Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ nội trú, Bác sĩ chuyên khoa I Trịnh Lê Hồng Minh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Ung thư đại trực tràng là ung thư ruột kết hoặc trực tràng. Bệnh thường được chẩn đoán bằng các phương pháp như: nội soi, nội soi CT hoặc thuốc xổ bari tương phản không khí. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu người bệnh chụp CT bụng và CT, PET-CT, MRI vùng chậu hoặc siêu âm qua nội soi để đánh giá tình trạng ung thư cũng như tìm kiếm dấu hiệu lây lan.
1. Ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng là một loại ung thư hoặc khối u ác tính của ruột già, có thể ảnh hưởng đến đại tràng hoặc trực tràng. Các yếu tố như tuổi tác, chủng tộc, tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh đại tràng cũng như chế độ ăn uống có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng.
Nhiều bệnh nhân ung thư ruột kết phát triển trong một thời gian dài, thường phát sinh từ các polyp đại tràng tiền ung thư dần dần phát triển và có thể biến thành ung thư. Hầu hết bệnh ung thư đại tràng giai đoạn đầu không biểu hiện ra bất kỳ triệu chứng nào. Do đó, các phương pháp sàng lọc ung thư ruột kết khác nhau hiện đang được khuyến nghị với hy vọng tìm ra polyp hoặc ung thư tại thời điểm nó có thể được loại bỏ và chữa khỏi. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ về việc khi nào sàng lọc ung thư ruột kết là phù hợp.
Nếu ung thư đã phát triển đến mức gây ra các triệu chứng thì các dấu hiệu đó có thể bao gồm:
- Đau bụng, chuột rút hoặc khí
- Giảm cân
- Mệt mỏi
- Thay đổi nhu động ruột như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi hoặc phân rất mỏng
- Máu trong phân hoặc chảy máu trực tràng
- Tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ phân / phân
2. Chẩn đoán ung thư đại trực tràng
Để đánh giá ung thư đại trực tràng một cách chính xác, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm hình ảnh như:
- Nội soi đại tràng: Xét nghiệm này sử dụng một ống linh hoạt với một camera nhỏ ở cuối, được đưa qua hậu môn vào đại tràng. Camera ghi lại hình ảnh bên trong ruột già. Polyp hoặc mẫu mô có thể được loại bỏ và phương pháp này cũng giúp đánh giá để xác định xem chúng có phải là ung thư hay không.
- Chụp cắt lớp CT: Một ống nhỏ được đưa vào trực tràng và không khí được sử dụng để làm phồng đại tràng. Sau đó, hình ảnh CT bức xạ liều thấp của bụng và xương chậu thu lại khi bạn nằm ngửa và sau đó là hình ảnh của dạ dày. Chụp CT đại tràng có thể được sử dụng để đo kích thước khối u. Đôi khi sử dụng thêm thuốc nhuộm đặc biệt gọi là môi trường tương phản giúp cung cấp hình ảnh chi tiết tình trạng bệnh. Thuốc nhuộm này có thể được tiêm vào tĩnh mạch bệnh nhân hoặc dùng dưới dạng thuốc viên hoặc chất lỏng để nuốt. Phương pháp xét nghiệm này cũng có thể phát hiện polyp và khối u. Ngoài ra, với bệnh nhân ung thư đại trực tràng, CT scan có thể kiểm tra sự lây lan của ung thư đến phổi, gan và các cơ quan khác. Nó thường được thực hiện trước khi phẫu thuật.
- Thuốc xổ bari tương phản không khí: Còn được gọi là GI thấp (giúp thực hiện xét nghiệm kiểm tra tiêu hóa). Xét nghiệm này cho phép các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh xem được hình ảnh của đại tràng và trực tràng trong thời gian thực cũng như phát hiện sự tăng trưởng bất thường.
Một số loại xét nghiệm hình ảnh khác mà bác sĩ của bạn có thể yêu cầu bao gồm:
- CT bụng và vùng chậu: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh này sử dụng tia X để nhanh chóng xác định nguồn đau hoặc bất thường trong đường tiêu hóa.
- PET / CT: Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) là một loại quét y học hạt nhân sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để thực hiện các chức năng cơ thể. Xét nghiệm PET / CT kết hợp hình ảnh từ quét PET và CT để phát hiện và xác định vị trí ung thư và xác định mức độ lây lan của ung thư.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) của cơ thể: Thử nghiệm hình ảnh này sử dụng xung từ trường và xung tần số vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan nội tạng. Nó có thể xác định mức độ bệnh nếu bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư trực tràng, xem xét giai đoạn của khối u hoặc đánh giá các cơ quan khác để di căn.
- Siêu âm qua nội soi: Thử nghiệm hình ảnh này sử dụng sóng âm thanh tần số cao được tạo ra từ đầu dò, và đưa vào trực tràng. Các sóng âm thanh tạo ra một hình ảnh của bức tường trực tràng và mô xung quanh. Siêu âm đại trực tràng có thể được sử dụng để xác định mức độ bệnh tại chỗ nếu bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư trực tràng.
- Sinh thiết: Sinh thiết đại tràng là loại bỏ một lượng nhỏ mô để kiểm tra dưới kính hiển vi. Các xét nghiệm khác có thể gợi ý rằng ung thư có mặt, nhưng chỉ sinh thiết mới có thể chẩn đoán xác định ung thư đại trực tràng. Một nhà nghiên cứu bệnh học sau khi phân tích mẫu sẽ giải thích các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và đánh giá các tế bào, mô và cơ quan để chẩn đoán bệnh. Sinh thiết có thể được thực hiện trong khi nội soi, hoặc nó có thể được thực hiện trên bất kỳ mô nào được loại bỏ trong phẫu thuật. Đôi khi, chụp CT hoặc siêu âm được sử dụng để giúp thực hiện sinh thiết.
- Xét nghiệm phân tử của khối u: Bác sĩ có thể khuyên bạn nên chạy thử nghiệm trong phòng thí nghiệm trên một mẫu khối u để xác định các gen, protein cụ thể và các yếu tố khác cho khối u. Kết quả của các xét nghiệm này có thể giúp xác định các lựa chọn điều trị phù hợp với tình trạng ung thư đại trực tràng.
Tất cả các bệnh ung thư đại trực tràng nên được kiểm tra các vấn đề về protein sửa chữa không phù hợp, được gọi là khiếm khuyết sửa chữa không phù hợp (dMMR). Bởi vì, thử nghiệm này sẽ có hai lý do đối với ung thư đại trực tràng. Đầu tiên, đó là một cách để tìm kiếm hội chứng Lynch. Thứ hai, kết quả sẽ được sử dụng để tìm hiểu xem liệu pháp miễn dịch có nên được xem xét ở những bệnh nhân bị bệnh di căn hay không.
Ngoài ra, thử nghiệm này có thể được thực hiện bằng cách nhuộm màu đặc biệt của mô lấy từ sinh thiết hoặc phẫu thuật hoặc bằng cách thực hiện các phân tích tìm kiếm những thay đổi được gọi là mất ổn định kính hiển vi (MSI).
- Xét nghiệm máu: Vì ung thư đại trực tràng thường chảy máu vào ruột già hoặc trực tràng, nên những người mắc bệnh có thể bị thiếu máu. Thực hiện xét nghiệm về số lượng tế bào hồng cầu trong máu là một phần của công thức máu hoàn chỉnh (CBC), có thể chỉ ra rằng tình trạng chảy máu có thể xảy ra.
Ngoài ra, còn có thể sử dụng thêm một số xét nghiệm máu khác để phát hiện mức độ của protein là kháng nguyên carcinoembryonic (CEA). Nồng độ CEA cao có thể chỉ ra rằng ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. CEA không phải là một xét nghiệm hoàn hảo cho bệnh ung thư đại trực tràng, bởi vì với mức độ CEA cao chỉ khoảng 60% những người bị ung thư đại trực tràng đã di căn sang các cơ quan khác từ đại tràng. Ngoài ra, các điều kiện y tế khác không đảm bảo trong quá trình xét nghiệm cũng có thể khiến CEA tăng. Cho nên, xét nghiệm CEA thường được sử dụng để theo dõi ung thư đại trực tràng cho những người đã được điều trị. Nó không hữu ích như một xét nghiệm sàng lọc.
3. Điều trị ung thư đại trực tràng
Tùy thuộc vào kích thước và mức độ lan rộng của ung thư, bệnh nhân có thể phải trải qua một cuộc phẫu thuật, cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng, để loại bỏ khối u. Đối với một số bệnh nhân, có thể cần phải cắt bỏ ruột hoặc ruột non, giúp chuyển thành phần ruột vào một túi bên ngoài. Ngoài ra, có thể kết hợp yêu cầu điều trị xạ trị (thường kết hợp với hóa trị liệu) trước khi phẫu thuật. Điều này thường được chỉ định là liệu pháp chùm tia bên ngoài (EBT): Phương pháp điều trị này là một hình thức xạ trị được thực hiện bằng cách nhắm một vài chùm tia X-quang năng lượng cao trực tiếp vào khối u của bệnh nhân trong vòng một đến sáu tuần. Những tia X này cung cấp bức xạ đến khối u của bệnh nhân để tiêu diệt các tế bào ung thư đồng thời giảm thiểu tác động lên các mô khỏe mạnh xung quanh. Tác dụng phụ phổ biến nhất của phương pháp này là mệt mỏi và thay đổi tần số đi tiêu.
Trong nhiều trường hợp, hóa trị có thể được sử dụng như là một phương pháp điều trị độc lập hoặc kết hợp với xạ trị. Hóa trị được đưa ra để giúp giảm khả năng khối u quay trở lại nơi khác trong cơ thể hoặc giảm lượng khối u trên toàn cơ thể nếu tất cả các khối u không thể được phẫu thuật cắt bỏ. Nó thường được đưa ra theo thời gian và xen kẽ với thời gian không điều trị. Tác dụng phụ của phương pháp này có thể là số lượng tế bào máu bất thường, mệt mỏi, tiêu chảy, lở miệng và hệ thống miễn dịch bị tổn thương có thể xảy ra.
Bệnh ung thư đại trực tràng hoàn toàn có thể có tiên lượng điều trị tốt nếu như được hiện, điều trị sớm, do đó việc sàng lọc phát hiện sớm ung thư đại trực tràng hết sức quan trọng. Khi có yếu tố nguy cơ hoặc các biểu hiện nghi ngờ bạn nên đến các bệnh viện, trung tâm y tế chuyên sâu để khám sàng lọc giúp phát hiện sớm ung thư đại trực tràng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: radiologyinfo.org, cancer.org, mayoclinic.org