Ramipril 5mg là thuốc gì?

Ức chế men chuyển là nhóm thuốc được sử dụng rất phổ biến hiện nay trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch. Một trong những hoạt chất của nhóm này là thuốc Ramipril 5mg. Vậy Ramipril 5mg là thuốc gì và cần sử dụng như thế nào?

1. Ramipril 5mg là thuốc gì?

Ramipril 5mg là một thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE), có tác dụng giãn mạch và tăng quá trình lưu thông máu.

Hoạt chất ramipril được bào chế ở dạng viên nang, dùng đường uống với các hàm lượng 1.25 mg, 2.5 mg, 5 mg và 10 mg.

Thuốc Ramipril 5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

Một số tác dụng khác của ramipril 5mg không được liệt kê trên tờ hướng dẫn sử dụng nhưng bác sĩ có thể chỉ định cho một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý chỉ sử dụng thuốc này theo đúng chỉ định của bác sĩ.


Ramipril 5mg là loại thuốc có tác dụng giãn mạch
Ramipril 5mg là loại thuốc có tác dụng giãn mạch

2. Hướng dẫn sử dụng thuốc ramipril 5mg?

Người bệnh sử dụng thuốc ramipril 5mg qua đường uống, trước hoặc sau bữa ăn theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Thông thường mỗi ngày sử dụng từ 1 hoặc 2 lần.

Đối với dạng bào chế viên nang ramipril 5mg, người bệnh khi uống cần nuốt trọn viên thuốc. Các trường hợp gặp khó khăn khi nuốt có thể mở đôi viên nang và hòa trộn bột thuốc với nước cho dễ uống.

Liều lượng sử dụng của hoạt chất Ramipril phụ thuộc vào tình trạng, mức độ bệnh và khả năng đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Để hạn chế nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ, bác sĩ thường chỉ định bắt đầu với liều thấp và tăng dần liều theo đáp ứng của người bệnh.

Người bệnh cần sử dụng thuốc ramipril 5mg theo đúng hướng dẫn, cần uống theo đúng lịch trình để mang lại hiệu quả tốt nhất. Để hạn chế việc quên thuốc, người bệnh nên xây dựng thói quen uống thuốc vào các thời điểm giống nhau mỗi ngày và phải tiếp tục uống thuốc ramipril 5mg ngay cả cảm thấy cơ thể khỏe hơn.

Nhanh chóng thông báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bệnh nhân không cải thiện hoặc có xu hướng xấu đi như chỉ số huyết áp không đạt yêu cầu, vẫn ở mức cao hoặc tăng thêm.

3. Liều sử dụng của thuốc Ramipril 5mg

Những thông tin về liều thuốc được đề cập dưới đây không thể thay thế hoàn toàn cho lời khuyên hay hướng dẫn của nhân viên y tế. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất, người bệnh phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc ramipril 5mg.

Liều dùng thuốc ramipril 5mg cho người trưởng thành:

  • Liều thông thường cho bệnh nhân mắc bệnh thận do đái tháo đường: Khởi đầu với liều 2.5mg/ngày, uống 1 lần với bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu. Liều duy trì từ 2.5-20mg/ngày chia thành 1-2 lần uống;
  • Liều thông thường cho bệnh lý tăng huyết áp: Khởi đầu với 2.5mg/ngày uống một lần. Sau đó duy trì với liều 2m5-20mg/ngày chia 1-2 lần uống;
  • Liều ramipril 5mg cho bệnh nhân suy tim sung huyết: Liều khởi đầu 2.5mg/ chia 2 lần uống. Sau đó duy trì với liều 5mg, 2 lần/ngày;
  • Liều thuốc ramipril 5mg cho trường hợp rối loạn chức năng thất trái: Khởi đầu: với liều 2.5mg chia 2 lần uống trong ngày. Sau đó duy trì uống 5mg 2 lần mỗi ngày;
  • Liều Ramipril cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim: Liều khởi đầu là 2.5 mg, sau đó duy trì 5mg chia 2 lần uống mỗi ngày.

Liều dùng thuốc ramipril 5mg cho trẻ em: Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu, do đó hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu định sử dụng thuốc cho trẻ em


Thuốc ramipril 5mg cần được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ
Thuốc ramipril 5mg cần được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ

4. Tác dụng phụ của thuốc ramipril 5mg

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của ramipril 5mg, bao gồm:

  • Các triệu chứng do dị ứng hay quá mẫn như phát ban ngoài da, sưng phù mặt, môi, lưỡi, họng và khó thở;
  • Các biểu hiện sắp ngất xỉu;
  • Biểu hiện tăng nồng độ kali máu như nhịp tim chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác tê bì;
  • Các dấu mất nước như khô miệng, cảm giác khát, lú lẫn kèm sưng phù và tiểu ít/bí tiểu;
  • Da niêm nhạt, nước tiểu sẫm màu, tăng nguy cơ bầm tím hoặc chảy máu;
  • Vàng da, vàng mắt;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, dấu hiệu cảm cúm, lở loét miệng và cổ họng.

Một số dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Ho khan;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt, xây xẩm;
  • Buồn nôn, nôn ói.

5. Một số lưu ý trước khi sử dụng ramipril 5mg

Trước khi sử dụng thuốc ramipril 5mg, người bệnh cần thông báo với các bác sĩ những vấn đề sau:

  • Tiền sử dị ứng với ramipril hoặc các loại thuốc khác trong nhóm ức chế men chuyển;
  • Phụ nữ đang mang thai, dự định có thai, phụ nữ đang cho con bú;
  • Người bệnh đang sử dụng bất kỳ loại thuốc điều trị nào khác.

Lưu ý của thuốc ramipril 5mg cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú:

  • Hiện nay các nghiên cứu về rủi ro của hoạt chất này trên phụ nữ mang thai hay cho con bú vẫn chưa đầy đủ;
  • Trước khi điều trị bằng ramipril 5mg, nhóm đối tượng này cần trao đổi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Ramipril 5mg là một thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE), có tác dụng giãn mạch và tăng quá trình lưu thông máu. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ, người bệnh cần dùng thuốc theo đơn hoặc nhờ sự tư vấn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe