Ung thư tế bào nhỏ, ung thư tế bào lớn hoặc một số thuật ngữ khác thường được sử dụng để mô tả biểu hiện, đặc tính cũng như loại ung thư mà người bệnh đang mắc phải. Vậy những thuật ngữ được dùng cho các bệnh ung thư có ý nghĩa gì?
1. Ung thư tế bào nhỏ, tế bào lớn có nghĩa là gì?
Thuật ngữ “ung thư tế bào nhỏ” và “ung thư tế bào lớn” thực chất là các cụm từ nhằm mô tả về sự xuất hiện của các tế bào ung thư dưới kính hiển vi.
Việc kiểm tra và chú ý đến các đặc điểm của tế bào ung thư sẽ giúp bác sĩ xác định được loại ung thư mà bệnh nhân đang mắc phải, ung thư bắt đầu từ đâu và mức độ bất thường của các tế bào như thế nào. Đặc biệt, khi kết hợp với các phương pháp xét nghiệm để xác định kích thước của vùng ung thư, những thông tin này sẽ giúp bác sĩ biết được:
- Diễn biến hoặc kết quả có thể xảy ra của bệnh ung thư (tiên lượng).
- Phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho một bệnh ung thư cụ thể.
Một số thuật ngữ phổ biến khác được sử dụng để mô tả biểu hiện của các tế bào ung thư, bao gồm:
- Ung thư tế bào sáng (clear cell): Bên trong tế bào hiện ra rõ ràng, chẳng hạn như một số bệnh ung thư buồng trứng, ung thư tử cung và ung thư thận.
- Ung thư tế bào hình thoi (spindle cell): Tế bào hình thoi là những tế bào hẹp hơn ở cả hai đầu so với vùng trung tâm. Một số dạng ung thư tế bào hình thoi thường gặp như ung thư đường tiêu hoá, ung thư vú, ung thư da và các mô mềm khác.
- Ung thư tế bào lớn (large cell): Là các tế bào lớn hơn so với những tế bào bình thường trong cơ thể. Một số loại ung thư tế bào lớn như ung thư hạch hoặc ung thư phổi.
- Ung thư tế bào nhỏ (small cell): Là các tế bào nhỏ hơn so với những tế bào bình thường trong cơ thể. Một số loại ung thư tế bào nhỏ thường gặp đó là ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi tế bào nhỏ hoặc ung thư thần kinh nội tiết của tuyến tụy.
- Ung thư tế bào vảy (squamous cell): Tế bào vảy là những tế bào có dạng phẳng. Một số loại ung thư tế bào vảy phổ biến như ung thư da hoặc bất kỳ loại ung thư nào khác bắt đầu hình thành ở niêm mạc của một số cơ quan trong cơ thể, chẳng hạn như phế quản của phổi.
- Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma): Ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến trong cơ thể, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư dạ dày và nội mạc tử cung.
- Ung thư không biệt hoá (anaplastic): Thuật ngữ này nhằm mô tả các tế bào trông rất dị thường trong cơ thể. Nó dị thường đến mức có thể khiến bác sĩ khó xác định được nguồn gốc của các tế bào này.
- Ung thư thể dị sản (metaplastic): Thuật ngữ này nhằm mô tả các khối u được tạo thành từ nhiều loại tế bào khác nhau, có hình dạng khác biệt nhau.
- Ung thư kém biệt hoá (poorly differentiated): Đây là ung thư xuất hiện rất bất thường. Trong các mô bình thường của cơ thể, các tế bào trở nên biệt hoá tuỳ thuộc vào vị trí của chúng, chẳng hạn tế bào vú trông khác biệt so với tế bào ruột kết. Nếu tế bào trông khác biệt hoàn toàn so với các tế bào bình thường, chúng được gọi là tế bào biệt hoá kém.
2. Các yếu tố khác giúp phân loại ung thư
Dưới đây là một số yếu tố khác giúp phân loại ung thư, bao gồm:
- Khu vực mà ung thư bắt đầu phát triển trong cơ thể, chẳng hạn như vú hoặc gan. Ung thư ở một số cơ quan có thể có biểu hiện tương tự nhau. Ví dụ, hầu hết các loại ung thư thận phổ biến nhất đều thuộc loại ung thư tế bào sáng. Mặt khác, ung thư vú hiếm khi có biểu hiện của ung thư tế bào sáng. Vì vậy, các tế bào sáng trong sinh thiết vú có thể cho thấy ung thư không bắt nguồn từ vú mà đã di căn đến một khu vực khác của cơ thể, chẳng hạn như thận.
- Loại mô mà ung thư phát triển từ đó, bao gồm ung thư sarcoma và ung thư biểu mô. Ung thư biểu mô là loại ung thư bắt đầu ở da hoặc trong các mô lót bao phủ cơ quan nội tạng. Trong khi đó, sarcoma là bệnh ung thư xương, mỡ, sụn, cơ, mạch máu hoặc các mô liên kết hay hỗ trợ khác trong cơ thể.
Tóm lại, ung thư tế bào nhỏ và ung thư tế bào lớn là các cụm từ nhằm mô tả về sự xuất hiện của các tế bào ung thư dưới kính hiển vi. Việc kiểm tra và chú ý đến các đặc điểm của tế bào ung thư sẽ giúp bác sĩ xác định được loại ung thư mà bệnh nhân đang mắc phải cũng như mức độ bất thường của các tế bào.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: Mayoclinic.org