Thuốc Ferate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ferate là một sản phẩm bổ sung sắt dùng để điều trị hoặc ngăn chặn mức độ sắt trong máu thấp chẳng hạn như những do thiếu máu hoặc mang thai. Sắt là một khoáng chất quan trọng mà cơ thể cần để sản xuất các tế bào hồng cầu và giữ cho bạn có một sức khỏe tốt.

1. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Ferate

Thuốc Ferate được chỉ định cho các trường hợp sau:

Thuốc Ferate chống chỉ định trong các trường hợp sau:

2. Cách sử dụng Ferate

  • Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm Ferate hoặc uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, không dùng nhiều hơn liều lượng khuyến cáo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng Ferate, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
  • Sắt được hấp thụ tốt nhất khi bụng đói, thường nên uống Ferate 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu bạn bị đau dạ dày, bạn có thể dùng thuốc Ferate với thức ăn.
  • Tránh dùng thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc Ferate vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Uống viên nén hoặc viên nang thuốc Ferate với một cốc nước đầy (8 ounce hoặc 240 ml) trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Không nằm xuống ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc viên hoặc viên nang.
  • Nuốt toàn bộ thuốc Ferate dạng viên nang giải phóng chậm. Không nghiền nát hoặc nhai viên nang hoặc viên nén giải phóng chậm. Nếu bạn làm như vậy có thể khiến cho tất cả thuốc Ferate được giải phóng cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia nhỏ các viên nén giải phóng chậm trừ khi chúng có vạch số và bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn yêu cầu bạn làm như vậy.
  • Nếu bạn đang dùng thuốc Ferate dạng viên nhai, hãy nhai kỹ thuốc, sau đó nuốt.
  • Nếu bạn đang dùng dạng hỗn dịch lỏng của thuốc Ferate, hãy lắc đều chai trước mỗi lần sử dụng.
  • Nếu bạn đang dùng dạng lỏng của thuốc Ferate cho người lớn, hãy cẩn thận đo liều lượng bằng cách sử dụng thiết bị đo/ thìa đặc biệt. Pha liều thuốc trong một cốc nước hoặc nước trái cây, và uống hỗn hợp qua ống hút để ngăn ngừa ố răng.
  • Nếu bạn đang cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ em nhỏ dùng thuốc Ferate dạng lỏng, hãy sử dụng ống nhỏ giọt được cung cấp để đo liều một cách cẩn thận. Liều thuốc có thể được đưa trực tiếp vào miệng (về phía sau của lưỡi) hoặc nó có thể được trộn với sữa công thức (không phải sữa), nước hoa quả, ngũ cốc, hoặc thực phẩm khác theo chỉ dẫn để tăng khả năng trẻ tiếp nhận.
  • Dùng thuốc Ferate thường xuyên để nhận được nhiều lợi ích nhất từ ​​nó. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy uống thuốc vào (các) thời điểm giống nhau mỗi ngày.
  • Các xét nghiệm như công thức máu toàn bộ có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Ferate.
  • Thuốc Ferate không thể thay thế cho một chế độ ăn uống thích hợp. Điều quan trọng là bạn cần phải duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt đỏ (đặc biệt là gan), cá, đậu, trái cây sấy khô, ngũ cốc và bánh mì được tăng cường chất sắt.

3. Phản ứng phụ của thuốc Ferate

Trong quá trình sử dụng thuốc Ferate, bạn có thể bị táo bón, tiêu chảy, co thắt dạ dày hoặc đau bụng. Những tác dụng phụ này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này vẫn tồn tại hoặc trầm trọng hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

Sắt có thể khiến phân của bạn chuyển sang màu đen, một tác động không có hại cho sức khỏe của bạn.

Nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc Ferate, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích thuốc mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ gây ra tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào.


Táo bón, phân đen là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Ferate
Táo bón, phân đen là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Ferate

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với Ferate rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Ferate: Phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là mặt/ lưỡi/ cổ họng), khó thở, chóng mặt nghiêm trọng, bạn hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Dưới đây là các tác dụng phụ của thuốc Ferate theo khả năng xảy ra.

Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Ferate bao gồm:

  • Táo bón
  • Buồn nôn
  • Đầy bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Phân đen

Tác dụng phụ ít gặp của thuốc Ferate bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Chướng bụng
  • Đau bụng dữ dội

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Ferate. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác của Ferate không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức để có hướng xử trí kịp thời.

4. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Ferate

Trước khi dùng thuốc Ferate, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với loại thuốc này và bất kỳ dị ứng nào khác nếu có. Sản phẩm Ferate có thể chứa các thành phần không hoạt động, và chúng có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trước khi dùng thuốc Ferate, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn bị: Rối loạn quá tải sắt (ví dụ: bệnh huyết sắc tố, bệnh hemosiderosis).

Trước khi dùng thuốc Ferate, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: Sử dụng/ lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ ruột (như viêm loét dạ dày, viêm đại tràng).

Nếu nhãn hiệu thuốc bổ sung sắt của bạn cũng chứa axit folic, hãy nhớ nói với bác sĩ của bạn nếu bạn bị thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng. Axit folic có thể làm sai kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm về sự thiếu hụt vitamin B12 mà không thực sự điều trị chứng thiếu máu này.

Thiếu vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng (ví dụ, các triệu chứng bệnh thần kinh ngoại vi như cảm giác tê/ đau/ ngứa ran).

Viên nén nhai được của thuốc Ferate có thể chứa aspartame. Nếu bạn mắc bệnh phenylceton niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu bạn hạn chế hấp thụ aspartame (hoặc phenylalanin), hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về việc sử dụng thuốc Ferate một cách an toàn.

Các chế phẩm dạng lỏng của sản phẩm Ferate có thể chứa đường và/ hoặc rượu. Cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm này nếu bạn bị bệnh tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan.

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai, chỉ nên được sử dụng Ferate khi thật cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích thuốc đem lại với bác sĩ của bạn. Thuốc Ferate đi vào sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.


Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Ferate
Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Ferate

5. Tương tác của thuốc Ferate

Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra với thuốc Ferate và có thể theo dõi bạn về chúng.

Trước khi dùng thuốc Ferate, hãy nói với bác sĩ của bạn về tất cả các thuốc theo toa và không kê đơn/ thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: Một số loại kháng sinh (ví dụ: Penicillamine, chloramphenicol, quinolon như ciprofloxacin/ norfloxacin), bisphosphonates (ví dụ: Alendronate), levodopa, methyldopa , thuốc thay thế hormone tuyến giáp (như levothyroxine).

Tránh dùng Ferate cùng lúc với thuốc kháng axit hoặc thuốc kháng sinh tetracycline. Chờ ít nhất 2 giờ giữa việc uống Ferate và thuốc kháng axit hoặc tetracycline.

Nếu nhãn hiệu thuốc sắt của bạn cũng chứa axit folic, hãy nói với bác sĩ của bạn nếu bạn dùng một số loại thuốc chống động kinh (ví dụ, hydantoin như phenytoin).

Thuốc Ferate có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm như xét nghiệm máu ẩn trong phân, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn sử dụng loại thuốc Ferate.

6. Làm gì khi sử dụng quá liều hoặc quên sử dụng thuốc Ferate?

Nếu bạn hoặc ai đó đã sử dụng quá liều thuốc Ferate và có các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở, hãy gọi cấp cứu 115. Các triệu chứng quá liều Ferate có thể bao gồm: Đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

Nếu bạn đang dùng sản phẩm Ferate theo lịch trình quy định và bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu đã gần đến thời điểm dùng liều Ferate tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Sử dụng liều Ferate tiếp theo của bạn vào thời điểm bình thường, đừng dùng gấp đôi liều thông thường.

7. Cách lưu trữ thuốc Ferate

Bảo quản thuốc Ferate ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đóng băng các dạng lỏng của thuốc Ferate. Không lưu trữ Ferate trong phòng tắm, để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc Ferate xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này một cách thích hợp khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe