Xét nghiệm HCV RNA giúp nhận diện virus viêm gan C trong cơ thể. Hiện nay, các nhà nghiên cứu chưa quan sát được virus này qua kính hiển vi điện tử hay trong môi trường nuôi cấy nhưng họ đã xác định được bộ gen của virus HCV, từ đó suy luận cấu trúc cơ bản của virus. Việc thực hiện theo đúng cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C sẽ giúp xác định tải lượng virus.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Bệnh viêm gan C là gì?
Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do sự xuất hiện của virus viêm gan C (HCV), với khả năng gây viêm các tế bào gan, làm rối loạn chức năng gan và hình thành các tổn thương vĩnh viễn. Bệnh này có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan.
Bệnh viêm gan C có thể biểu hiện theo hai dạng chính: cấp tính và mạn tính. Viêm gan cấp tính do virus C thường diễn biến trong khoảng 6 tháng và một số trường hợp có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng may mắn như vậy, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính. Giai đoạn mạn tính của bệnh là khi đã mắc virus viêm gan C kéo dài hơn 6 tháng. Lúc này, bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.
Do bệnh viêm gan C thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nên việc phát hiện bệnh sớm là rất khó khăn. Xét nghiệm HCV RNA là phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất hiện nay, giúp xác định sự hiện diện của virus trong máu ngay cả khi chưa có biểu hiện lâm sàng.
2. Xét nghiệm HCV RNA là gì và cách thực hiện ra sao?
Xét nghiệm HCV RNA là một phương pháp xét nghiệm sinh học phân tử dùng để kiểm tra sự hiện diện RNA và tải lượng virus viêm gan C trong máu. Xét nghiệm HCV RNA sử dụng kỹ thuật PCR, là phương pháp nhân bản DNA trong ống nghiệm qua nhiều chu kỳ nhiệt độ khác nhau.
Trong quá trình thực hiện xét nghiệm HCV RNA, huyết thanh hoặc huyết tương từ máu của bệnh nhân sẽ được tách ra. Tiếp theo, RNA của virus viêm gan C trong mẫu huyết tương và huyết thanh này sẽ được tách chiết và chuyển vào ống nghiệm. Trong ống nghiệm, RNA virus sẽ được phiên mã ngược thành DNA bổ sung (cDNA). Sau đó, cDNA này được nhân bản lên thành hàng tỷ bản sao, cho phép máy phát hiện sự hiện diện của virus. Nhờ khả năng nhân bản từ một lượng rất nhỏ lên thành lượng lớn, xét nghiệm HCV RNA có độ nhạy cao với khả năng phát hiện RNA virus ngay cả khi số lượng trong mẫu rất thấp.
Thêm vào đó, bằng việc áp dụng kỹ thuật PCR định lượng, hay còn gọi là qPCR hoặc real-time PCR, bác sĩ có thể xác định chính xác tải lượng ban đầu của virus viêm gan C trong mẫu thử.
Về mặt nguyên tắc, qPCR tương tự như PCR truyền thống nhưng bổ sung thêm khả năng định lượng được lượng bản gốc ban đầu hay tải lượng virus viêm gan C có trong mẫu thử do hệ thống quang học có thể phát hiện các phản ứng xảy ra trong ống nghiệm khi quá trình nhân bản xảy ra.
Xét nghiệm HCV RNA có thể thực hiện bằng cách tự pha chế thuốc thử mà không nhất thiết phải sử dụng các bộ kit xét nghiệm sẵn có, từ đó phương pháp được xem là một kỹ thuật hoàn toàn mở. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác của kết quả, người thực hiện xét nghiệm cần thực hiện đầy đủ các mẫu chứng để kiểm soát và loại trừ các sai sót có thể xảy ra trong quá trình xét nghiệm. Vậy, cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C như thế nào?

3. Cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C
Khi nhận được kết quản xét nghiệm xét nghiệm HCV RNA, thì làm sao biết cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C, chẳng hạn:·Kết quả xét nghiệm HCV RNA "dưới ngưỡng phát hiện" và "không phát hiện được" có ý nghĩa gì?
Khi kết quả xét nghiệm HCV RNA cho thấy "dưới ngưỡng phát hiện", điều này chỉ ra rằng có thể trong máu người bệnh không còn hoặc vẫn còn một lượng virus viêm gan C, tuy nhiên số lượng này quá ít, không đủ để máy xét nghiệm có thể phát hiện được. Điều này không hoàn toàn khẳng định virus đã biến mất hoàn toàn khỏi cơ thể người bệnh.
Theo cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C, trường hợp kết quả xét nghiệm ghi là "không phát hiện được" hoặc "Target Not Detected", điều này cho biết trong máu người bệnh không còn phát hiện virus viêm gan C. Đây là kết quả lý tưởng mà bất kỳ bệnh nhân viêm gan C nào cũng mong muốn, bởi điều này cho thấy virus đã được loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể.

Nếu người bệnh thực hiện xét nghiệm bằng máy xét nghiệm có ngưỡng phát hiện thấp sau khi điều trị bằng thuốc trong vòng 4 tuần, theo cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan c cho ra kết quả "không phát hiện được" có nghĩa là người bệnh có khả năng cao đã khỏi bệnh hoàn toàn.
4. Kết quả xét nghiệm HCV RNA dương tính có cần điều trị đặc hiệu không?
Bệnh viêm gan C thường không xuất hiện triệu chứng hoặc chỉ có những triệu chứng mơ hồ, không đặc hiệu. Tuy nhiên, virus đã âm thầm xâm nhập và nhân bản trong tế bào gan, tình trạng này kéo dài trong nhiều năm có thể khiến tế bào gan bị tàn phá và dẫn đến các biến chứng như viêm gan mạn tính, xơ gan và thậm chí là ung thư gan. Người nhiễm virus viêm gan C có nguy cơ cao phát triển thành viêm gan mạn tính và các biến chứng nghiêm trọng khác, với tỷ lệ từ 17% đến 20%.
Điều này khác với viêm gan B, đối với virus viêm gan B, chỉ những bệnh nhân viêm gan mạn tính (có chỉ số ALT cao hoặc có tổn thương gan được phát hiện qua sinh thiết hoặc fibroscan) mới cần được điều trị đặc hiệu.
Do đó, ngay khi phát hiện nhiễm virus viêm gan C qua xét nghiệm HCV RNA dương tính, bệnh nhân nên được chỉ định điều trị đặc hiệu ngay lập tức. Việc chờ đợi men gan ALT tăng cao gấp đôi bình thường hoặc phát hiện tổn thương gan qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh không còn là yêu cầu bắt buộc trước khi bắt đầu điều trị.
Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần thực hiện hai xét nghiệm quan trọng: xét nghiệm định lượng HCV RNA và xét nghiệm xác định genotype của HCV. Các xét nghiệm này giúp bác sĩ theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị, từ đó lên phác đồ điều trị và quyết định thời gian điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Sau 3 tháng điều trị, bệnh nhân sẽ được xét nghiệm định lượng HCV RNA lại để đánh giá hiệu quả của liệu trình điều trị đặc hiệu.
- Nếu tải lượng virus viêm gan C không giảm hoặc giảm ít hơn 100 lần, bác sĩ sẽ xem xét thay đổi phương pháp điều trị do bệnh không đáp ứng với phác đồ ban đầu.
- Nếu tải lượng virus viêm gan C giảm nhiều hơn 100 lần, điều này cho thấy phác đồ điều trị đang mang lại hiệu quả. Bác sĩ sẽ quyết định thời gian tiếp tục điều trị dựa trên genotype HCV mà bệnh nhân nhiễm. Ví dụ, nếu bệnh nhân nhiễm genotype HCV type 1, quá trình điều trị có thể cần kéo dài thêm 9 tháng, tổng cộng 12 tháng. Đối với các genotype khác như 2 hoặc 6, thời gian điều trị thêm là 3 tháng, tổng thời gian là 6 tháng.
Trước khi kết thúc điều trị, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân làm xét nghiệm HCV RNA để kiểm tra xem virus còn tồn tại trong máu hay không. Nếu kết quả vẫn dương tính, điều trị cần tiếp tục thêm 3 tháng cho đến khi kết quả âm tính.
Sau khi kết thúc điều trị, việc theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm HCV RNA mỗi 3 tháng một lần là cần thiết để kiểm tra xem bệnh có tái phát hay bệnh nhân có tái nhiễm không. Bất cứ khi nào kết quả xét nghiệm trở lại dương tính, điều này báo hiệu sự tái phát hoặc tái nhiễm, bệnh nhân cần quay trở lại phương pháp điều trị ban đầu.
5. Kết quả thử máu dương tính với kháng thể anti-HCV có ý nghĩa gì?
Anti-HCV là loại kháng thể đặc hiệu chống lại virus viêm gan C (HCV). Khi kết quả xét nghiệm máu cho thấy dương tính với anti-HCV, điều này có nghĩa là trong máu bệnh nhân đã có kháng thể đặc hiệu với virus HCV. Người bệnh có thể đang bị nhiễm virus hoặc đã từng nhiễm virus nhưng bệnh đã được chữa khỏi.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của anti-HCV không đảm bảo rằng cơ thể đã phát triển miễn dịch bảo vệ đủ mạnh để loại bỏ hoàn toàn virus. Trong hầu hết các trường hợp, hệ miễn dịch không thể tạo ra phản ứng miễn dịch đủ mạnh để chống lại sự nhiễm trùng của virus viêm gan C một cách hiệu quả.
Chỉ một số ít bệnh nhân có thể khỏi bệnh nhờ vào hệ chống chống đỡ không đặc hiệu của cơ thể với virus HCV, phần lớn bệnh nhân vẫn tồn tại virus trong cơ thể, các virus này tiếp tục nhân bản trong tế bào gan và phóng thích virus vào trong máu sau đó.

Để xác định chính xác liệu bệnh nhân có đang bị nhiễm virus viêm gan C hay không, bác sĩ cần chỉ định xét nghiệm HCV RNA, một xét nghiệm chuyên biệt để tìm kiếm thành phần acid nhân của virus HCV trong máu. Nếu kết quả xét nghiệm HCV RNA là dương tính, điều này chứng tỏ virus viêm gan C vẫn hiện diện trong máu và bệnh nhân đang nhiễm HCV.
6. Bao lâu sau phơi nhiễm HCV thì kết quả anti - HCV mới dương tính?
Thông thường, khoảng 70% bệnh nhân sẽ bắt đầu có anti-HCV khi họ xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Tuy nhiên, trong vòng 3 tháng sau khi phơi nhiễm, tỷ lệ này có thể tăng lên đến khoảng 90%.
Một vấn đề đáng lưu ý là phần lớn người nhiễm virus viêm gan C không hề có triệu chứng rõ ràng, điều này dẫn đến việc nhiều người không ý thức được tầm quan trọng của việc tầm soát bệnh sớm.
7. Sau khi xét nghiệm anti - HCV dương tính cần làm gì?
Khi xét nghiệm anti-HCV trong máu cho kết quả dương tính, điều quan trọng tiếp theo là định lượng men gan, đặc biệt là men ALT. Mức độ tăng của chỉ số men gan ALT là dấu hiệu cho thấy viêm gan xảy ra trong cơ thể. Do đó, bệnh nhân cần tiến hành thêm các xét nghiệm khác để xác định tình trạng của bệnh viêm gan, từ đó xác định liệu có cần tiến hành điều trị đặc hiệu cho tình trạng viêm gan mạn tính hay không.
8. Kết quả Anti - HCV có dương tính giả không?
Dương tính giả trong xét nghiệm là tình trạng xét nghiệm cho kết quả dương tính nhưng thực tế người bệnh lại âm tính. Điều này có thể xảy ra trong một số trường hợp, đặc biệt là ở những đối tượng ít có nguy cơ bị nhiễm bệnh mà họ đang được kiểm tra; ví dụ, kết quả dương tính giả trong xét nghiệm kháng thể anti-HCV thường gặp ở những người hiến máu có nguy cơ bị viêm gan C thấp.
Vì vậy, khi có kết quả xét nghiệm anti-HCV dương tính, bác sĩ thường chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung để xác nhận kết quả. Trong thực tế lâm sàng, đa số trường hợp được báo cáo dương tính giả sẽ cho kết quả âm tính khi được kiểm tra lại bằng một xét nghiệm khác.
9. Phụ nữ có thai có nên làm xét nghiệm thường quy kháng thể anti-HCV không?
Việc xét nghiệm thường quy kháng thể anti-HCV cho phụ nữ có thai không được khuyến nghị rộng rãi, bởi phụ nữ có thai không có nguy cơ nhiễm virus HCV cao hơn so với phụ nữ bình thường. Chỉ trong trường hợp phụ nữ có thai thuộc nhóm nguy cơ cao nhiễm viêm gan C, ví dụ như có tiền sử sử dụng chung kim tiêm hoặc các yếu tố nguy cơ khác, thì việc xét nghiệm anti-HCV mới được cân nhắc.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.