Ung thư ống dẫn trứng là một trong những bệnh ung thư phụ khoa hiếm gặp. Phụ nữ lớn tuổi sau mãn kinh là nhóm thường bị ảnh hưởng nhất. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy bệnh ung thư buồng trứng bắt đầu từ ống dẫn trứng, vì vậy các yếu tố nguy cơ của ung thư ống dẫn trứng cũng tương tự như đối với ung thư buồng trứng, bao gồm nguy cơ di truyền và không sinh con.
1. Giai đoạn ung thư là gì?
Giai đoạn ung thư thể hiện vị trí khối u và mức độ tiến triển của ung thư trong cơ thể. Để xác định giai đoạn ung thư, bác sĩ có thể chỉ định các chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT, MRI; xét nghiệm nồng độ chất chỉ điểm khối u CA-125 trong máu và thủ thuật sinh thiết. Phân chia giai đoạn khối u dựa trên kích thước, vị trí khối u và mức độ di căn . Hệ thống FIGO của Liên đoàn các bác sĩ sản phụ khoa quốc tế và hệ thống TNM của Ủy ban về ung thư Hoa Kỳ (AJCC) có thể được sử dụng để phân giai đoạn ung thư ống dẫn trứng. Hệ thống TNM cụ thể như sau:
- T: mô tả kích thước, vị trí và mức độ của khối u chính
- N: cho biết ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hay chưa
- M: cho biết mức độ di căn của khối u
Bác sĩ sẽ sử dụng kết quả xét nghiệm để xác định giai đoạn khối u theo FIGO hoặc TNM và kết hợp các kết quả này để chẩn đoán giai đoạn ung thư từ 0 đến IV.
2. Các giai đoạn ung thư ống dẫn trứng là gì?
Ung thư ống dẫn trứng chia thành các giai đoạn tương tự như ung thư buồng trứng. Cả hệ thống FIGO và TNM đều được sử dụng để phân chia các giai đoạn trong ung thư ống dẫn trứng, cụ thể như sau:
2.1. AJCC và FIGO giai đoạn I
Ung thư ở các ống dẫn trứng, không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IA: Khối u nằm trong một ống dẫn trứng và chỉ ở bên trong ống. Nó không ở bên ngoài ống hoặc trong bất kỳ chất lỏng hoặc dịch rửa nào từ bụng và xương chậu. Ung thư không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IB: Khối u ở cả hai ống dẫn trứng nhưng không phải ở bên ngoài ống hoặc trong bất kỳ chất lỏng hoặc dịch rửa nào từ bụng hoặc xương chậu. Ung thư không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IC: Khối u chưa lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa. Ung thư ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng và bất kỳ vị trí nào sau đây:
- IC1: Mô xung quanh khối u bị vỡ trong quá trình phẫu thuật có thể dẫn đến rò rỉ tế bào vào ổ bụng và xương chậu.
- IC2: Ung thư ở bề mặt ngoài của một hoặc cả hai ống dẫn trứng hoặc vỡ nang trước khi phẫu thuật.
- IC3: Tế bào ung thư được tìm thấy trong chất lỏng hoặc dịch rửa từ ổ bụng và xương chậu.
2.2. AJCC và FIGO giai đoạn II
Ung thư ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng và đã di căn đến các cơ quan khác trong khung chậu hoặc có ung thư phúc mạc nguyên phát. Khối u không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IIA: Ung thư đã lan rộng hoặc xâm lấn vào tử cung hoặc buồng trứng, không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IIB: Ung thư ở bề mặt bên ngoài của hoặc đã phát triển vào các cơ quan vùng chậu lân cận khác như bàng quang, đại tràng xích ma hoặc trực tràng. Khối u không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các vị trí xa.
2.3. AJCC và FIGO giai đoạn III
- AJCC và FIGO giai đoạn IIIA1: Ung thư ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát và nó có thể đã lan đến các cơ quan vùng chậu lân cận. Nó đã lan đến các hạch bạch huyết sau phúc mạc nhưng không đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IIIA2: Ung thư ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát. Khối u đã lan rộng hoặc phát triển sang các cơ quan khác bên ngoài khung chậu. Ung thư có thể đã hoặc chưa lan đến các hạch bạch huyết sau phúc mạc, nhưng không đến các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IIIB: Có khối u ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát và nó đã di căn đến các cơ quan bên ngoài khung chậu. Bác sĩ phẫu thuật có thể nhìn thấy khối u nhưng u không lớn hơn 2cm. Ung thư có thể đã hoặc vẫn chưa lan đến các hạch bạch huyết sau phúc mạc. U chưa lan đến bên trong gan, lá lách hoặc các vị trí xa.
- AJCC và FIGO giai đoạn IIIC: Ung thư ở một hoặc cả hai ống dẫn trứng và có ung thư phúc mạc nguyên phát và đã di căn đến các cơ quan bên ngoài khung chậu. Khối u có chiều ngang lớn hơn 2 cm và có thể ở bên ngoài gan hoặc lá lách. Ung thư có thể hoặc không lan đến các hạch bạch huyết sau phúc mạc nhưng chưa lan đến bên trong gan, lá lách hoặc các vị trí xa.
2.4. AJCC và FIGO giai đoạn IV
- AJCC và FIGO giai đoạn IVA: Tế bào ung thư được tìm thấy trong chất lỏng xung quanh phổi và không có sự lây lan nào khác của khối u.
- AJCC và FIGO giai đoạn IVB: Ung thư đã lan đến bên trong lá lách hoặc gan, các hạch bạch huyết không nằm trong vùng sau phúc mạc và/hoặc đến các cơ quan hay mô bên ngoài khoang phúc mạc.
3. Điều trị ung thư ống dẫn trứng
Điều trị ung thư ống dẫn trứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tiền sử bệnh, sức khỏe hiện tại và cả mục tiêu điều trị của bệnh nhân. Nhìn chung mục tiêu trong ung thư ống dẫn trứng là loại bỏ các tế bào ung thư với càng ít tác dụng phụ càng tốt. Các phương pháp điều trị được sử dụng có thể bao gồm:
- Phẫu thuật: Loại phẫu thuật phụ thuộc vào giai đoạn ung thư. Cắt bỏ vòi trứng được sử dụng để điều trị ung thư ống dẫn trứng giai đoạn đầu. Đó là thủ thuật loại bỏ một hoặc cả hai ống dẫn trứng và một hoặc cả hai buồng trứng. Trong các giai đoạn ung thư tiến triển hơn, bệnh nhân có thể cần phải cắt tử cung toàn phần trong ổ bụng (cắt bỏ tử cung), cắt tử cung vòi trứng hai bên, cắt ruột thừa, rửa phúc mạc và sinh thiết phúc mạc . Ở những bệnh nhân mắc bệnh rất nặng chẳng hạn như ung thư ống dẫn trứng giai đoạn cuối, mục tiêu là loại bỏ càng nhiều tế bào ung thư càng tốt. Phẫu thuật có thể được sử dụng cùng với xạ trị hoặc hóa trị, còn được gọi là liệu pháp điều trị bổ trợ.
- Xạ trị: Xạ trị là sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị không phải là phương pháp điều trị chính cho bệnh ung thư ống dẫn trứng. Bởi lẽ nó không hiệu quả lắm và bệnh nhân thường bị một số tác dụng phụ. Xạ trị có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật để giúp thu nhỏ khối u.
- Hóa trị: Hóa trị là sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được thực hiện sau khi phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Các loại thuốc thường được sử dụng là cisplatin, carboplatin, gemcitabine, docetaxel, liposomal doxorubicin, cyclophosphamide và paclitaxel. Trong một số trường hợp, hóa trị trong phúc mạc sẽ được sử dụng. Đây là phương pháp hóa trị tiêm trực tiếp thuốc vào bụng, khi đó thuốc sẽ được hấp thụ bởi các mô và cơ quan lân cận để tiêu diệt tế bào ung thư. Bác sĩ sẽ quyết định liệu pháp điều trị tốt tùy vào tình trạng bệnh ung thư và các nhu cầu của bệnh nhân.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp này cũng có thể được sử dụng để điều trị ung thư ống dẫn trứng tái phát hoặc tiến triển. Bevacizumab, entrectinib và larotrectinib là những liệu pháp nhắm mục tiêu có thể được sử dụng trong điều trị ung thư ống dẫn trứng. Neratinib, olaparib và rucaparib là những liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng trong ung thư ống dẫn trứng có kết quả BRCA +.
Nhìn chung, bác sĩ sẽ giải thích về tình trạng bệnh và các phương pháp điều trị để bạn có thể lựa chọn liệu pháp điều trị phù hợp nhất. Đây là một quyết định cá nhân, nhưng bạn bè và gia đình có thể giúp bạn thảo luận, phân tích những ưu và nhược điểm của từng phương pháp. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về ung thư ống dẫn trứng, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: oncolink.org