Bisalaxyl là loại thuốc được dùng khá phổ biến hiện nay để điều trị táo bón. Ngoài tác dụng đó ra, thuốc bisalaxyl còn có tác dụng gì? Loại thuốc này có chứa thành phần chính là gì? Liều dùng như thế nào?... Hãy tham khảo bài viết dưới đây để có những thông tin hữu ích về sản phẩm thuốc Bisalaxyl này.
1. Bisalaxyl là thuốc gì?
Thuốc Bisalaxyl được sản xuất bởi Công ty CP Dược phẩm Trung Ương Vidipha. Thành phần chính của loại thuốc này là hoạt chất Bisacodyl 5mg. Thuốc Bisalaxyl được bác sĩ chỉ định dùng trong điều trị táo bón. Thuốc cũng có thể được sử dụng để làm sạch ruột trước khi khám ruột/ phẫu thuật như chụp X-quang đại tràng. Bên cạnh đó, thuốc này được biết đến như chất kích thích nhuận tràng. Nó hoạt động bằng cách gia tăng chuyển động của ruột, giúp dễ dàng đẩy phân ra ngoài.
Thuốc Bisalaxyl được đóng gói hộp 5 vỉ x 10 viên bao đường tan trong ruột hoặc chai 100 viên bao đường tan trong ruột.
2. Liều dùng của thuốc Bisalaxyl
Thuốc Bisalaxyl dùng đường uống, liều dùng đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
2.1. Đối với người lớn
Liều làm sạch ruột thông thường:
- Uống 5-15 mg (1-3 viên nén) 1 lần/ngày khi cần thiết.
- Nhét hậu môn 10mg (1 viên đạn) 1 lần/ngày khi cần thiết.
- Dung dịch trực tràng 10 mg, 1 lần/ngày khi cần thiết.
Liều điều trị táo bón thông thường:
- Uống 5-15 mg (1-3 viên nén) 1 lần/ngày khi cần thiết.
- Nhét hậu môn 10mg (1 viên đạn) 1 lần/ngày khi cần thiết.
- Dung dịch trực tràng 10 mg, 1 lần/ngày khi cần thiết.
Liều dùng thông thường để làm sạch ruột trước khi chụp X-quang trực tràng:
- Uống 2 viên loại Bisalaxyl 5mg liên tiếp trong 2 đêm trước khi chụp X-quang.
2.2. Đối với trẻ em
Liều dùng cho trẻ bị táo bón:
- Đối với trẻ trên 10 tuổi, uống 1-2 viên nén loại 5-10 mg vào buổi tối hoặc 1 viên đặt trực tràng vào buổi sáng. Liều dùng tối đa là 3 hoặc 4 viên nén loại 5mg/viên;
- Đối với trẻ 6-10 tuổi, uống 1 viên 5 mg vào buổi tối hoặc đặt trực tràng 1 viên 5 mg vào buổi sáng;
- Đối với trẻ dưới 6 tuổi, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống thuốc. Bác sĩ có thể sẽ đặt thuốc trực tràng cho trẻ.
Liều dùng cho trẻ để làm thuốc xổ:
- Đối với trẻ trên 10 tuổi: uống 2 viên nén 5mg vào buổi tối và đặt trực tràng 1 viên 10mg vào buổi sáng.
- Đối với trẻ dưới 10 tuổi: uống 1 viên nén 5mg vào buổi tối và đặt trực tràng 1 viên nén 5mg vào buổi sáng.
Liều dùng để làm sạch ruột cho trẻ trước khi chụp X-quang ruột kết:
- Đối với trẻ trên 10 tuổi, uống 2 viên nén 5mg liên tục trong 2 buổi tối trước khi làm thủ thuật
- Đối với trẻ dưới 10 tuổi, dùng 1 viên vào buổi tối liên tục trong 2 đêm trước khi làm thủ thuật
Lưu ý: Liều dùng đối với mỗi đối tượng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc.
3. Cách sử dụng thuốc Bisalaxyl
Người bệnh cần sử dụng thuốc Bisalaxyl theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, hoặc uống theo đúng liều lượng ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng cao hơn, thấp hơn hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Không dùng loại thuốc quá 7 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra với việc lạm dụng thuốc Bisalaxyl này.
Hãy nuốt toàn bộ viên thuốc. Tránh nghiền nát, nhai hay bẻ viên thuốc hoặc dùng thuốc trong vòng 1 giờ sau khi dùng các loại thuốc kháng acid, sữa, hoặc các sản phẩm làm từ sữa, vì nó có thể phá hủy lớp phủ của viên nén, tăng nguy cơ buồn nôn và bị bệnh đau bao tử.
Có thể mất 6-12 tiếng trước khi thuốc phát huy tác dụng giúp đi ngoài. Thông báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh vẫn tồn tại hay nghiêm trọng hơn hoặc bị chảy máu từ trực tràng. Hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy có dấu hiệu bất thường.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc Bisalaxyl, hãy liên hệ ngay bác sĩ hoặc dược sĩ để được kịp thời giải đáp.
4. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Bisalaxyl
Khi sử dụng thuốc Bisalaxyl, có thể xuất hiện các tác dụng phụ như: đau dạ dày/ đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy hay chuột rút hoặc cảm thấy yếu trong người. Nếu các phản ứng này kéo dài hoặc diễn biến xấu, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để được hỗ trợ kịp thời.
Nếu bác sĩ đã chỉ định sử dụng thuốc Bisalaxyl cho bạn, hãy nhớ rằng bác sĩ đã xác định lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng loại thuốc này không có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra. Hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có các triệu chứng:
- Tiêu chảy/ buồn nôn dai dẳng/ nôn mửa
- Chuột rút cơ,
- Yếu trong người,
- Nhịp tim không đều,
- Chóng mặt,
- Tiểu ít,
- Thay đổi tâm trạng.
Việc dị ứng nghiêm trọng với thuốc Bisalaxyl thường rất hiếm xảy ra. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay nếu bạn thấy có các triệu chứng sau đây:
- Dị ứng, phát ban, ngứa/ sưng, chóng mặt, khó thở.
- Buồn nôn, khó chịu ở vùng bụng, co thắt dạ dày, có cảm giác muốn ngất khi dùng thuốc.
- Tiêu chảy, kích ứng đường tiêu hóa, mất nước và điện giải.
- Kích ứng dạ dày và có thể nôn ói nếu lớp vỏ thuốc bị phá vỡ.
- Kích ứng, gây cảm giác rát niêm mạc trực tràng dẫn đến viêm trực tràng nhẹ.
- Nhiễm độc gan.
Trên đây không phải tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những triệu chứng khác. Nếu bạn thấy xuất hiện bất cứ dấu hiệu nào bất thường, hãy ngừng uống thuốc, liên hệ ngay bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Bisalaxyl
5.1 Lưu ý trước khi dùng thuốc
Trước khi uống thuốc Bisalaxyl, bạn hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Bisalaxyl
- Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các loại thuốc kê đơn và không kê đơn khác, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược.
- Bạn đang dùng thuốc kháng acid (antacid), chờ ít nhất 1 giờ trước khi dùng bisalaxyl.
- Bạn bị đau dạ dày, buồn nôn, ói mửa, hoặc có sự thay đổi đột ngột khi đại tiện kéo dài hơn 2 tuần, hãy nói với bác sĩ.
Nếu bạn bị mắc bất kỳ các tình trạng ở trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn về việc có nên dùng thuốc Bisalaxyl.
Bạn đang trong thời kỳ mang thai hay cho con bú. Tốt nhất không nên dùng thuốc này khi mang thai và cho con bú, nếu cần thiết phải tham khảo ý kiến thầy thuốc trong trường hợp này.
Nếu bạn trên 65 tuổi, hãy hỏi ý kiến bác sĩ về những lợi ích cũng như rủi ro của việc dùng thuốc. Người lớn tuổi không nên dùng thường xuyên bisalaxyl, vì nó không an toàn hoặc hiệu quả như các thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng tương tự.
5.2 Quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy đến ngay cơ sở y tế để được kịp thời hỗ trợ.Ngoài ra, bạn cần nhớ tên thuốc hoặc mang theo những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
5.3 Quên liều
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc Bisalaxyl, hãy uống thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không được uống thuốc gấp đôi liều đã được quy định.
5.4 Tương tác thuốc
Nếu bạn sử dụng thuốc Gikanin 500mg cùng lúc với các loại thuốc khác thì hiệu quả của các loại thuốc này có thể sẽ bị thay đổi, làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ hoặc khiến thuốc không hoạt động đúng công dụng vốn có của nó. Bạn hãy hỏi ý kiến của bác sĩ để xem xét việc kết hợp các loại thuốc với nhau. Bác sĩ sẽ cho bạn lời khuyên có cách giúp bạn ngăn ngừa và giảm bớt các tương tác thuốc.
Thuốc Bisalaxyl có thể tương tác với một số thuốc sau, bao gồm:
- Thuốc Cimetidin, famotidin, nizatidin và ranitidin hoặc sữa vì những sản phẩm này khi kết hợp với Bisalaxyl có thể gây kích ứng tá tràng, dạ dày.
- Tác dụng giảm digoxin trong huyết thanh đối với Bisalaxyl có tác dụng nhẹ.
Để tránh tình trạng tương tác thuốc xảy ra, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Bisalaxyl,, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, chất kích thích như rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc Bisalaxyl cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- Viêm ruột thừa (hoặc có dấu hiệu)
- Không rõ nguyên nhân chảy máu trực tràng
- Tắc ruột
- Viêm dạ dày – ruột
- Phẫu thuật bụng
5.5 Bảo quản thuốc
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm ướt và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Không bảo quản ở nơi ẩm ướt như phòng tắm hoặc trong ngăn đá tủ lạnh.
- Để thuốc cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Trên đây là những thông tin bạn cần biết về loại thuốc Bisalaxyl. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, một số lưu ý để tránh gặp các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.