Viêm quanh khớp vai thể đông gây nhiều biến chứng nguy hiểm

Viêm khớp vai thể đông cứng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Để giảm thiểu ảnh hưởng của bệnh viêm quanh khớp vai thể đông cứng, việc phát hiện bệnh sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp là vô cùng quan trọng. Nếu bệnh được chẩn đoán muộn, quá trình điều trị sẽ trở nên phức tạp, hiệu quả thấp và khớp vai có thể không thể phục hồi hoàn toàn chức năng vận động như trước.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ chuyên khoa II Mai Anh Kha, Bác sĩ ngoại Chấn thương chỉnh hình, tại Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Nguyên nhân gây viêm quanh khớp vai thể đông cứng

Viêm khớp vai thể đông cứng hay còn được biết đến với tên gọi viêm quanh khớp vai thể đông đặc (Frozen shoulder), là tình trạng khớp vai bị đau và hạn chế vận động khớp vai. Đây là một trong những dạng bệnh viêm quanh khớp vai phổ biến, chỉ sau viêm khớp vai thông thường.

Trong tình trạng viêm khớp vai thể đông cứng, bao khớp và bao hoạt dịch bị viêm dẫn đến hình thành các ổ viêm loét. Những ổ viêm này khiến các nếp gấp của bao khớp bị dính lại, không thể tách ra khi cần giãn khớp. Từ đó, các ổ hoại tử và tế bào viêm làm cho bao khớp trở nên dày và cứng. Do đó, chỏm khớp vai không thể trượt lên ổ chảo như bình thường, gây ra tình trạng đông cứng khớp vai.

Hiện tại, nguyên nhân chính xác của viêm khớp vai thể đông cứng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Các yếu tố nguy cơ đã được cho là nguyên nhân gây bệnh bao gồm:

  • Giới tính và độ tuổi: Bệnh thường gặp ở nam giới nhiều hơn và thường xuất hiện ở độ tuổi từ 40 đến 60.
  • Tiền sử chấn thương: Những người từng chấn thương hoặc bất động khớp vai trong thời gian dài do chấn thương, gãy xương hoặc phẫu thuật.
  • Hoạt động thể thao: Người thường xuyên vận động mạnh cánh tay như chơi tennis, cầu lông có nguy cơ cao hơn.
  • Nghề nghiệp: Những nghề liên quan đến rung động khớp vai như lái xe ủi, xe đầm.
  • Bệnh lý nền: Những người mắc đột quỵ não, đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, rối loạn chức năng tuyến giáp như cường giáp, suy giáp, bệnh phổi mạn tính, hoặc đau thắt ngực có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn.
  • Các yếu tố khác: Một số trường hợp không xác định được yếu tố nguy cơ rõ ràng có thể liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch, yếu tố nội tiết hoặc rối loạn thần kinh sinh dưỡng ở khớp vai.

2. Các triệu chứng của bệnh viêm khớp vai thể đông cứng

Viêm quanh khớp vai thể đông cứng biểu hiện qua ba giai đoạn chính: giai đoạn đau khớp vai, giai đoạn khớp vai đông cứng và giai đoạn tan đông. 

Viêm khớp vai thể đông cứng thường diễn biến qua 3 giai đoạn.
Viêm khớp vai thể đông cứng thường diễn biến qua 3 giai đoạn.

Trong giai đoạn đau khớp vai, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau nhẹ tại khớp vai và dần trở nên đau dữ dội hơn sau vài tuần hoặc vài tháng. Tình trạng đau này kéo dài một vài tháng, xảy ra cả khi nghỉ ngơi và tăng lên vào ban đêm.  

Giai đoạn này, mặc dù chưa có sự hạn chế vận động rõ rệt nhưng do cơn đau, khả năng vận động của khớp vai bị giảm sút, các hoạt động như chải đầu, gãi lưng hoặc đưa tay ra trước, sau bị hạn chế.

Sau khoảng 6-8 tháng, bệnh nhân bước vào giai đoạn khớp vai đông cứng. Tại thời điểm này, khả năng vận động của khớp vai giảm đáng kể như thể bị "đông cứng". Mọi vận động của cánh tay đều kéo theo xương bả vai, trong khi khớp ổ chảo - cánh tay gần như bất động. Bệnh nhân không thể cử động vai, không với tay lên hay lấy đồ vật. Chức năng của khớp vai bị suy giảm nghiêm trọng. Dù cơn đau có giảm trong giai đoạn này nhưng vẫn không hoàn toàn biến mất. Giai đoạn này thường kéo dài từ hai đến sáu tháng.

Giai đoạn tan đông bắt đầu khi khả năng vận động của khớp vai bắt đầu cải thiện dần, dù sự cải thiện này diễn ra rất chậm. Để khớp có thể hoạt động bình thường trở lại, quá trình này có thể mất từ một đến chín tháng, thậm chí là lâu hơn.  

Khi khớp vai bắt đầu vận động trở lại, triệu chứng đau vai có thể xuất hiện trở lại, không quá dữ dội như trước nhưng có thể kéo dài vài tháng sau khi khớp hoạt động bình thường.

3. Phương pháp chẩn đoán hiện tượng đông cứng khớp vai

Để chẩn đoán tình trạng viêm khớp vai thể đông cứng, bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát tình trạng vai của bệnh nhân. Quá trình kiểm tra bao gồm:

  • Kiểm tra vận động chủ động: Người bệnh sẽ tự di chuyển vai để xác định mức độ đau và khả năng vận động.
  • Kiểm tra vận động thụ động: Bác sĩ sẽ di chuyển vai bệnh nhân theo các hướng khác nhau để đánh giá khả năng vận động.

Trong một số trường hợp, để đánh giá chính xác hơn phạm vi chuyển động của vai cả chủ động và thụ động, bác sĩ có thể quyết định tiêm thuốc tê vào vai. Thuốc tê này giúp làm giảm cơn đau, cho phép bác sĩ thực hiện các bài kiểm tra một cách hiệu quả hơn.

Dựa trên các kết quả từ bài kiểm tra, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ hạn chế vận động của vai và cơn đau mà người bệnh cảm nhận trong quá trình cử động.

Nếu cần thiết, sau khi thăm khám tổng quát, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây đau và cứng vai. Các xét nghiệm này thường bao gồm:

  • Chụp X-quang: Cung cấp hình ảnh rõ nét về cấu trúc xương khớp ở vai.
  • Siêu âm hoặc MRI: Các phương pháp này cho hình ảnh chi tiết về mô mềm, giúp xác định các tình trạng khác như viêm khớp, rách gân cơ xoay chóp vai.

4. Các biện pháp điều trị viêm quanh khớp vai thể đông đặc

Viêm khớp vai thể đông cứng là tình trạng bao khớp bị viêm, dính và xơ hóa, gây mất chức năng khớp vai. Để điều trị, cần kết hợp giảm đau, kháng viêm và các biện pháp giãn bao khớp, phá dính để phục hồi chức năng khớp.

4.1. Điều trị bằng thuốc

Trong giai đoạn đầu của bệnh, bệnh nhân có thể dùng thuốc giảm đau như Paracetamol hoặc các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) qua đường uống hoặc tiêm. Khi đau nhiều trong giai đoạn đầu và tan đông, có thể cân nhắc sử dụng thuốc Corticoid.

Trong giai đoạn khớp vai đông cứng, việc kết hợp corticoid với thuốc tê để tiêm vào ổ khớp có thể giúp phá dính các xơ. Khi tiêm, có thể cảm nhận được như bao khớp bị rách do các điểm dính được phá vỡ. Vị trí tiêm thường là mặt trước, phía dưới và ngoài mỏm quạ của khoang khớp vai. Việc tiêm cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm để đảm bảo chính xác và an toàn, tránh nguy cơ nhiễm khuẩn do tiêm không đảm bảo vô khuẩn.

4.2. Điều trị bằng vật lý trị liệu

Các phương pháp vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị viêm khớp vai thể đông cứng khi giúp giải phóng các bao khớp bị dính và cứng, nâng cao tầm vận động của khớp vai.  

Các phương pháp thường được áp dụng bao gồm sử dụng sóng ngắn, sóng cực ngắn, bức xạ hồng ngoại, vi sóng, điện xung và điện di ion thuốc để chống viêm, từ đó cải thiện tuần hoàn dinh dưỡng cho khớp vai.

Các bài tập chức năng như bài tập con lắc, tập với dụng cụ, kéo nắn trị liệu bằng tay và các bài tập theo tầm vận động khớp vai. Các bài tập này giúp giãn bao khớp và phá các điểm dính, từ đó cải thiện diện tích, tầm vận động của khớp vai. Mỗi ngày, bệnh nhân nên tập luyện hai lần, mỗi lần từ 30 phút đến 1 tiếng. 

Ngoài giảm đau, kháng viêm cần kết hợp các biện pháp làm giãn bao khớp, phá dính giúp phục hồi chức năng khớp để điều trị viêm khớp vai thể đông cứng.
Ngoài giảm đau, kháng viêm cần kết hợp các biện pháp làm giãn bao khớp, phá dính giúp phục hồi chức năng khớp để điều trị viêm khớp vai thể đông cứng.

4.3. Điều trị can thiệp

Khi các biện pháp điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả và chức năng khớp vai của bệnh nhân suy giảm nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị can thiệp.

4.3.1 Mổ nội soi khớp vai

Phương pháp này bao gồm các thao tác nội soi để bóc tách các điểm dính, cắt gọt gai xương và cắt đốt các dải xơ dính cùng các ổ viêm mạn tính của bao khớp. Mặc dù mổ nội soi có thể giải phóng khớp vai khỏi các vùng dính, bệnh nhân vẫn cần tiếp tục thực hiện các bài tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật để tránh tình trạng bao khớp bị dính trở lại.

4.3.2 Kéo giãn khớp vai dưới gây tê thần kinh trên vai

Trong phương pháp này, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng thuốc giảm đau và chống viêm trong 1 tuần trước khi tiến hành gây tê. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện kỹ thuật kéo giãn khớp vai để bóc tách các điểm dính. Sau khi thủ thuật hoàn tất, bệnh nhân sẽ tiếp tục sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm, đồng thời tham gia các buổi vật lý trị liệu để đảm bảo khớp vai không bị dính trở lại và nâng cao tầm vận động của khớp.

5. Phòng ngừa tình trạng đông cứng khớp vai

Thường xuyên vận động vai là phương pháp phòng ngừa hiệu quả đối với tình trạng viêm khớp vai thể đông cứng, đặc biệt khi khớp vai bị bất động do chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Do đó, nếu người bệnh gặp phải các vấn đề khiến cử động vai trở nên khó khăn thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn các bài tập phù hợp. Các bài tập nhẹ nhàng nhưng thực hiện thường xuyên như các động tác kéo giãn, có thể giúp duy trì phạm vi chuyển động của vai, từ đó ngăn ngừa sự đông cứng.

Ngoài ra, những người mắc các bệnh lý có nguy cơ cao dẫn đến đông cứng khớp vai như đái tháo đường, các bệnh về tim mạch hay tuyến giáp cũng cần chú trọng thực hiện các hoạt động thể chất đều đặn. Việc tập luyện nên duy trì với cường độ vừa phải, ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 buổi mỗi tuần, đặc biệt là các bài tập giúp cử động vai nhằm giữ cho khớp vai luôn dẻo dai và linh hoạt. 

Vận động vai thường xuyên là phương pháp phòng ngừa hiệu quả đối với tình trạng viêm khớp vai thể đông cứng.
Vận động vai thường xuyên là phương pháp phòng ngừa hiệu quả đối với tình trạng viêm khớp vai thể đông cứng.

Viêm khớp vai thể đông cứng không được xem là một bệnh lý nguy hiểm vì tiên lượng của bệnh thường tốt ngay cả khi không được điều trị. Tuy nhiên, quá trình để khớp vai phục hồi chức năng bình thường lại khá kéo dài, thường từ sáu tháng đến hai năm và đôi khi lâu hơn. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc rút ngắn quá trình bệnh và giúp khớp vai phục hồi nhanh chóng.

Nếu bệnh được phát hiện và điều trị từ giai đoạn đầu, việc kết hợp sử dụng thuốc cùng thực hiện các bài tập vật lý trị liệu thường mang lại kết quả tích cực, bệnh nhân có thể phục hồi trong vòng 1-2 tháng. Ngược lại, nếu bệnh đã tiến triển sang giai đoạn hai, quá trình điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn và thường không mang lại kết quả khả quan. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe