Thuốc tiêm khớp gối được áp dụng điều trị tình trạng đau nhức và viêm khớp. Tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp. Vì thế, để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn, việc hiểu rõ về các loại thuốc tiêm khớp gối và những điều cần lưu ý khi sử dụng phương pháp này rất quan trọng.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS. BS Hoàng Xuân Hùng, chuyên ngành Ngoại Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện ĐKQT Vinmec Nha Trang.
1. Điều trị đau khớp bằng biện pháp tiêm khớp gối
Trong quá trình điều trị thoái hóa và viêm khớp gối, có những trường hợp vật lý trị liệu và thuốc giảm đau không mang lại hiệu quả cho người bệnh. Khi đó, bác sĩ có thể khuyến nghị tiêm thuốc trực tiếp vào khớp gối bị viêm. Biện pháp này giúp giảm đau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bắt đầu vật lý trị liệu hoặc các bài tập tăng cường cơ bắp hỗ trợ khớp gối.
Thuốc tiêm khớp gối có nhiều loại, mỗi loại mang lại tác dụng khác nhau. Một số giúp giảm viêm và giảm đau, trong khi những loại khác hỗ trợ giảm đau và phục hồi các mô mềm bị tổn thương. Việc tiêm khớp gối sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Để đảm bảo hiệu quả tối đa, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp cận lâm sàng như X-quang, siêu âm, CT scanner hoặc đôi khi MRI để xác định mức độ tổn thương và vị trí cần can thiệp.
2. Các loại thuốc tiêm khớp gối phổ biến
2.1. Tiêm Corticosteroid
Corticosteroid là một nhóm thuốc chống viêm mạnh, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh về xương khớp, đặc biệt là tiêm trực tiếp vào khớp gối. Phương pháp tiêm corticosteroid vào khớp gối thường mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt hơn so với các loại thuốc uống như NSAID, aspirin...
Thông thường, bác sĩ sẽ tiêm một lượng nhỏ thuốc tê kèm corticosteroid vào khớp gối. Thuốc tê giúp giảm đau ngay lập tức, đồng thời cung cấp thông tin chẩn đoán quan trọng. Nếu thuốc tê làm giảm đau, các bác sĩ có thể loại trừ những nguyên nhân khác gây khó chịu, chẳng hạn như căng cơ.
Thuốc tê sẽ mất tác dụng sau vài giờ kể từ khi tiêm, trong khi corticosteroid bắt đầu phát huy hiệu quả sau khoảng hai đến ba ngày. Việc tiêm corticosteroid có thể giúp giảm đau trong nhiều tháng nhưng cũng có những trường hợp không mang lại hiệu quả.
Tuy nhiên, bác sĩ thường giới hạn số lần tiêm corticosteroid ở mức hai đến ba lần mỗi năm. Nguyên nhân là do loại thuốc tiêm khớp gối này có thể gây ra một số tác dụng phụ như làm suy yếu các mô mềm ở đầu gối (giảm sinh tổng hợp collagen) và thay đổi màu da tại vị trí tiêm. Bên cạnh đó, corticosteroid còn có thể làm tăng lượng đường trong máu.
2.2. Thuốc tiêm khớp gối Axit Hyaluronic
Bên trong khớp gối có một lượng chất lỏng giống gel - gọi là dịch khớp, chứa Axit Hyaluronic có tác dụng đệm và bôi trơn khớp khi vận động. Khi tuổi tác tăng lên, Axit Hyaluronic có thể bị phân hủy, làm cho dịch khớp trở nên loãng và kém hiệu quả hơn.
Bác sĩ có thể bổ sung Axit Hyaluronic bằng cách tiêm trực tiếp vào khớp gối, giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau lâu dài. Thông thường, bác sĩ có thể đề xuất áp dụng thuốc tiêm khớp gối này một lần mỗi tuần hoặc ba mũi tiêm liên tiếp mỗi tuần. Phải mất vài tuần để cảm nhận được sự cải thiện các triệu chứng đau nhức xương khớp.
2.3. Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) chứa các tiểu cầu được chiết xuất từ máu của người bệnh. Tiểu cầu có vai trò giúp các mô phục hồi sau chấn thương bằng cách giải phóng các yếu tố tăng trưởng, thúc đẩy quá trình tái tạo.
Đối với phương pháp tiêm khớp gối này, bác sĩ sẽ lấy một lượng máu từ tĩnh mạch trên cánh tay, sau đó sử dụng máy ly tâm để tách tiểu cầu và các yếu tố tăng trưởng ra khỏi các thành phần máu khác. Cuối cùng, chất lỏng giàu tiểu cầu (huyết tương) này được tiêm trực tiếp vào khớp gối.
2.4. Tiêm tế bào gốc
Tế bào gốc có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm cả những tế bào giúp sửa chữa mô bị tổn thương. Khi được tiêm vào khớp gối, tế bào gốc có thể kích thích sụn bị hư tổn tái phát triển và phục hồi. Đồng thời, phương pháp tiêm tế bào gốc này còn có thể giúp giảm viêm.
Bác sĩ thường thu thập tế bào gốc từ tủy xương ở vùng xương chậu. Sau khi tách tế bào gốc ra khỏi máu và các thành phần khác của tủy xương, tế bào gốc sẽ được tiêm trực tiếp vào khớp gối. Kết quả của liệu pháp này không xảy ra ngay lập tức vì cần thời gian để các mô bị tổn thương hồi phục. Thông thường, người bệnh sẽ thấy cải thiện sau khoảng hai đến sáu tuần.
3. Trường hợp nào được chỉ định tiêm khớp gối?
Dựa trên tình trạng thực tế của bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định một số trường hợp sử dụng thuốc tiêm khớp gối:
- Bệnh nhân thoái hóa khớp gối.
- Bệnh nhân bị viêm khớp do yếu tố dạng thấp gây tổn thương khớp.
- Người mắc các bệnh lý như viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng,…
- Người bị viêm khớp gối sau chấn thương.
- Bệnh nhân Gout hoặc giả Gout.
- Người bị tổn thương khớp trong thời gian dài.
4. Một số lưu ý sau khi dùng thuốc tiêm khớp gối
Mỗi loại thuốc tiêm khớp gối đều có những lưu ý riêng. Đối với tiêm corticosteroid hoặc hyaluronic acid, người bệnh thường được khuyến nghị chườm lạnh hai đến ba lần mỗi ngày hoặc dùng thuốc giảm đau không kê đơn để giảm sưng và đau tại vị trí tiêm. Cần tránh các hoạt động mạnh như chạy bộ cho đến khi triệu chứng được cải thiện.
Với các loại tiêm sinh học như PRP hoặc tế bào gốc, cần tránh sử dụng thuốc chống viêm như Ibuprofen trong khoảng 4 đến 6 tuần. Phương pháp này thường kích thích phản ứng viêm tự nhiên, do đó nhiều bệnh nhân có xu hướng sử dụng thuốc giảm viêm. Trong trường hợp này, có thể sử dụng Acetaminophen và chườm lạnh 15 phút mỗi lần, ba lần một ngày. Đồng thời, người bệnh cần tái khám sau hai đến ba tuần để đánh giá tiến trình phục hồi và hiệu quả sau tiêm.
5. Một số biến chứng có thể xảy ra
Mọi phương pháp điều trị đều có nguy cơ gây ra biến chứng. Khi sử dụng thuốc tiêm khớp gối, người bệnh có thể gặp phải một số biến chứng như:
- Khớp sưng đỏ tấy: Lần đầu tiêm thuốc mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng, nhưng các lần sau lại gây đau hơn, khớp sưng đỏ và khó vận động.
- Nhiễm khuẩn: Có thể xuất hiện sốt, tràn dịch, sưng và đau tại vị trí tiêm. Trường hợp này thường được điều trị bằng kháng sinh.
- Teo da, mất sắc tố da: Đây là biến chứng xuất hiện muộn, thường được kiểm soát bằng cách đảm bảo thuốc không bị tràn ra khỏi vị trí tiêm.
- Tai biến: Một biến chứng hiếm gặp, có thể gây ra các triệu chứng như choáng váng, ho khan, tức ngực, khó thở… Trong tình huống này, cần đặt bệnh nhân nằm đầu thấp, nâng cao chân. Bác sĩ sẽ theo dõi mạch và huyết áp để kịp thời cấp cứu nếu cần thiết.
Tóm lại, mặc dù tiêm khớp gối là một phương pháp điều trị hiệu quả nhưng không phù hợp cho tất cả các trường hợp và có thể kèm theo một số biến chứng. Do đó, bác sĩ sẽ cân nhắc mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh để quyết định có nên tiêm khớp gối hay lựa chọn phương pháp điều trị khác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.