Quy trình chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên không tiêm thuốc đối quang từ

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ nội trú Nguyễn Vân Anh - Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

Cộng hưởng từ (MRI) động mạch chi trên là phương pháp thăm khám hiện đại, với ưu điểm không xâm lấn, đem lại thông tin chính xác về hình thái và cấu trúc của hệ mạch máu chi, góp phần quan trọng trong phân loại và định hướng điều trị.

1. Chụp MRI động mạch chi trên là gì?

Động mạch chi trên bắt nguồn từ động mạch dưới đòn tới tận hết các cung động mạch bàn tay. Bao gồm: động mạch nách, động mạch cánh tay, động mạch cẳng tay, động mạch bàn tay.

Chụp MRI động mạch có thể được thực hiện dựa trên 2 kỹ thuật có hoặc không có sử dụng thuốc đối quang từ. Đối với kỹ thuật dựng hình mạch không sử dụng thuốc đối quang từ, tín hiệu dòng máu sẽ được mã hoá, phân tích và tái tạo thành mạng lưới mạch máu. Giúp đánh giá được hình thái, khẩu kính cũng như các đặc tính của mạch máu, từ đó phát hiện được các bất thường nếu có.

Tuy nhiên, thuốc đối quang từ có thể được chỉ định trong một số trường hợp nhằm đánh giá chi tiết hơn, hoặc cần các thông tin về tưới máu mô.


Chụp MRI cho phép chẩn đoán hình atnh rõ ràng các bệnh lý về động mạch chi trên
Chụp MRI cho phép chẩn đoán hình atnh rõ ràng các bệnh lý về động mạch chi trên

2. Ưu điểm của chụp MRI động mạch chi trên

● Mặt phẳng khảo sát không giới hạn.

● Hình ảnh mang thông tin chính xác, nhanh chóng.

● Chẩn đoán không xâm lấn, an toàn cao.

● Không sử dụng tia X, do đó không có nguy cơ bị nhiễm xạ.

● Không sử dụng thuốc đối quang từ, không có nguy cơ dị ứng hoặc suy thận, ngộ độc do thuốc đối quang từ gây ra.

3. Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định:

● Bệnh lý động mạch chi trên: hẹp, tắc, xơ vữa, phình, bóc tách, loạn sản, dị sản hoặc dị dạng động mạch....

● Theo dõi sau điều trị, sau phẫu thuật.

● Một số chỉ định đặc biệt khác.

Chống chỉ định

● Máy tạo nhịp tim (Pace-marker)

● Có bất kỳ kim loại cấy ghép trong cơ thể (kẹp phình mạch não, mảnh đạn, chỉ thể nhân tạo, ốc tai nhân tạo, máy trợ thính, bơm tiêm điện, và nhiều vật liệu kim loại/từ tính khác).

● Tiền sử dị ứng với thuốc hoặc thức ăn.

● Đang hoặc có thể mang thai.

● Tiền sử suy thận, thiếu máu hồng cầu hình liềm...

● Người mắc bệnh nặng cần có thiết bị hồi sức bên người.


Bệnh nhân mắc xơ vữa động mạch chi trên được chỉ định chụp MRI
Bệnh nhân mắc xơ vữa động mạch chi trên được chỉ định chụp MRI

4. Quy trình chụp MRI động mạch chi trên không tiêm thuốc đối quang từ

4.1 Chuẩn bị trước thủ thuật

Về phía người bệnh:

● Được giải thích trước về quy trình chụp để phối hợp tốt với bác sĩ.

● Không cần nhịn ăn.

● Giấy yêu cầu chụp của bác sĩ lâm sàng, có chẩn đoán rõ ràng hoặc có hồ sơ bệnh án đầy đủ (nếu cần).

● Kiểm tra các chống chỉ định.

● Thay quần áo chuyên dụng của phòng chụp cộng hưởng từ theo hướng dẫn, tháo bỏ các vật dụng chống chỉ định.


Bệnh nhân không cần nhịn ăn trước khi chụp MRI
Bệnh nhân không cần nhịn ăn trước khi chụp MRI

4.2 Quy trình thực hiện

Toàn bộ chụp MRI động mạch chi trên mất khoảng 30 phút lần lượt theo các bước:

Tư thế người bệnh:

● Người bệnh được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn chụp.

● Chọn lựa và định vị cuộn thu tín hiệu toàn thân.

● Đeo tai nghe chống ồn cho bệnh nhân (nếu cần).

Kỹ thuật chụp

● Chụp định vị các chuỗi xung giúp đánh giá hình thái và chức năng theo 3 bình diện.

● Chụp chuỗi xung NATIVE (Siemens), TRACE (Phillips).

● Tái tạo đa bình diện (MPR) và không gian 3 chiều (VRT).

Lưu ý: Do không tiêm thuốc đối quang từ trong quá trình chụp nên sẽ không có nguy cơ xảy ra phản ứng dị ứng (nổi mề đay, mẩn ngứa, buồn nôn, sốc phản vệ...) như các trường hợp khác.

● Kỹ thuật viên xử lý các hình ảnh chụp được, in phim, chuyển hình ảnh và dữ liệu đến trạm làm việc của bác sĩ.

● Bác sĩ phân tích tổn thương (nếu có) và đưa ra chẩn đoán.


Bệnh nhân khi chụp MRI sẽ được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn chụp
Bệnh nhân khi chụp MRI sẽ được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn chụp

Chụp MRI động mạch chi trên hiện đang được xem là phương pháp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý ở động mạch chi trên (hẹp tắc, xơ vữa, phình động mạch..v..v) hiện đại, với độ chính xác cao, đem lại nhiều thông tin hữu ích cho chẩn đoán, tiên lượng, định hướng điều trị hiệu quả.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe