Tăng triglycerid máu có tính chất gia đình (rối loạn lipid máu gia đình loại IV) là một rối loạn đặc trưng bởi sự sản xuất quá mức các lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) từ gan. Kết quả là bệnh nhân sẽ có một số lượng dư thừa quá mức triglycerid và VLDL, điều này có thể gây ra viêm tụy cấp. Bài viết này đề cập đến đánh giá và điều trị tăng triglycerid máu gia đình và nêu bật vai trò của phối hợp liên khoa trong việc đánh giá và điều trị tình trạng này.
1. Tăng triglyceride máu có tính chất gia đình là gì?
Tăng triglycerid máu có tính chất gia đình (rối loạn lipid máu gia đình loại IV) là một rối loạn đặc trưng bởi sự sản xuất quá mức các lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) từ gan. Kết quả là, bệnh nhân sẽ có quá nhiều triglycerid và VLDL trên tổng lượng lipid của cơ thể.
Rối loạn này thường xảy ra do di truyền gen trội trên NST thường. Về mặt lâm sàng, tăng triglycerid máu có tính chất gia đình biểu hiện ở những bệnh nhân có nồng độ triglycerid trên các xét nghiệm tăng nhẹ đến trung bình. Tăng triglycerid máu trong gia đình thường đi kèm với một số bệnh đồng mắc khác như: béo phì, tăng đường huyết và tăng huyết áp.
Bệnh nhân mắc chứng rối loạn này thường là thể dị hợp tử do các đột biến làm bất hoạt gene lipoprotein lipase (LPL). Mặc dù đột biến này xảy ra đơn độc có thể làm tăng đáng kể triglyceride trong cơ thể, tuy nhiên sự kết hợp thêm của các loại thuốc hoặc bệnh lý đồng mắc khác có thể làm nặng thêm sự gia tăng triglyceride huyết thanh đến mức bệnh lý. Sự gia tăng đáng kể triglyceride có thể dẫn đến một số biểu hiện lâm sàng của rối loạn lipid máu và viêm tụy cấp.
Khi thảo luận về tăng triglycerid máu có tính chất gia đình được chia thành các loại theo Fredrickson-Levy và Lee (FLL). Bao gồm loại I, IIa, IIb, III, IV và V. Rối loạn lipid máu gia đình loại IV được coi là tăng triglycerid máu có tính chất gia đình và có thể được phân biệt với các loại khác dựa trên xét nghiệm lipid máu của bệnh nhân.
Tần số của những người mang dị hợp tử của các đột biến bệnh lý khác nhau trong gen LPL nằm trong khoảng từ 0,06% đến 20% (lưu ý các đột biến khác nhau sẽ biểu hiện mức độ bệnh lý khác nhau).
2. Nguyên nhân gây tăng triglyceride máu có tính chất gia đình:
Trong khi tăng triglycerid máu có tính chất gia đình thường liên quan đến sự di truyền trội trên NST thường, cần lưu ý rằng hầu hết các trường hợp đều có di truyền đa gen, tách rối loạn này khỏi di truyền theo quy luật Mendel cổ điển.
Một đột biến phổ biến liên quan đến sự phát triển của tăng triglycerid máu có tính chất gia đình là đột biến bất hoạt dị hợp tử của gen LPL. Sự bất hoạt của gen này giúp cho cơ thể có khả năng thủy phân chất béo trung tính trong lõi VLDL. Điều này tạo ra sự tích tụ của triglyceride và VLDL, góp phần gây ra bệnh lý.
Nguyên nhân thứ hai là do insulin. Insulin cũng là một chất kích hoạt mạnh của LPL trong mô mỡ. Do đó, kháng insulin có thể làm giảm hoạt động của LPL và cuối cùng góp phần nhiều hơn vào việc tăng triglycerid máu, làm cho nồng độ triglyceride máu tăng cao đến mức bệnh lý.
Ngoài sự hiểu biết cổ điển, tăng triglycerid máu có thể liên quan trực tiếp đến một số locus khác nhau trên gen cho phép tạo ra những thay đổi bệnh lý thêm vào, bên cạnh tăng triglyceride máu còn làm rối loạn một số thành phần lipid khác.
3. Triệu chứng của tăng triglyceride có tính chất gia đình:
Một bệnh nhân tăng triglycerid máu có tính chất gia đình thường không có các triệu chứng trù khi bệnh diễn tiến trầm trọng. Một số tác nhân làm khởi phát tình trạng này là: các stress, sang chấn tâm lý. Một số trường hợp đặc biệt, bệnh sẽ biểu hiện ngay từ đầu.
Trong rối loạn lipid di truyền, bệnh nhân có thể biểu hiện các biến thể của bệnh u vàng (xanthomas) ở da. Bệnh u vàng có bản chất là một tập hợp các đại thực bào “chứa đầy lipid”. Các đại thực bào này đã tích lũy quá nhiều lipid tự do và trở thành “tế bào bọt”. U vàng thường thấy ở mi mắt, khuỷu tay, đầu gối,... với kích thước nhỏ hơn 5mm. Nếu phát hiện các u vàng trên da là dấu hiệu của tăng triglycerid máu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nồng độ triglycerid nếu có những tổn thương này cao hơn hẳn nồng độ trong máu của bệnh nhân tăng triglycerid máu gia đình.
Biểu hiện thứ hai cũng là biến chứng của tăng triglyceride có tính gia đình là viêm tụy cấp. Viêm tụy là kết quả của việc tiền enzym ngoại tiết của tụy bị biến đổi thành dạng “hoạt động” ngay bên trong tụy, điều này gây ra sự tiêu hóa chính mô tụy và gây ra viêm tụy cấp.
4. Phân độ tăng triglyceride máu có tính chất gia đình:
Phân loại này dựa trên định lượng triglyceride máu đói của bệnh nhân. Theo Hội nội tiết học được trích dẫn bởi Berguland và cộng sự, phân bệnh lý này thành các mức độ:
- Nhẹ: 150 đến 199 mg/dL
- Trung bình: 200 đến 999 mg/dL
- Nặng: 1000 đến 1999 mg/dL
- Rất nặng: ≥2000 mg/dL
Đánh giá tăng triglycerid máu không nên dừng lại ở việc xét nghiệm lipid máu. Các bác sĩ phải kiểm tra thường xuyên và theo dõi diễn tiến của các bệnh kèm khác có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
5. Điều trị tăng triglyceride có tính chất gia đình:
Các phương pháp điều trị tăng triglycerid máu có tính gia đình tập trung vào việc giảm nồng độ triglycerid. Hơn nữa, nếu bệnh nhân có nồng độ triglyceride ở mức bệnh lý, việc điều trị nguyên nhân khác gây tăng triglyceride sẽ rất quan trọng để duy trì mức lipid tương đối bình thường.
Các khuyến cáo hiện tại đề nghị theo dõi thường xuyên tình trạng tăng triglycerid ở mức độ nhẹ và vừa để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. Ngoài ra, tăng triglycerid máu nghiêm trọng nên được đánh giá xem có khả năng phát triển thành viêm tụy hay không. Cuối cùng, nên bắt đầu điều trị ban đầu chứng tăng triglycerid máu nặng đơn độc bằng liệu pháp fibrate.
Các phương pháp điều trị cụ thể được sử dụng để kiểm soát tăng triglycerid máu bao gồm fibrat như là thuốc đầu tay. Các loại thuốc như fenofibrate và gemfibrozil giúp kích hoạt LPL thông qua PPAR-alpha, dẫn đến phân hủy thêm chất béo trung tính. Fibrates đã được chứng minh là làm giảm rõ rệt mức chất béo trung tính từ 50% trở lên, do hiệu quả và vị trí của chúng trong phác đồ điều trị.
Sự kết hợp giữa fibrat với statin có thể làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ do statin gây ra. Điều này được giả thuyết là do sự ức chế CYP-3A4 thông qua fibrat. Nếu cần điều trị kết hợp, hãy thận trọng và cân nhắc liệu pháp statin không được chuyển hóa chủ yếu qua CYP-3A4 (pravastatin).
Axit nicotinic (niacin) thường được sử dụng như một chất hỗ trợ điều trị. Niacin hỗ trợ hữu ích nhất ở những bệnh nhân không điều trị bằng đơn trị liệu fibrate và những người có nguy cơ cao bị viêm tụy.
Một chất bổ sung hữu ích khác để điều trị tăng cường tốt hơn là dầu cá. Dầu cá đã cho thấy làm giảm đáng kể cả mức VLDL và chất béo trung tính.
Những phát triển mới về di truyền của tăng triglycerid máu đang cho thấy nhiều hứa hẹn về khả năng dự đoán nguy cơ tim mạch hơn nữa. Dự đoán chính xác sẽ cho phép điều trị sớm hơn để diễn tiến bệnh tốt hơn. Hơn nữa, sự phát triển di truyền hiện đang được nghiên cứu và tìm các biện pháp sửa chữa gene.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo: pubmed.ncbi.nlm.nih.gov