Viêm thực quản là tình trạng viêm do tổn thương lớp niêm mạc của thực quản. Các yếu tố nguy cơ viêm thực quản thay đổi tùy theo nguyên nhân gây rối loạn. Bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ về bệnh cũng như các cách chẩn đoán để phát hiện và điều trị bệnh sớm.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Triệu chứng viêm thực quản
Các triệu chứng viêm thực quản thường gặp, bao gồm:
- Đau khi nuốt.
- Đau họng.
- Khàn giọng.
- Ợ nóng.
- Trào ngược axit, ợ chua.
- Đau ngực, cơn đau thường trở nên tồi tệ hơn khi ăn.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Đau vùng thượng vị (khoảng giữa rốn và bên dưới xương ức).
- Mất cảm giác thèm ăn.
- Ho.
Các triệu chứng viêm thực quản thường gặp ở trẻ nhỏ:
- Chán ăn, khó cho ăn.
- Khó thở hoặc đau ngực.
- Nhức đầu, đau cơ hoặc sốt.
Nếu các triệu chứng kéo dài trong vài ngày mà không cải thiện, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Đối với người lớn, mọi người cần đến bệnh viện ngay nếu xuất hiện các triệu chứng viêm thực quản sau:
- Đau ngực kéo dài, đặc biệt khi có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp hoặc tiểu đường.
- Cảm giác thức ăn mắc kẹt trong thực quản.
- Khó nuốt, ngay cả khi chỉ uống một ngụm nước nhỏ.
2. Yếu tố nguy cơ của viêm thực quản
2.1. Viêm thực quản trào ngược
Các yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) cũng góp phần vào viêm thực quản trào ngược, bao gồm:
- Bệnh béo phì.
- Hút thuốc.
- Mang thai.
- Thoát vị, tình trạng dạ dày đẩy qua cơ hoành tại điểm nối với thực quản.
Một số thực phẩm có thể gây triệu chứng viêm thực quản trào ngược:
- Cà chua.
- Trái cây có múi.
- Caffeine.
- Rượu.
- Gia vị thực phẩm.
- Tỏi và hành tây.
- Sôcôla.
2.2. Viêm thực quản bạch cầu ái toan
Các yếu tố nguy cơ của viêm thực quản bạch cầu ái toan hoặc viêm thực quản liên quan đến dị ứng, có thể bao gồm:
- Tiền sử gia đình rối loạn, cho thấy một gen hoặc nhiều gen có thể làm tăng nguy cơ viêm thực quản bạch cầu ái toan.
- Lịch sử gia đình bị dị ứng.
2.3. Viêm thực quản do thuốc
Yếu tố tăng nguy cơ viêm thực quản do thuốc thường liên quan đến việc viên thuốc bị kẹt ở thực quản. Các yếu tố này bao gồm:
- Nuốt viên thuốc với một ít nước hoặc nuốt trực tiếp không cần nước.
- Uống thuốc trong khi nằm.
- Uống thuốc ngay trước khi ngủ, có thể do việc sản xuất và nuốt nước bọt giảm trong khi ngủ.
- Tuổi cao, có thể do các thay đổi liên quan đến cơ thực quản hoặc giảm tiết nước bọt.
- Viên thuốc lớn hoặc hình viên thuốc kỳ lạ.
- Dùng thuốc duy trì.
2.4. Viêm thực quản truyền nhiễm
Các yếu tố nguy cơ chính cho viêm thực quản truyền nhiễm bao gồm hệ thống miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, một số loại ung thư, điều trị ung thư, thuốc ức chế miễn dịch với các bộ phận sau cấy ghép và các rối loạn hệ miễn dịch khác.
3. Chẩn đoán viêm thực quản bằng cách nào?
Nếu có triệu chứng nghi ngờ viêm thực quản, mọi người cần đi khám ngay. Khi khám, hãy trình bày chi tiết về các triệu chứng, bệnh sử, cũng như tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bản thân đang dùng.
Bác sĩ hoặc chuyên gia sẽ chẩn đoán dựa trên câu trả lời, khám lâm sàng và có thể yêu cầu một hoặc nhiều xét nghiệm, bao gồm:
3.1. Chụp với barit
Trong xét nghiệm này, bệnh nhân sẽ uống một dung dịch chứa hợp chất barit hoặc dùng thuốc tráng có barit. Barit phủ lên niêm mạc thực quản và dạ dày, giúp các cơ quan này hiển thị rõ ràng trên loạt ảnh X-quang. Những hình ảnh này có thể giúp xác định sự thu hẹp, thay đổi cấu trúc thực quản, thoát vị, khối u hoặc các bất thường khác có thể gây ra triệu chứng.
3.2. Nội soi
Bằng cách sử dụng công cụ này, bác sĩ có thể quan sát các bất thường trong mô thực quản và lấy mẫu mô nhỏ để xét nghiệm. Hình ảnh của thực quản cũng có thể cung cấp manh mối về tình trạng viêm nhiễm.
3.3. Xét nghiệm mô bệnh học
Mẫu mô thu thập trong quá trình nội soi sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, xét nghiệm này có thể được sử dụng để:
- Chẩn đoán nhiễm vi khuẩn, siêu vi, nấm hay ký sinh trùng.
- Xác định nồng độ bạch cầu ái toan, một loại tế bào bạch cầu liên quan đến dị ứng.
- Xác định các tế bào bất thường để phát hiện ung thư thực quản hoặc những thay đổi tiền ung thư.
3.4. Thử nghiệm dị ứng
Bệnh nhân có thể được thực hiện các xét nghiệm để xác định xem có dị ứng với thực phẩm hoặc các tác nhân gây dị ứng khác (chất gây dị ứng) có thể gây viêm thực quản bạch cầu ái toan hay không. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:
- Loại bỏ thực phẩm trong chế độ ăn: Bác sĩ có thể đề nghị loại bỏ một số loại thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm thường gây dị ứng. Dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, người bệnh sẽ dần dần thêm lại các thực phẩm này vào chế độ ăn và theo dõi xem triệu chứng có tái xuất hiện hay không.
- Thử nghiệm da: Trong phương pháp này, các giọt nhỏ chiết xuất từ chất gây dị ứng được chích nhẹ vào bề mặt da, thường là trên cánh tay hoặc lưng. Sau 15 phút, da sẽ được kiểm tra để xem có dấu hiệu của phản ứng dị ứng hay không. Ví dụ, nếu bệnh nhân dị ứng với lúa mì, sẽ xuất hiện một vết sưng đỏ và ngứa. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thử nghiệm này là ngứa và đỏ da, thường xảy ra trong vòng 30 phút.
4. Điều trị viêm thực quản
4.1. Điều trị bằng thuốc
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm mà bác sĩ sẽ kê các loại thuốc sau:
- Thuốc kháng virus: Đối với những trường hợp do virus gây ra.
- Thuốc chống nấm: Đối với tác nhân gây viêm thực quản là nấm.
- Thuốc kháng axit: Bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi tác hại của dịch vị dạ dày trào ngược.
- Thuốc giảm đau: Giúp giảm triệu chứng đau do bệnh gây ra.
- Steroid đường uống: Cải thiện tình trạng bệnh.
- Thuốc ức chế bơm proton (để giảm sản sinh axit dạ dày): Ức chế sản xuất dịch vị, ngăn tình trạng trào ngược lên thực quản.
Nếu triệu chứng do thuốc gây ra, hãy uống nhiều nước mỗi khi dùng thuốc, chọn các loại thuốc dạng lỏng nếu có hoặc thử một loại thuốc khác. Lưu ý, không nằm xuống trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc dạng viên.
4.2. Xây dựng chế độ ăn phù hợp
Nếu viêm thực quản do dị ứng, cần xác định các loại thực phẩm kích hoạt triệu chứng và loại bỏ chúng khỏi chế độ ăn. Sáu loại thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất bao gồm sữa, đậu nành, trứng, bột mì, đậu phộng, các loại hạt và động vật có vỏ như tôm, cua, hàu,...
Ngoài ra, có thể giảm triệu chứng bằng cách tránh các món chua, cay, thực phẩm sống và đồ cứng. Khi ăn, bệnh nhân nên cắn miếng nhỏ và nhai kỹ. Đồng thời, mọi người cũng cần bỏ thuốc lá và rượu.
4.3. Phẫu thuật
Trong trường hợp thực quản đã quá hẹp và thức ăn bị mắc kẹt, bệnh nhân cần phải phẫu thuật giãn thực quản.
5. Biến chứng viêm thực quản
Triển vọng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và tình trạng sức khỏe tổng thể. Trong hầu hết các trường hợp, điều trị đúng cách có thể cải thiện đáng kể triệu chứng và chữa khỏi bệnh. Người có sức khỏe tốt thường hồi phục sau khoảng 3 đến 5 ngày, nhưng ở những người có hệ miễn dịch yếu, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn.
Nếu không được điều trị, viêm thực quản mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng và cấu trúc của thực quản, bao gồm:
- Barrett thực quản là tình trạng tổn thương niêm mạc thực quản, có thể dẫn đến những biến đổi tiền ung thư trong các tế bào.
- Hẹp thực quản, gây khó nuốt và tắc nghẽn thức ăn.
- Loét hoặc thủng thực quản.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những cơ sở y tế đảm bảo chất lượng chuyên môn với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị hiện đại. Bệnh viện cung cấp dịch vụ khám, tư vấn và điều trị toàn diện, chuyên nghiệp, trong một không gian văn minh, lịch sự, an toàn và tiệt trùng tối đa.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.