Xét nghiệm hồng cầu là một trong những chỉ số không thể thiếu khi làm xét nghiệm máu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết về ý nghĩa của xét nghiệm hồng cầu trong máu.
1. Xét nghiệm hồng cầu trong máu là gì?
Xét nghiệm hồng cầu trong máu (hay còn được biết đến là xét nghiệm RBC – Red Blood Cell) là phương pháp được tiến hành nhằm đánh giá hồng cầu có trong máu. Từ đó có cơ sở để chẩn đoán và theo dõi tình trạng sức khỏe của một người.
Trong tế bào máu, thành phần chiếm số lượng lớn chính là hồng cầu. Hồng cầu có chứa huyết sắc tố giúp tạo màu đỏ cho máu. Chức năng chính của hồng cầu là mang oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển ngược lại CO2 từ mô về đào thải ở phổi. Chính vì vậy mà hồng cầu đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của bất kỳ ai.
2. Quy trình xét nghiệm hồng cầu trong máu
Xét nghiệm hồng cầu thực chất là một dạng xét nghiệm máu. Mẫu bệnh phẩm thường được sử dụng là máu ở tĩnh mạch hoặc mao bạch (một số ít trường hợp lấy máu động mạch). Nhân viên y tế sẽ tiến hành lấy một lượng máu vừa đủ vào ống đựng chuyên dụng (có chứa chất chống đông) và mang đi phân tích tại phòng xét nghiệm.
Sau khi nhận được kết quả, người bệnh sẽ được giải thích về các chỉ số hồng cầu trong xét nghiệm máu và đánh giá tổng quan về tình hình sức khỏe từ các bác sĩ chuyên khoa. Bên cạnh hồng cầu (RBC), khi làm xét nghiệm máu người ta cũng chú tâm đến các chỉ số quan trọng khác như HB, WBC, HCT, NEUT, LYM, PLT.
3. Ý nghĩa xét nghiệm hồng cầu trong máu
Xét nghiệm hồng cầu trong máu giúp cung cấp những thông tin cơ bản về hồng cầu trong cơ thể một người như: số lượng, thể tích, lượng huyết sắc tố,...
3.1 Số lượng hồng cầu
Giá trị bình thường của số lượng hồng cầu thường thấy là vào khoảng từ 4.2 đến 5.9x1012 tế bào/l. Số lượng hồng cầu nếu có sự thay đổi như tăng, giảm bất thường đều gây ảnh hưởng không tốt.
- Tăng số lượng hồng cầu: gây ra tình trạng cô đặc máu khiến cơ thể bị mất nước, đi ngoài, nôn mửa nhiều... hoặc bệnh đa hồng cầu thực (bệnh Vaquez). Ngoài ra, tình trạng thiếu oxy hay các chứng rối loạn tuần hoàn tim, phổi cũng là do số lượng hồng cầu tăng gây ra.
- Giảm số lượng hồng cầu: là biểu hiện của việc cơ thể đang ở trong tình trạng mất máu, thiếu máu hoặc thiếu axit folic, vitamin B12. Tình trạng này thường gặp ở người già, phụ nữ mang thai, bệnh nhân thấp khớp cấp, bệnh nhân thận, suy tủy và ung thư.
3.2 Lượng huyết sắc tố
Tình trạng thiếu máu được phản ánh rõ nhất thông qua chỉ số về lượng huyết sắc tố, đặc biệt là các trường hợp thiếu máu do các nguyên nhân mạn tính. Định nghĩa của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) về thiếu máu là tình trạng lượng huyết sắc tố lưu hành trong máu ngoại vi giảm so với người bình thường cùng giới, cùng độ tuổi và cùng sống trong một môi trường.
Đây được xem là chỉ số có độ chính xác và độ tin cậy cao trong công tác đánh giá và chẩn đoán tình trạng thiếu máu. Dựa vào những khoảng lượng huyết sắc tố nhất định để phân loại mức độ thiếu máu mạn tính, cụ thể:
- Cao hơn 100 g/l: thiếu máu ở mức độ nhẹ, chưa cần đến truyền máu.
- Từ 80 – 100 g/l: thiếu máu ở mức độ vừa phải, có thể cân nhắc đến việc truyền mắc nếu cần thiết.
- Từ 60 – 80 g/l: thiếu máu mức độ nặng, cần phải truyền máu.
- Thấp hơn 60 g/l: cần truyền máu cấp cứu ngay.
3.3 Thể tích khối hồng cầu
Thể tích khối hồng cầu cũng là một chỉ số quan trọng và cần thiết trong việc theo dõi tình trạng mất máu cấp: thiếu máu do giãn vỡ tĩnh mạch thực quản, do xuất huyết tiêu hóa...
Giá trị thể tích khối hồng cầu ở người bình thường nằm trong khoảng từ 4.2 đến 5.9 triệu tế bào/cm3.
3.4 Áp dụng phân loại thiếu máu
Việc phân loại tình trạng thiếu máu là điều cần thiết để có thể giúp định hướng và nhanh chóng tìm ra nguyên nhân gây thiếu máu.
Trong các yếu tố được cân nhắc có liên quan và có thể áp dụng phân loại thiếu máu thì các chỉ số hồng cầu cùng với hình thái hồng cầu có vai trò quan trọng. Quá trình theo dõi hiệu quả điều trị cũng cần xem xét các chỉ số hồng cầu.
Các chỉ số cơ bản thường được xem xét đến như:
- Chỉ số MCV – thể tích trung bình hồng cầu: hồng cầu nhỏ nếu MCV < 80fl và hồng cầu to nếu MCV > 100fl.
- Chỉ số MCHC – lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu và nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu.
- Chỉ số RDW – dải phân bố kích thước hồng cầu: hồng cầu có kích thước đồng đều nếu RDW = 11 – 14%, ngược lại nếu RDW > 14% thì hồng cầu to nhỏ không đều nhau.
Người bệnh khi đi xét nghiệm cũng không cần quá lo lắng về việc mình không hiểu ý nghĩa của các chỉ số vì sau khi có kết quả bác sĩ sẽ giải thích cụ thể về tình trạng của từng người.
Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.