Phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là chìa khóa vàng trong việc điều trị hiệu quả căn bệnh này. Bằng các xét nghiệm sàng lọc định kỳ như Pap smear và HPV, các tổn thương tiền ung thư có thể được phát hiện và loại bỏ trước khi tiến triển thành ung thư. Việc phát hiện sớm không chỉ giúp tăng tỷ lệ sống sót mà còn giảm thiểu các biến chứng và chi phí điều trị.
Bài viết được viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Hà Thị Thu Hiên - Bác sĩ Giải phẫu bệnh - Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City
1. Ung thư cổ tử cung có thể phát hiện sớm không?
Làm xét nghiệm tầm soát thường xuyên là phương pháp hiệu quả để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Các xét nghiệm này bao gồm xét nghiệm HPV và phiến đồ âm đạo (Pap smear, tế bào học dựa trên chất lỏng), mọi người có thể thực hiện riêng biệt hoặc đồng thời các phương pháp này.
Khả năng điều trị thành công các bệnh tiền ung thư và ung thư có thể được nâng cao nếu được phát hiện kịp thời. Việc quan tâm đến bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng của ung thư cổ tử cung sẽ giúp phòng tránh sự chậm trễ trong quá trình chẩn đoán.
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ về Phòng ngừa và Phát hiện sớm Ung thư Cổ tử cung
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị phụ nữ nên tuân thủ những hướng dẫn này để hỗ trợ phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, các hướng dẫn này không áp dụng cho những người đã được chẩn đoán ung thư hoặc tiền ung thư cổ tử cung. Phụ nữ thuộc nhóm này nên làm xét nghiệm và tầm soát theo lời khuyên của bác sĩ.

Tầm soát ung thư cổ tử cung nên được bắt đầu từ năm 25 tuổi. Những người từ 25 đến 65 tuổi được khuyến nghị làm xét nghiệm HPV định kỳ 5 năm một lần. Nếu không thực hiện xét nghiệm HPV đơn thuần, phụ nữ có thể tầm soát bằng cách kết hợp xét nghiệm HPV và Pap mỗi 5 năm một lần hoặc thực hiện xét nghiệm Pap mỗi 3 năm một lần.
Điều cần lưu tâm nhất là luôn kiểm tra sức khỏe định kỳ, dù cho chúng ta chọn xét nghiệm nào.
- Những người từ 65 tuổi trở lên, đã được kiểm tra định kỳ trong 10 năm qua với kết quả xét nghiệm ung thư cổ tử cung bình thường và không có tiền sử phát hiện CIN2 hoặc các tổn thương nghiêm trọng hơn trong 25 năm qua, có thể dừng việc tầm soát ung thư cổ tử cung. Sau khi dừng, mọi người không cần thiết phải tiếp tục tầm soát.
- Những ai đã phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung (bao gồm cả tử cung và cổ tử cung) có thể ngừng sàng lọc (bằng xét nghiệm Pap và HPV), trừ khi việc cắt tử cung được thực hiện để điều trị ung thư cổ tử cung hoặc tổn thương tiền ung thư nghiêm trọng. Trong khi đó, những người chỉ cắt tử cung nhưng giữ lại cổ tử cung (còn gọi là cắt tử cung bán phần) cần tiếp tục tầm soát kiểm tra ung thư cổ tử cung theo hướng dẫn hiện hành.
- Những người đã tiêm phòng HPV vẫn nên thực hiện các hướng dẫn phù hợp với độ tuổi của họ.
Cân nhắc đối với các quần thể bệnh nhân khác.
Những người từng có tổn thương tiền ung thư cổ tử cung nghiêm trọng nên tiếp tục làm xét nghiệm trong ít nhất 25 năm kể từ khi phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, ngay cả khi họ đã trên 65 tuổi.
Đối với các trường hợp có nguy cơ cao do suy giảm miễn dịch (ví dụ, nhiễm HIV, ghép tạng hoặc điều trị steroid lâu dài) hoặc đã tiếp xúc với DES từ trong tử cung, việc kiểm tra thường xuyên hơn có thể là cần thiết. Mọi người cần làm theo các chỉ dẫn từ bác sĩ.
Các tổ chức và cơ quan uy tín tại Hoa Kỳ, bao gồm U.S. Preventive Services Task Force (USPSTF), American Cancer Society (ACS), American Society for Colposcopy and Cervical Pathology (ASCCP) và American Society for Clinical Pathology (ASCP), đã thống nhất đưa ra khuyến cáo về tầm soát ung thư cổ tử cung trong năm 2012:
- Bắt đầu từ 21 tuổi, phụ nữ nên xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung. Phụ nữ dưới 21 tuổi không cần thiết phải xét nghiệm.
- Phụ nữ từ 21 đến 29 tuổi nên làm xét nghiệm Pap mỗi 3 năm và chỉ khi nào có kết quả Pap bất thường mới cần xét nghiệm HPV.
- Phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 65 nên làm xét nghiệm Pap kết hợp với xét nghiệm HPV (xét nghiệm kép) mỗi 5 năm một lần. Nếu không thực hiện xét nghiệm kép, phụ nữ chỉ cần làm xét nghiệm Pap mỗi 3 năm.
- Phụ nữ trên 65 tuổi, nếu đã thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung trong 10 năm và có kết quả bình thường, thì không cần làm thêm xét nghiệm nữa. Tuy nhiên, phụ nữ có tiền sử CIN2, CIN3 hoặc ung thư biểu mô tại chỗ cần tiếp tục sàng lọc trong ít nhất 20 năm sau khi được chẩn đoán.
- Những phụ nữ đã cắt bỏ tử cung và cổ tử cung vì lý do không liên quan đến ung thư cổ tử cung và không có tiền sử ung thư hoặc tiền ung thư nghiêm trọng thì không cần làm xét nghiệm sàng lọc.
- Phụ nữ đã được tiêm vắc xin HPV vẫn nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung theo độ tuổi của mình.

2. Tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư cổ tử cung
Những năm gần đây, xét nghiệm HPV đã được phê duyệt như một phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung thay thế. Xét nghiệm này tìm ra sự lây nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao, có khả năng dẫn đến tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV có thể được thực hiện độc lập (xét nghiệm HPV chính) hoặc kết hợp với xét nghiệm Pap (được gọi là xét nghiệm đồng thời).
Các xét nghiệm sàng lọc cung cấp cơ hội phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, mang lại cơ hội điều trị thành công nhất. Bên cạnh đó, tầm soát còn giúp ngăn chặn hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung, bằng cách phát hiện những thay đổi tiền ung thư trong tế bào cổ tử cung và điều trị trước khi chúng tiến triển thành ung thư.
Phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung thường là những người chưa từng xét nghiệm Pap hoặc không làm xét nghiệm trong thời gian gần đây. Hơn nữa, đối tượng có nguy cơ cao cũng có thể là phụ nữ không có bảo hiểm y tế và có thu nhập thấp, vì họ ít có cơ hội để tầm soát ung thư cổ tử cung.
3. Các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung
Một trong những phương pháp hiệu quả để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là xét nghiệm tầm soát định kỳ. Các xét nghiệm như xét nghiệm HPV và xét nghiệm Pap có thể được thực hiện riêng biệt hoặc cùng một lúc (gọi là xét nghiệm đồng kiểm tra).
Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên không chỉ giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung mà còn có thể cứu sống chúng ta. Điều quan trọng là chúng ta phải duy trì lịch kiểm tra sức khỏe thường niên và thực hiện đủ các xét nghiệm cần thiết.
Khi phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, cơ hội điều trị thành công sẽ tăng lên đáng kể, đồng thời có thể ngăn ngừa bất kỳ sự thay đổi tế bào cổ tử cung nào trở thành ung thư. Phụ nữ cũng cần lưu ý đến các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư cổ tử cung để tránh chẩn đoán chậm trễ.
- Xét nghiệm HPV: Bác sĩ có thể phát hiện HPV (loại có nguy cơ cao hoặc liên quan đến ung thư) có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung thông qua việc tìm các đoạn DNA của virus trong tế bào cổ tử cung. Xét nghiệm này có thể được thực hiện riêng biệt hoặc kết hợp với xét nghiệm Pap.
- Xét nghiệm Pap (Papanicolaou): Cách phát hiện sớm ung thư cổ tử cung này được thực hiện bằng cách lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung, nhằm phân tích chúng trong phòng thí nghiệm để phát hiện ung thư hoặc các dấu hiệu tiền ung thư.
- Nếu kết quả xét nghiệm cổ tử cung cho thấy sự bất thường: Xét nghiệm HPV hoặc Pap là những bước đầu tiên giúp phát hiện ra các dấu hiệu bất thường và từ đó các xét nghiệm tiếp theo sẽ được thực hiện để xác định ung thư cổ tử cung.

4. Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư cổ tử cung
Phụ nữ ở giai đoạn đầu của ung thư cổ tử cung hoặc tiền ung thư thường không cảm nhận bất kỳ triệu chứng nào. Các dấu hiệu chỉ xuất hiện khi ung thư phát triển và xâm lấn vào các mô lân cận. Những triệu chứng phổ biến khi đó bao gồm:
- Xuất huyết âm đạo bất thường, ví dụ như chảy máu sau quan hệ tình dục qua âm đạo, chảy máu sau khi mãn kinh, xuất huyết giữa các kỳ kinh hoặc kỳ kinh kéo dài và ra nhiều hơn bình thường. Ngoài ra, máu cũng có thể xuất hiện khi thụt rửa.
- Dịch âm đạo bất thường, có thể có một chút máu, xảy ra sau mãn kinh hoặc giữa các chu kỳ kinh nguyệt.
- Đau trong khi quan hệ tình dục.
- Đau ở vùng xương chậu.
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng, các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:
- Chân bị sưng.
- Rối loạn khi đi tiểu hoặc đi tiêu.
- Nước tiểu có lẫn máu.
Mặc dù những dấu hiệu và triệu chứng trên có thể do nhiều bệnh lý khác ngoài ung thư cổ tử cung gây ra, nhưng nếu một người gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đến gặp bác sĩ ngay. Nếu bỏ qua các dấu hiệu trên, ung thư có thể tiến triển xấu và làm giảm cơ hội điều trị thành công.
Để tăng khả năng điều trị thành công, bệnh nhân không nên chờ đến khi có triệu chứng thì mới đi khám. Hãy chủ động xét nghiệm ung thư cổ tử cung thường xuyên.
5. Xét nghiệm ung thư cổ tử cung
Phát hiện sớm ung thư cổ tử cung bắt đầu từ những kết quả bất thường trong xét nghiệm Pap hoặc HPV. Các kết quả xét nghiệm ung thư cổ tử cung này sẽ dẫn đến thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định đó có phải là ung thư cổ tử cung hoặc tiền ung thư không.
Cả xét nghiệm Pap và HPV đều là những xét nghiệm sàng lọc, không phải xét nghiệm chẩn đoán và không thể đưa ra kết luận chắc chắn về sự hiện diện của ung thư cổ tử cung. Khi có kết quả Pap bất thường hoặc HPV dương tính, điều này báo hiệu phụ nữ cần làm thêm xét nghiệm để kiểm tra có phải là ung thư hoặc tiền ung thư hay không.
Xét nghiệm máu cũng có thể được thực hiện. Các protein đặc biệt do tế bào ung thư hoặc hormone tiết ra có thể được tìm thấy trong máu. Chính vì thế, khi nhắc đến xét nghiệm máu có phát hiện ung thư cổ tử cung không thì câu trả lời là có.
Xét nghiệm máu trở thành một công cụ hữu ích giúp bác sĩ phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Những chất chỉ điểm như AFP, PSA, CEA, CA 15-3, CA 12-5 và CA 19.9, tương ứng với các loại ung thư khác nhau. Tuy nhiên, sự hiện diện của chúng không đồng nghĩa với việc chúng ta chắc chắn mắc ung thư cổ tử cung, mà chỉ là một tín hiệu cần được theo dõi và đánh giá thêm.
Đối với ung thư cổ tử cung, xét nghiệm máu chỉ là một phần trong quá trình chẩn đoán. Để xác định chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn. Do đó, không nên quá dựa vào kết quả xét nghiệm máu để kết luận về sự hiện diện của ung thư cổ tử cung.
Tìm hiểu kết quả xét nghiệm sàng lọc cổ tử cung bất thường
Kết quả của các xét nghiệm sàng lọc hiện tại kết hợp với những xét nghiệm trước đó sẽ giúp xác định nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung của một người. Dựa vào những thông tin này, bác sĩ sẽ quyết định các phương pháp xét nghiệm hay điều trị tiếp theo.
Điều này có thể bao gồm việc thực hiện xét nghiệm sàng lọc định kỳ trong vòng một năm, soi cổ tử cung hoặc các phương pháp điều trị khác (sẽ được đề cập dưới đây) để xử lý các giai đoạn tiền ung thư nếu có.
Do có nhiều phương án điều trị và theo dõi dựa trên giai đoạn phát triển ung thư cổ tử cung, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được sự tư vấn phù hợp.

5.1 Xét nghiệm cho những người có triệu chứng ung thư cổ tử cung hoặc kết quả xét nghiệm sàng lọc cổ tử cung bất thường
Khám sức khỏe và lịch sử bệnh lý: Trước tiên, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các bệnh lý cá nhân và gia đình của người khám. Điều này giúp xác định các yếu tố nguy cơ và triệu chứng của ung thư cổ tử cung. Việc kiểm tra sức khỏe tổng thể sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe chung của người khám.
Người khám sẽ được tiến hành khám phụ khoa và bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm Pap (nếu chưa thực hiện). Hơn nữa, các bác sĩ sẽ kiểm tra các hạch bạch huyết để đánh giá liệu ung thư đã di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể không.
Soi cổ tử cung: Nếu một người có các triệu chứng nghi ngờ ung thư, kết quả xét nghiệm Pap bất thường hoặc xét nghiệm HPV dương tính, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thủ thuật soi cổ tử cung.
Người khám sẽ nằm trên bàn khám phụ khoa và bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để mở âm đạo trước khi dùng thiết bị soi cổ tử cung, một dụng cụ có thấu kính phóng đại để kiểm tra cổ tử cung. Thủ thuật này thường không gây cảm giác khó chịu hơn các thủ thuật khác và hoàn toàn có thể thực hiện an toàn trong suốt thai kỳ. Tuy nhiên, giống như khi thực hiện xét nghiệm Pap, chúng ta không nên làm thủ thuật này trong kỳ kinh nguyệt.
Để dễ dàng phát hiện các vùng bất thường, bác sĩ sẽ nhỏ dung dịch axit axetic loãng (giống giấm) vào cổ tử cung. Nếu phát hiện một vùng bất thường, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) để gửi xét nghiệm và phân tích chi tiết. Phương pháp sinh thiết này giúp xác định rõ ràng liệu vùng bất thường có phải là tiền ung thư hay ung thư không.

Các loại sinh thiết dùng trong chẩn đoán: Một số loại sinh thiết có thể giúp xác định tiền ung thư cổ tử cung và ung thư. Khi sinh thiết loại bỏ hoàn toàn mô bất thường, đây có thể là cách điều trị duy nhất cần thực hiện.
Sinh thiết qua nội soi cổ tử cung: Đầu tiên, bác sĩ sẽ sử dụng ống soi cổ tử cung để kiểm tra kỹ lưỡng các vùng có dấu hiệu bất thường. Sau đó, một kẹp sinh thiết mô sẽ được dùng để lấy mẫu từ những vùng này trên cổ tử cung. Quá trình này có thể gây cảm giác đau nhẹ và kéo dài trong thời gian ngắn, đồng thời có thể có một ít máu chảy ra sau sinh thiết.
Nạo ống cổ tử cung: Nếu qua quá trình soi cổ tử cung không nhận thấy dấu hiệu bất thường hay các vùng có nguy cơ nhiễm HPV, tiền ung thư, việc nạo ống cổ tử cung là cần thiết để thực hiện kiểm tra.

Một dụng cụ nhỏ (như nạo hay bàn chải) sẽ được đưa vào ống cổ tử cung. Dụng cụ này dùng để nạo, lấy mẫu mô bên trong cổ tử cung và gửi đến phòng xét nghiệm. Sau khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân có thể thấy đau quặn thắt và có thể bị chảy máu nhẹ.
Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung: Bác sĩ sẽ tiến hành cắt một đoạn mô hình nón từ cổ tử cung, với đáy của mô hình nón nằm ở cổ ngoài và đỉnh ở ống nội mạc cổ tử cung. Phần mô cắt ra chủ yếu là vùng chuyển tiếp giữa cổ ngoài và cổ trong, nơi dễ phát sinh các bệnh tiền ung thư và ung thư. Thủ thuật này không chỉ giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung mà còn có thể điều trị triệt để các tình trạng tiền ung thư và ung thư ở giai đoạn đầu.
Các phương pháp phổ biến để thực hiện sinh thiết hình nón bao gồm cắt bỏ bằng vòng lặp điện (LEEP), còn gọi là cắt bỏ vòng lớn của vùng biến đổi (LLETZ) và sinh thiết hình nón sử dụng dao lạnh.
- Quy trình LEEP hoặc LLETZ: Trong phương pháp này, mô bị cắt bỏ bằng một vòng dây mảnh, được nung nóng bằng điện và hoạt động như một con dao nhỏ. Thủ thuật này sử dụng thuốc gây tê cục bộ và có thể thực hiện tại phòng khám của bác sĩ.
- Sinh thiết hình nón bằng dao lạnh: Phương pháp này thực hiện tại bệnh viện, nơi mô sẽ được loại bỏ bằng dao phẫu thuật hoặc tia laser thay vì dây điện. Thủ thuật yêu cầu gây mê toàn thân hoặc gây tê tại chỗ, như tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng.
Các biến chứng có thể phát sinh từ việc khoét chóp cổ tử cung bao gồm chảy máu, nhiễm trùng và sự thu hẹp của cổ tử cung. Mặc dù phụ nữ đã thực hiện thủ thuật khoét chóp vẫn có khả năng mang thai, nhưng nếu mô bị cắt bỏ nhiều, nguy cơ sinh non có thể cao hơn.
5.2 Đối với người bị ung thư cổ tử cung
Trong trường hợp sinh thiết cho thấy có ung thư, bác sĩ sẽ có thể đề xuất một số xét nghiệm để kiểm tra xem liệu ung thư đã di căn hay chưa. Mặc dù có nhiều xét nghiệm được liệt kê dưới đây, nhưng chúng không phải là sự lựa chọn cho tất cả bệnh nhân. Việc quyết định lựa chọn xét nghiệm sẽ phụ thuộc vào kết quả khám lâm sàng và sinh thiết.
Soi bàng quang, soi tử cung, soi trực tràng: Thủ thuật này thường chỉ được áp dụng với những phụ nữ có khối u lớn và không cần thiết nếu ung thư được phát hiện sớm.
Trong nội soi bàng quang, bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ có gắn thấu kính và đèn sáng vào bàng quang qua niệu đạo để kiểm tra bàng quang, niệu đạo xem liệu ung thư có di căn sang các khu vực này hay không.

Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết để xét nghiệm thêm. Thủ thuật này có thể được thực hiện bằng gây tê cục bộ, nhưng trong một số trường hợp, bệnh nhân cần phải được gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về tất cả những gì sẽ diễn ra trước và sau khi thực hiện thủ thuật.
Soi trực tràng là phương pháp kiểm tra trực tràng bằng ống nội soi có ánh sáng, giúp xác định ung thư cổ tử cung có di căn vào vùng này hay không. Bác sĩ có thể kết hợp với khám phụ khoa trong lúc người bệnh được gây mê để kiểm tra xem ung thư đã di căn ra ngoài cổ tử cung hay chưa.
Chụp X-quang ngực: X-quang ngực có thể được thực hiện để kiểm tra xem ung thư có di căn đến phổi hay không.
Chụp cắt lớp vi tính (CT): Thường được chỉ định khi khối u có kích thước lớn hơn hoặc khi có nghi ngờ về khả năng ung thư đã di căn
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đôi khi, xét nghiệm MRI có thể cho kết quả rõ ràng hơn trong việc kiểm tra các mô mềm so với các phương pháp khác như chụp CT. Bác sĩ sẽ xác định loại hình ảnh nào là tốt nhất cho tình huống của bệnh nhân.

Chụp PET: Phương pháp này sử dụng FDG, một loại phóng xạ nhẹ được tiêm vào máu và chủ yếu được hấp thụ tại các tế bào ung thư.
Chụp PET và chụp CT: Thường được thực hiện cùng lúc trên một thiết bị chuyên dụng. Việc này giúp các bác sĩ so sánh các vùng có sự phóng xạ cao từ PET với các hình ảnh chi tiết từ CT. Đây là kỹ thuật phổ biến khi chẩn đoán ung thư cổ tử cung.
Xét nghiệm này giúp xác định liệu ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết hay chưa. Ngoài ra, chụp PET cũng có thể là công cụ hữu ích nếu bác sĩ nghi ngờ ung thư đã di căn nhưng chưa xác định được vị trí.
Chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVP): Đây là kỹ thuật chụp X-quang hệ tiết niệu sau khi tiêm thuốc cản quang vào tĩnh mạch. Xét nghiệm này có thể phát hiện các vấn đề trong đường tiết niệu, đặc biệt là sự xâm lấn của ung thư cổ tử cung.
Một trong những dấu hiệu thường gặp là sự tắc nghẽn niệu quản do ung thư. Tuy nhiên, IVP hiện nay ít được áp dụng cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung vì các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT và MRI có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn về các bất thường trong hệ tiết niệu cũng như những vùng không thể quan sát được qua IVP.
Để nâng cao hiệu quả trong việc phát hiện sớm ung thư cổ tử cung và điều trị, Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec đã triển khai phương pháp xét nghiệm ThinPrep Pap Test, giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Đây là một công nghệ mới, hiện đang được sử dụng rộng rãi tại Mỹ và Châu Âu.
ThinPrep Pap Test đã mang đến một bước đột phá so với phương pháp Pap smear truyền thống, nhờ vào công nghệ lọc tế bào có kiểm soát, từ đó tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu trong việc phát hiện tế bào tiền ung thư, đặc biệt là tế bào biểu mô tuyến, loại tế bào ung thư rất khó nhận diện.
Với Vinmec, việc áp dụng những công nghệ tiên tiến và thủ thuật vô trùng giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung với kết quả chính xác nhất. Sau khi sàng lọc, bệnh nhân sẽ nhận được kết quả gửi tận nơi kèm theo tư vấn và các khuyến nghị rõ ràng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.