Viêm gan C: Đừng lơ là!

Bệnh viêm gan C là bệnh lý do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường máu, khi máu bị nhiễm virus xâm nhập vào cơ thể người chưa bị bệnh. Đặc điểm đáng lo ngại của viêm gan C là hầu hết người bệnh (70-80%) không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Điều này khiến nhiều người chủ quan, không phát hiện sớm và dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS. BS Nguyễn Thị Nhật, bác sĩ Truyền nhiễm tại khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.

1. Bệnh viêm gan C là gì?

Bệnh viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh làm cho các tế bào gan bị viêm và làm rối loạn chức năng gan.

Viêm gan C có thể ở hai dạng: cấp tính và mãn tính.

  • Viêm gan C cấp tính:
    • Xuất hiện trong vòng 6 tháng sau khi tiếp xúc với virus.
    • Khoảng 15-30% trường hợp tự khỏi mà không cần điều trị.
    • Hầu hết các trường hợp không được điều trị sẽ chuyển sang giai đoạn mãn tính.
  • Viêm gan C mạn tính:
    • Kéo dài hơn 6 tháng.
    • Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy gan, xơ gan, ung thư gan và tử vong.
    • Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính 71 triệu người trên toàn cầu đang mắc viêm gan C mạn tính.

2. Triệu chứng của viêm gan C

Sau khi xâm nhập cơ thể, virus viêm gan C có thời gian ủ bệnh khá dài, trung bình từ 6 đến 8 tuần. Tiếp sau giai đoạn ủ bệnh là giai đoạn khởi phát.  

Hầu hết người bị viêm gan C không có biểu hiện gì cho đến khi gan bị tổn thương nặng (xơ gan). Một số trường hợp hiếm hoi có thể gặp triệu chứng như:

  • Mệt mỏi.
  • Chán ăn.
  • Đầy bụng.
  • Đau nhẹ hạ sườn phải.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Đau cơ.
  • Vàng da nhẹ, khó nhận biết.
  • Đau khớp, viêm khớp.
  • Tóc dễ gãy rụng. 

Nhiều bệnh nhân có biểu hiện nhức đầu, mệt mỏi.
Nhiều bệnh nhân có biểu hiện nhức đầu, mệt mỏi.

Đáng lo ngại là, nhiều người mắc bệnh gan ở giai đoạn viêm nặng nhưng các triệu chứng lại thường nhẹ nên khiến bệnh nhân chủ quan và bỏ qua.  

Giai đoạn toàn phát của bệnh thường kéo dài từ 6 đến 8 tuần và sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ tự khỏi chỉ chiếm 15-30% các trường hợp mắc bệnh. Trong khi đó, đa số trường hợp còn lại sẽ tiến triển thành hai hướng:  

  • Trở thành người lành mang virus viêm gan C: Sau 6 tháng, cơ thể bệnh nhân không thể tự đào thải virus.
  • Trở thành người mắc bệnh viêm gan C mạn tính.

3. Nguyên nhân gây viêm gan C

Bệnh viêm gan C do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Virus này có nhiều kiểu gen khác nhau. Hiện nay, có 6 kiểu gen HCV chính được đánh số từ 1 đến 6. Tỷ lệ phân bố các kiểu gen ở Việt Nam như sau:

  • Kiểu gen 1: Phổ biến nhất.
  • Kiểu gen 6, 2, 3: Ít phổ biến hơn kiểu gen 1.

Khuyến cáo điều trị bệnh viêm gan C phụ thuộc vào kiểu gen virus và tình trạng bệnh của người bệnh.

4. Bệnh viêm gan C có lây không?

Bệnh viêm gan C lây truyền chủ yếu khi máu nhiễm virus từ người bệnh xâm nhập vào cơ thể người không bị nhiễm. Hiện nay, nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh là do dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích khác.

Virus viêm gan C lây truyền qua nhiều con đường, bao gồm:

  • Dùng chung kim tiêm, dụng cụ tiêm chích với người mang virus.
  • Lây nhiễm cũng có thể xảy ra khi nhân viên y tế bị kim tiêm đâm trong quá trình làm việc.
  • Virus có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.
  • Việc dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng,... với người mang virus cũng có thể dẫn đến lây nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn với người mang virus viêm gan C.

Hiện nay, chưa ghi nhận trường hợp nào bị lây nhiễm virus viêm gan C do muỗi chích hoặc côn trùng cắn. Do không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng nên nhiều bệnh nhân có thể không nhận thức được bản thân đã bị nhiễm bệnh và vô tình tạo điều kiện cho virus lây lan rộng rãi trong cộng đồng.

Viêm gan C, dù dễ lây lan và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Một trong những phương pháp điều trị phổ biến hiện nay là sử dụng thuốc ức chế virus kết hợp với interferon thế hệ mới.

5. Biến chứng của bệnh viêm gan C

5.1 Xơ gan

Khác với quan niệm phổ biến rằng xơ gan chỉ do lạm dụng rượu bia, bất kỳ tổn thương gan nào kéo dài trong nhiều năm đều có thể dẫn đến tình trạng này. Theo thời gian, gan bị tổn thương sẽ hình thành mô sẹo. Mô sẹo có thể gây tổn gan trong khoảng thời gian từ 20 đến 30 năm để dẫn đến tình trạng xơ gan . Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, xơ gan có thể tiến triển thành suy gan.

Khi gan bị xơ, virus viêm gan C tấn công gan, gây tổn thương tế bào gan khỏe mạnh, hình thành sẹo và mô sợi. Điều này làm cản trở lưu thông máu qua gan, dẫn đến ứ trệ máu trong tĩnh mạch của hệ tiêu hóa.  

Giai đoạn đầu, xơ gan thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ gây mệt mỏi, chán ăn hoặc đau nhẹ vùng bụng phải. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp, bệnh nhân không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào.

Tăng áp tĩnh mạch cửa là một biến chứng thường gặp của tình trạng xơ gan, xảy ra khi áp lực trong tĩnh mạch cửa - nơi vận chuyển máu giữa các cơ quan tiêu hóa đến gan - tăng cao bất thường. 

Bệnh viêm gan C có thể dẫn tới xơ gan.
Bệnh viêm gan C có thể dẫn tới xơ gan.

5.2 Suy gan

Xơ gan do bệnh viêm gan C nếu không được điều trị sẽ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Theo thời gian, các mô sẹo do virus gây ra sẽ tiếp tục phát triển và khiến chức năng gan suy giảm dần và gây suy gan. Biểu hiện của suy gan bao gồm: vàng da, vàng mắt, tiểu ít, chân tay bị sưng phù, cổ trướng và thay đổi tính cách.  

5.3 Ung thư gan

Bệnh viêm gan C không chỉ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và suy gan, mà còn tiềm ẩn nguy cơ cao dẫn đến ung thư gan. Đây được xem là biến chứng muộn và nghiêm trọng nhất trong các bệnh lý gan mật. Theo thống kê, người nhiễm virus viêm gan C có nguy cơ mắc ung thư gan cao gấp 12 lần so với người không nhiễm. Nguy cơ này càng cao hơn ở những bệnh nhân đã bị xơ gan.

Nguy cơ ung thư gan do mắc bệnh viêm gan C còn tăng cao hơn ở những người lạm dụng bia rượu, hút thuốc, nhiễm HIV, béo phì và hàm lượng sắt trong gan cao. 

Ngoại trừ bệnh viêm gan C, béo phì cũng là yếu tố nguy cơ gây ung thư gan.
Ngoại trừ bệnh viêm gan C, béo phì cũng là yếu tố nguy cơ gây ung thư gan.

5.4 Các biến chứng khác

Ngoài việc tấn công và hủy hoại gan, bệnh viêm gan C còn gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến các bộ phận và hệ thống khác trong cơ thể. Khi cơ thể hình thành kháng thể để chống lại virus, chính những kháng thể này lại tạo ra phản ứng gây hại cho các cơ quan khác như tổn thương thận, tê, ngứa, đau do tổn thương dây thần kinh, đau khớp, da mẩn đỏ, loét. Nguy hiểm hơn, viêm gan C còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh khác như đái tháo đường, trầm cảm,...

6. Phương pháp điều trị bệnh viêm gan C

Phương pháp điều trị chủ đạo hiện nay là sử dụng thuốc ức chế virus kết hợp với interferon thế hệ mới.

Các thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs) được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan C bao gồm Sofosbuvir, Ledipasvir, Daclatasvir, Elbasvir, Grazoprevir, Velpatasvir… Nhóm thuốc này mang lại hiệu quả vượt trội, giúp loại bỏ hoàn toàn virus viêm gan C ra khỏi cơ thể, ngăn ngừa tổn thương gan.

Thông thường, phác đồ điều trị sử dụng thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs) kéo dài 12 tuần. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh nhân cần thời gian điều trị lâu hơn, có thể lên đến 24 tuần. Việc sử dụng DAAs có thể kết hợp hoặc không kết hợp với Ribavirin tùy theo từng bệnh nhân cụ thể.

Bệnh viêm gan C có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như xơ gan và suy gan. Do đó, điều trị kháng virus là vô cùng quan trọng để loại bỏ virus, ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, khi đã tiến triển thành xơ gan, suy gan nặng, ghép gan là biện pháp hiệu quả nhất để cứu sống bệnh nhân. Ghép gan là phương pháp phẫu thuật thay thế toàn bộ hoặc một phần lá gan bị tổn thương của bệnh nhân bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng.

Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị y khoa, người bệnh gan cần xây dựng chế độ ăn uống hợp lý để cải thiện sức khỏe. Chế độ dinh dưỡng khoa học giúp giảm gánh nặng cho gan, thúc đẩy quá trình phục hồi và nâng cao thể trạng.

Bệnh nhân cần chủ động bổ sung các thực phẩm giàu dinh dưỡng như: các loại hạt, các loại đậu, cá, thịt gà, rau xanh, trái cây,... Đồng thời, hạn chế tiêu thụ thức ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, nội tạng động vật, thịt đỏ,... Bên cạnh đó, tuyệt đối kiêng bia rượu và thuốc lá để tăng hiệu quả điều trị và phục hồi sức khỏe nhanh chóng hơn.

Viêm gan C có thể tái phát, do đó, bệnh nhân cần cẩn trọng phòng ngừa sau khi điều trị thành công.

7. Biện pháp phòng ngừa

Bệnh viêm gan C hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng cách hạn chế tối đa việc tiếp xúc với máu của người bị nhiễm bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Không dùng chung kim tiêm.
  • Cẩn thận khi tiếp xúc với máu: Nhân viên y tế, xét nghiệm cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc với máu người bệnh. Các dụng cụ y tế sau khi sử dụng phải được xử lý an toàn hoặc khử trùng đúng cách.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Không nên dùng chung những vật dụng cá nhân có thể tiếp xúc với máu và làm lây nhiễm virus, bao gồm bàn chải đánh răng, dao cạo râu, dụng cụ cắt móng tay và kéo.
  • Lựa chọn dịch vụ xăm hình và xỏ khuyên uy tín: Việc lựa chọn tiệm xăm hình hoặc xỏ khuyên uy tín, đảm bảo quy trình vệ sinh nghiêm ngặt đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Tránh quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình hoặc với bất kỳ ai có tình trạng sức khỏe không đảm bảo. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe