Thuốc Rebyota có tác dụng gì?

Thuốc Rebyota được chỉ định điều trị cho người lớn bị nhiễm khuẩn Clostridioides Difficile - một loại vi khuẩn gây buồn nôn, chuột rút và tiêu chảy. Thuốc có thành phần là hỗn hợp vi sinh vật khỏe mạnh từ phân người khỏe mạnh hiến tặng nhằm ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng nặng Clostridioides difficile tái phát có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

1. Thuốc Rebyota là gì?

Theo trung tâm Dự phòng và kiểm soát bệnh tật của Mỹ cho biết nhiễm khuẩn Clostridioides difficile là mối đe dọa nguy hiểm và khẩn cấp đối với sức khỏe cộng đồng, chỉ riêng ở Mỹ có gần 30.000 trường hợp tử vong do liên quan đến nhiễm trùng này.

Nghiên cứu được cơ quản Quản lý thuốc và thực phẩm phê chuẩn liệu pháp cấy ghép phân chứa hệ vi sinh khỏe mạnh cho người nhiễm khuẩn đường ruột Clostridioides Difficile khó chữa cho thấy: Nhờ có phân từ người khỏe mạnh vào người nhiễm trùng đường ruột không đáp ứng được thuốc kháng sinh, thì hệ vi sinh vật trong đường ruột của người bệnh được khôi phục và cải thiện đáng kể. Hơn nữa, kết quả nghiên cứu cho thấy, hệ vi sinh vật của con người ước tính có chứa khoảng từ 10 đến 100 nghìn tỷ tế bào vi sinh vật và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của con người cả về thể chất và tinh thần.

Đa số người bệnh được chọn để hiến phân thường từ thành viên trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết. Mẫu phân được sàng lọc để kiểm tra nguy cơ về mầm bệnh tiềm ẩn. Sau đó, phân đạt tiêu chuẩn được lựa chọn và cấy ghép qua trực tràng. Mặc dù liệu pháp này khá cổ điển, nhưng có thể điều trị bệnh tiêu chảy và ngộ độc thực phẩm.

Thuốc Rebyota là chế phẩm vi sinh được cấy ghép trong phân và được sản xuất từ phân người hiến tặng. Nó hoạt động bằng cách tạo điều kiện thuận lợi phục hồi hệ vi khuẩn được ruột và từ đó giúp cho việc ngăn ngừa tái nhiễm trùng Clostridioides difficile (CDI).

Thuốc Rebyota được sử dụng qua trực trạng từ 24 đến 72 giờ sau liều kháng sinh cuối cùng khi điều trị CDI tái phát. Tuy nhiên, thuốc Rebyota lại không được chỉ định trong điều trị CDI.

2. Tác dụng của thuốc Rebyota

Nhiễm trùng Clostridioides difficile là một trong những bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Nhiễm trùng này được gây ra bởi sự thay đổi cân bằng của vi sinh vật trong ruột, cho phép vi khuẩn clostridia des difficile nhân lên và giải phóng độc tố có hại cho cơ thể. Các triệu chứng của CDI bao gồm tiêu chảy, đau bụng, sốt, viêm đại tràng và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể xảy ra tình trạng suy nội tạng và gây tử vong cho người bệnh.

Thuốc Rebyota được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng Clostridioides difficile tái phát ở những người từ 18 tuổi trở lên và sau khi được điều trị bằng kháng sinh do tái phát CDI.

Sau khi người bệnh được điều trị phục hồi CDI thì có thể vẫn bị nhiễm trùng lại nhiều lần và gây ra các tình trạng tái phát bệnh khá phổ biến. Vì vây, thuốc Rebyota sẽ làm giảm thiểu nguy cơ tái phát nhiễm trùng khi đã được điều trị.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Rebyota

Thuốc Rebyota được sử dụng cho người lớn có nguy cơ tái phát nhiễm trùng Clostridioides difficile và sau khi điều trị bằng kháng sinh do CDI tái phát, với hàm lượng duy nhất sử dụng cho trực tràng là 150ml.

Thuốc Rebyota sẽ được nhân viên y tế đưa vào trực tràng, người bệnh sẽ được yêu cầu giải phóng và làm rỗng bàng quang cũng như ruột trước khi thực hiện thủ thuật. Tiếp đến nhân viên y tế sẽ yêu cầu người bệnh nằm nghiêng bên trái hoặc tư thế đầu gối, ngực, mông được nâng lên. Thuốc Rebyota được hòa tan trong nước đồng thời sử dụng chất bôi trơn hoàn toàn để đưa thuốc vào trực tràng bằng đường ống. Ống này sẽ được gắn vào túi chứa Rebyota đưa vào trực tràng. Túi sẽ được nâng lên để các chất bên trong vận chuyển vào trực tràng bằng trọng lực. Khi toàn bộ chất hòa tan được đưa vào trực tràng thì rút ống ra. Người bệnh cần giữ nguyên tư thế ở bên trái hoặc đầu gối ngực trong tối đa 15 phút để giảm thiểu tình trạng chuột rút có thể xảy ra.

4. Tác dụng phụ của thuốc Rebyota

Thuốc Rebyota có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, khí và buồn nôn.

Thuốc Rebyota nên lưu ý sử dụng cho những trường hợp có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với thuốc hoặc thành phần của thuốc. Người bệnh nên báo với bác sĩ nếu nghi ngờ cơ thể bị nhiễm trùng sau khi sử dụng thuốc. Bởi vì Rebyota được sản xuất từ phân người và có thể có nguy cơ truyền các tác nhân truyền nhiễm.

Thêm vào đó người bệnh cũng nên thông báo với bác sĩ về tiền sử dị ứng thực phẩm và nên chuẩn bị tinh thần sẵn sàng nếu có phản ứng với thuốc Rebyota. Bởi vì thuốc Rebyota được sản xuất từ phân người và có thể chứa chất gây dị ứng thực phẩm.

Người bệnh sau khi sử dụng thuốc Rebyota không nên sử dụng bất kỳ liệu pháp kháng sinh đường uống nào tối đa 8 tuần.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Rebyota. Lưu ý, Rebyota là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.

Nguồn tham khảo: fda.gov, drugs.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe