Thuốc điều trị viêm gan C bao gồm các loại thuốc kháng vi-rút trực tiếp, có khả năng loại bỏ RNA của virus hiệu quả. Viêm gan C là nguyên nhân chính gây nên tình trạng viêm gan mạn tính ở người. Đáng chú ý, bệnh này thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi phát triển thành viêm gan mạn tính.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Viêm gan C và viêm gan mạn tính là gì?
Viêm gan C là một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm gan mạn tính. Có nhiều loại virus viêm gan, trong đó viêm gan A, B, và C là những loại phổ biến nhất. Đặc biệt, viêm gan B và C có thể tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan. Cả viêm gan B và C đều có thể bắt đầu từ giai đoạn nhiễm trùng cấp tính nhưng ở nhiều bệnh nhân, virus này có thể tồn tại trong cơ thể lâu dài và chuyển sang giai đoạn viêm gan mãn tính.
Viêm gan kéo dài trên 6 tháng thường được chẩn đoán là viêm gan mạn tính. Trong thực tế lâm sàng, có sáu kiểu gen chính của virus viêm gan C, mỗi kiểu gen có phản ứng khác nhau với điều trị. Genotype 1 là loại phổ biến nhất, chiếm 70-80% số ca viêm gan C mạn tính tại Mỹ.
Theo các số liệu, 75% các trường hợp viêm gan C cấp tính sẽ chuyển thành mạn tính. Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 2,7 - 3,9 triệu người mắc bệnh viêm gan C mạn tính. Trên toàn thế giới, con số này là khoảng 71 triệu người.
20 - 30% bệnh nhân mắc viêm gan C mạn tính có nguy cơ tiến triển thành xơ gan, quá trình này có thể kéo dài hàng thập kỷ. Ngoài ra, một trong những biến chứng nguy hiểm từ xơ gan do viêm gan C là ung thư biểu mô tế bào gan. Tuy nhiên tỷ lệ mắc phải tình trạng này rất thấp ở những bệnh nhân viêm gan C mạn tính không tiến triển thành xơ gan, điều này khác với bệnh nhân nhiễm viêm gan B mạn tính.
2. Thuốc điều trị viêm gan C kháng vi rút trực tiếp DAA là thuốc gì?
Thuốc kháng vi rút trực tiếp DAA là loại thuốc được dùng để điều trị viêm gan C, có tác dụng trực tiếp lên các protein không cấu trúc đặc hiệu của virus. Nhờ đó, các thuốc này ngăn chặn quá trình nhân lên của virus và cản trở khả năng gây nhiễm của nó.
Ở Việt Nam, một số thuốc DAA phổ biến bao gồm sofosbuvir, daclatasvir, sofosbuvir/ledipasvir, sofosbuvir/velpatasvir, và grazoprevir/elbasvir. Các thuốc này thường được chỉ định điều trị trong thời gian 12 đến 24 tuần, tùy thuộc vào tình trạng xơ gan của bệnh nhân.
Các thuốc này được sử dụng qua đường uống, có ít tác dụng phụ và hiệu quả điều trị cao - đạt 95 - 98%. Các thuốc DAAs được dùng để điều trị viêm gan C mạn tính bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau:
- Telaprevir, Boceprevir: đây là các chất ức chế protease thế hệ 1, thuốc có hoạt tính chống lại virus viêm gan C thuộc genotype 1;
- Simeprevir: chất ức chế protease thế hệ 2, đây là thuốc điều trị viêm gan C đặc hiệu với genotype 1;
- Sofosbuvir: chất ức chế polymerase, thuốc có hoạt tính chống lại virus viêm gan C có genotype từ 1 - 6;
- Paritaprevir: đây là một chất ức chế protease;
- Ledipasvir: chất ức chế protease;
- Dasabuvir: chất ức chế polymerase;
- Ombitasvir: hoạt chất có tác dụng ức chế protein không cấu trúc 5A của virus viêm gan C (thuốc ức chế NS5A);
- Daclatasvir: hoạt chất ức chế NS5A;
- Elbasvir: hoạt chất ức chế NS5A;
- Grazoprevir: chất ức chế protease;
- Velpatasvir: hoạt chất ức chế NS5A được sử dụng để điều trị tất cả các loại genotype của virus viêm gan C;
- Glecaprevir: hoạt chất ức chế protease được sử dụng để điều trị tất cả các loại genotype của virus viêm gan C;
- Pibrentasvir: hoạt chất ức chế NS5A được sử dụng để điều trị tất cả các genotype của virus viêm gan C.
Thuốc điều trị viêm gan C có vai trò quan trọng trong điều trị viêm gan C mạn tính. Các loại thuốc này cần được kê đơn và sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ.
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hay ung thư gan. Tác dụng phụ thường gặp của các thuốc này bao gồm mệt mỏi, đau đầu và buồn nôn.
Hiện nay, các thuốc DAA thường được bào chế dưới dạng đơn chất hoặc dạng thuốc phối hợp, giúp tăng hiệu quả điều trị.
3. Phác đồ điều trị viêm gan C mạn tính bằng thuốc điều trị viêm gan C nào là tốt nhất?
Hiện nay, các phác đồ điều trị viêm gan C mạn tính bằng thuốc điều trị viêm gan c kháng vi rút trực tiếp (DAAs) được xem là tốt nhất, với tỷ lệ thành công từ 93 - 99%. Các phác đồ này bao gồm:
- Genotype 2: Điều trị bằng Sofosbuvir + Ribavirin hoặc Sofosbuvir + Daclatasvir trong 12 tuần.
- Genotype 1 và Genotype 6: Điều trị bằng Sofosbuvir + Ledipasvir trong 12 tuần.
Nhìn chung, các thuốc điều trị viêm gan C kháng vi rút trực tiếp DAAs an toàn, ít tác dụng phụ và có thể rút ngắn thời gian điều trị viêm gan C mạn tính xuống còn 12 tuần. Bệnh nhân có thể điều trị ngoại trú tại nhà, vẫn có thể làm việc, đi công tác, học tập và du lịch bình thường.
Trong quá trình điều trị viêm gan C mạn tính với thuốc điều trị viêm gan C DAAs, bệnh nhân không cần kiêng cữ ăn uống và có thể sử dụng các thuốc điều trị bệnh khác như thuốc tiểu đường, cao huyết áp, các loại thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau. Thuốc kháng vi rút trực tiếp DAAs dễ tuân thủ, bệnh nhân chỉ cần uống 1 - 3 viên mỗi ngày.
Thuốc kháng vi rút trực tiếp DAAs mở rộng phạm vi điều trị cho cả những bệnh nhân bị xơ gan, xơ gan mất bù, những người đã thất bại khi điều trị bằng interferon hoặc có chống chỉ định với việc tiêm interferon.
4. Sau khi ngừng thuốc điều trị viêm gan C kháng vi rút trực tiếp cần làm xét nghiệm gì?
Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị bằng thuốc kháng vi rút trực tiếp (DAAs) trong vòng 3 tháng, bệnh nhân không cần tiếp tục uống thêm bất kỳ loại thuốc nào khác. Tuy nhiên, việc theo dõi và kiểm tra sức khỏe sau điều trị là rất quan trọng. Người bệnh cần thực hiện xét nghiệm HCV RNA vào các mốc thời gian 6 tháng, 12 tháng và 18 tháng kể từ khi bắt đầu điều trị viêm gan C mạn tính.
- Nếu kết quả xét nghiệm HCV RNA là "không phát hiện được": Bệnh nhân được xác định là đã khỏi bệnh hoàn toàn.
- Nếu xét nghiệm Anti-HCV dương tính: Đây là dấu hiệu cho thấy kháng thể do cơ thể tạo ra để chống lại virus, không phải là dấu hiệu của sự tái nhiễm hay tiếp tục nhiễm bệnh.
Việc tuân thủ các xét nghiệm định kỳ này giúp đảm bảo rằng bệnh đã được điều trị dứt điểm và giúp phát hiện sớm nếu có bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.
5. Bệnh nhân mắc viêm gan C mạn tính đồng nhiễm HIV
Các bệnh nhân bị viêm gan C mạn tính đồng nhiễm virus HIV vẫn có thể được điều trị bằng phác đồ thuốc kháng vi rút trực tiếp (DAAs). Cụ thể:
- Genotype 2: Điều trị bằng Sofosbuvir + Ribavirin hoặc Sofosbuvir + Daclatasvir trong 12 tuần.
- Genotype 1 và Genotype 6: Điều trị bằng Sofosbuvir + Ledipasvir trong 12 tuần.
Trong suốt thời gian điều trị viêm gan C mạn tính, bệnh nhân vẫn tiếp tục uống thuốc kháng virus ARV như bình thường. Điều này giúp kiểm soát cả hai loại virus và đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
6. Bệnh nhân mắc viêm gan C mạn tính đồng nhiễm viêm gan B
Các bệnh nhân bị viêm gan C mạn tính đồng thời nhiễm viêm gan B sẽ được điều trị bằng phác đồ thuốc kháng vi rút trực tiếp (DAAs).
Trước và sau khi tiến hành điều trị viêm gan C mạn tính, cần thực hiện xét nghiệm HBV DNA để đánh giá tình trạng nhiễm viêm gan B. Nếu sau khi điều trị viêm gan C mạn tính, số lượng virus viêm gan B vẫn cao, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng thuốc kháng virus Entecavir hoặc Tenofovir. Thời gian điều trị viêm gan B nên kéo dài ít nhất 2 năm và sau khi ngừng thuốc, người bệnh cần tiếp tục được theo dõi bởi bác sĩ để đảm bảo kiểm soát tốt tình trạng bệnh.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.