hoặc làm vỡ viên thuốc Pralsetinib.

Nếu bỏ lỡ liều thuốc Pralsetinib và vẫn còn trong ngày, hãy uống liều thuốc đã quên càng sớm càng tốt và tiếp tục lịch trình sử dụng thuốc như bình thường vào ngày hôm sau. Không dùng thêm liều nếu bị nôn sau khi uống thuốc Pralsetinib và tiếp tục lịch trình bình thường vào ngày hôm sau.

Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn đang dùng đúng lượng thuốc Pralsetinib mỗi lần. Trước mỗi liều thuốc Pralsetinib, hãy kiểm tra xem những gì đang sử dụng có khớp với những gì đã được kê đơn hay không.

Nồng độ thuốc Pralsetinib trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thực phẩm và thuốc, vì vậy cần tránh chúng bao gồm: Bưởi, nước bưởi, verapamil, ketoconazol, rifampicin, phenytoin, St. John's wort, và itraconazole, và một số loại khác. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc và chất bổ sung bạn đang dùng.

3. Bảo quản và xử lý thuốc Pralsetinib

Bảo quản thuốc Pralsetinib trong bao bì gốc, có dán nhãn ở nhiệt độ phòng và ở nơi khô ráo. Thuốc Pralsetinib không nên được bảo quản trong hộp thuốc. Để thuốc Pralsetinib xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Nếu người chăm sóc chuẩn bị liều thuốc Pralsetinib cho bạn, họ nên cân nhắc đeo găng tay hoặc đổ thuốc trực tiếp từ hộp đựng vào nắp, cốc nhỏ hoặc trực tiếp vào tay bạn. Họ nên tránh chạm vào viên thuốc Pralsetinib. Đối với phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên chuẩn bị liều thuốc Pralsetinib cho bạn.

4. Tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Pralsetinib

Các tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Pralsetinib bao gồm:

  • Độc tính trên gan: Thuốc Pralsetinib có thể gây nhiễm độc gan, bác sĩ có thể theo dõi bằng cách sử dụng các xét nghiệm chức năng gan. Nếu phát hiện các xét nghiệm chức năng gan tăng cao, bác sĩ cần giảm liều hoặc ngừng thuốc Pralsetinib. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu hoặc đau ở bụng, vì đây có thể là dấu hiệu của nhiễm độc gan.
  • Vấn đề về thận: Thuốc Pralsetinib có thể gây ra các vấn đề về thận, bao gồm tăng mức creatinine, bác sĩ có thể theo dõi bằng cách sử dụng các xét nghiệm máu. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy lượng nước tiểu giảm, tiểu ra máu, sưng mắt cá chân hoặc chán ăn.
  • Thiếu máu: Các tế bào hồng cầu có trách nhiệm mang oxy đến các mô trong cơ thể. Khi số lượng hồng cầu thấp, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Nên cho bác sĩ biết nếu bạn cảm thấy khó thở, khó thở hoặc đau ngực. Nếu số lượng hồng cầu quá thấp, bạn có thể được truyền máu.
  • Giảm bạch cầu hoặc giảm bạch cầu trung tính: Tế bào bạch cầu (WBC) rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng. Trong khi được điều trị bằng thuốc Pralsetinib, số lượng bạch cầu có thể giảm xuống, khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Nên thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu bạn bị sốt (nhiệt độ cao hơn 38°C), đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu hoặc đau không chữa lành.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư và là cảm giác kiệt sức không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong khi điều trị ung thư và trong một khoảng thời gian sau đó, bạn có thể cần phải điều chỉnh lịch trình sinh hoạt của bạn để kiểm soát sự mệt mỏi.
  • Táo bón: Có một số cách có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc giảm táo bón trong quá trình sử dụng thuốc Pralsetinib. Bao gồm chất xơ trong chế độ ăn uống (trái cây và rau), uống 8-10 ly nước mỗi ngày và duy trì hoạt động. Thuốc làm mềm phân có thể ngăn ngừa táo bón. Nếu không đại tiện trong 2-3 ngày, bạn nên liên hệ với bác sĩ để được gợi ý để giảm táo bón.
  • Đau hoặc nhức cơ hoặc khớp: Bác sĩ có thể giới thiệu các loại thuốc và các biện pháp khác để giúp giảm đau.
  • Tăng huyết áp: Thuốc Pralsetinib có thể gây tăng huyết áp. Bạn nên được kiểm tra huyết áp thường xuyên trong thời gian điều trị bằng thuốc Pralsetinib. Bất kỳ tình trạng tăng huyết áp nào cũng cần được điều trị thích hợp. Nếu không kiểm soát được tình trạng tăng huyết áp, bạn có thể ngừng thuốc Pralsetinib. Báo cáo bất kỳ cơn đau đầu, thay đổi thị lực hoặc chóng mặt cho bác sĩ của bạn biết để có hướng xử lý kịp thời...

Ngoài ra người bệnh có thể gặp phải một số vấn đề khác như: bất thường điện giải, giảm tiểu cầu, tiêu chảy, phù ngoại vi, gặp vấn đề về phổi, hội chứng ly giải khối u...

5. Ảnh hưởng của thuốc Pralsetinib tới việc sinh sản

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Pralsetinib có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bạn không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng thuốc này. Cần thiết cho phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai không nội tiết hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi điều trị bằng thuốc Pralsetinib.

Bạn không nên cho con bú khi đang dùng thuốc Pralsetinib hoặc trong 1 tuần sau liều thuốc cuối cùng.

Về cơ bản, trước khi dùng thuốc Pralsetinib, người bệnh cần có sự chỉ định của bác sĩ. Bên cạnh đó việc nắm rõ thông tin giúp quá trình dùng thuốc hạn chế được tác dụng phụ và tăng tính hiệu quả.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

45 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Urecholine
    Tác dụng của thuốc Urecholine

    Thuốc Urecholine được bác sĩ chỉ định dùng bí tiểu sau phẫu thuật do cơ bàng quang bị mất trương lực cơ. Giúp người bệnh cải thiện chức năng tiểu tiện. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về thông tin về ...

    Đọc thêm
  • usapril 20
    Công dụng thuốc Usapril 20

    Thuốc Usapril 20 là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, suy tim sung huyết,... Vậy công dụng của thuốc Usapril 20 là gì và cách ...

    Đọc thêm
  • Omnitrope Cartridge
    Thuốc Omnitrope Cartridge: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

    Omnitrope Cartridge (somatropin) là thuốc kê đơn được chỉ định trong một số trường hợp rối loạn tăng trưởng. Chẩn đoán và điều trị bằng somatropin nên được bắt đầu và theo dõi bởi các bác sĩ có trình độ ...

    Đọc thêm
  • thuốc crofelemer
    Công dụng thuốc Crofelemer

    Thuốc Crofelemer được biết đến là dòng thuốc chữa bệnh tiêu chảy phổ biến. Hiệu quả của thuốc sẽ phụ thuộc vào liều dùng, cách sử dụng, do đó việc hiểu rõ về Crofelemer sẽ giúp bạn dùng thuốc hiệu ...

    Đọc thêm
  • anexsia
    Tác dụng thuốc Anexsia

    Thuốc Anexsia là một loại thuốc giảm đau có thành phần phối hợp. Được sử dụng một cách cẩn trọng cho những trường hợp đau nặng và không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường. Cùng tìm ...

    Đọc thêm