Chẩn đoán viêm đại tràng vi thể thường được thực hiện thông qua xét nghiệm mô bệnh học, trong khi kết quả nội soi đại tràng toàn bộ thường không cho thấy bất thường. Tuy nhiên, ở những trường hợp khó hoặc không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán, phương pháp nhuộm CD3 sẽ được áp dụng để hỗ trợ xác định chẩn đoán chính xác hơn.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Vinmec Central Park.
1. Phân loại viêm đại tràng vi thể
Hai chẩn đoán riêng biệt của viêm đại tràng vi thể là viêm đại tràng tế bào lympho và viêm đại tràng collagen. Căn bệnh này mô tả sự thay đổi tại niêm mạc đại tràng nhưng không xuất phát từ nguyên nhân nhiễm trùng. Biểu hiện phổ biến là tiêu chảy mãn tính không kèm máu và thường gặp ở phụ nữ nhiều hơn nam giới.
Một số bệnh như celiac, hội chứng ruột kích thích hoặc viêm ruột có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với viêm đại tràng vi thể trong một số trường hợp.
2. Triệu chứng lâm sàng
Viêm đại tràng lympho và viêm đại tràng collagen thường không thể phân biệt được. Triệu chứng chủ yếu là tiêu chảy kéo dài (hơn 4 tuần) mà không có máu trong phân. Phân lỏng khiến người bệnh có cảm giác muốn đi vệ sinh hoặc đại tiện không tự chủ.
Bệnh nhân trong một số trường hợp nặng có thể đi ngoài hơn 15 lần/ngày. Tuy nhiên, các tình trạng như mất nước nghiêm trọng, rối loạn điện giải hay biến chứng khác lại ít gặp.
Ở giai đoạn tiến triển, bệnh tác động nhiều đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Triệu chứng đau bụng cũng thường xuyên xuất hiện với cảm giác đau quặn hoặc khó chịu ở vùng bụng. Dù vậy, việc phân biệt bệnh với hội chứng ruột kích thích vẫn rất khó khăn.

3. Vai trò của nội soi dạ dày đại tràng
Bệnh được chẩn đoán qua mô bệnh học, trong khi nội soi đại tràng toàn bộ của bệnh nhân không phát hiện bất thường. Do đó, việc thực hiện nội soi đại tràng toàn bộ là một bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán viêm đại tràng vi thể.
Khi thực hiện nội soi đại tràng và dạ dày, bác sĩ cần chú ý để phát hiện các tổn thương trên niêm mạc đại tràng, đồng thời thực hiện sinh thiết ở nhiều đoạn khác nhau của đại tràng. Ngoài ra, bác sĩ cũng đc khuyến cáo nên sinh thiết 2 mảnh mỗi đoạn đại tràng để nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán viêm đại tràng vi thể qua mô bệnh học. Ngoài ra, việc lấy mẫu từ tất cả các đoạn sẽ mang lại kết quả hữu ích hơn là chỉ tập trung vào một đoạn.
Hình ảnh nội soi đại tràng có thể không có gì bất thường hoặc gần như bình thường trong quá trình nội soi. Sự phát triển của các phương pháp nội soi đã giúp phát hiện và đánh giá các tổn thương ở niêm mạc trong viêm đại tràng vi thể, qua đó cung cấp những bằng chứng quan trọng cho chẩn đoán.
Tại Nhật Bản, một nghiên cứu về bệnh nhân viêm đại tràng collagen đã chỉ ra rằng, 80% số bệnh nhân gặp phải tổn thương trên nội soi, bao gồm những dấu hiệu như: Tăng sinh mạch máu, hình thái mạch máu niêm mạc không rõ ràng, vết loét dọc, dấu hiệu viêm xước niêm mạc, phù nề khu vực, niêm mạc lần sần...
Một điểm đặc biệt là tổn thương niêm mạc dạng vệt chạy dọc đã được xác nhận ở những bệnh nhân viêm đại tràng collagen có liên quan đến lansoprazole. Một trường hợp lâm sàng khác đã báo cáo viêm đại tràng collagen với tổn thương niêm mạc nghiêm trọng và có biến chứng.
4. Viêm đại tràng lympho
Tình trạng tăng lan tỏa tế bào lympho trong lớp biểu mô (hơn 20 tế bào lympho/100 tế bào biểu mô) là tiêu chí chẩn đoán viêm đại tràng lympho với điều kiện không có hiện tượng dày dải collagen ở lớp dưới biểu mô cũng như biến đổi cấu trúc khe tuyến.
Tổn thương đoạn cuối hồi tràng cũng có khả năng xuất hiện, đặc trưng bởi sự gia tăng tế bào lympho trong mảnh sinh thiết ở cả bệnh nhân viêm đại tràng lympho và viêm đại tràng collagen.
Đồng thời, bề mặt lớp biểu mô có thể thay đổi, tác động đến quá trình tăng sinh và thoái hóa như xuất hiện các không bào và mất mucin. So với tình trạng bình thường, lớp đệm niêm mạc lan tỏa có sự gia tăng về số lượng các tế bào. Các tế bào viêm chủ yếu là tế bào lympho và plasma nhưng cũng có thể gặp tế bào ái toan cùng với bạch cầu trung tính.
5. Các tiêu chuẩn mô bệnh học hiện đang được sử dụng để chẩn đoán viêm đại tràng vi thể
Trong các trường hợp khó hoặc không đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán, nhuộm CD3 có thể được sử dụng để xác định sự thâm nhiễm tế bào lympho T, hỗ trợ chẩn đoán chính xác viêm đại tràng lympho.

6. Tiếp cận chẩn đoán viêm đại tràng vi thể
Tất cả các bệnh nhân mắc tiêu chảy mạn tính đều cần được chẩn đoán viêm đại tràng vi thể. Để phân biệt với các bệnh lý khác, việc thu thập thông tin bệnh sử đóng vai trò quan trọng với sự chú ý đặc biệt đến số lần đi tiêu và đặc điểm của phân.
- Phân nước, số lượng nhiều hướng đến tổn thương tại ruột non;
- Phân lỏng vừa phải và có cơn đau quặn mỗi lần đi ngoài thường gặp trong các trường hợp có tổn thương ở đại tràng trái;
- Phân có mỡ hoặc sống gợi ý trình trạng kém hấp thu;
- Phân nhầy máu gợi ý đến bệnh viêm ruột, các bệnh lý nhiễm trùng hoặc tổn thương ác tính.
Các triệu chứng có sự thay đổi sẽ hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng trong việc định hướng nhóm nguyên nhân tốt hơn. Trong đó, giảm cân có liên quan đến các yếu tố như tình trạng kém hấp thu, suy giảm chức năng tụy ngoại tiết, các bệnh lý ác tính hay bệnh tự miễn.
Việc tìm hiểu tiền sử gia đình về các bệnh viêm ruột, Celiac... hoặc các dấu hiệu toàn thân chỉ ra viêm mạch, đái tháo đường, lao, u lympho... là rất quan trọng để chẩn đoán loại trừ. Ngoài ra, bác sĩ cũng cần hỏi kỹ về tiền sử sử dụng thuốc, phẫu thuật, xạ trị hay các yếu tố liên quan đến chế độ ăn như kém dung nạp hoặc dị ứng.
Mặc dù bệnh không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng nhưng bác sĩ cũng cần quan tâm đến việc tìm ra các triệu chứng liên quan đến bệnh lý tự miễn đi kèm. Các bước thăm dò ban đầu nhằm loại trừ các nguyên nhân khác dẫn đến tiêu chảy bao gồm:
- Cấy phân tìm Clostridium difficile, ký sinh trùng...
- Công thức máu, điện giải đồ, protein, albumin máu, tốc độ máu lắng, chức năng tuyến giáp, xét nghiệm huyết thanh loại trừ celiac, test không dung nạp lactose.
- Nội soi và sinh thiết để khẳng định chẩn đoán viêm đại tràng vi thể.
Nhìn chung, cả hai loại bệnh viêm đại tràng vi thể đều có triệu chứng chung bao gồm tiêu chảy mãn tính, không có máu, phân nước, sự gia tăng tế bào lympho hoặc collagen dày lên trong niêm mạc đại tràng.
Các bệnh này có sự liên kết với celiac, tuyến giáp và đái tháo đường. Mục đích điều trị chủ yếu là loại bỏ những yếu tố làm nặng thêm tình trạng bệnh và kiểm soát các triệu chứng.
7. Điều trị bệnh
7.1 Tránh các yếu tố nguy cơ
Bác sĩ nên trao đổi với bệnh nhân về mối quan hệ giữa thói quen hút thuốc lá, sử dụng một số loại thuốc và ảnh hưởng của các yếu tố này đến quá trình khởi phát cũng như tiến triển của bệnh.
7.2 Dùng thuốc
Budesonide là một loại corticosteroid có tác dụng tại chỗ, được chuyển hóa qua gan và ít tác động toàn thân nên rất an toàn. Một số thuốc khác bao gồm thuốc chống tiêu chảy, probiotic, mesalazine và các loại thuốc điều chỉnh miễn dịch.

7.3 Có chế độ dinh dưỡng hợp lý
Người bệnh cần tránh những thực phẩm cay nóng, đồ ăn không đảm bảo vệ sinh an toàn, thức ăn nhanh hay thức ăn chứa nhiều hóa chất bảo quản trong chế độ dinh dưỡng của bản thân. Tuy nhiên, câu hỏi “viêm đại tràng có nên ăn sữa chua hay uống sữa được không?” vẫn là vấn đề nhiều người quan tâm. Thực tế, bệnh nhân thể nhẹ có thể ăn sữa chua vì thực phẩm này cung cấp lợi khuẩn probiotic, giúp ruột hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
Nhìn chung, đây là bệnh lý đại tràng mãn tính thường có triệu chứng lâm sàng là tiêu chảy kéo dài nhưng hình nội soi dạ dày đại tràng lại không cho thấy dấu hiệu bất thường. Vì thế, việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên mô bệnh học.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.