Công dụng thuốc Ibuparavic

Thuốc Ibuparavic là thuốc giảm đau hạ sốt thuốc nhóm thuốc kháng viêm không Steroid. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh được các tác dụng phụ thì người bệnh cần dùng thuốc theo đơn hoặc nhờ sự tư vấn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

1. Ibuparavic là loại thuốc gì?

Ibuparavic là loại thuốc gì? Thuốc Ibuparavic là sản phẩm do Công ty cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (KHAHOPHARMA) – Việt Nam sản xuất. Loại thuốc này thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, nhóm chống viêm không Steroid, thuốc điều trị Gút và các bệnh về xương khớp.

Với thành phần chính là AcetaminophenIbuprofen, Ibuparavic được dùng trong điều trị viêm khớp, viêm bao khớp, thấp khớp,...

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên.

2. Thuốc Ibuparavic có tác dụng gì?

Tác dụng của từng thành phần:

  • Acetaminophen: Là hoạt chất thường được sử dụng để giúp giảm đau và hạ sốt. Có thể sử dụng để chữa trị nhiều vấn đề như: đau cơ, đau đầu, đau nửa đầu, viêm khớp, đau răng, đau lưng, cảm lạnh và sốt, tổn thương mô mềm, thoái hoá khớp, kể cả đau nửa đầu;
  • Ibuprofen: Đây là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm acid propionic trong tập hợp các dẫn xuất của acid arylcarboxylic. Ibuprofen liều thấp có tác động giảm đau, hạ sốt, còn nếu dùng liều cao (trên 1200mg/ngày) thì có tác dụng kháng viêm.

2.1. Chỉ định

Với những thành phần trên, công dụng thuốc Ibuparavic thường được dùng chỉ định điều trị các chứng bệnh như:

2.2.Chống chỉ định

Thuốc Ibuparavic được khuyến cáo không được dùng trong các trường hợp sau đây:

  • Người bệnh bị mẫn cảm với một trong các thành phần có trong thuốc.
  • Không dùng cho bệnh nhân bị viêm gan siêu vi, bệnh gan tiến triển và người bị nghiện rượu.
  • Không dùng thuốc cho người bệnh suy thận nặng, người bệnh co thắt phế quản, loét dạ dày tá tràng, polyp mũi, phù mạch, người bị sốc phản vệ hoặc bị dị ứng khi dùng thuốc aspirin hay các thuốc nhóm thuốc kháng viêm không steroid khác.

Trẻ em dưới 12 tuổi không được sử dụng, phụ nữ đang trong thai kỳ hoặc nuôi con bằng sữa mẹ không nên dùng Ibuparavic.

3. Cách dùng – Liều dùng thuốc Ibuparavic

Công dụng thuốc Ibuparavic sẽ phát huy hết hiệu quả nếu được dùng đúng cách và đúng liều lượng.

Cách dùng:

  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng nên được sử dụng theo đường uống và nên uống thuốc sau bữa ăn để tránh gây kích ứng dạ dày.
  • Không được bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc, bởi điều này có thể sẽ ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
  • Người bệnh nên uống thuốc với nước sôi để ấm hoặc nguội. Không được uống thuốc với nước trà, cà phê, nước ngọt, nước trái cây, rượu, bia sẽ ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Liều dùng: Người lớn: uống 1 viên mỗi 4 - 6 giờ/ngày và uống tối đa 8 viên/ngày.

Lưu ý: Liều dùng này chỉ mang tính chất tham khảo, để có liều dùng phù hợp thì người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Xử lý quên liều, quá liều thuốc Ibuparavic

Nếu bạn quên uống một liều thì hãy dùng ngay khi nhớ ra càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều quên và dùng liều kế tiếp theo đúng kế hoạch. Không được chồng liều hoặc dùng gấp đôi liều để tránh tình trạng quá liều.

Trong trường hợp quá liều hoặc gặp các triệu chứng bất thường khi sử dụng thuốc thì người bệnh cần ngưng dùng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra, chẩn đoán và có biện pháp xử trí kịp thời.

5. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Ibuparavic

Khi sử dụng thuốc Ibuparavic, người dùng có thể gặp một số tác dụng phụ như: viêm gan, viêm loét dạ dày. Đối với người bị viêm loét dạ dày, tá tràng thì thuốc này có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.

Ngoài ra, người dùng cũng có thể gặp các dấu hiệu như: Kích ứng, choáng váng, lo lắng, suy tim sung huyết, suy thận, viêm bàng quang, đa niệu, viêm da dị ứng, hồng ban, thiếu máu, hội chứng Stevens Johnson.

Khi gặp các tác dụng phụ hay các dấu hiệu bất thường sau khi sử dụng thuốc thì người bệnh hãy ngưng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử trí kịp thời.

6. Tương tác thuốc Ibuparavic

  • Không sử dụng thuốc Ibuparavic cùng với các loại đồ uống có cồn.
  • Không sử dụng thuốc kết hợp với thuốc chống đông, thuốc trị tăng huyết áp, dẫn chất indandione, coumarin, digoxin, insulin, hợp chất có chứa vàng, lithium, colchicine, probenecid, methotrexate, thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị tiểu đường.

Để tránh các tương tác thuốc gây bất lợi cho sức khỏe, bạn hãy liệt kê và báo ngay cho bác sĩ biết về các loại thuốc đang dùng (bao gồm cả thuốc được kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược) để được tư vấn cách dùng phù hợp nhất.

7. Lưu ý khi sử dụng thuốc Ibuparavic

Để đảm bảo sử dụng an toàn và công dụng thuốc Ibuparavic phát huy hết hiệu quả thì người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Cần tuân thủ thời gian sử dụng, liều dùng theo đúng chỉ định và lời khuyên của bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn nhằm đạt hiệu quả tốt.
  • Để hạn chế tối đa các rủi ro khi dùng thuốc thì bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất được in trên bao bì thuốc.
  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người bệnh suy thận, hen phế quản, thiếu máu.
  • Không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang thai, phụ nữ đang cho con bú và người lớn tuổi.
  • Thận trọng sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có ảnh hưởng đến hệ thần kinh gây đau đầu, chóng mặt, ngủ gà.
  • Trong thời gian dùng thuốc nếu có rối loạn thị giác thì người bệnh cần đi khám mắt.
  • Thuốc Ibuparavic có thể làm giảm hiệu quả của vòng tránh thai.

Để đảm bảo được chất lượng và công dụng thuốc Ibuparavic lâu dài, không bị hư hỏng, ẩm mốc thì bạn nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo có nhiệt độ dưới 30 độ, không có ánh nắng mặt trời chiếu vào. Tránh bảo quản thuốc ở tủ lạnh, phòng tắm hoặc nơi có độ ẩm cao. Cần để thuốc tránh xa tầm tay và tầm với của trẻ nhỏ để tránh trẻ nghịch và uống nhầm thuốc gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

Với những thông tin này hy vọng đã giúp mọi người biết được công dụng thuốc Ibuparavic, cũng như cách dùng, liều lượng dùng. Để từ đó sử dụng thuốc đúng cách, đủ liều lượng nhằm tăng hiệu quả và đẩy nhanh quá trình điều trị bệnh.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

22.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan