19 điều cần biết về ung thư ruột già

Ung thư ruột già, một căn bệnh ác tính, đang ngày càng trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe con người. Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu của ung thư ruột già thường rất mơ hồ, khiến người bệnh khó lòng nhận ra. Ngoài ra, bệnh ung thư ruột già đang dần trở nên phổ biến và ngày càng có nhiều người trẻ tuổi tử vong vì bệnh.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Ung thư ruột già là bệnh gì?

Căn bệnh ung thư ruột già, hay còn gọi là ung thư đại trực tràng, hình thành do sự xuất hiện và phát triển của các tế bào bất thường tại niêm mạc ruột già, đại tràng hoặc trực tràng. Cả nam giới và nữ giới đều có thể bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này. Tại Mỹ, ung thư ruột già được thống kê là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trong số các bệnh ung thư. Tuy nhiên, ung thư đại trực tràng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm. 

Tế bào ung thư ruột kết.
Tế bào ung thư ruột kết.

2. Các giai đoạn của ung thư ruột già

Khái niệm "giai đoạn" được sử dụng bởi các chuyên gia để phân loại mức độ di căn của bệnh ung thư. Giai đoạn bệnh càng cao, tình trạng bệnh càng được đánh giá là nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, kích thước của khối u không phải là yếu tố duy nhất đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nhờ việc xác định giai đoạn, bác sĩ có thể đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân một cách chính xác hơn.

Ung thư ruột già được phân thành 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 0: Ung thư mới chỉ khởi phát và giới hạn trong lớp lót bên trong cùng của đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn I: Tế bào ung thư đã phát triển trong thành niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn II: Khối u đã xâm lấn lên trên thành ngoài cùng của đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn III: Các tế bào ung thư đã xâm lấn vào hệ bạch huyết và di căn đến một hoặc nhiều hạch trong khu vực.
  • Giai đoạn IV: Tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác của cơ thể, ví dụ như gan, phổi hoặc xương.

3. Định nghĩa Polyp đại trực tràng

Các polyp đại trực tràng là những tổn thương có dạng khối u lành tính, phát triển bên trong ruột già của cơ thể. Mặc dù phần lớn polyp không gây hại, nhưng có nguy cơ chuyển biến thành ung thư nếu không được loại bỏ kịp thời. Polyp tuyến (adenomas) và polyp tăng sản là hai loại polyp ruột già thường gặp. Nguyên nhân hình thành polyp là do sự tăng sinh bất thường của lớp niêm mạc đại tràng.

4. Nguy cơ mắc bệnh ung thư ruột

4.1 Nguy cơ tự nhiên

Những yếu tố nguy cơ gây ung thư ruột già không thể kiểm soát:

  • Độ tuổi: Phần lớn người bệnh ung thư ruột già có độ tuổi từ 50 trở lên.
  • Tiền sử bệnh cá nhân:
    • Đã từng mắc polyp đại trực tràng.
    • Có tiền sử viêm ruột.
  • Tiền sử gia đình:
    • Có thành viên trong gia đình mắc ung thư đại trực tràng.
    • Có người thân bị polyp đại tràng tiền ung thư.

4.2 Nguy cơ mắc bệnh do lối sống

Tỷ lệ mắc bệnh ung thư ruột già có thể tăng cao ở những người:

  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ nhiều thịt đỏ chế biến ở nhiệt độ cao hoặc đồ ăn chế biến sẵn (đồ đóng hộp).
  • Vấn đề cân nặng: Béo phì, đặc biệt là tích tụ nhiều mỡ ở vùng bụng.
  • Lối sống ít vận động: Không tập thể dục thường xuyên.
  • Các thói quen xấu: Hút thuốc lá, nghiện rượu nặng. 
Tiêu thụ nhiều thịt đỏ chế biến sẵn là nguyên nhân gây ung thư ruột già.
Tiêu thụ nhiều thịt đỏ chế biến sẵn là nguyên nhân gây ung thư ruột già.

5. Triệu chứng bệnh

Điều quan trọng mà bệnh nhân cần làm là đến bệnh viện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm ung thư ruột già, bởi vì các dấu hiệu ban đầu của bệnh thường rất mờ nhạt. Khi bệnh đã chuyển biến xấu, các triệu chứng rõ rệt hơn như: xuất hiện máu trong phân, đau bụng, rối loạn tiêu hóa (táo bón hoặc tiêu chảy), sụt cân và mệt mỏi. Điều này cho thấy khối u đã phát triển khá lớn và việc điều trị sẽ khó khăn hơn nhiều.

Các triệu chứng khi tế bào ung thư đã di căn đến các bộ phận khác trên cơ thể:

  • Khi ung thư di căn xương gây đau xương, xương dễ gãy.
  • Khi ung thư di căn gan gây vàng da, vàng mắt.
  • Bàn tay hoặc bàn chân sưng lên.
  • Ung thư di căn đến phổi sẽ gây khó thở.

6. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân

Giai đoạn phát hiện ra ung thư chính là yếu tố quyết định triển vọng phục hồi của bệnh nhân. Với ung thư đại trực tràng giai đoạn I, khoảng 87% đến 92% bệnh nhân có thể sống thêm ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán.  

Tuy nhiên, những con số thống kê này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể áp dụng cho tất cả các trường hợp. Bên cạnh đó, tỷ lệ khỏi bệnh và thời gian sống sót còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị do bác sĩ đưa ra và giữ vững tinh thần lạc quan là điều vô cùng quan trọng đối với bệnh nhân.

7. Xét nghiệm sàng lọc ung thư đại trực tràng

Để được chẩn đoán bệnh sớm, xét nghiệm sàng lọc đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các chuyên gia y tế khuyến nghị rằng, cứ 10 năm một lần, những người từ 45 tuổi trở lên nên tiến hành nội soi đại tràng. Thủ thuật này sử dụng một ống nội soi có gắn camera nhỏ để kiểm tra toàn bộ đại tràng và trực tràng, giúp phát hiện sớm các khối u nếu có. Các bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ polyp để ngăn chặn sự phát triển của ung thư ruột già.

7.1 Chụp CT đại tràng (nội soi ruột ảo)

Để phát hiện các polyp hoặc những vấn đề bất thường khác, hình ảnh 3D phần ruột già được tạo ra bằng biện pháp chụp cắt lớp vi tính (CT). Ưu điểm vượt trội của thủ thuật này là không cần phải đặt camera vào cơ thể người bệnh.  

Hạn chế chính của phương pháp này là các polyp nhỏ có thể bị bỏ sót. Thêm vào đó, ngay cả khi phát hiện một vài bất thường qua hình ảnh, bệnh nhân vẫn cần phải thực hiện nội soi thực hiện để xác định chính xác. Mọi người được khuyến cáo nên thực hiện nội soi đại tràng ảo định kỳ 5 năm một lần.

7.2 Soi đại tràng sigma linh hoạt

Được xem là một lựa chọn thay thế nội soi thông thường, nội soi đại tràng sigma linh hoạt sử dụng một ống nhỏ có đèn và camera để quan sát bên trong trực tràng và phần cuối của đại tràng.  

Phương pháp này cho phép phát hiện sớm các polyp và tế bào ung thư. Tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân, bác sĩ khuyến nghị thực hiện soi đại tràng sigma linh hoạt định kỳ 5 năm một lần.

7.3 Xét nghiệm máu trong phân

Cung cấp tối đa ba mẫu phân nhỏ để thực hiện cả xét nghiệm máu ẩn trong phân và xét nghiệm hóa miễn dịch phân (FIT), nhằm xác định sự hiện diện của máu - dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư ruột già.  

Khi kết quả xét nghiệm cho thấy sự xuất hiện của máu, việc nội soi sẽ được chỉ định để chẩn đoán chính xác. Theo khuyến cáo, xét nghiệm máu trong phân nên được thực hiện định kỳ hàng năm.

7.4 Cologuard - Xét nghiệm DNA trong phân

Cologuard, một xét nghiệm tân tiến, được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của máu ẩn hoặc các biến đổi DNA bất thường trong mẫu phân. Xét nghiệm này được đánh giá cao về khả năng hỗ trợ chẩn đoán sớm ung thư đại trực tràng.  

Mặc dù vậy, Cologuard chưa thể thay thế hoàn toàn thủ thuật nội soi đại tràng. Trong trường hợp có kết quả bất thường, việc thực hiện nội soi là điều cần thiết. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị nên tiến hành xét nghiệm DNA trong phân định kỳ 3 năm một lần.

7.5 Sinh thiết ruột già

Khi các xét nghiệm đã xác định được sự hiện diện của khối u, bệnh nhân sẽ phải tiến hành sinh thiết để có kết luận chính xác. Trong quá trình nội soi, các polyp và mẫu mô khả nghi từ bất kỳ phần nào của đại tràng đều sẽ được lấy ra để tiến hành phân tích dưới kính hiển vi, từ đó xác định xem chúng có phải là tế bào ung thư hay không.

8. Phương pháp điều trị

8.1 Hóa trị và xạ trị

Mặc dù khối u đã di căn đến hạch bạch huyết ở giai đoạn III, một số ít trường hợp ung thư ruột già vẫn có thể được chữa khỏi. Bệnh nhân có thể được chỉ định phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị. Tuy nhiên, nếu bệnh tái phát và di căn rộng, khả năng chữa khỏi sẽ bị hạn chế.  

Cần lưu ý rằng, xạ trị và hóa trị không thể loại bỏ hoàn toàn căn bệnh, nhưng có thể được áp dụng để làm giảm triệu chứng đau đớn và cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.

8.2 Hóa trị có khiến cho cơ thể bệnh nhân khó chịu không?

Người bệnh có thể cảm thấy yên tâm hơn với các liệu pháp hóa trị thế hệ mới bởi chúng ít gây ra cảm giác mệt mỏi. Bên cạnh đó, các cơn buồn nôn cũng được kiểm soát hiệu quả nhờ một số loại thuốc đặc trị. 

Người bệnh có thể cảm thấy yên tâm hơn với các liệu pháp hóa trị thế hệ mới.
Người bệnh có thể cảm thấy yên tâm hơn với các liệu pháp hóa trị thế hệ mới.

8.3 Kháng thể đơn dòng

Bằng việc tìm kiếm và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc, các kháng thể đơn dòng đã mang đến một phương pháp điều trị khối u đặc hiệu hơn. So với các thuốc hóa trị, liệu pháp này được đánh giá cao nhờ độ chính xác cao và ít gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

8.4 Liệu pháp miễn dịch

Với liệu pháp miễn dịch, hệ miễn dịch của bệnh nhân sẽ chống lại các tế bào ung thư ruột già, mang lại hiệu quả điều trị đáng kể.

8.5 Đốt sóng cao tần RFA

Bằng việc sử dụng nhiệt độ cao để đốt cháy khối u, kỹ thuật RFA đã và đang mang đến một giải pháp hiệu quả để tiêu diệt các khối u mà phẫu thuật không loại bỏ được, chẳng hạn như các khối u nằm trong gan. Qua hình ảnh CT, một thiết bị có dạng như kim sẽ được bác sĩ đưa vào để đốt cháy trực tiếp khối u và vùng xung quanh. Phương pháp này còn có thể được kết hợp linh hoạt với hóa trị để tăng cường hiệu quả điều trị.

8.6 Phẫu thuật

Khả năng chữa khỏi bệnh của phẫu thuật sẽ rất cao nếu được thực hiện ở giai đoạn sớm của ung thư đại trực tràng. Các bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ hoàn toàn khối u và mô lân cận đoạn ruột bị tổn thương. Song, nếu khối u quá to, việc cắt bỏ cả đoạn đại tràng hoặc trực tràng là điều không thể tránh khỏi. Ở giai đoạn muộn, khi tế bào ung thư đã di căn đến gan, phổi và các cơ quan khác, phẫu thuật sẽ trở nên vô hiệu.

9. Cách phòng ngừa mắc bệnh

9.1 Xây dựng thói quen sống lành mạnh

Theo khuyến nghị bởi Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, việc xây dựng một lối sống lành mạnh sẽ giúp chúng ta giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư ruột già. Cụ thể, mọi người nên:

  • Chế độ ăn uống: Nên ưu tiên tiêu thụ trái cây và rau quả tươi ngon. Thực phẩm chế biến sẵn và thịt đỏ cần được hạn chế tối đa. Ngũ cốc nguyên hạt được khuyến khích thay thế cho các loại ngũ cốc tinh chế.
  • Hoạt động thể chất: Việc tập luyện thể dục thường xuyên được khuyến nghị.
  • Cân nặng và chất béo: Cân nặng và lượng chất béo trong cơ thể cần được kiểm soát chặt chẽ. 
Để giảm nguy cơ mắc ung thư ruột già, mọi người cần tập luyện thể dục thường xuyên.
Để giảm nguy cơ mắc ung thư ruột già, mọi người cần tập luyện thể dục thường xuyên.

9.2 Tập thể dục thể thao

Việc luyện tập thể dục - thể thao đều đặn là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh ung thư đại trực tràng và nhiều căn bệnh khác. Một nghiên cứu đã cho thấy: Tỷ lệ mắc bệnh ở những người năng động, luôn rèn luyện thể chất, bất kể trong công việc hay lúc chơi thể thao thấp hơn 24% so với những người ít hoạt động.

150 phút mỗi tuần dành cho việc đi bộ nhanh hoặc 75 phút cho những bài tập nặng hơn như chạy bộ là khuyến nghị của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ. Ngoài ra, mọi người cần phân bổ đều thời gian tập luyện và duy trì hoạt động thường xuyên.

Do ung thư ruột già không có dấu hiệu rõ rệt ở giai đoạn đầu, mọi người cần thực hiện các kiểm tra y tế định kỳ và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để phát hiện sớm và nâng cao cơ hội điều trị thành công. Khi đã mắc bệnh, việc duy trì một lối sống lành mạnh và một tinh thần lạc quan là vô cùng cần thiết trong quá trình phòng ngừa và điều trị ung thư ruột già. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Nguồn tham khảo: Webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe