Phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng là bước phân loại bệnh thành các giai đoạn khác nhau dựa trên mức độ viêm nhiễm, tổn thương và các biến chứng có thể xảy ra. Việc phân độ này rất quan trọng, giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và dự đoán được tiên lượng của bệnh.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ai thường bị bệnh túi thừa?
Bệnh túi thừa thường xuất hiện ở người cao tuổi do quá trình hình thành kéo dài. Tuy nhiên, bệnh không hiếm gặp ở những người từ 30 tuổi trở lên. Trong một số trường hợp, đại tràng, đặc biệt là đại tràng sigma, có thể chứa rất nhiều túi thừa. Đây là căn bệnh phổ biến ở các quốc gia phương Tây.

Bệnh ít xuất hiện tại các vùng nông thôn ở Châu Phi và Ấn Độ, nơi người dân thường ăn các thực phẩm chưa chế biến và các loại hạt giàu chất xơ. Chính vì vậy, chế độ ăn giàu chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh.

2. Phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng
Có nhiều phương pháp phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT). Hai phương pháp phân độ thường gặp là phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng trên lâm sàng từ hội phẫu thuật nội soi (PTNS) châu Âu và phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng vỡ của Hinchey.
Bảng 1: Phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng của hội phẫu thuật nội soi Châu Âu
Phân nhóm | Mô tả | Triệu chứng |
I | Viêm túi thừa không biến chứng (Viêm túi thừa đại tràng đơn giản) | Có triệu chứng sốt, đau bụng nhẹ và hình ảnh viêm túi thừa trên CT. |
II | Viêm túi thừa không biến chứng tái phát | Bệnh nhân nhóm I tiếp tục tái phát các triệu chứng đã có trước đây. |
III | Viêm túi thừa có biến chứng (Viêm túi thừa đại tràng phức tạp) | Xuất hiện các biến chứng như áp xe, mưng mủ, viêm phúc mạc, rò tiêu hóa, tắc nghẽn ruột, hay hẹp lòng ruột. |
Để xác định mức độ nghiêm trọng của viêm túi thừa vỡ, Hinchey đã xây dựng một hệ thống phân loại với 4 mức độ. Hệ thống phân độ này có thể được áp dụng cả trước và trong khi phẫu thuật, trong đó việc đánh giá trước mổ chủ yếu dựa vào kết quả hình ảnh học. Vào năm 1997, Wexner đã điều chỉnh hệ thống phân độ Hinchey, tách mức độ II (áp xe vùng chậu) thành hai mức độ nhỏ hơn, là IIa và IIb, để cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Bảng 2: Phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng vỡ theo Hinchey
Phân độ | Mô tả |
I | Áp xe nhỏ quanh đại tràng |
IIa | Áp xe xa có khả năng dẫn lưu |
IIb | Áp xe phức tạp, có thể có hoặc không có rò |
III | Viêm phúc mạc toàn thể do mủ |
IV | Viêm phúc mạc toàn thể do phân |
Việc sử dụng phân độ bệnh viêm túi thừa đại tràng theo Hinchey giúp ích trong việc xác định phương pháp điều trị và tiên lượng của bệnh nhân. Phần lớn bệnh nhân ở mức độ I thường có thể điều trị bảo tồn bằng thuốc; 70-90% bệnh nhân phân độ I và IIa sẽ thành công khi dẫn lưu; tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân phân độ III là 6%, và ở phân độ IV là 35%.

(Nguồn: Welch J.P. và Cohen J.L. (2006), "Diverticulitis", ACS Surgery: Principles and Practice, WebMD Professional Pub., Ch.12, p.540-553)
3. Triệu chứng bệnh túi thừa
Khi các túi thừa mới hình thành, người bệnh thường không gặp phải triệu chứng rõ rệt, chỉ có thể xuất hiện một vài cơn co thắt ở vùng hố chậu trái. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, phần đại tràng dưới có thể bị mất tính linh hoạt, biến dạng và thu hẹp lại. Lúc này, phân sẽ trở nên mỏng và có dạng viên nhỏ, gây táo bón, thỉnh thoảng kèm theo tiêu chảy. Các vấn đề cơ học và cấu trúc xuất hiện, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
4. Biến chứng của bệnh túi thừa
Tỷ lệ gặp phải biến chứng do bệnh túi thừa thường ở mức thấp, nhưng vẫn có khả năng xảy ra các biến chứng nghiêm trọng. Biến chứng viêm túi thừa là phổ biến nhất.
4.1 Viêm túi thừa
Túi thừa giống như một quả bóng căng phồng, làm cho thành túi trở nên mỏng đi so với phần còn lại của đại tràng. Trong đại tràng có rất nhiều vi khuẩn có lợi, nhưng khi các vi khuẩn này xâm nhập qua thành mỏng của túi thừa, chúng có thể gây nhiễm trùng và dẫn đến viêm túi thừa. Nếu chỉ viêm nhẹ, người bệnh sẽ chỉ cảm thấy đau ở hố chậu trái, còn khi viêm nặng, đau đớn sẽ tăng lên và kèm theo sốt.

Điều trị viêm túi thừa bao gồm việc sử dụng kháng sinh và áp dụng chế độ nhịn ăn, đôi khi là cả nhịn uống để đại tràng có thể được nghỉ ngơi. Khi bệnh trở nặng, bệnh nhân sẽ phải nhập viện điều trị.
4.2 Xuất huyết
Biến chứng xuất huyết có thể xảy ra khi một mạch máu trong túi thừa đại tràng bị vỡ. Máu tươi sẽ thoát ra nhiều từ hậu môn hoặc có thể xuất hiện phân có màu sẫm, giống màu gỗ gụ, khi tình trạng chảy máu xảy ra ở túi thừa đại tràng phải.
4.3 Thủng túi thừa
Mặc dù hiếm gặp nhưng biến chứng này lại là nguy hiểm nhất. Vi khuẩn từ đại tràng có thể xâm nhập vào khoang bụng, dẫn đến viêm phúc mạc hoặc hình thành ổ mủ. Thông thường, phẫu thuật bụng là cần thiết để xử lý tình trạng này.

5. Có điều trị dứt điểm được túi thừa?
Một khi túi thừa hình thành, chúng sẽ tồn tại mãi mãi và hiện tại không có phương pháp nào có thể ngăn ngừa các biến chứng. Tuy nhiên, một chế độ ăn giàu chất xơ, giúp tăng khối lượng phân và ngừa táo bón, có thể làm giảm các triệu chứng.
Không có bằng chứng xác thực về việc các loại hạt gây viêm túi thừa, tuy nhiên, nếu một số người bị viêm túi thừa sau khi ăn hạt, họ nên ngừng ăn chúng và thay vào đó là các thực phẩm có nhiều chất xơ như rau quả, ngũ cốc và các loại đậu.
Theo khuyến nghị của Hiệp hội Dinh dưỡng Hoa Kỳ, phụ nữ nên tiêu thụ khoảng 25 gam chất xơ mỗi ngày, trong khi nam giới cần khoảng 38 gam. Ngoài ra, việc duy trì thói quen uống đủ nước và tập thể dục đều đặn cũng mang lại nhiều lợi ích.
6. Kết luận
Túi thừa đại tràng là một bệnh phổ biến và không gây nguy hiểm trừ khi xảy ra biến chứng. Dù chưa có phương pháp điều trị và phòng ngừa cụ thể, chúng ta có thể làm giảm nguy cơ hình thành túi thừa cũng như biến chứng bằng cách tăng cường chất xơ trong chế độ ăn, uống đủ nước và duy trì thói quen tập luyện thể dục đều đặn. Việc phân độ viêm túi thừa đại tràng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chẩn đoán, chỉ định phương pháp điều trị và tiên lượng.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện đang là một trong những bệnh viện hàng đầu tại Việt Nam, được trang bị hệ thống máy nội soi tiêu hóa hiện đại của Olympus, ứng dụng phương pháp nội soi với dải tần ánh sáng hẹp (NBI).
Phương pháp này là một bước đột phá trong việc phát hiện và chẩn đoán ung thư đường tiêu hóa (bao gồm thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng và trực tràng) ở giai đoạn rất sớm. Hình ảnh từ nội soi NBI có độ phân giải và độ tương phản vượt trội, giúp bác sĩ dễ dàng nhận diện những thay đổi nhỏ trong màu sắc và hình dạng của tổn thương ung thư và tiền ung thư, điều mà các phương pháp nội soi thông thường khó phát hiện.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo:
- Lê Huy Lưu, Nguyễn Văn Hải (2010), "Kết quả phẫu thuật túi thừa đại tràng phải bằng phẫu thuật nội soi", Y học Thành phố Hồ Chí Minh, tập 14 (phụ bản của số 4), p.12-15.
- Lý Minh tùng, Nguyễn Văn Hài (2011), Đặc điểm lâm sàng, hình ảnh, và kết quả phẫu thuật viêm túi thừa đại tràng.
- Aldoori W.H., Giovannucci E.L., Rockett H.R., et al. (1998), "A prospective study of dietary fiber types and symptomatic diverticular disease in men", J Nutr, Vol.128 (4), p.714-719.
- Ambrosetti P., Robert J.H., Witzig J.A., et al. (1994), "Acute left colonic diverticulitis: a prospective analysis of 226 consecutive cases", Surgery, Vol.115 (5), p.546-550.